STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Sao | | SNV-00754 | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục- Modul TH 43,44,45 | Bộ Giáo dục | 04/05/2024 | 15 |
2 | Bùi Thị Sao | | SNV-00806 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2-Tập 2 | Bộ Giáo dục | 04/05/2024 | 15 |
3 | Bùi Thị Sao | | KHGD-00122 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 12 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 04/05/2024 | 15 |
4 | Bùi Thị Sao | | KHGD-00132 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 10 | GS.TS Trần Công Phong | 04/05/2024 | 15 |
5 | Bùi Thị Sao | | TGTT-00497 | Thế giới trong ta- Số 509 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 04/05/2024 | 15 |
6 | Bùi Thị Sao | | TGTT-00501 | Thế giới trong ta- Số 514 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 04/05/2024 | 15 |
7 | Bùi Thị Sao | | SPL-00302 | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn | Nhiều tác giả | 04/05/2024 | 15 |
8 | Bùi Thị Xim | | KHGD-00114 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 3 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 10/05/2024 | 9 |
9 | Bùi Thị Xim | | KHGD-00124 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 2 | GS.TS Trần Công Phong | 10/05/2024 | 9 |
10 | Bùi Thị Xim | | SPL-00099 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 10/05/2024 | 9 |
11 | Bùi Thị Xim | | SPL-00194 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | Bộ giao thông | 10/05/2024 | 9 |
12 | Bùi Thị Xim | | SHCM-00145 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 10/05/2024 | 9 |
13 | Bùi Thị Xim | | SNV-01423 | Hướng dẫn dạy học môn tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Đỗ Ngọc Thống | 10/05/2024 | 9 |
14 | Bùi Thị Xim | | STKC-01714 | Tại sao các con vật không thể đi giày | Phùng Thị Tường | 10/05/2024 | 9 |
15 | Bùi Thị Xim | | STKC-03137 | Tích phúc cải mệnh | Thích Minh Quang | 10/05/2024 | 9 |
16 | Bùi Thị Xim | | STKC-02500 | Câu đố dân gian Việt Nam | Thu Hương | 10/05/2024 | 9 |
17 | Bùi Thị Xim | | STKC-01267 | Tiếng việt nâng cao TH 1 | Ngô Thu Yến | 10/05/2024 | 9 |
18 | Bùi Thị Xim | | SNV-01671 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/09/2023 | 254 |
19 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00674 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/09/2023 | 254 |
20 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00461 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 254 |
21 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00456 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 254 |
22 | Bùi Thị Xim | | SNV-01455 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 254 |
23 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00502 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 254 |
24 | Bùi Thị Xim | | SNV-01557 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
25 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00584 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
26 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00639 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
27 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00657 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
28 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00629 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
29 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00548 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
30 | Bùi Thị Xim | | SNV-01659 | Tiếng việt 1/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
31 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00615 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
32 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00624 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
33 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00574 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
34 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00422 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
35 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00434 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
36 | Bùi Thị Xim | | SNV-01447 | Toán 1 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
37 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00411 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
38 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01933 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
39 | Cao Thị Thu Hoài | | SGK4-00594 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
40 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01596 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
41 | Đàm Thị Lan | | STKC-00630 | Thế giới động vật có gì lạ | Gia Khánh | 03/05/2024 | 16 |
42 | Đàm Thị Lan | | STKC-00889 | Một nghìn một trăm chín mươi câu đố dân gian Việt Nam | Khải Giang | 03/05/2024 | 16 |
43 | Đàm Thị Lan | | STKC-00923 | Mỹ thuật Hải Dương | Nhiều tác giả | 03/05/2024 | 16 |
44 | Đàm Thị Lan | | STKC-01057 | Tự luyện Violympic toán 3/2 | Phạm Ngọc Định | 03/05/2024 | 16 |
45 | Đàm Thị Lan | | STKC-01122 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 03/05/2024 | 16 |
46 | Đàm Thị Lan | | STKC-01218 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T22 | Lý Thái Thuận | 03/05/2024 | 16 |
47 | Đàm Thị Lan | | STKC-01925 | Sống mòn | Nam Cao | 03/05/2024 | 16 |
48 | Đàm Thị Lan | | STKC-02184 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 03/05/2024 | 16 |
49 | Đàm Thị Lan | | SNV-01702 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
50 | Đàm Thị Lan | | SNV-01764 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
51 | Đàm Thị Lan | | SNV-01777 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
52 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00654 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
53 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00640 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
54 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00512 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
55 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00551 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
56 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00562 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
57 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00575 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
58 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00523 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
59 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00498 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
60 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00537 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
61 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00484 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
62 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00666 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
63 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00588 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
64 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00602 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
65 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00680 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
66 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00692 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
67 | Đàm Thị Lan | | SGK3-00706 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
68 | Đàm Thị Lan | | SNV-01712 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
69 | Đàm Thị Lan | | SNV-01751 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
70 | Đàm Thị Lan | | SNV-01725 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 29/08/2023 | 264 |
71 | Đàm Thị Lan | | KHGD-00128 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 6 | GS.TS Trần Công Phong | 13/05/2024 | 6 |
72 | Đàm Thị Lan | | KHGD-00133 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 11 | GS.TS Trần Công Phong | 13/05/2024 | 6 |
73 | Đàm Thị Lan | | SPL-00171 | Luật thanh niên | Phạm Việt | 13/05/2024 | 6 |
74 | Đàm Thị Lan | | SPL-00243 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật lao động | Nguyễn Thành Long | 13/05/2024 | 6 |
75 | Đàm Thị Lan | | SDD-00159 | Duong chung toi di | Nhieu tac gia | 13/05/2024 | 6 |
76 | Đàm Thị Lan | | SDD-00172 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 13/05/2024 | 6 |
77 | Đàm Thị Lan | | SDD-00233 | Chung ta la mot gia dinh | Nhieu tac gia | 13/05/2024 | 6 |
78 | Đàm Thị Lan | | STKC-01775 | Vì sao không được đá bóng ở đường đi | Phùng Thị Tường | 13/05/2024 | 6 |
79 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02221 | Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
80 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02222 | Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
81 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02223 | Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
82 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02224 | Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
83 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02225 | Câu chuyện về làng hoa hướng dương | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
84 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02226 | Một chiếc lá hai chú kiến | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
85 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02227 | Một chiếc lá hai chú kiến | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
86 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02228 | Một chiếc lá hai chú kiến | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
87 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02229 | Một chiếc lá hai chú kiến | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
88 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02230 | Một chiếc lá hai chú kiến | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
89 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02231 | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
90 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02232 | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
91 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02233 | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
92 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02234 | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
93 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02235 | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
94 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02236 | Thỏ Bunny muốn kết bạn | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
95 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02237 | Thỏ Bunny muốn kết bạn | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
96 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02238 | Thỏ Bunny muốn kết bạn | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
97 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02239 | Thỏ Bunny muốn kết bạn | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
98 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02240 | Thỏ Bunny muốn kết bạn | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
99 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02241 | Âm thanh của những chiếc chuông gió | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
100 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02242 | Âm thanh của những chiếc chuông gió | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
101 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02243 | Âm thanh của những chiếc chuông gió | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
102 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02244 | Âm thanh của những chiếc chuông gió | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
103 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02245 | Âm thanh của những chiếc chuông gió | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
104 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02246 | Súp dưa vàng súp dưa bạc | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
105 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02247 | Súp dưa vàng súp dưa bạc | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
106 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02248 | Súp dưa vàng súp dưa bạc | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
107 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02249 | Súp dưa vàng súp dưa bạc | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
108 | Đặng Bá Gia Bảo | 3 G | STN-02250 | Súp dưa vàng súp dưa bạc | Tâm Hoa | 07/05/2024 | 12 |
109 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02321 | Shin- Cậu bé bút chì(T26) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
110 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02322 | Shin- Cậu bé bút chì(T26) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
111 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02323 | Shin- Cậu bé bút chì(T27) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
112 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02324 | Shin- Cậu bé bút chì(T27) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
113 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02325 | Shin- Cậu bé bút chì(T28) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
114 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02326 | Shin- Cậu bé bút chì(T28) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
115 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02327 | Shin- Cậu bé bút chì(T29) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
116 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02328 | Shin- Cậu bé bút chì(T29) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
117 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02329 | Shin- Cậu bé bút chì(T30) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
118 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02330 | Shin- Cậu bé bút chì(T30) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
119 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02331 | Shin- Cậu bé bút chì(T31) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
120 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02332 | Shin- Cậu bé bút chì(T31) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
121 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02333 | Shin- Cậu bé bút chì(T32) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
122 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02334 | Shin- Cậu bé bút chì(T32) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
123 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02335 | Shin- Cậu bé bút chì(T33) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
124 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02336 | Shin- Cậu bé bút chì(T33) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
125 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02337 | Shin- Cậu bé bút chì(T34) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
126 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02338 | Shin- Cậu bé bút chì(T34) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
127 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02339 | Shin- Cậu bé bút chì(T35) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
128 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02340 | Shin- Cậu bé bút chì(T35) | Yoshito Usui | 08/05/2024 | 11 |
129 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02341 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T1) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
130 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02342 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T1) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
131 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02343 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T1) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
132 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02344 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T2) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
133 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02345 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T2) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
134 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02346 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T2) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
135 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02347 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T3) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
136 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02348 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T3) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
137 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02349 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T3) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
138 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 5 D | STN-02350 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T4) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
139 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00919 | Bách khoa thư động vật bằng hình | Jinny Jonhson | 06/05/2024 | 13 |
140 | Đỗ Thị Thu Anh | | KHGD-00118 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 7 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 06/05/2024 | 13 |
141 | Đỗ Thị Thu Anh | | KHGD-00123 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 1 | GS.TS Trần Công Phong | 06/05/2024 | 13 |
142 | Đỗ Thị Thu Anh | | KHGD-00127 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 5 | GS.TS Trần Công Phong | 06/05/2024 | 13 |
143 | Đỗ Thị Thu Anh | | SPL-00058 | Tìm hiểu luật thanh niên | Nguyễn Văn Thung | 06/05/2024 | 13 |
144 | Đỗ Thị Thu Anh | | SPL-00059 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đặng Lục | 06/05/2024 | 13 |
145 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-01800 | Hai chú gấu | Phùng Thị Tường | 06/05/2024 | 13 |
146 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-01647 | Bài tập thực hành tự nhiên & xã hội 2 | Nguyễn Tuyết Nga | 06/05/2024 | 13 |
147 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-01140 | Kính gửi các bậc cha mẹ | Hồ Ngọc Đại | 06/05/2024 | 13 |
148 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-01110 | Quản lí hiệu quả lớp học | Phạm Trần long | 06/05/2024 | 13 |
149 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01822 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
150 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01925 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
