STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Lương Thị Vàng | | SNV-01458 | Giáo dục thể chất 1 - Sách GV | Đặng Ngọc Quang | 06/12/2024 | 261 |
2 | Lương Thị Vàng | | SGK1-00507 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 10/09/2024 | 348 |
3 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00550 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
4 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00447 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
5 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00390 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
6 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00401 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
7 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00430 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 2 |
8 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01446 | Toán 1 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 2 |
9 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01660 | Tiếng việt 1/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
10 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV-01666 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
11 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00409 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 22/08/2025 | 2 |
12 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00611 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
13 | Nguyễn Thị Huệ | | SGK1-00618 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2025 | 2 |
14 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00666 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2025 | 8 |
15 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00588 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2025 | 8 |
16 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00602 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2025 | 8 |
17 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00786 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2025 | 8 |
18 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01710 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
19 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00512 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
20 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00484 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
21 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00537 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
22 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01723 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 16/08/2025 | 8 |
23 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00562 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2025 | 8 |
24 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00523 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
25 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01697 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
26 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00498 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
27 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00575 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2025 | 8 |
28 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00551 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2025 | 8 |
29 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01775 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2025 | 8 |
30 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00723 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2025 | 8 |
31 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00680 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2025 | 8 |
32 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01749 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/08/2025 | 8 |
33 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00698 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2025 | 8 |
34 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK3-00707 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2025 | 8 |
35 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01762 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2025 | 8 |
36 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01788 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 16/08/2025 | 8 |