151 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01892 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
152 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01869 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
153 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01862 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
154 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01833 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
155 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01907 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
156 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00678 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
157 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00693 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
158 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00542 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
159 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00528 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
160 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00510 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
161 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00496 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
162 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00477 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
163 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
164 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00445 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
165 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00432 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
166 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00622 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
167 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00638 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
168 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00587 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
169 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00607 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
170 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00558 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
171 | Đỗ Thị Thuý | | SGK4-00574 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
172 | Đoàn Thị Hằng | | SGK4-00704 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 256 |
173 | Đoàn Thị Hằng | | SGK4-00648 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2023 | 256 |
174 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-01936 | Tin học 4 - Sách GV | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2023 | 256 |
175 | Đoàn Thị Hằng | | SGK4-00664 | BT Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2023 | 256 |
176 | Đoàn Thị Hằng | | SGK4-00720 | Vở BT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 256 |
177 | Đoàn Thị Hằng | | SNV-01881 | Công nghệ 4 - Sách GV | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 256 |
178 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01560 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
179 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01438 | Tiếng Việt 1 tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
180 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01430 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
181 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00577 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
182 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00661 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
183 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00420 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
184 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00429 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
185 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00583 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
186 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00637 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
187 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00617 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
188 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00552 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
189 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00627 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
190 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
191 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03781 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 09/05/2024 | 10 |
192 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03729 | Bách khoa thư an toàn cho lứa tuổi thiếu niên nhi đồng | Nguyễn Thị Vi Khanh | 09/05/2024 | 10 |
193 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03642 | Luyện tập toán lớp 1/2 | Đỗ Trung Hiệu | 09/05/2024 | 10 |
194 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00083 | Tinh ban | Nhom nhan van | 09/05/2024 | 10 |
195 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00155 | Tinh cha | Nhom nhan van | 09/05/2024 | 10 |
196 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00341 | Chi chi chanh chanh | Hieu Minh | 09/05/2024 | 10 |
197 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00362 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 09/05/2024 | 10 |
198 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00763 | Song dep-Trai tim nhan hau | Nhieu tac gia | 09/05/2024 | 10 |
199 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03194 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ Giáo dục | 09/05/2024 | 10 |
200 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-04023 | Văn hóa ứng xử bí quyết trẻ lâu sống lâu | Thế Hùng | 09/05/2024 | 10 |
201 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03963 | Bóng của cây sồi | Đỗ Bích Thúy | 09/05/2024 | 10 |
202 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-03955 | Văn hóa giao thông lớp 3 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 04/05/2024 | 15 |
203 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-03798 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 3/2 | PGS.TS Đỗ Trung Hiệu | 04/05/2024 | 15 |
204 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-03173 | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ | Nhất Ly | 04/05/2024 | 15 |
205 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02865 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 04/05/2024 | 15 |
206 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02752 | Để học tốt văn TV 5 | Tạ Đức Hiền | 04/05/2024 | 15 |
207 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00048 | Dieu uoc sao bang | Nhieu tac gia | 04/05/2024 | 15 |
208 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-04040 | Khủng long | Sarah Khan | 04/05/2024 | 15 |
209 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-04022 | Gia đình trẻ hạnh phúc thịnh vượng | Dương tự Đam | 04/05/2024 | 15 |
210 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-04002 | Làm giàu không đợi tuổi | Nhậm Hiến Pháp | 04/05/2024 | 15 |
211 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01171 | Truyện dân gian Hải Dương | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
212 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01172 | Bóng đá ơi | Hạ Huyền | 07/05/2024 | 12 |
213 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01173 | Bóng đá ơi | Hạ Huyền | 07/05/2024 | 12 |
214 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01174 | Bóng đá ơi | Hạ Huyền | 07/05/2024 | 12 |
215 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01175 | Bóng đá ơi | Hạ Huyền | 07/05/2024 | 12 |
216 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01176 | Bóng đá ơi | Hạ Huyền | 07/05/2024 | 12 |
217 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01177 | Ngày em tới trường | Lê Phương Liên | 07/05/2024 | 12 |
218 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01178 | Ngày em tới trường | Lê Phương Liên | 07/05/2024 | 12 |
219 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01179 | Ngày em tới trường | Lê Phương Liên | 07/05/2024 | 12 |
220 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01180 | Ngày em tới trường | Lê Phương Liên | 07/05/2024 | 12 |
221 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01181 | Ngày em tới trường | Lê Phương Liên | 07/05/2024 | 12 |
222 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01182 | Chuyện không thể không ghi | Lưu Thị Lương | 07/05/2024 | 12 |
223 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01183 | Chuyện không thể không ghi | Lưu Thị Lương | 07/05/2024 | 12 |
224 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01184 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 07/05/2024 | 12 |
225 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01185 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
226 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01186 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
227 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01187 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
228 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01188 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
229 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01189 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
230 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01190 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
231 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01191 | Áo trắng sân trường | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
232 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01192 | Cô nhóc Tiểu Anh Đào | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
233 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01193 | Viết như gà bới | Anne Fine | 07/05/2024 | 12 |
234 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01194 | Henry quái quỷ gấp rút làm giàu | Francesca Simon | 07/05/2024 | 12 |
235 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01195 | Gà - Người bạn trong sân | Christian Havard | 07/05/2024 | 12 |
236 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01196 | Cô bé bán diêm | Vũ An Chương | 07/05/2024 | 12 |
237 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01197 | Nợ như chúa chổm | Song Hà | 07/05/2024 | 12 |
238 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01198 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 07/05/2024 | 12 |
239 | Lê Kim Linh | 3 C | STN-01200 | Nàng tiên trong ống tre | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
240 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02381 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T14) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
241 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02382 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T14) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
242 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02383 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T15) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
243 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02384 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T15) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
244 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02385 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T15) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
245 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02386 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T16) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
246 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02387 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T16) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
247 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02388 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T16) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
248 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02389 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
249 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02390 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
250 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02391 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
251 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02392 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
252 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02393 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
253 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02394 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
254 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02395 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
255 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02396 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
256 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02397 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
257 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02398 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
258 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02399 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
259 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02400 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
260 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02401 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
261 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02402 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
262 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02403 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
263 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02404 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
264 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02405 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
265 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02406 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
266 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02407 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T23) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
267 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02408 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T23) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
268 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02409 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
269 | Mai Thanh Trúc | 5 C | STN-02410 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 08/05/2024 | 11 |
270 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01645 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
271 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01637 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
272 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01686 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/09/2023 | 254 |
273 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 254 |
274 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01616 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
275 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01564 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2023 | 254 |
276 | Ng Thị Thùy Trang | | SNV-01622 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
277 | Ng Thị Thùy Trang | | SGK5-00361 | Tiếng Anh 5/2- SHS | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 08/09/2023 | 254 |
278 | Ng Thị Thùy Trang | | SGK5-00322 | Học mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2023 | 254 |
279 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01776 | Vì sao không được đá bóng ở đường đi | Phùng Thị Tường | 09/05/2024 | 10 |
280 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01811 | Bé có thể tự làm đồ chơi đấy | Phùng Thị Tường | 09/05/2024 | 10 |
281 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01921 | Tuyển tập Nam Cao | Nguyễn Anh Vũ | 09/05/2024 | 10 |
282 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02469 | Hành trình đi tìm thế giới kì lạ | Vũ Kim Dũng | 09/05/2024 | 10 |
283 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01980 | Phương pháp dạy bơi ban đầu cho trẻ thơ | Nguyễn Văn Trạch | 09/05/2024 | 10 |
284 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01941 | Chữa bệnh trẻ em bằng thuốc nam, thuốc bắc | Vũ Quốc Chung | 09/05/2024 | 10 |
285 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01269 | Truyện đọc 2 | Trần Mạnh Hưởng | 09/05/2024 | 10 |
286 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-00471 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 09/05/2024 | 10 |
287 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00122 | Ban hoan toan co the lam duoc dieu do | Mai Kim Dung | 14/05/2024 | 5 |
288 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00202 | Suy ngam ve cuoc song | Mai Huong | 14/05/2024 | 5 |
289 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01992 | Đảo chìm Trường Sa | Trần Đăng Khoa | 14/05/2024 | 5 |
290 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02473 | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa | 14/05/2024 | 5 |
291 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02616 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 14/05/2024 | 5 |
292 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02653 | Giáo dục học tiểu học | Đặng Vũ Hoạt | 14/05/2024 | 5 |
293 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00691 | Người vợ thông minh | Trần Ngọc | 07/05/2024 | 12 |
294 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00692 | Người vợ thông minh | Trần Ngọc | 07/05/2024 | 12 |
295 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00693 | Người vợ thông minh | Trần Ngọc | 07/05/2024 | 12 |
296 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00694 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 07/05/2024 | 12 |
297 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00695 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 07/05/2024 | 12 |
298 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00696 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 07/05/2024 | 12 |
299 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00697 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 07/05/2024 | 12 |
300 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00698 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 07/05/2024 | 12 |
301 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00699 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 07/05/2024 | 12 |
302 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00700 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 07/05/2024 | 12 |
303 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00701 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 07/05/2024 | 12 |
304 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00702 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 07/05/2024 | 12 |
305 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00703 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 07/05/2024 | 12 |
306 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00704 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 07/05/2024 | 12 |
307 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00705 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 07/05/2024 | 12 |
308 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00706 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 07/05/2024 | 12 |
309 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00707 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 07/05/2024 | 12 |
310 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00708 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 07/05/2024 | 12 |
311 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00709 | Pa - Xtơ | Jean Marie Le Guevellou | 07/05/2024 | 12 |
312 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00710 | Pa - Xtơ | Jean Marie Le Guevellou | 07/05/2024 | 12 |
313 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00711 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
314 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00712 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
315 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00713 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
316 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00714 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
317 | Ngô Khuê An | 3 I | STN-00715 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
318 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02351 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T4) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
319 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02352 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T4) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
320 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02353 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T5) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
321 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02354 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T5) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
322 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02355 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T5) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
323 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02356 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T6) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
324 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02357 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T6) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
325 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02358 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T6) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
326 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02359 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T7) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
327 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02360 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T7) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
328 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02361 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T7) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
329 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02362 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T8) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
330 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02363 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T8) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
331 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02364 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T8) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
332 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02365 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T9) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
333 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02366 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T9) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
334 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02367 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T9) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
335 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02368 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T10) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
336 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02369 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T10) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
337 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02370 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T10) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
338 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02372 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T11) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
339 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02373 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T11) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
340 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02374 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T12) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
341 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02375 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T12) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
342 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02376 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T12) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
343 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02377 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T13) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
344 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02378 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T13) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
345 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02379 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T13) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
346 | Nguyễn Đức Vinh | 5 G | STN-02380 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T14) | Fujiko F Fjio | 07/05/2024 | 12 |
347 | Nguyễn Hồng Nhung | | TCGD-00217 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 19 | TS. Lê Thanh Oai | 09/05/2024 | 10 |
348 | Nguyễn Hồng Nhung | | TCGD-00219 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 23 | TS. Lê Thanh Oai | 09/05/2024 | 10 |
349 | Nguyễn Hồng Nhung | | TCGD-00233 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 12 | TS. Lê Thanh Oai | 09/05/2024 | 10 |
350 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00133 | Bien doi khi hau- Giai thich cho con | Pham Viet Hung | 09/05/2024 | 10 |
351 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04069 | Thư viện tri thức dành cho học sinh- Những câu chuyện lthiên văn thú vị | Ôn Gia Thắng | 09/05/2024 | 10 |
352 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04035 | Chìa khóa vàng- Tiềm năng biển cả | Nguyễn Chín | 09/05/2024 | 10 |
353 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01550 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
354 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00598 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
355 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01446 | Toán 1 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
356 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01666 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
357 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01555 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
358 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01677 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
359 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01660 | Tiếng việt 1/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
360 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00430 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
361 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00390 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
362 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00611 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
363 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00550 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
364 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00503 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
365 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
366 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00419 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
367 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00587 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
368 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00569 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
369 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00669 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
370 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00684 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 1 | Bộ giáo dục đào tạo | 29/08/2023 | 264 |
371 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00618 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
372 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00401 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
373 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00447 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
374 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01111 | Anh hùng Péc-Xê và ác quỷ Mê-Đu-Zơ | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
375 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01112 | Anh hùng Péc-Xê và ác quỷ Mê-Đu-Zơ | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
376 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01113 | Nữ thần sắc đẹp | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
377 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01114 | Nữ thần sắc đẹp | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
378 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01115 | Gót chân A sin | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
379 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01116 | Hành trình trở về của Ô -Đy -Xê | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
380 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01117 | Hành trình trở về của Ô -Đy -Xê | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
381 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01118 | Phù thủy Kiếc-Kê | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
382 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01119 | Trở về I-Tác | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
383 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01120 | Ô-Đy-X ê phục thù | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
384 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01121 | Ô-Đy-X ê phục thù | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
385 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01122 | Ê-Nê và đô thành Rô-ma | Thomas Bulfinch | 08/05/2024 | 11 |
386 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01123 | Đế cốc các vị thần Đa thê | Choi Chang Ruek | 08/05/2024 | 11 |
387 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01124 | Trận quyết chiến giữa hậu nghệ và hà bá | Choi Chang Ruek | 08/05/2024 | 11 |
388 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01125 | Người con hiếu thảo | Choi Chang Ruek | 08/05/2024 | 11 |
389 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01126 | Thần thoại Bắc Âu | Shin, Young - Mi | 08/05/2024 | 11 |
390 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01127 | Thần thoại Hy Lạp: HécQuyn | Yu Heok | 08/05/2024 | 11 |
391 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01128 | Thần thoại Hy Lạp: HécQuyn | Yu Heok | 08/05/2024 | 11 |
392 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01129 | Nghìn lẻ một đêm | Pak Jung Uk | 08/05/2024 | 11 |
393 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01130 | Nghìn lẻ một đêm | Pak Jung Uk | 08/05/2024 | 11 |
394 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01131 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 08/05/2024 | 11 |
395 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01132 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 08/05/2024 | 11 |
396 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01133 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 08/05/2024 | 11 |
397 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01134 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 08/05/2024 | 11 |
398 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01135 | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nguyễn Phương Bảo An | 08/05/2024 | 11 |
399 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01136 | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi | William J. Bennett | 08/05/2024 | 11 |
400 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01137 | Ngụ ngôn Ê - dốp | William J. Bennett | 08/05/2024 | 11 |
401 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01138 | Ngụ ngôn Ê - dốp | William J. Bennett | 08/05/2024 | 11 |
402 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01139 | Chú chó vùng Phơ-lan-đơ | William J. Bennett | 08/05/2024 | 11 |
403 | Nguyễn Hương Thùy | 5 H | STN-01140 | Chú chó vùng Phơ-lan-đơ | William J. Bennett | 08/05/2024 | 11 |
404 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01561 | Aladin và cây đèn thần | Nhiều tác giả | 20/11/2023 | 181 |
405 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01562 | Aladin và cây đèn thần | Nhiều tác giả | 20/11/2023 | 181 |
406 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01563 | Dum bo | Waly Đisney | 20/11/2023 | 181 |
407 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01564 | Dum bo | Waly Đisney | 20/11/2023 | 181 |
408 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01566 | Để em được mọi người khen ngợi | Vũ Bội Tuyền | 20/11/2023 | 181 |
409 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01565 | Dum bo | Waly Đisney | 20/11/2023 | 181 |
410 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01567 | Hổ con tự cao | Thanh Hương | 20/11/2023 | 181 |
411 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01568 | Cậu rận xám | Antoon Krings | 20/11/2023 | 181 |
412 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01569 | Cậu rận xám | Antoon Krings | 20/11/2023 | 181 |
413 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01570 | Tây nguyên đứng dậy | Hoài Anh | 20/11/2023 | 181 |
414 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01571 | Bình Tây đại nguyên soái | Hoài Anh | 20/11/2023 | 181 |
415 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01572 | Sự tích quả dưa hấu | Tô Hoài | 20/11/2023 | 181 |
416 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01573 | Sự tích chim quốc | Tô Hoài | 20/11/2023 | 181 |
417 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01574 | Sự tích chim quốc | Tô Hoài | 20/11/2023 | 181 |
418 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01575 | Sự tích hồ Gươm | Tô Hoài | 20/11/2023 | 181 |
419 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01576 | Dế nâu và cây đàn | Kim Chi | 20/11/2023 | 181 |
420 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01577 | Chuột Típ không vâng lời | Ma-cô Cam-pa-nen-la | 20/11/2023 | 181 |
421 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01578 | Chuột Típ không muốn mẹ đi làm | Ma-cô Cam-pa-nen-la | 20/11/2023 | 181 |
422 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01579 | Chuột Típ đến thăm ông bà | Ma-cô Cam-pa-nen-la | 20/11/2023 | 181 |
423 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01580 | Lét - tít làm phù dâu | Hồng Phúc | 20/11/2023 | 181 |
424 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01581 | Quả trứng rơi | Phong Thu | 20/11/2023 | 181 |
425 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01582 | Chuyện kể bốn mùa | Ngọc Phương | 20/11/2023 | 181 |
426 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01583 | Hoa Mã Lan | Ngọc Phương | 20/11/2023 | 181 |
427 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01584 | Hoa Mã Lan | Ngọc Phương | 20/11/2023 | 181 |
428 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01585 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Đi dự tiệc | Ngân Hà | 20/11/2023 | 181 |
429 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01586 | Những kinh nghiệm đầu tiên: Có em bé | Ngân Hà | 20/11/2023 | 181 |
430 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01587 | Chú bé người gỗ Pinocchio | Cồ Thanh Đam | 20/11/2023 | 181 |
431 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01588 | Chú bé người gỗ Pinocchio | Cồ Thanh Đam | 20/11/2023 | 181 |
432 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01589 | Ba chú thỏ thông minh | Cồ Thanh Đam | 20/11/2023 | 181 |
433 | Nguyễn Khánh Linh | 2 D | STN-01590 | Ba chú thỏ thông minh | Cồ Thanh Đam | 20/11/2023 | 181 |
434 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01781 | Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch | Dương Hồng Anh | 07/05/2024 | 12 |
435 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01782 | Gadget | Trịnh Thu Giang | 07/05/2024 | 12 |
436 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01783 | Đất Việt | Hoàng Sơn | 07/05/2024 | 12 |
437 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01784 | Những trận bóng siêu phàm | Lạc An | 07/05/2024 | 12 |
438 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01785 | Những trận bóng siêu phàm | Lạc An | 07/05/2024 | 12 |
439 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01786 | Nổ tung | Tiến Thành | 07/05/2024 | 12 |
440 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01787 | Những câu chuyện cổ | Nguyễn Văn Cừ | 07/05/2024 | 12 |
441 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01788 | Chiến thắng Chi lăng Xương Giang | Lương Duyên | 07/05/2024 | 12 |
442 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01789 | Y-Éc-Xanh nhà khoa học gắn bó với VN | Nguyễn Thị Thu Hương | 07/05/2024 | 12 |
443 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01790 | Lý Nam Đế | Đức Thụ | 07/05/2024 | 12 |
444 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01791 | Mị Châu Trọng Thủy | Bùi Việt Bắc | 07/05/2024 | 12 |
445 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01792 | Nổ tung | Dương Thanh | 07/05/2024 | 12 |
446 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01793 | Người thổ dân da đỏ cuối cùng | Dương Minh Hào | 07/05/2024 | 12 |
447 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01794 | Con lừa và cái bóng của nó | Nguyễn Văn Cừ | 07/05/2024 | 12 |
448 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01795 | Cáo khỉ và muôn loài | Cô Thanh Đam | 07/05/2024 | 12 |
449 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01796 | Ánh đèn đom đóm | Khang Việt | 07/05/2024 | 12 |
450 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01797 | Chú voi trượt Pa tanh | Nguyễn Quốc Hùng | 07/05/2024 | 12 |
451 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01798 | Phạm Hồng Thái và tiếng bom sa diện | Lê Như Hạnh | 07/05/2024 | 12 |
452 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01799 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể........ | Bùi Việt Bắc | 07/05/2024 | 12 |
453 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01800 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hồng Hà | 07/05/2024 | 12 |
454 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01801 | Tại sao bác gấu không ngủ | Thu Quỳnh | 07/05/2024 | 12 |
455 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01802 | Kiến và ve | Nguyễn Minh Nhật | 07/05/2024 | 12 |
456 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01803 | Năm hũ vàng | Thụy Anh | 07/05/2024 | 12 |
457 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01804 | Chú bé tí hon timoti | Thu Thủy | 07/05/2024 | 12 |
458 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01805 | Những câu chuyện ngộ nghĩnh | Bích Khoa | 07/05/2024 | 12 |
459 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01806 | Đi xứ sang Tàu | Xuân Tùng | 07/05/2024 | 12 |
460 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01807 | Yêu tinh và người thợ đóng giày | Ngân Giang | 07/05/2024 | 12 |
461 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01808 | Yêu tinh và người thợ đóng giày | Ngân Giang | 07/05/2024 | 12 |
462 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01809 | Công chúa bé nhỏ | Ngân Giang | 07/05/2024 | 12 |
463 | Nguyễn Mỹ Khánh | 5 E | STN-01810 | Cedric tương tư | Tố Châu | 07/05/2024 | 12 |
464 | Nguyễn Thị Dịu | | SNV-01588 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
465 | Nguyễn Thị Dịu | | SGK2-00346 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
466 | Nguyễn Thị Dịu | | SNV-01797 | Giáo dục thể chất 3 - Sách GV | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
467 | Nguyễn Thị Dịu | | SGK3-00737 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
468 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00545 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
469 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01624 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
470 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00526 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
471 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00505 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
472 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01642 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
473 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00484 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
474 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00468 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
475 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01617 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
476 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00405 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
477 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00395 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
478 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 256 |
479 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00435 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 256 |
480 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00444 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 256 |
481 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00429 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 256 |
482 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01563 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 256 |
483 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00419 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 256 |
484 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00517 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
485 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00538 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
486 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK2-00455 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
487 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01633 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
488 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01682 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 256 |
489 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00710 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
490 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00554 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
491 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00515 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
492 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01697 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
493 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01775 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
494 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01788 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2023 | 272 |
495 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01762 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
496 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00723 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2023 | 272 |
497 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00606 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
498 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00502 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
499 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00684 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
500 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00658 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
501 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00528 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
502 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01710 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
503 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00541 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
504 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01723 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 21/08/2023 | 272 |
505 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00593 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
506 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00489 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
507 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00698 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
508 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00567 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
509 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00645 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
510 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00671 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
511 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01749 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
512 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK3-00580 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
513 | Nguyễn Thị Hoa | | SDD-00322 | Dong dao Viet Nam | Tran Gia Linh | 10/05/2024 | 9 |
514 | Nguyễn Thị Hoa | | SDD-00641 | Truyen no than | To Hoai | 10/05/2024 | 9 |
515 | Nguyễn Thị Hoa | | SDD-00726 | Truyen ke ve nhung tam guong dao duc | Duong Phong | 10/05/2024 | 9 |
516 | Nguyễn Thị Hoa | | SDD-00908 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Sự kiên cường | Ngọc Linh | 10/05/2024 | 9 |
517 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-04291 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho học sinh tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 10/05/2024 | 9 |
518 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-02998 | Rèn kĩ năng sống dành cho HS | Trần Đại Vi | 10/05/2024 | 9 |
519 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-02940 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học.......... | Bộ Giáo dục | 10/05/2024 | 9 |
520 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-01999 | Một trăm câu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | Ban tuyên giáo trung ương | 10/05/2024 | 9 |
521 | Nguyễn Thị Hoa | | STKC-01983 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sĩ Hà | 10/05/2024 | 9 |
522 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-00025 | Sao khuê lấp lánh tiểu thuyết lịch sử | Nguyễn Đức Hiển | 10/05/2024 | 9 |
523 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-00047 | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Đỗ Việt Hùng | 10/05/2024 | 9 |
524 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-00116 | Phương pháp công tác Đội TNTPHCM | Nhiều tác giả | 10/05/2024 | 9 |
525 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-01142 | Tuyển tập truyện kí giáo dục Việt Nam | Nhiều tác giả | 10/05/2024 | 9 |
526 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-01200 | Sổ tay kiến thức địa lí TH | Nguyễn Đức Vũ | 10/05/2024 | 9 |
527 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-01214 | Thế giới trong mắt em- Động thực vật | Quỳnh Tân | 10/05/2024 | 9 |
528 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-01606 | Tư liệu dạy lịch sử 4 | Nguyễn Thị Côi | 10/05/2024 | 9 |
529 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00639 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
530 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00653 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
531 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01728 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 29/08/2023 | 264 |
532 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00667 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
533 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00681 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
534 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00603 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
535 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00589 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
536 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00655 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
537 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
538 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00555 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
539 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00513 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
540 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00538 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
541 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00524 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
542 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00499 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
543 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00485 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
544 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00563 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
545 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00576 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
546 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00693 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
547 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK3-00707 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
548 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01755 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
549 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01714 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
550 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01703 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
551 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01767 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
552 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01780 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
553 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TCGD-00218 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 20 | TS. Lê Thanh Oai | 25/04/2024 | 24 |
554 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TCGD-00220 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 24 | TS. Lê Thanh Oai | 25/04/2024 | 24 |
555 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TGTT-00506 | Thế giới trong ta- Số 519 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 25/04/2024 | 24 |
556 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-00738 | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục- Modul TH 17,18,19 | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
557 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-00744 | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục- Modul TH 29,30 | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
558 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-00878 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền VN | Phạm Vĩnh Thông | 25/04/2024 | 24 |
559 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-00923 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động GD ngoài giờ lên lớp cấp TH | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
560 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-00986 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông ở trường TH | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
561 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01916 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
562 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01820 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
563 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01887 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
564 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01920 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
565 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01864 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
566 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01843 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
567 | Nguyễn Thị Hồng | | SNV-01856 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
568 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00673 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
569 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00688 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
570 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00537 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
571 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00533 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
572 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00505 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
573 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00501 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
574 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00473 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
575 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00469 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
576 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00440 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
577 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00437 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
578 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00617 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
579 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00633 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
580 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00553 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
581 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00569 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
582 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00597 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
583 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK4-00601 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
584 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK5-00323 | Học mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/09/2023 | 256 |
585 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK5-00137 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 256 |
586 | Nguyễn Thị Hồng | | SGK5-00065 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
587 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00176 | Giup do | Nhom nhan van | 14/05/2024 | 5 |
588 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00193 | Bau troi co muon van vi sao | Minh Phuong | 14/05/2024 | 5 |
589 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00255 | Tinh cha bong ca cuoc doi | Ky Thu | 14/05/2024 | 5 |
590 | Nguyễn Thị Huế | | SPL-00093 | Hỏi và đáp luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Ngọc Dũng | 14/05/2024 | 5 |
591 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00753 | Ôn luyện toán 3 theo chuẩn KTKN | Đỗ Tiến Đạt | 14/05/2024 | 5 |
592 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00487 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
593 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00526 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
594 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00672 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
595 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00568 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
596 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01709 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
597 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00643 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
598 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00722 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/08/2023 | 275 |
599 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00695 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
600 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00591 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
601 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00685 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
602 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00542 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
603 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00500 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
604 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00656 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
605 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01748 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
606 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01722 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 18/08/2023 | 275 |
607 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01787 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 18/08/2023 | 275 |
608 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01761 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
609 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01774 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
610 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00605 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
611 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00708 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
612 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00581 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
613 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01696 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
614 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00833 | Từ điển chính tả phân biệt D- Gi-R | Nguyễn Như Ý | 08/05/2024 | 11 |
615 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00893 | Trần Đăng Khoa- Góc sân & khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 08/05/2024 | 11 |
616 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00921 | Bác Hồ ở Pháp | Hồng Hà | 08/05/2024 | 11 |
617 | Nguyễn Thị Huế | | TCGD-00205 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 7 | TS. Lê Thanh Oai | 08/05/2024 | 11 |
618 | Nguyễn Thị Huế | | TCGD-00221 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 1 | TS. Lê Thanh Oai | 08/05/2024 | 11 |
619 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00163 | Mot cuoc dua | Nhieu tac gia | 08/05/2024 | 11 |
620 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00168 | Dua con cua loai cay | Nhieu tac gia | 08/05/2024 | 11 |
621 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00470 | Thoi nien thieu cua cac danh nhan nuoc Viet- T3 | Le Ba Hien | 08/05/2024 | 11 |
622 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00542 | Lam the nao de tre tho tiep nhan giao duc pham duc | Thai Le Huc | 08/05/2024 | 11 |
623 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00409 | Giúp em giỏi toán 3 | Trần Ngọc Lan | 08/05/2024 | 11 |
624 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00654 | Chín chín thắng cảnh nổi tiếng Châu Á | Đức Hiếu | 08/05/2024 | 11 |
625 | Nguyễn Thị Hường | | SGK1-00530 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 264 |
626 | Nguyễn Thị Hường | | SGK1-00482 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
627 | Nguyễn Thị Hường | | SGK1-00501 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
628 | Nguyễn Thị Hường | | SGK1-00593 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
629 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01904 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
630 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01819 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
631 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01922 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
632 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01889 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
633 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01866 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
634 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01858 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
635 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SNV-01845 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
636 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00675 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
637 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00690 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
638 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00539 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
639 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00531 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
640 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00507 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
641 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00499 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
642 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00474 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
643 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00467 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
644 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00442 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
645 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00435 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
646 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00619 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
647 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00635 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
648 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00555 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
649 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00571 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
650 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00603 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
651 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SGK4-00595 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
652 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-00443 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 09/05/2024 | 10 |
653 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-00145 | 100 bài làm văn mẫu 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 09/05/2024 | 10 |
654 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SDD-00118 | Nguon goc loai nguoi- Giai thich cho chau | Ha Viet Anh | 09/05/2024 | 10 |
655 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SDD-00171 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 09/05/2024 | 10 |
656 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-00097 | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học | Nhiều tác giả | 09/05/2024 | 10 |
657 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01612 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
658 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01577 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
659 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01602 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/2023 | 157 |
660 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01587 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 14/12/2023 | 157 |
661 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01626 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
662 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01650 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
663 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01636 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
664 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01566 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 14/12/2023 | 157 |
665 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 14/12/2023 | 157 |
666 | Nguyễn Thị Kiệm | | SNV-01681 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 14/12/2023 | 157 |
667 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00569 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 14/12/2023 | 157 |
668 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00347 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 14/12/2023 | 157 |
669 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00358 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/2023 | 157 |
670 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00381 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
671 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00415 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 14/12/2023 | 157 |
672 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00425 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 14/12/2023 | 157 |
673 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00433 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/12/2023 | 157 |
674 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00451 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/12/2023 | 157 |
675 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00397 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
676 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00407 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
677 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00457 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
678 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00475 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
679 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00462 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
680 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00485 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
681 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00537 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
682 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00518 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
683 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00547 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
684 | Nguyễn Thị Kiệm | | SGK2-00525 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
685 | Nguyễn Thị Liên | | SHCM-00095 | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Trần Dương | 08/05/2024 | 11 |
686 | Nguyễn Thị Liên | | SHCM-00033 | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | Vũ Châu Quán | 08/05/2024 | 11 |
687 | Nguyễn Thị Liên | | SPL-00299 | Hướng dẫn chi tiết thực hiện luật giáo dục..... | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
688 | Nguyễn Thị Liên | | SPL-00298 | Cẩm nang quy chế văn hóa công sở.... | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
689 | Nguyễn Thị Liên | | STN-02150 | Làm thế nào để biết tuổi của cá? | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
690 | Nguyễn Thị Liên | | STN-02145 | Vì sao thú rừng sợ lửa? | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
691 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01094 | Địa chí thành phố Hải Dương T1 | Thành ủy Hải Dương | 08/05/2024 | 11 |
692 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01121 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 08/05/2024 | 11 |
693 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00527 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
694 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00511 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
695 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01627 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
696 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00543 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
697 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00534 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
698 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00469 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
699 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00452 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
700 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01639 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
701 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01646 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
702 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00478 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
703 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00560 | VBT Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
704 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00504 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
705 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00497 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
706 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00398 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
707 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01614 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
708 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00409 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
709 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00439 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
710 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01597 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
711 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00447 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
712 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SGK2-00573 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
713 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SNV-01689 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
714 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SDD-00085 | Long trac an | Nhom nhan van | 06/05/2024 | 13 |
715 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SDD-00132 | Bien doi khi hau- Giai thich cho con | Pham Viet Hung | 06/05/2024 | 13 |
716 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SDD-00158 | Co gai co doi mat huyen | Nhieu tac gia | 06/05/2024 | 13 |
717 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SDD-00229 | Qua tang cuoc song | Nhieu tac gia | 06/05/2024 | 13 |
718 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SHCM-00121 | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Khoan | 06/05/2024 | 13 |
719 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | SHCM-00172 | Nhớ lời Bác dạy | Nguyễn Văn Khoan | 06/05/2024 | 13 |
720 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-04066 | Thư viện tri thức dành cho học sinh- Những điều kì thú về trái đất | Ôn Gia Thắng | 06/05/2024 | 13 |
721 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-03714 | Cẩm nang tự vệ cho con bạn | Lâm Trinh | 06/05/2024 | 13 |
722 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-03861 | Phương pháp học tập toàn diện | Bích Phương | 06/05/2024 | 13 |
723 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01817 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
724 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01924 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
725 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01891 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
726 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01868 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
727 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01861 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
728 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01832 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
729 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00677 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
730 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00692 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
731 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00540 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
732 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00530 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
733 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00508 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
734 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00498 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
735 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00475 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
736 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00466 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
737 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00443 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
738 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00434 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
739 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00620 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
740 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00636 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
741 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00556 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
742 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00572 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
743 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00584 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
744 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK4-00604 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
745 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01906 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
746 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01773 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 269 |
747 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01721 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 24/08/2023 | 269 |
748 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00596 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
749 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00566 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
750 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00579 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
751 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00609 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
752 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00650 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 269 |
753 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00663 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 269 |
754 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01746 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 269 |
755 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00670 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 269 |
756 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 269 |
757 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00683 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 269 |
758 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00700 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 269 |
759 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00530 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
760 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00492 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
761 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00540 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
762 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00505 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
763 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01695 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
764 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01708 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
765 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00517 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
766 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00553 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
767 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00728 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/08/2023 | 269 |
768 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01785 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 24/08/2023 | 269 |
769 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK3-00713 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 269 |
770 | Nguyễn Thị Toán | | SNV-00891 | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | Minh Huệ | 07/05/2024 | 12 |
771 | Nguyễn Thị Toán | | SNV-00918 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí cấp TH | Bộ Giáo dục | 07/05/2024 | 12 |
772 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01498 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán về hình vuông, hình chữ nhật và hình tam giác | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 12 |
773 | Nguyễn Thị Toán | | SDD-00195 | Song vi moi nguoi | Nguyen Kim Dan | 07/05/2024 | 12 |
774 | Nguyễn Thị Toán | | SDD-00500 | Ke chuyen Ho Xuan Huong | Hai Vy | 07/05/2024 | 12 |
775 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01511 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân số và hỗn số | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 12 |
776 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01554 | Các bài toán về số và chữ số T2 | Đỗ Như Thiên | 07/05/2024 | 12 |
777 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01143 | Nghiệp vụ sư phạm | Hồ Ngọc Đại | 07/05/2024 | 12 |
778 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01082 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và các bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 12 |
779 | Nguyễn Thị Vân | | KHGD-00121 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 11 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 07/05/2024 | 12 |
780 | Nguyễn Thị Vân | | KHGD-00129 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 7 | GS.TS Trần Công Phong | 07/05/2024 | 12 |
781 | Nguyễn Thị Vân | | SPL-00060 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đặng Lục | 07/05/2024 | 12 |
782 | Nguyễn Thị Vân | | SPL-00098 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 07/05/2024 | 12 |
783 | Nguyễn Thị Vân | | SPL-00219 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành hướng dẫn thực hiện bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | 07/05/2024 | 12 |
784 | Nguyễn Thị Vân | | SDD-00700 | Ca chep hoa rong | Pham Dinh An | 07/05/2024 | 12 |
785 | Nguyễn Thị Vân | | SDD-00806 | Lich su Viet Nam thoi Dinh | Pham Truong Khang | 07/05/2024 | 12 |
786 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-00847 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Nguyễn Như Ý | 07/05/2024 | 12 |
787 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-00326 | Những nền văn minh thế giới | Trần Kiết Hùng | 07/05/2024 | 12 |
788 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00019 | BT Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 257 |
789 | Nguyễn Thị Vân B | | STKC-01557 | Các bài toán về số và chữ số T3 | Đỗ Như Thiên | 05/09/2023 | 257 |
790 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00005 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 257 |
791 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00084 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
792 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00142 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 05/09/2023 | 257 |
793 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00079 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
794 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00199 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 257 |
795 | Nguyễn Thị Vân B | | SGK5-00265 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 05/09/2023 | 257 |
796 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-01334 | Thiết kế bài giảng Toán 5/1 | Nguyễn Tuấn | 05/09/2023 | 257 |
797 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-01339 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | Nguyễn Tuấn | 05/09/2023 | 257 |
798 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00262 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 257 |
799 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00452 | Lịch sử và địa lí 5-SGV | Nguyễn Anh Dũng | 05/09/2023 | 257 |
800 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00454 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 05/09/2023 | 257 |
801 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00459 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 05/09/2023 | 257 |
802 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00361 | Đạo đức 5 -SGV | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 257 |
803 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00408 | Khoa học 5 _SGV | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 257 |
804 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00180 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 05/09/2023 | 257 |
805 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-01289 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 05/09/2023 | 257 |
806 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00155 | Tiếng việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
807 | Nguyễn Thị Vân B | | SNV-00171 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
808 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00541 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
809 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00529 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
810 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00509 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
811 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00497 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
812 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00476 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
813 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00465 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
814 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00444 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
815 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00433 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
816 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00637 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
817 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00621 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
818 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00557 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
819 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00573 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
820 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00585 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
821 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00605 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
822 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01905 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
823 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00691 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
824 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01818 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
825 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01923 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
826 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01890 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
827 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01867 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
828 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01859 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
829 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01842 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
830 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01860 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
831 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01846 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
832 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SGK4-00676 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
833 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01021 | Đồng tiền vạn lịch | Hồng Hà | 07/05/2024 | 12 |
834 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01022 | Truyện cổ tích chọn lọc | Hải Bình | 07/05/2024 | 12 |
835 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01023 | Truyện cổ tích bốn phương | Hải Bình | 07/05/2024 | 12 |
836 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01024 | Truyện cổ tích về loài vật | Lan Anh | 07/05/2024 | 12 |
837 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01025 | Truyện cổ tích chọn lọc | Hải Bình | 07/05/2024 | 12 |
838 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01026 | Nghìn lẻ một đêm | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
839 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01027 | Thần thoại Trung Quốc | Phạm Hoàng Minh | 07/05/2024 | 12 |
840 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01028 | Truyện đồng thoại Nga | TrầnHải Linh | 07/05/2024 | 12 |
841 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01029 | Truyện đồng thoại Bắc Âu | TrầnHải Linh | 07/05/2024 | 12 |
842 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01030 | Truyện đồng thoại Anh | TrầnHải Linh | 07/05/2024 | 12 |
843 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01031 | Truyện cổ tích VN chọn lọc | Thiên Vương | 07/05/2024 | 12 |
844 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01032 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Phúc Thành | 07/05/2024 | 12 |
845 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01033 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 07/05/2024 | 12 |
846 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01034 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 07/05/2024 | 12 |
847 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01035 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 07/05/2024 | 12 |
848 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01036 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 07/05/2024 | 12 |
849 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01037 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 07/05/2024 | 12 |
850 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01038 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 07/05/2024 | 12 |
851 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01039 | Ba điều may mắn | Xuân Tùng | 07/05/2024 | 12 |
852 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01040 | Thạch Sanh - Lý Thông | Hồng Hà | 07/05/2024 | 12 |
853 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01041 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Anh Thiên | 07/05/2024 | 12 |
854 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01042 | 1001 truyện mẹ kể con nghe | Tuệ Văn | 07/05/2024 | 12 |
855 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01043 | Truyện kể tích thế giới hay nhất | Vĩnh Tâm | 07/05/2024 | 12 |
856 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01044 | Vườn cổ tích | Thiên Vương | 07/05/2024 | 12 |
857 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01045 | Bạch Tuyết và Bảy chú lùn | Hoàng Mai | 07/05/2024 | 12 |
858 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01046 | 99 Truyện cổ tích bé gái yêu thích | Thùy Linh | 07/05/2024 | 12 |
859 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01047 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 07/05/2024 | 12 |
860 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01048 | Thạch Sanh - Lý Thông | Thiên Vương | 07/05/2024 | 12 |
861 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01049 | Truyện cổ tích mẹ kể hằng đêm | Ngân Hà | 07/05/2024 | 12 |
862 | Nguyễn Thùy Dương | 3 D | STN-01050 | Cổ tích về các nàng tiên | Ngọc Hà | 07/05/2024 | 12 |
863 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00481 | Doraemon Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
864 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00482 | Doraemon Tập 27 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
865 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00483 | Doraemon Tập 31 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
866 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00484 | Doraemon Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
867 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00485 | Doraemon Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
868 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00486 | Doraemon Tập 34 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
869 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00487 | Doraemon Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
870 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00488 | Doraemon Tập 37 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
871 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00489 | Doraemon Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
872 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00490 | Doraemon Tập 44 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
873 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00491 | Doraemon. Bộ sách KN 25 năm | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
874 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00492 | Doraemon. Nobita lạc vào sứ quỷ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
875 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00493 | Doraemon. Nobita lạc vào sứ quỷ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
876 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00494 | Doraemon. Nobita lạc vào sứ quỷ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
877 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00495 | Doraemon. Nobita lạc vào sứ quỷ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
878 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00496 | Doraemon. Nobita lạc vào sứ quỷ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
879 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00497 | Doraemon. Pho tượng thần khổng lồ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
880 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00498 | Doraemon: Ngôi sao cảm | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
881 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00498 | Doraemon: Ngôi sao cảm | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
882 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00499 | Doraemon: Nobita đến xứ Ba Tư | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
883 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00500 | Doraemon: Vương quốc trên mây | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
884 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00501 | Doraemon: Ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
885 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00502 | Doraemon: Ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
886 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00503 | Doraemon: Cuộc phiêu lưu đến đảo giấu vàng | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
887 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00504 | Doraemon: Truyền thuyết về vua mặt trời Nobita | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
888 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00506 | Doraemon: Cuộc chiến ở xứ sở Ro bot | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
889 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00505 | Doraemon: Truyền thuyết về vua mặt trời Nobita | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
890 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00507 | Doraemon: Nobita ở vương quốc chó mèo | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
891 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00508 | Doraemon Bóng chày Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
892 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00509 | Doraemon Bóng chày Tập 5 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
893 | Nguyễn Thùy Lam | 1 B | STN-00510 | Doraemon Bóng chày Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 26/03/2024 | 54 |
894 | Nguyễn Văn Luận | | STKC-01971 | Những bài tập bóng đá thiếu niên | Bernhard Bruggmann | 13/05/2024 | 6 |
895 | Nguyễn Văn Luận | | STKC-01956 | Ba lăm câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | Trần Hữu Trung | 13/05/2024 | 6 |
896 | Nguyễn Văn Luận | | STKC-01908 | SherLock Holmes (Tập 1) | Arthur Conan Doyle | 13/05/2024 | 6 |
897 | Nguyễn Văn Luận | | SHCM-00132 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 13/05/2024 | 6 |
898 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01823 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
899 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01926 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
900 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01893 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
901 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01870 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
902 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01848 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
903 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01834 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
904 | Nguyễn Văn Luận | | SNV-01908 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
905 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00679 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
906 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00694 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
907 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00543 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
908 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00527 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
909 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00511 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
910 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00495 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
911 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00478 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
912 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00463 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
913 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00446 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
914 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00431 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
915 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00639 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
916 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00623 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
917 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00586 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
918 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00606 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
919 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00575 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
920 | Nguyễn Văn Luận | | SGK4-00559 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
921 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00871 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 2 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
922 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00872 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 2 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
923 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00873 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 3 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
924 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00874 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 3 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
925 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00875 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 4 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
926 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00876 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 4 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
927 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00877 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 6 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
928 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00878 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 6 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
929 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00879 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 7 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
930 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00880 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 8 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
931 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00881 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 9 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
932 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00882 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 10 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
933 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00883 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
934 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00884 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
935 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00885 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
936 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00886 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
937 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00887 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 13 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
938 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00888 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 14 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
939 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00889 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 14 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
940 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00890 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 14 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
941 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00891 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 17 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
942 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00892 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 17 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
943 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00893 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 19 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
944 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00894 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 21 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
945 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00895 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 21 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
946 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00896 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 22 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
947 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00897 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 23 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
948 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00898 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 24 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
949 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00899 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 26 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
950 | Nguyễn Văn Mạnh | 3 H | STN-00900 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 27 | La Hàn | 07/05/2024 | 12 |
951 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01811 | Nhân tài nước Nam | Nguyễn Đình Bổn | 07/05/2024 | 12 |
952 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01812 | Công chúa xứ hoa | Phạm Quang Vinh | 07/05/2024 | 12 |
953 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01813 | Hiệp sĩ giấy | Ngọc Tiền | 07/05/2024 | 12 |
954 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01814 | Bí ẩn sau hậu liêu | Thảo Lâm | 07/05/2024 | 12 |
955 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01815 | Án hành ngự sử | Hồ Phương | 07/05/2024 | 12 |
956 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01816 | Lãng tử | Buid Quang Huy | 07/05/2024 | 12 |
957 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01817 | Viên ngọc tâm hồn | Ngọc Tiên | 07/05/2024 | 12 |
958 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01818 | Totochan cô bé bên cửa sổ | Anh Thư | 07/05/2024 | 12 |
959 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01819 | Tiểu Pudding thời đại khủng long | Linh Chi | 07/05/2024 | 12 |
960 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01820 | Ranma | Tuyết Nhung | 07/05/2024 | 12 |
961 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01821 | Dragonball: Phép lạ Pô ta ra | Phạm Quang Vinh | 07/05/2024 | 12 |
962 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01822 | Siêu nhân mì ăn liền | Trần Trà My | 07/05/2024 | 12 |
963 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01823 | Chân sút vàng | Bùi Việt Bắc | 07/05/2024 | 12 |
964 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01824 | Lạc long quân Âu cơ | Thiên Thiên | 07/05/2024 | 12 |
965 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01825 | Vua trò chơi | Mạnh Hùng | 07/05/2024 | 12 |
966 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01826 | Học viện pháp thuật | Phạm Thị Thịnh | 07/05/2024 | 12 |
967 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01827 | Công chúa Juline | Mai Trang | 07/05/2024 | 12 |
968 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01828 | Rurouni Kenhsin | Lê Hoàng | 07/05/2024 | 12 |
969 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01829 | Những chàng trai điệu nghệ | Phạm Quang Vinh | 07/05/2024 | 12 |
970 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01830 | Ánh đèn rực rỡ | Võ Văn Đáng | 07/05/2024 | 12 |
971 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01831 | Hoàng tử bé con | Thanh Danh | 07/05/2024 | 12 |
972 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01832 | Sự tích trầu cau | Thiên Thiên | 07/05/2024 | 12 |
973 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01833 | Tìm vợ cho quan phủ | Vương Trung Hiéu | 07/05/2024 | 12 |
974 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01834 | Những người bạn kì lạ | Thủy Nguyệt | 07/05/2024 | 12 |
975 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01835 | Áo giáp vàng | Tuyết Nhung | 07/05/2024 | 12 |
976 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01836 | Tiểu quỷ siêu quậy | Trần Nhật Mỹ | 07/05/2024 | 12 |
977 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01837 | Cô bé tinh nghịch Asari | Lê Tiến Dũng | 07/05/2024 | 12 |
978 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01838 | Nửa vầng trăng 2 | Hoàng Quyền | 07/05/2024 | 12 |
979 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01839 | Nửa vầng trăng 3 | Hoàng Quyền | 07/05/2024 | 12 |
980 | P.Vũ Phương Thảo | 5 A | STN-01840 | Người X | Nguyễn Thoa | 07/05/2024 | 12 |
981 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01055 | Kho tàng truyện cổ tích VN | Đức Thành | 07/05/2024 | 12 |
982 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01056 | Truyện cổ tích phiêu lưu kì thú | Thanh Hường | 07/05/2024 | 12 |
983 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01057 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 07/05/2024 | 12 |
984 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01058 | Sự tích về các loài vật | Rudyard Kipling | 07/05/2024 | 12 |
985 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01059 | Truyện cổ tích về những tấm lòng nhân hậu | Lan Anh | 07/05/2024 | 12 |
986 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01060 | Những truyện hay nhất mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 07/05/2024 | 12 |
987 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01061 | 50 chuyện mẹ kể con nghe | Thái Đắc Xuân | 07/05/2024 | 12 |
988 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01062 | Vườn cổ tích: Người dì ghẻ độc ác | Thiên Vương | 07/05/2024 | 12 |
989 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01063 | Vườn cổ tích: Người dì ghẻ độc ác | Thiên Vương | 07/05/2024 | 12 |
990 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01064 | Mẹ kể con nghe | Nhiệm Tú | 07/05/2024 | 12 |
991 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01065 | 365 truyện mẹ kể con nghe | Ngọc Khánh | 07/05/2024 | 12 |
992 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01066 | Truyện kể về những nàng công chúa dũng cảm | Thanh Huyền | 07/05/2024 | 12 |
993 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01067 | Truyện cổ Vân Kiều Trạng Quý | Mai Văn Tấn | 07/05/2024 | 12 |
994 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01068 | Truyện cổ tích hay nhất thế giới | Hoàng Anh | 07/05/2024 | 12 |
995 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01069 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Giao Cư | 07/05/2024 | 12 |
996 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01070 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | Nhóm Thiên - Địa - Nhân | 07/05/2024 | 12 |
997 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01071 | 50 sự tích Việt Nam hay nhất | Tuấn Anh | 07/05/2024 | 12 |
998 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01072 | 100 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Bảo Tiên | 07/05/2024 | 12 |
999 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01073 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thanh Thanh | 07/05/2024 | 12 |
1000 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01074 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Ngọc Hà | 07/05/2024 | 12 |
1001 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01075 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 07/05/2024 | 12 |
1002 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01076 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 07/05/2024 | 12 |
1003 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01077 | Truyện cổ tích VN chọn lọc | Quang Minh | 07/05/2024 | 12 |
1004 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01078 | Truyện cổ tích VN hay nhất | Ngọc Hà | 07/05/2024 | 12 |
1005 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01079 | 100 Truyện cổ tích VN hay nhất | Thái Đắc Xuân | 07/05/2024 | 12 |
1006 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01080 | 100 Truyện cổ tích VN | Phan Thùy | 07/05/2024 | 12 |
1007 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01051 | 60 truyện cổ tích VN đặc sắc | Quang Minh | 07/05/2024 | 12 |
1008 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01052 | 100 truyện cổ tích VN đặc sắc | Bảo Tiên | 07/05/2024 | 12 |
1009 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01053 | 365 chuyện kể hàng đêm | Nhiều tác giả | 07/05/2024 | 12 |
1010 | Phạm Phương Linh | 3 E | STN-01054 | Truyện cổ tích VN | Hoàng Hương | 07/05/2024 | 12 |
1011 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-03730 | Bách khoa thư an toàn cho lứa tuổi thiếu niên nhi đồng | Nguyễn Thị Vi Khanh | 09/05/2024 | 10 |
1012 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-03710 | Dạy con nên người trước tuổi 15 | Đỗ Hồng Thanh | 09/05/2024 | 10 |
1013 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-00518 | Ke chuyen Nguyen Khuyen | Hai Vy | 09/05/2024 | 10 |
1014 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-00553 | Hanh trinh vao xu so cuoi | Vu Ngoc Khanh | 09/05/2024 | 10 |
1015 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-00786 | Hay giu nhung uoc mo | Nhieu tac gia | 09/05/2024 | 10 |
1016 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-00925 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Học cách cho & nhận | Ngọc Linh | 09/05/2024 | 10 |
1017 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01111 | Hóa ra mình cũng tuyệt đấy chứ | Lee Hye Jin | 09/05/2024 | 10 |
1018 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01118 | Bài học về tính kiên nhẫn- Đã đến lúc Zara lớn khôn | Nhiều tác giả | 09/05/2024 | 10 |
1019 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-04057 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Mặt trời mặt trăng và gió mưa | Trịnh Diên Tuệ | 09/05/2024 | 10 |
1020 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00608 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
1021 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00588 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
1022 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00544 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
1023 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00520 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
1024 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00640 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
1025 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00624 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
1026 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00424 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
1027 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00479 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
1028 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00456 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
1029 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00576 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 255 |
1030 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00447 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
1031 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00564 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 255 |
1032 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00695 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 07/09/2023 | 255 |
1033 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00680 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 07/09/2023 | 255 |
1034 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00512 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
1035 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00488 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
1036 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01914 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 07/09/2023 | 255 |
1037 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01853 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
1038 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01839 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
1039 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01899 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 255 |
1040 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01876 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
1041 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01826 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
1042 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01928 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
1043 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01824 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1044 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01921 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
1045 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01865 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
1046 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01888 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
1047 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01857 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1048 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01844 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1049 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SNV-01903 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
1050 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00674 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
1051 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00689 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
1052 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00538 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1053 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00532 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1054 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00506 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1055 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00500 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1056 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00486 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1057 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00468 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1058 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00441 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1059 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00436 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1060 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00554 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
1061 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00570 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
1062 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00618 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
1063 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00634 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
1064 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00602 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
1065 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SGK4-00596 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
1066 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03864 | Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách | Chung Ju Yung | 08/04/2024 | 41 |
1067 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03940 | Tây Thi | Lợi Bảo | 08/04/2024 | 41 |
1068 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-04013 | Những nhân vật lịch sử thời Đinh Lê | Trương Đình Tưởng | 08/04/2024 | 41 |
1069 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00725 | Con duong dat den nhan sinh hanh phuc- T4 | TS. Thai Le Huc | 03/05/2024 | 16 |
1070 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00795 | Cac cong chua trong lich su Viet Nam | Pham Truong Khang | 03/05/2024 | 16 |
1071 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00848 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 03/05/2024 | 16 |
1072 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00960 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng tự trọng | Phạm Đình Ân | 03/05/2024 | 16 |
1073 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03740 | Gia Cát Lượng kẻ trí đa truân | Thẩm Thầm | 03/05/2024 | 16 |
1074 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03775 | Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt, Toán, khoa, sử , địa 5/2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/05/2024 | 16 |
1075 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03866 | Người thông minh không làm việc một mình | Rodd Wagner & Gale Muller | 03/05/2024 | 16 |
1076 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03944 | Phong Thu - Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 03/05/2024 | 16 |
1077 | Phạm Văn Ngọc | | SGK4-00803 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
1078 | Phạm Văn Ngọc | | SGK2-00351 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |
1079 | Phạm Văn Ngọc | | SNV-01945 | Giáo dục thể chất 4 - Sách GV | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
1080 | Phạm Văn Ngọc | | SNV-01589 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |
1081 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-00327 | Làng Tuyên Q1 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 5 |
1082 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-00361 | Bách khoa thư Hồ Chí Minh sơ giản | Phan Ngọc Liên | 14/05/2024 | 5 |
1083 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-00597 | Văn miếu Mao Điền trấn Hải Dương | UBND Tỉnh Hải Dương | 14/05/2024 | 5 |
1084 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01221 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T26 | Lý Thái Thuận | 14/05/2024 | 5 |
1085 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01489 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán về hình thoi, hình thang, hình tròn, hình hộp chữ nhật | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 5 |
1086 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01512 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân số và hỗn số | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 5 |
1087 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01950 | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 5 |
1088 | Phan Thị Thúy Nga | | SHCM-00237 | Hồ Chí Minh trí tuệ và văn hóa | PGS.TS Bùi Đình Phong | 14/05/2024 | 5 |
1089 | Phan Thị Thúy Nga | | SHCM-00275 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên | 14/05/2024 | 5 |
1090 | Phan Thị Thúy Nga | | SHCM-00151 | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng | Ngọc Quýnh | 07/05/2024 | 12 |
1091 | Phan Thị Thúy Nga | | SHCM-00168 | Những câu chuyện thành bài học lịch sử | Đỗ Hoàng Linh | 07/05/2024 | 12 |
1092 | Phan Thị Thúy Nga | | SHCM-00282 | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Sơn Tùng | 07/05/2024 | 12 |
1093 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-03860 | Tôi học tốt - bạn cũng thế | Lâm Phu | 07/05/2024 | 12 |
1094 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-03421 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng anh lớp 5/2 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 07/05/2024 | 12 |
1095 | Phan Thị Thúy Nga | | SDD-00205 | Khi cung nhau vuot qua bao to | Mai Huong | 07/05/2024 | 12 |
1096 | Phan Thị Thúy Nga | | SDD-00220 | Trai tim nhan hau | Mai Huong | 07/05/2024 | 12 |
1097 | Phan Thị Thúy Nga | | SDD-00338 | Trieu Viet Vuong | Vu Kim Bien | 07/05/2024 | 12 |
1098 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01201 | Sổ tay kiến thức lịch sử TH | Nguyễn Đức Vũ | 07/05/2024 | 12 |
1099 | Trần Gia Linh | 4 G | STN-00961 | Dũng sĩ Đam Đông | Quốc Chỉnh | 15/04/2024 | 34 |
1100 | Trần Thị Lương | | SHCM-00188 | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Trần Thị Ngân | 10/04/2024 | 39 |
1101 | Trần Thị Lương | | SNV-00158 | Tiếng việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
1102 | Trần Thị Lương | | SNV-00166 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
1103 | Trần Thị Lương | | SNV-01287 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 06/09/2023 | 256 |
1104 | Trần Thị Lương | | SNV-01294 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5/2 | Phạm Thị Thu Hà | 06/09/2023 | 256 |
1105 | Trần Thị Lương | | SNV-00407 | Khoa học 5 _SGV | Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 256 |
1106 | Trần Thị Lương | | SGK5-00135 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 256 |
1107 | Trần Thị Lương | | SNV-00256 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2023 | 256 |
1108 | Trần Thị Lương | | SNV-00453 | Lịch sử và địa lí 5-SGV | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 256 |
1109 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00179 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/09/2023 | 258 |
1110 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00167 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 258 |
1111 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00258 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 258 |
1112 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00364 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 04/09/2023 | 258 |
1113 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00141 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 258 |
1114 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-02748 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 04/09/2023 | 258 |
1115 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00200 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 258 |
1116 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00426 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/09/2023 | 258 |
1117 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00085 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 258 |
1118 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00385 | Toán 5 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 04/09/2023 | 258 |
1119 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00383 | VBT Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/09/2023 | 258 |
1120 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00382 | VBT Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 04/09/2023 | 258 |
1121 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00380 | VBT Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 258 |
1122 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00379 | Đạo đức 5 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 04/09/2023 | 258 |
1123 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00028 | BT Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 258 |
1124 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00266 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 258 |
1125 | Trần Thị Minh Thu | | SGK5-00211 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 258 |
1126 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00451 | Lịch sử và địa lí 5-SGV | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 258 |
1127 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00455 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 04/09/2023 | 258 |
1128 | Trần Thị Minh Thu | | SNV-00463 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 04/09/2023 | 258 |
1129 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01981 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1130 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01982 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1131 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01983 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1132 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01984 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1133 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01985 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1134 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01986 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1135 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01987 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1136 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01988 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1137 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01989 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1138 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01990 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1139 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01991 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1140 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01992 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1141 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01993 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1142 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01994 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1143 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01995 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1144 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01996 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1145 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01997 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1146 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01998 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1147 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-01999 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1148 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02000 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1149 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02001 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1150 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02002 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1151 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02003 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1152 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02004 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 08/05/2024 | 11 |
1153 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02005 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 08/05/2024 | 11 |
1154 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02006 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 08/05/2024 | 11 |
1155 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02007 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 08/05/2024 | 11 |
1156 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02008 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 08/05/2024 | 11 |
1157 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02009 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 08/05/2024 | 11 |
1158 | Vũ Hạnh Ngân | 5 B | STN-02010 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 08/05/2024 | 11 |
1159 | Vũ Thị Phương | | STKC-03198 | Mênh mông biển Việt- T1 | Nguyễn Quốc Tín | 09/05/2024 | 10 |
1160 | Vũ Thị Phương | | STKC-03019 | 652 câu đố tuổi thơ | Anh Tú | 09/05/2024 | 10 |
1161 | Vũ Thị Phương | | STKC-02943 | Hướng dẫn học khoa-sử -địa 5 | Huỳnh Tấn Phương | 09/05/2024 | 10 |
1162 | Vũ Thị Phương | | STKC-02619 | 500 bài toán điển hình nâng cao 5 | Đỗ Trung Hiệu | 09/05/2024 | 10 |
1163 | Vũ Thị Phương | | STKC-02620 | Toán chuyên đề hình học lớp 5 | Phạm Đình Thực | 09/05/2024 | 10 |
1164 | Vũ Thị Phương | | TGTT-00513 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 213 (Tháng 10 /2021) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 09/05/2024 | 10 |
1165 | Vũ Thị Phương | | TGTT-00496 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 212 (Tháng 6 /2021) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 09/05/2024 | 10 |
1166 | Vũ Thị Phương | | TGTT-00504 | Thế giới trong ta- Số 517 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 09/05/2024 | 10 |
1167 | Vũ Thị Phương | | SPL-00137 | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới | Nguyễn Văn Thung | 09/05/2024 | 10 |
1168 | Vũ Vân Anh | | STKC-01202 | Sổ tay đạo đức TH | Vũ Xuân Vinh | 08/05/2024 | 11 |
1169 | Vũ Vân Anh | | STKC-01223 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T31 | Lý Thái Thuận | 08/05/2024 | 11 |
1170 | Vũ Vân Anh | | STKC-01284 | Bồi dưỡng TVcho HS lớp 3 | Lê Phương Nga | 08/05/2024 | 11 |
1171 | Vũ Vân Anh | | STKC-01442 | Học bảng nhân ở lớp 2-3 | Đặng Thị Bình | 08/05/2024 | 11 |
1172 | Vũ Vân Anh | | STKC-01452 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 08/05/2024 | 11 |
1173 | Vũ Vân Anh | | STKC-01951 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
1174 | Vũ Vân Anh | | STKC-02484 | Ba tách trà | Đỗ Kiện Ảnh | 08/05/2024 | 11 |
1175 | Vũ Vân Anh | | STKC-02838 | Bồi dưỡng toán 3 TH | Lê Hải Châu | 08/05/2024 | 11 |
1176 | Vũ Vân Anh | | SDD-00509 | Ke chuyen Doan Thi Diem | Hai Vy | 08/05/2024 | 11 |
1177 | Vũ Vân Anh | | SDD-00819 | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
1178 | Vũ Vân Anh | | STKC-04012 | Giai thoại anh hùng đất Việt | Vũ Hồng An | 02/05/2024 | 17 |
1179 | Vũ Vân Anh | | STKC-04019 | Cờ vua những bài học đầu tiên | Lương Trọng Minh | 02/05/2024 | 17 |
1180 | Vũ Vân Anh | | STKC-03971 | Hữu Ước một con người | Nguyễn Phan Hách | 02/05/2024 | 17 |
1181 | Vũ Vân Anh | | STKC-03936 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Nhiều tác giả | 02/05/2024 | 17 |
1182 | Vũ Vân Anh | | STKC-03904 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng làm chủ bản thân | Nguyễn Thanh Lâm | 02/05/2024 | 17 |
1183 | Vũ Vân Anh | | STKC-03788 | Học tốt tiếng Anh 3 | Phạm Mỹ Trang | 02/05/2024 | 17 |
1184 | Vũ Vân Anh | | STKC-03780 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 02/05/2024 | 17 |
1185 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00047 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 02/05/2024 | 17 |
1186 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00092 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyệt Tú | 02/05/2024 | 17 |
1187 | Vương Bích Nga | | SGK4-00672 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
1188 | Vương Bích Nga | | SGK4-00687 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
1189 | Vương Bích Nga | | SGK4-00536 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1190 | Vương Bích Nga | | SGK4-00534 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1191 | Vương Bích Nga | | SGK4-00504 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1192 | Vương Bích Nga | | SGK4-00502 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1193 | Vương Bích Nga | | SGK4-00472 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1194 | Vương Bích Nga | | SGK4-00470 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1195 | Vương Bích Nga | | SGK4-00454 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1196 | Vương Bích Nga | | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1197 | Vương Bích Nga | | SGK4-00632 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
1198 | Vương Bích Nga | | SGK4-00616 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
1199 | Vương Bích Nga | | SGK4-00552 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
1200 | Vương Bích Nga | | SGK4-00568 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
1201 | Vương Bích Nga | | SGK4-00600 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
1202 | Vương Bích Nga | | SGK4-00598 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
1203 | Vương Bích Nga | | SNV-01919 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
1204 | Vương Bích Nga | | SNV-01855 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
1205 | Vương Bích Nga | | SNV-01841 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1206 | Vương Bích Nga | | SNV-01821 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
1207 | Vương Bích Nga | | SNV-01917 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
1208 | Vương Bích Nga | | SNV-01901 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
1209 | Vương Bích Nga | | SNV-01878 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |