| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Sao | | STKC-01578 | Giúp em vui học toán 3 | Ngô Thúc Lanh | 07/11/2025 | 9 |
| 2 | Bùi Thị Sao | | STKC-01725 | Vì sao cần rửa quả trước khi ăn | Phùng Thị Tường | 07/11/2025 | 9 |
| 3 | Bùi Thị Sao | | STKC-01816 | Gà mái chăm con như thế nào | Phùng Thị Tường | 07/11/2025 | 9 |
| 4 | Bùi Thị Sao | | STKC-01908 | SherLock Holmes (Tập 1) | Arthur Conan Doyle | 07/11/2025 | 9 |
| 5 | Bùi Thị Sao | | STKC-01914 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng T1 | Nguyễn Đăng Mạnh | 07/11/2025 | 9 |
| 6 | Bùi Thị Sao | | STKC-01965 | Trong giông gió Trường Sa | Nhiều tác giả | 07/11/2025 | 9 |
| 7 | Bùi Thị Sao | | SDD-00180 | Ong ba va chau | Nguyen Thi Bich Nga | 07/11/2025 | 9 |
| 8 | Bùi Thị Sao | | SDD-00158 | Co gai co doi mat huyen | Nhieu tac gia | 07/11/2025 | 9 |
| 9 | Bùi Thị Sao | | SDD-00061 | Dieu uoc sao bang | Nhieu tac gia | 07/11/2025 | 9 |
| 10 | Bùi Thị Sao | | SPL-00092 | Hỏi và đáp luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Ngọc Dũng | 07/11/2025 | 9 |
| 11 | Bùi Thị Sao | | KHGD-00128 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 6 | GS.TS Trần Công Phong | 07/11/2025 | 9 |
| 12 | Bùi Thị Sao | | SHCM-00275 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên | 07/11/2025 | 9 |
| 13 | Bùi Thị Xim | | STKC-02476 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Trung Đức | 23/10/2025 | 24 |
| 14 | Bùi Thị Xim | | STKC-02491 | Bí sử triều Nguyễn | Minh Châu | 23/10/2025 | 24 |
| 15 | Bùi Thị Xim | | STN-00619 | Sự tích con khỉ | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 16 | Bùi Thị Xim | | STKC-00893 | Trần Đăng Khoa- Góc sân & khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 05/11/2025 | 11 |
| 17 | Bùi Thị Xim | | STKC-01118 | Nghệ thuật và khoa học dạy học | Nguyễn Hữu Châu | 05/11/2025 | 11 |
| 18 | Bùi Thị Xim | | STKC-01587 | Tổ chức cho HSTH vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 05/11/2025 | 11 |
| 19 | Bùi Thị Xim | | SPL-00234 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Nguyễn Duy Hùng | 05/11/2025 | 11 |
| 20 | Bùi Thị Xim | | SPL-00137 | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới | Nguyễn Văn Thung | 05/11/2025 | 11 |
| 21 | Bùi Thị Xim | | SDD-01052 | Hiểu và thương | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 22 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00616 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 23 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00389 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 24 | Bùi Thị Xim | | STKC-01123 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 23/10/2025 | 24 |
| 25 | Bùi Thị Xim | | STKC-00919 | Bách khoa thư động vật bằng hình | Jinny Jonhson | 23/10/2025 | 24 |
| 26 | Bùi Thị Xim | | SDD-00330 | Con Ngo nha cham | Vu Tu Nam | 23/10/2025 | 24 |
| 27 | Bùi Thị Xim | | SDD-00367 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 23/10/2025 | 24 |
| 28 | Bùi Thị Xim | | SDD-00341 | Chi chi chanh chanh | Hieu Minh | 23/10/2025 | 24 |
| 29 | Bùi Thị Xim | | SDD-00229 | Qua tang cuoc song | Nhieu tac gia | 23/10/2025 | 24 |
| 30 | Bùi Thị Xim | | STKC-01653 | Thủ công thực hành lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 23/10/2025 | 24 |
| 31 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-02048 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 32 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01933 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 33 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01766 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 34 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 35 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01454 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 36 | Đàm Thị Lan | | STKC-00889 | Một nghìn một trăm chín mươi câu đố dân gian Việt Nam | Khải Giang | 12/11/2025 | 4 |
| 37 | Đàm Thị Lan | | STKC-00899 | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Bùi Văn Huệ | 12/11/2025 | 4 |
| 38 | Đàm Thị Lan | | STKC-00831 | Ôn luyện kiến thức lịch sử-địa lí 4 | Nguyễn Tam Đính | 12/11/2025 | 4 |
| 39 | Đàm Thị Lan | | STKC-00903 | Năm hai câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Ngọc Khánh | 12/11/2025 | 4 |
| 40 | Đàm Thị Lan | | STKC-00875 | Những con mắt vàng của cá sấu | Katherine Pancol | 12/11/2025 | 4 |
| 41 | Đàm Thị Lan | | STKC-01022 | Ôn luyện toán 4 theo chuẩn KTKN | Đỗ Tiến Đạt | 12/11/2025 | 4 |
| 42 | Đàm Thị Lan | | STKC-01045 | Ba sáu đề ôn luyện toán 5/1 | Vũ Dương Thụy | 12/11/2025 | 4 |
| 43 | Đàm Thị Lan | | STKC-01200 | Sổ tay kiến thức địa lí TH | Nguyễn Đức Vũ | 12/11/2025 | 4 |
| 44 | Đàm Thị Lan | | SDD-00207 | Uoc nguyen cua cha | Mai Huong | 12/11/2025 | 4 |
| 45 | Đàm Thị Lan | | SDD-00153 | Tinh than ai | Nhom nhan van | 12/11/2025 | 4 |
| 46 | Đàm Thị Lan | | STKC-01074 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 12/11/2025 | 4 |
| 47 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01273 | Lê Quý Đôn - Rắn đầu biếng học | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 48 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01274 | Phạm Ngũ Lão - Ngồi đan sọt lo việc nước | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 49 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01275 | Triệu Quang Phục - Cuộc chiến Đầm Dạ Trạch | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 50 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01276 | Mai Hắc Đế - Vị vua da đen | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 51 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01277 | Nguyễn Trãi - Trả thù nhà rửa hận cho nước | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 52 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01278 | Trần Thủ Độ - Tài lược hơn người | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 53 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01279 | Mẫn Tử Khiên | Kim Khánh | 04/11/2025 | 12 |
| 54 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01280 | Quách Cự | Kim Khánh | 04/11/2025 | 12 |
| 55 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01281 | Thái Thuận | Kim Khánh | 04/11/2025 | 12 |
| 56 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01282 | Lý Thường Kiệt | Kim Đồng | 04/11/2025 | 12 |
| 57 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01283 | Lý Công Uẩn | Kim Đồng | 04/11/2025 | 12 |
| 58 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01284 | Ngô Quyền | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 59 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01285 | Ngô Quyền | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 60 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01286 | Lê Đại Hành | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 61 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01287 | Lê Đại Hành | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 62 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01288 | Triệu Việt Vương | Tạ Huy Long | 04/11/2025 | 12 |
| 63 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01289 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 04/11/2025 | 12 |
| 64 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01290 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 04/11/2025 | 12 |
| 65 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01291 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 04/11/2025 | 12 |
| 66 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01292 | Thánh Gióng | Minh Đức | 04/11/2025 | 12 |
| 67 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01293 | Công chúa thủy tề | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 68 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01294 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 04/11/2025 | 12 |
| 69 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01295 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 04/11/2025 | 12 |
| 70 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01296 | Tiếng sáo và con rắn | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 71 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01297 | Hoa ở Hồ thơm | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 72 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01298 | Tấm Cám | Minh Quốc | 04/11/2025 | 12 |
| 73 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01299 | Tấm Cám | Minh Quốc | 04/11/2025 | 12 |
| 74 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01300 | Con chim khách màu nhiệm | Phạm Ngọc Tuấn | 04/11/2025 | 12 |
| 75 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01271 | Hồ Quý Ly -Tiền giấy đầu tiên | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 76 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01272 | Đinh Bộ Lĩnh - Hoàng đế cờ lau | Nguyễn Minh Nhựt | 04/11/2025 | 12 |
| 77 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00642 | Lý Công Uẩn | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 78 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00643 | Lý Công Uẩn | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 79 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00644 | Lý Công Uẩn | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 80 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00645 | Đinh Bộ Lĩnh | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 81 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00646 | Trần Hưng Đạo | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 82 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00647 | Trần Hưng Đạo | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 83 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00648 | Trần Hưng Đạo | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 84 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00649 | Trần Hưng Đạo | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 85 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00650 | Hai Bà Trưng | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 86 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00651 | Hai Bà Trưng | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 87 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00652 | Hai Bà Trưng | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 88 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00653 | Lý Thường Kiệt | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 89 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00654 | Lý Thường Kiệt | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 90 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00655 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/11/2025 | 12 |
| 91 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00656 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/11/2025 | 12 |
| 92 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00657 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/11/2025 | 12 |
| 93 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00658 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/11/2025 | 12 |
| 94 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00659 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/11/2025 | 12 |
| 95 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00660 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 04/11/2025 | 12 |
| 96 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00631 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 97 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00632 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 98 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00633 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 99 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00634 | Người con nuôi hiếu thảo | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 100 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00635 | Người con nuôi hiếu thảo | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 101 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00636 | Người con nuôi hiếu thảo | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 102 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00637 | Người con nuôi hiếu thảo | Hồng Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 103 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00638 | Ngô Quyền | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 104 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00639 | Ngô Quyền | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 105 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00640 | Ngô Quyền | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 106 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00641 | Ngô Quyền | An Cương | 04/11/2025 | 12 |
| 107 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03014 | 100 trò chơi vận động cho HSTH | Trần Đồng Lâm | 16/11/2025 | 0 |
| 108 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03025 | Đố vui trí tuệ | Lâm Mẫn Quyên | 16/11/2025 | 0 |
| 109 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03092 | VBT Toán nâng cao 1/1 | Vũ Dương Thụy | 16/11/2025 | 0 |
| 110 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03109 | Nhớ mưa rừng và võng đôi | Nguyễn Văn Đức | 16/11/2025 | 0 |
| 111 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03145 | Chu Văn An người thầy của muôn đời | Nhiều tác giả | 16/11/2025 | 0 |
| 112 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03158 | Tri thức phổ thông thiếu nhi | Lê Hà My | 16/11/2025 | 0 |
| 113 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03199 | Mênh mông biển Việt- T1 | Nguyễn Quốc Tín | 16/11/2025 | 0 |
| 114 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03230 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán 1/1 | Trần Diên Hiển | 16/11/2025 | 0 |
| 115 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-03231 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán 1/2 | Trần Diên Hiển | 16/11/2025 | 0 |
| 116 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00149 | Tinh me | Nhom nhan van | 16/11/2025 | 0 |
| 117 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00173 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 16/11/2025 | 0 |
| 118 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00199 | Mon qua cua ong gia Noel | Nhieu tac gia | 16/11/2025 | 0 |
| 119 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00412 | Mot tram mau truyen giup hoc sinh ren luyen y chi vuon len trong cuoc song | Tran Minh Nhat | 16/11/2025 | 0 |
| 120 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00593 | Hai chu ga trong va ga cao gia | Pham Thu Ha | 16/11/2025 | 0 |
| 121 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00612 | Chiec guong cua chuot nhat | Nhieu tac gia | 16/11/2025 | 0 |
| 122 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00451 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 123 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00452 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 124 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00453 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 125 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00454 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 126 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00455 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 34 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 127 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00456 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 34 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 128 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00457 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 129 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00458 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 130 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00459 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 36 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 131 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00460 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 36 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 132 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00461 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 36 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 133 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00462 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 134 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00463 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 39 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 135 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00464 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 136 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00465 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 42 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 137 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00466 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 42 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 138 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00467 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 139 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00468 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 140 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00469 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 141 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00470 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 142 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00471 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 143 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00472 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 44 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 144 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00473 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 44 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 145 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00474 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 45 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 146 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00475 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 45 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 147 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00476 | Doraemon Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 148 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00477 | Doraemon Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 149 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00478 | Doraemon Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 150 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00479 | Doraemon Tập 12 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 151 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00480 | Doraemon Tập 17 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 152 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00528 | VBT Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 51 |
| 153 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00592 | VBt Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 51 |
| 154 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00640 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 51 |
| 155 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00576 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 51 |
| 156 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00480 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 51 |
| 157 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00624 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2025 | 51 |
| 158 | Đỗ Thị Thuý | | SDD-00719 | Con duong dat den nhan sinh hanh phuc- T1 | TS. Thai Le Huc | 05/11/2025 | 11 |
| 159 | Đỗ Thị Thuý | | SDD-00934 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Biết trân trọng | Ngọc Linh | 05/11/2025 | 11 |
| 160 | Đỗ Thị Thuý | | SDD-01058 | Hạt giống tâm hồn - Những trải nghiệm cuộc sống | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 161 | Đỗ Thị Thuý | | SDD-01104 | 101 truyện hay về trí thông minh | Vương Diễm Nga | 05/11/2025 | 11 |
| 162 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-00287 | 30 đề ôn luyện toán cuối bậc tiểu học | Vũ Dương Thụy | 05/11/2025 | 11 |
| 163 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-00410 | Tuyển tập các bài toán hay& khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 05/11/2025 | 11 |
| 164 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-00580 | Chăm sóc sức khỏe tuổi học trò | Nhị Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 165 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-00608 | Thế giới con người những điều kì lạ-Đời sống xã hội | Nhóm tác giả Elicom | 05/11/2025 | 11 |
| 166 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-00627 | Hai đứa trẻ | Thạch Lam | 05/11/2025 | 11 |
| 167 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-00874 | Danh nhân văn hóa trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 168 | Đỗ Thị Thuý | | SHCM-00254 | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Phan Tuyết | 05/11/2025 | 11 |
| 169 | Đỗ Thị Thuý | | SHCM-00188 | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Trần Thị Ngân | 05/11/2025 | 11 |
| 170 | Đỗ Thị Thuý | | SHCM-00130 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Dương | 05/11/2025 | 11 |
| 171 | Đỗ Thị Thuý | | TCGD-00225 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 5 | TS. Lê Thanh Oai | 02/10/2025 | 45 |
| 172 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01983 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 51 |
| 173 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02107 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2025 | 51 |
| 174 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02015 | Toán 5 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 51 |
| 175 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00656 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 51 |
| 176 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00608 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2025 | 51 |
| 177 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02038 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2025 | 51 |
| 178 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02022 | Đạo đức 5 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 51 |
| 179 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01990 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 51 |
| 180 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02053 | Khoa học 5 - Sách GV | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 51 |
| 181 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00544 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 51 |
| 182 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00512 | Toán 5 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 51 |
| 183 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00449 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 51 |
| 184 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00672 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2025 | 51 |
| 185 | Đỗ Thị Thuý | | SHCM-00267 | Phong cách tư duy của Bác Hồ Chí Minh | Phan Tuyết | 11/11/2025 | 5 |
| 186 | Đỗ Thị Thuý | | KHGD-00132 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 10 | GS.TS Trần Công Phong | 11/11/2025 | 5 |
| 187 | Đỗ Thị Thuý | | SHCM-00186 | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Trần Thị Ngân | 11/11/2025 | 5 |
| 188 | Đỗ Thị Thuý | | SHCM-00228 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống (Dành cho HS lớp 5) | Bộ Giáo dụcvà Đào tạo | 11/11/2025 | 5 |
| 189 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-02964 | Kế hoạch mai mối | Lục Hoa | 11/11/2025 | 5 |
| 190 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-02965 | Chuyện ở nông trại | An Lý | 11/11/2025 | 5 |
| 191 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-03002 | Nguyễn Thị Duệ- nữ tiến sĩ đầu tiên của nước ta | Bùi Thị Miên | 11/11/2025 | 5 |
| 192 | Đỗ Thị Thuý | | STKC-03675 | Chị Sáu ở Côn Đảo | Lê Quangh Vịnh | 11/11/2025 | 5 |
| 193 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01721 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 05/09/2025 | 72 |
| 194 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00517 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 195 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01746 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 72 |
| 196 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00663 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 72 |
| 197 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01695 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 198 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00553 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 199 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00713 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 72 |
| 200 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00530 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 201 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00492 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 202 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00579 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 203 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00609 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 204 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00650 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 72 |
| 205 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 72 |
| 206 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00505 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 207 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00540 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 208 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01785 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 72 |
| 209 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00728 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 72 |
| 210 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00683 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 72 |
| 211 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01773 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 72 |
| 212 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01708 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 213 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00670 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 72 |
| 214 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00596 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 215 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00566 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 216 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02715 | 207 đề và bài văn hay 3 | Trần Đức Niềm | 23/09/2025 | 54 |
| 217 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01282 | Bồi dưỡng TVcho HS lớp 3 | Lê Phương Nga | 23/09/2025 | 54 |
| 218 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01286 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 23/09/2025 | 54 |
| 219 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-00984 | Một trăm đề kiểm tra toán lớp 3 | Trần Thị Thanh Nhàn | 23/09/2025 | 54 |
| 220 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01447 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 23/09/2025 | 54 |
| 221 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02828 | 36 đề ôn luyện toán 3/2 | Vũ Dương Thụy | 23/09/2025 | 54 |
| 222 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01434 | Giúp em củng cố và nâng cao toán 3 | Nguyễn Mạnh Thức | 23/09/2025 | 54 |
| 223 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01005 | Năm trăm bài tập toán cơ bản và nâng cao 3 | Nguyễn Đức Tấn | 23/09/2025 | 54 |
| 224 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01002 | Tuyển tập các bài toán hay& khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 23/09/2025 | 54 |
| 225 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01452 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 04/11/2025 | 12 |
| 226 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01628 | Âm nhac thiếu nhi tác gia, tác phẩm | Đào Ngọc Dung | 04/11/2025 | 12 |
| 227 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02523 | Truyện ngắn Nam Cao | Nam Cao | 04/11/2025 | 12 |
| 228 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02864 | Tuyển tập các bài toán hay & khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 04/11/2025 | 12 |
| 229 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02954 | Hoa nắng sân trường | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 230 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03026 | Làm sao để nhớ lâu | Hạnh Hương | 04/11/2025 | 12 |
| 231 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-03481 | Bài tập nhạc 3 | Trần Cường | 04/11/2025 | 12 |
| 232 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00358 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 04/11/2025 | 12 |
| 233 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00453 | Dao lam con | Ly Duc Tu | 04/11/2025 | 12 |
| 234 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00478 | Truyen ke ve thoi quen tot | Thanh Huyen | 04/11/2025 | 12 |
| 235 | Đoàn Thị Phương Anh | | SDD-00829 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 04/11/2025 | 12 |
| 236 | Đoàn Thị Phương Anh | | SHCM-00170 | Hồ Chí Minh thời niên thiếu | Bùi Ngọc Tạm | 04/11/2025 | 12 |
| 237 | Dương Thị Phương Thảo | | SHCM-00276 | Chuyện kể Bác Hồ với học sinh | Phan Tuyết | 22/10/2025 | 25 |
| 238 | Dương Thị Phương Thảo | | SHCM-00137 | Nhật Kí trong tù | Hồ Chí Minh | 22/10/2025 | 25 |
| 239 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00334 | Bong mat yeu thuong | Le Anh Dung | 22/10/2025 | 25 |
| 240 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00532 | Tho truyen danh cho be- T2 | Nhieu tac gia | 22/10/2025 | 25 |
| 241 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00534 | Ke chuyen danh nhan nuoc nha | Nguyen Khac Thuan | 22/10/2025 | 25 |
| 242 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02371 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 22/10/2025 | 25 |
| 243 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02713 | Tuyển tập 150 bài văn hay TH 3 | thái Quang Vinh | 22/10/2025 | 25 |
| 244 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02831 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 22/10/2025 | 25 |
| 245 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02559 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Nhiều tác giả | 22/10/2025 | 25 |
| 246 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02666 | Từ điển chính tả phân biệt L-N | Nguyễn Như Ý | 22/10/2025 | 25 |
| 247 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02731 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 22/10/2025 | 25 |
| 248 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-03007 | Danh nhân đất Việt | Nguyễn Trang Hương | 22/10/2025 | 25 |
| 249 | Dương Thị Phương Thảo | | TCGD-00239 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 19 | TS. Lê Thanh Oai | 22/10/2025 | 25 |
| 250 | Dương Thị Phương Thảo | | TCGD-00220 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 24 | TS. Lê Thanh Oai | 22/10/2025 | 25 |
| 251 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00379 | Nhung vua chua Viet Nam hay chu | Quoc Chan | 05/11/2025 | 11 |
| 252 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00488 | Ke chuyen Le Huu Trac | Hai Vy | 05/11/2025 | 11 |
| 253 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00655 | Truyen ke giao duc dao duc | Tran Thi Phu Binh | 05/11/2025 | 11 |
| 254 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00685 | Thay boi xem voi | Pham Dinh An | 05/11/2025 | 11 |
| 255 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00851 | Sâu thẳm lòng con | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 256 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00953 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Ước mơ | Phạm Đình Ân | 05/11/2025 | 11 |
| 257 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-01096 | Chắp cánh thiên thần - Tập 3 | Duy Tuệ | 05/11/2025 | 11 |
| 258 | Dương Thị Phương Thảo | | SHCM-00092 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyệt Tú | 05/11/2025 | 11 |
| 259 | Dương Thị Phương Thảo | | SHCM-00266 | Những câu chuyện về đạo đức Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 260 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-01209 | Truyện kể về các danh nhân thế giới -Lui-Paxto và Robecoc | Song Mai | 05/11/2025 | 11 |
| 261 | Dương Thị Phương Thảo | | SPL-00185 | Luật bình đẳng giới | Nguyễn Minh Hòa | 05/11/2025 | 11 |
| 262 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-01167 | Kiến trúc kì diệu | Dương Minh Hào | 05/11/2025 | 11 |
| 263 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-01193 | Từ điển tranh về các con vật | Lê Quang Long | 05/11/2025 | 11 |
| 264 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-01246 | Động vật | Nguyễn Văn Mậu | 05/11/2025 | 11 |
| 265 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00916 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 266 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00917 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 267 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00918 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 268 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00919 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 269 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00920 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 270 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00921 | Mẹo anh đầy tớ | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 271 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00922 | Mẹo anh đầy tớ | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 272 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00923 | Mẹo anh đầy tớ | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 273 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00924 | Mẹo anh đầy tớ | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 274 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00925 | Mẹo anh đầy tớ | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 275 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00926 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 276 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00927 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 277 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00928 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 278 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00929 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 279 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00930 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 13/11/2025 | 3 |
| 280 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00901 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 29 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 281 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00902 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 30 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 282 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00903 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 33 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 283 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00904 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 37 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 284 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00905 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 38 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 285 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00906 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 42 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 286 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00907 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 43 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 287 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00908 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 43 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 288 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00909 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 45 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 289 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00910 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 46 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 290 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00911 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 48 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 291 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00912 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 48 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 292 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00913 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 48 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 293 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00914 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 49 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 294 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00915 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 50 | La Hàn | 13/11/2025 | 3 |
| 295 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00301 | Thần đồng Đất Việt Tập 62 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 296 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00302 | Thần đồng Đất Việt Tập 64 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 297 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00303 | Thần đồng Đất Việt Tập 64 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 298 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00304 | Thần đồng Đất Việt Tập 65 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 299 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00305 | Thần đồng Đất Việt Tập 69 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 300 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00306 | Thần đồng Đất Việt Tập 70 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 301 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00307 | Thần đồng Đất Việt Tập 73 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 302 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00308 | Thần đồng Đất Việt Tập 80 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 303 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00309 | Thần đồng Đất Việt Tập 80 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 304 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00310 | Thần đồng Đất Việt Tập 82 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 305 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00311 | Thần đồng Đất Việt Tập 86 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 306 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00312 | Thần đồng Đất Việt Tập 88 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 307 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00313 | Thần đồng Đất Việt Tập 88 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 308 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00314 | Thần đồng Đất Việt Tập 90 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 309 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00315 | Thần đồng Đất Việt Tập 93 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 310 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00316 | Thần đồng Đất Việt Tập 96 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 311 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00317 | Thần đồng Đất Việt Tập 96 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 312 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00318 | Thần đồng Đất Việt Tập 97 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 313 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00319 | Thần đồng Đất Việt Tập 103 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 314 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00320 | Thần đồng Đất Việt Tập 104 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 315 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00321 | Thần đồng Đất Việt Tập 104 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 316 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00322 | Thần đồng Đất Việt Tập 111 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 317 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00323 | Thần đồng Đất Việt Tập 111 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 318 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00324 | Thần đồng Đất Việt Tập 116 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 319 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00325 | Thần đồng Đất Việt Tập 118 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 320 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00326 | Thần đồng Đất Việt Tập 138 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 321 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00327 | Thần đồng Đất Việt Tập 143 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 322 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00328 | Thần đồng Đất Việt Tập 145 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 323 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00329 | Thần đồng Đất Việt Tập 146 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 324 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00330 | Thần đồng Đất Việt Tập 149 | Lê Minh | 05/11/2025 | 11 |
| 325 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00121 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 24 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 326 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00122 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 26 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 327 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00123 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 32 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 328 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00124 | Onepiece tập 6 | Ellchiro Oda | 03/11/2025 | 13 |
| 329 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00125 | Onepiece tập 13 | Ellchiro Oda | 03/11/2025 | 13 |
| 330 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00126 | Thám tử lừng danh Conan Tập 2 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 331 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00127 | Thám tử lừng danh Conan Tập 3 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 332 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00128 | Thám tử lừng danh Conan Tập 4 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 333 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00129 | Thám tử lừng danh Conan Tập 4 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 334 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00130 | Thám tử lừng danh Conan Tập 5 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 335 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00131 | Thám tử lừng danh Conan Tập 5 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 336 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00132 | Thám tử lừng danh Conan Tập 5 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 337 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00133 | Thám tử lừng danh Conan Tập 6 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 338 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00134 | Thám tử lừng danh Conan Tập 6 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 339 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00135 | Thám tử lừng danh Conan Tập 7 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 340 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00136 | Thám tử lừng danh Conan Tập 7 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 341 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00137 | Thám tử lừng danh Conan Tập 7 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 342 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00138 | Thám tử lừng danh Conan Tập 7 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 343 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00139 | Thám tử lừng danh Conan Tập 8 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 344 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00140 | Thám tử lừng danh Conan Tập 8 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 345 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00141 | Thám tử lừng danh Conan Tập 8 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 346 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00142 | Thám tử lừng danh Conan Tập 9 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 347 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00143 | Thám tử lừng danh Conan Tập 9 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 348 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00144 | Thám tử lừng danh Conan Tập 9 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 349 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00145 | Thám tử lừng danh Conan Tập 10 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 350 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00146 | Thám tử lừng danh Conan Tập 11 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 351 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00147 | Thám tử lừng danh Conan Tập 11 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 352 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00148 | Thám tử lừng danh Conan Tập 12 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 353 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00149 | Thám tử lừng danh Conan Tập 12 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 354 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00150 | Thám tử lừng danh Conan Tập 13 | Aoyama Gosho | 03/11/2025 | 13 |
| 355 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01621 | Đảo giấu vàng | Robert Louis Stevenson | 13/11/2025 | 3 |
| 356 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01622 | Peter Pan | J.M.Barrie | 13/11/2025 | 3 |
| 357 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01623 | Peter Pan | J.M.Barrie | 13/11/2025 | 3 |
| 358 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01624 | Peter Pan | J.M.Barrie | 13/11/2025 | 3 |
| 359 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01625 | Chiếc áo tàng hình | Trịnh Xuân Hoành | 13/11/2025 | 3 |
| 360 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01626 | Ba con gấu | Trịnh Xuân Hoành | 13/11/2025 | 3 |
| 361 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01627 | Chú chó Lát -Xi | Trịnh Xuân Hoành | 13/11/2025 | 3 |
| 362 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01628 | Jody và chú hươu con | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 363 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01629 | Jody và chú hươu con | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 364 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01630 | Jody và chú hươu con | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 365 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01631 | Bốn chị em | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 366 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01632 | Bốn chị em | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 367 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01633 | Bốn chị em | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 368 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01634 | 101 chú chó đốm | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 369 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01635 | 101 chú chó đốm | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 370 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01636 | 101 chú chó đốm | Trương Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 371 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01637 | Chuyện phiêu lưu của Tôm Xoyơ | Cồ Thanh Đàm | 13/11/2025 | 3 |
| 372 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01638 | Chuyện phiêu lưu của Tôm Xoyơ | Cồ Thanh Đàm | 13/11/2025 | 3 |
| 373 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01639 | Chuyện phiêu lưu của Tôm Xoyơ | Cồ Thanh Đàm | 13/11/2025 | 3 |
| 374 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01640 | Công chúa Ori Tập 2 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 375 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01641 | Công chúa Ori Tập 3 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 376 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01642 | Công chúa Ori Tập 4 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 377 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01643 | Công chúa Ori Tập 4 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 378 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01644 | Công chúa Ori Tập 7 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 379 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01645 | Công chúa Ori Tập 7 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 380 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01646 | Công chúa Ori Tập 7 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 381 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01647 | Công chúa Ori Tập 7 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 382 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01648 | Công chúa Ori Tập 8 | Đặng Thị Bích Ngân | 13/11/2025 | 3 |
| 383 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01649 | Nhóc Miko Tập 16 | Ono Eriko | 13/11/2025 | 3 |
| 384 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01650 | Nhóc Miko Tập 18 | Ono Eriko | 13/11/2025 | 3 |
| 385 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00661 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 11/11/2025 | 5 |
| 386 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00662 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 11/11/2025 | 5 |
| 387 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00663 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 11/11/2025 | 5 |
| 388 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00664 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 11/11/2025 | 5 |
| 389 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00665 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 11/11/2025 | 5 |
| 390 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00666 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 11/11/2025 | 5 |
| 391 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00667 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 11/11/2025 | 5 |
| 392 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00668 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 11/11/2025 | 5 |
| 393 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00669 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 394 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00670 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 395 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00671 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 396 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00672 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 397 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00673 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 398 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00674 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 399 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00675 | Tấm Cám | Minh Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 400 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00676 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 401 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00677 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 402 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00678 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 403 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00679 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 404 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00680 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 405 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00681 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 406 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00682 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 407 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00683 | Mụ Lường | Thành Quốc | 11/11/2025 | 5 |
| 408 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00684 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 409 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00685 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 410 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00686 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 411 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00687 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 412 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00688 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 413 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00689 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 414 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-00690 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 11/11/2025 | 5 |
| 415 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00782 | Nô Ben | Han Kiên | 11/11/2025 | 5 |
| 416 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00781 | Nô Ben | Han Kiên | 11/11/2025 | 5 |
| 417 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00783 | Nô Ben | Han Kiên | 11/11/2025 | 5 |
| 418 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00784 | Hê Len | Pắc Chông Quan | 11/11/2025 | 5 |
| 419 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00785 | Na Pô Lê Ông | Na Ly Thê | 11/11/2025 | 5 |
| 420 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00786 | Niu Tơn | Ly Sơn My | 11/11/2025 | 5 |
| 421 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00787 | Anhxtanh | Han Kiên | 11/11/2025 | 5 |
| 422 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00788 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Victo Huygo | 11/11/2025 | 5 |
| 423 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00789 | Niu tơn | Ly Sơn My | 11/11/2025 | 5 |
| 424 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00790 | Fabrê | Han Kiên | 11/11/2025 | 5 |
| 425 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00791 | Hăm Lét | W. Sếchxpia | 11/11/2025 | 5 |
| 426 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00792 | Hăm Lét | W. Sếchxpia | 11/11/2025 | 5 |
| 427 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00793 | Ô li vơ tuýt | Sác lơ Đickenx | 11/11/2025 | 5 |
| 428 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00794 | Ô li vơ tuýt | Sác lơ Đickenx | 11/11/2025 | 5 |
| 429 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00795 | Tội ác và trừng phạt | Pắc Chông Quan | 11/11/2025 | 5 |
| 430 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00796 | Hê len | Pắc Chông Quan | 11/11/2025 | 5 |
| 431 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00797 | Mari Quyri | Kim Nam Kin | 11/11/2025 | 5 |
| 432 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00798 | Bá tước Môntê Critsxto | Kim Nam Kin | 11/11/2025 | 5 |
| 433 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00799 | Andersen & Mark Twain | Nhiều tác giả | 11/11/2025 | 5 |
| 434 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00800 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 435 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00801 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 436 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00802 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 437 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00803 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 438 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00804 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 439 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00805 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 440 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00806 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 441 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00807 | Tháng hai kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 442 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00808 | Tháng hai kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 443 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00809 | Chuyện của mùa xuân | Trần Ngọc Hải | 11/11/2025 | 5 |
| 444 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00810 | Chuyện của mùa xuân | Trần Ngọc Hải | 11/11/2025 | 5 |
| 445 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02364 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T8) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 446 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02365 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T9) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 447 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02366 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T9) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 448 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02367 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T9) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 449 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02368 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T10) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 450 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02369 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T10) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 451 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02370 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T10) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 452 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02371 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T11) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 453 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02372 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T11) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 454 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02373 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T11) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 455 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02374 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T12) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 456 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02375 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T12) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 457 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02376 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T12) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 458 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02377 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T13) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 459 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02378 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T13) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 460 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02379 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T13) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 461 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02380 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T14) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 462 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02381 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T14) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 463 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02382 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T14) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 464 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02383 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T15) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 465 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02384 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T15) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 466 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02385 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T15) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 467 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02386 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T16) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 468 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02387 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T16) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 469 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02388 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T16) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 470 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02389 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 471 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02390 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 472 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02361 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T7) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 473 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02362 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T8) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 474 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02363 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T8) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 475 | Lê Nho Hào | | SGK1-00598 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 23 |
| 476 | Lê Nho Hào | | SGK2-00379 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 23 |
| 477 | Lê Nho Hào | | SGK3-00773 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 23 |
| 478 | Lê Nho Hào | | SGK4-00758 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 23 |
| 479 | Lê Nho Hào | | SGK5-00720 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 23 |
| 480 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00091 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 47 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 481 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00092 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 47 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 482 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00093 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 47 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 483 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00094 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 47 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 484 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00095 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 48 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 485 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00096 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 48 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 486 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00097 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 48 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 487 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00098 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 11 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 488 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00099 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 11 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 489 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00100 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 16 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 490 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00101 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 17 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 491 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00102 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 17 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 492 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00103 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 18 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 493 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00104 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 1 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 494 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00105 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 1 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 495 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00106 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 1 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 496 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00107 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 2 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 497 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00108 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 16 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 498 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00109 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 20 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 499 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00110 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 32 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 500 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00111 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 43 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 501 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00112 | Shin - Cậu bé bút chì - Điệp vụ hoàng kim - Tập 5 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 502 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00113 | Shin - Cậu bé bút chì - Điệp vụ hoàng kim - Tập 7 | Yoshito Usui | 03/11/2025 | 13 |
| 503 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00114 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 1 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 504 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00115 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 3 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 505 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00116 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 6 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 506 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00117 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 7 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 507 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00118 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 15 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 508 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00119 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 16 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 509 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00120 | Dragon Ball 7 viên ngọc rồng Tập 21 | Akira Toriyama | 03/11/2025 | 13 |
| 510 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00108 | Van hoa- Giai thich cho con | Nguyen The Cong | 12/11/2025 | 4 |
| 511 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00085 | Long trac an | Nhom nhan van | 12/11/2025 | 4 |
| 512 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00750 | Truyen ke ve nhung trai tim nhan hau | Duong Phong | 12/11/2025 | 4 |
| 513 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00792 | Lich su Viet Nam thoi Ly | Pham Truong Khang | 12/11/2025 | 4 |
| 514 | Lê Thị Kim Thuyên | | SPL-00111 | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc, gia đình trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 12/11/2025 | 4 |
| 515 | Lê Thị Kim Thuyên | | SPL-00138 | Hướng dẫn chi tiết thực hiện luật giáo dục | Vũ Duy Khang | 12/11/2025 | 4 |
| 516 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01216 | Một trăm câu chuyện lí thú về động vật | Khúc Thắng Huy | 12/11/2025 | 4 |
| 517 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01226 | Phương tiện giao thông | Thái Hà | 12/11/2025 | 4 |
| 518 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01234 | Tìm hiểu các nước trên thế giới | Diệp Chi | 12/11/2025 | 4 |
| 519 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01299 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng TV3 | Đặng Kim Nga | 12/11/2025 | 4 |
| 520 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01392 | Thiết bị dạy học môn TVTH | Trần Mạnh Hưởng | 12/11/2025 | 4 |
| 521 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01570 | Một trăm bốn mươi bài toán vui | Nguyễn Mạnh Súy | 12/11/2025 | 4 |
| 522 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01571 | Để dạy tốt các môn học lớp 3 | Trần Hoàng Túy | 12/11/2025 | 4 |
| 523 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01648 | Bài tập thực hành tự nhiên & xã hội 3 | Nguyễn Tuyết Nga | 12/11/2025 | 4 |
| 524 | Lương Thị Vàng | | SGK1-00511 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 525 | Lương Thị Vàng | | SNV-01586 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 69 |
| 526 | Lương Thị Vàng | | SGK2-00343 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 69 |
| 527 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01991 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 528 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01992 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 529 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01993 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 530 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01994 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 531 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01995 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 532 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01996 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 533 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01997 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 534 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01998 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 535 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01999 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 536 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02000 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 537 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02001 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 538 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02002 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 539 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02003 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 540 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02004 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 11/11/2025 | 5 |
| 541 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02005 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 542 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02006 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 543 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02007 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 544 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02008 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 545 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02009 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 546 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02010 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 547 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02011 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 548 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02012 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 549 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02013 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 550 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02014 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 551 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02015 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 552 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02016 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 553 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02017 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 554 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02018 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 555 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02019 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 556 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-02020 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 11/11/2025 | 5 |
| 557 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01901 | Phương pháp dạy kĩ năng sống | Bùi Văn Trực | 11/11/2025 | 5 |
| 558 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01937 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 11/11/2025 | 5 |
| 559 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01996 | Có một con đường mòn trên biển Đông | Nguyên Ngọc | 11/11/2025 | 5 |
| 560 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02504 | Ngang qua cánh đồng | Hoàng Quý | 11/11/2025 | 5 |
| 561 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02690 | Tiếng Việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 11/11/2025 | 5 |
| 562 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00241 | Long me that bao dung | Mai Huong | 11/11/2025 | 5 |
| 563 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00298 | Truyen dao duc tieu hoc | Mai Nguyen | 11/11/2025 | 5 |
| 564 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00437 | Dao lam con | Ly Duc Tu | 11/11/2025 | 5 |
| 565 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00540 | Lam the nao de tre tho tiep nhan giao duc pham duc | Thai Le Huc | 11/11/2025 | 5 |
| 566 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00676 | Noi doi nhu Cuoi | Pham Dinh An | 11/11/2025 | 5 |
| 567 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00759 | Truyen ke ve long cao thuong | Duong Phong | 11/11/2025 | 5 |
| 568 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00843 | Hạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm | Nhiều tác giả | 11/11/2025 | 5 |
| 569 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00917 | Kỹ năng sống dành cho học sinh-Học cách sống | Ngọc Linh | 11/11/2025 | 5 |
| 570 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00993 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng dũng cảm | Lê Phương Nga | 11/11/2025 | 5 |
| 571 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01394 | Sử dụng thiết bị dạy học môn toán ở các lớp 1,2,3 | Đỗ Đình Hoan | 03/11/2025 | 13 |
| 572 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01592 | Các trò chơi lắp ghép hình ở TH | Đào Thái Lai | 03/11/2025 | 13 |
| 573 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01646 | Bài tập thực hành tự nhiên & xã hội 2 | Nguyễn Tuyết Nga | 03/11/2025 | 13 |
| 574 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01654 | Thủ công thực hành lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 03/11/2025 | 13 |
| 575 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-01768 | Chuyện của mặt trời | Phùng Thị Tường | 03/11/2025 | 13 |
| 576 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-02498 | Những gương mặt không thể nào quên | Nhiều tác giả | 03/11/2025 | 13 |
| 577 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02451 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T37) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 578 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02452 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T38) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 579 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02453 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T38) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 580 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02454 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T38) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 581 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02455 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T39) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 582 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02456 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T39) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 583 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02457 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T39) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 584 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02458 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T40) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 585 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02459 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T40) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 586 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02460 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T40) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 587 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02461 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T41) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 588 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02462 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T41) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 589 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02463 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T41) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 590 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02464 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T42) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 591 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02465 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T42) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 592 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02466 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T42) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 593 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02467 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T43) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 594 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02468 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T43) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 595 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02469 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T43) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 596 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02470 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T44) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 597 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02471 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T44) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 598 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02472 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T44) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 599 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02473 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T45) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 600 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02474 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T45) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 601 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02475 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T45) | Fujiko F Fjio | 05/11/2025 | 11 |
| 602 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02476 | Truyện Ba Giai Tú Xuất | Đức Anh | 05/11/2025 | 11 |
| 603 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02477 | Truyện Ba Giai Tú Xuất | Đức Anh | 05/11/2025 | 11 |
| 604 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02478 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Hữu Mai | 05/11/2025 | 11 |
| 605 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02479 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Hữu Mai | 05/11/2025 | 11 |
| 606 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02480 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Hữu Mai | 05/11/2025 | 11 |
| 607 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-01685 | Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tiếng anh qua các mẩu chuyện đạo đức T1 | Vũ Thị Hằng | 13/11/2025 | 3 |
| 608 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-01704 | Cẩm nang kĩ năng dã ngoại | Dương Vũ | 13/11/2025 | 3 |
| 609 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-01714 | Tại sao các con vật không thể đi giày | Phùng Thị Tường | 13/11/2025 | 3 |
| 610 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-01748 | Vứt rác như thế nào nhỉ | Phùng Thị Tường | 13/11/2025 | 3 |
| 611 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-01846 | Các loài vật làm gì khi trời mưa | Trần Thị Ngọc Trâm | 13/11/2025 | 3 |
| 612 | Nguyễn Hồng Nhung | | SPL-00199 | Luật công đoàn | Hoàng Chí Dũng | 13/11/2025 | 3 |
| 613 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-01146 | Nghiệp vụ sư phạm | Hồ Ngọc Đại | 05/11/2025 | 11 |
| 614 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-00924 | Những tác phẩm tiêu biểu cuộc thi ảnh đề tài giáo dục | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 615 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-00683 | Bẩy chín ca khúc dâng Người | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 616 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-00657 | Chín trăm chín chín mẹo vặt hay trong gia đình | Minh Đức | 05/11/2025 | 11 |
| 617 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-00623 | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Minh Đường | 05/11/2025 | 11 |
| 618 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-00325 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 619 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-01106 | Những câu chuyện vàng- Nhím con nhanh trí | Nhiều tác giả | 05/11/2025 | 11 |
| 620 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-01067 | Kể chuyện gương hiếu thảo | Nguyễn Phương Bảo An | 05/11/2025 | 11 |
| 621 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00812 | Ke chuyen cac tuong linh trieu Tran | Pham Truong Khang | 05/11/2025 | 11 |
| 622 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00787 | Hay giu nhung uoc mo | Nhieu tac gia | 05/11/2025 | 11 |
| 623 | Nguyễn Hồng Nhung | | TGTT-00482 | Thế giới trong ta- Số 503 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 05/11/2025 | 11 |
| 624 | Nguyễn Hồng Nhung | | SPL-00296 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 13/11/2025 | 3 |
| 625 | Nguyễn Hồng Nhung | | SHCM-00265 | Những câu chuyện về đạo đức Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 13/11/2025 | 3 |
| 626 | Nguyễn Hồng Nhung | | SHCM-00183 | Những chuyện...Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam | Phan Tuyết | 13/11/2025 | 3 |
| 627 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-03054 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD âm chữ 1/3 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 628 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-03046 | Bài tập thực hành Tiếng Việt CNGD âm chữ 1/2 | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 13/11/2025 | 3 |
| 629 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-03057 | Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu học | Phó Đức Hòa | 13/11/2025 | 3 |
| 630 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-03124 | Bảy bước tới mùa hè | Nguyễn Nhật Ánh | 13/11/2025 | 3 |
| 631 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-03143 | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường.. | Nguyễn Quốc Anh | 13/11/2025 | 3 |
| 632 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01430 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 633 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00552 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 634 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00419 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 61 |
| 635 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 61 |
| 636 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00503 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 61 |
| 637 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01450 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 61 |
| 638 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00669 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 61 |
| 639 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00684 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 1 | Bộ giáo dục đào tạo | 16/09/2025 | 61 |
| 640 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01677 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 61 |
| 641 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01468 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 61 |
| 642 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00641 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 643 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00569 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 61 |
| 644 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01555 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 61 |
| 645 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00587 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 61 |
| 646 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 647 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00620 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 648 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01661 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 649 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00663 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 650 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00466 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 61 |
| 651 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00457 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 61 |
| 652 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01591 | Cô gái ngón tay cái | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 653 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01592 | Cô gái ngón tay cái | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 654 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01593 | Ba vị hòa thượng | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 655 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01594 | Ba vị hòa thượng | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 656 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01595 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 657 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01596 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 658 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01597 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 659 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01598 | Người đẹp và quái vật | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 660 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01599 | Người đẹp và quái vật | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 661 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01600 | Cuộc phiêu lưu của chú bé người gỗ | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 662 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01601 | Cuộc phiêu lưu của chú bé người gỗ | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 663 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01602 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 664 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01603 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 665 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01604 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 666 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01605 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 667 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01606 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 668 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01607 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 669 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01608 | Khỉ và cá sấu | Cồ Thanh Đam | 10/11/2025 | 6 |
| 670 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01609 | Cây tre trăm đốt | Mai Thời Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 671 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01610 | Dê con nhanh trí | Mai Thời Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 672 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01611 | Cậu bé nhanh trí | Trịnh Xuân Hoành | 10/11/2025 | 6 |
| 673 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01612 | Công chúa tỏa sáng | Trịnh Xuân Hoành | 10/11/2025 | 6 |
| 674 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01613 | Pinokio | Trịnh Xuân Hoành | 10/11/2025 | 6 |
| 675 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01614 | Chú chó tình nghĩa | Trịnh Xuân Hoành | 10/11/2025 | 6 |
| 676 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01615 | Ba chiếc lông chim | Trịnh Xuân Hoành | 10/11/2025 | 6 |
| 677 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01616 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 10/11/2025 | 6 |
| 678 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01617 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 10/11/2025 | 6 |
| 679 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01618 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 10/11/2025 | 6 |
| 680 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01619 | Đảo giấu vàng | Robert Louis Stevenson | 10/11/2025 | 6 |
| 681 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01620 | Đảo giấu vàng | Robert Louis Stevenson | 10/11/2025 | 6 |
| 682 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00871 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 2 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 683 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00872 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 2 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 684 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00873 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 3 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 685 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00874 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 3 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 686 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00875 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 4 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 687 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00876 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 4 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 688 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00877 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 6 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 689 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00878 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 6 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 690 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00879 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 7 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 691 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00880 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 8 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 692 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00881 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 9 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 693 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00882 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 10 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 694 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00883 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 695 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00884 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 696 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00885 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 697 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00886 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 11 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 698 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00887 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 13 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 699 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00888 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 14 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 700 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00889 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 14 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 701 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00890 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 14 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 702 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00891 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 17 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 703 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00892 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 17 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 704 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00893 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 19 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 705 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00894 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 21 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 706 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00895 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 21 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 707 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00896 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 22 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 708 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00897 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 23 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 709 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00898 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 24 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 710 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00899 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 26 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 711 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-00900 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 27 | La Hàn | 04/11/2025 | 12 |
| 712 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01501 | Chú mèo đi hia | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 713 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01502 | Sợi rơm vàng | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 714 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01503 | Sợi rơm vàng | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 715 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01504 | Sợi rơm vàng | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 716 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01505 | Người thổi sáo ở thị trấn Sa - mê - lin | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 717 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01506 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 718 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01507 | Han - Sơn và Gờ - Re - Ten | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 719 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01508 | Người đẹp ngủ trong rừng | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 720 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01509 | Nàng Tô Thị | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 721 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01510 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 722 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01511 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 723 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01512 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 724 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01513 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 725 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01514 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 726 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01516 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 727 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01515 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 728 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01517 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 729 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01518 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 730 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01519 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 731 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01520 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 732 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01521 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 733 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01522 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 734 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01523 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 735 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01524 | Hên - Xen và Grê -Ten | Phạm Quang Vinh | 10/11/2025 | 6 |
| 736 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01525 | Cô bé tóc vàng | Phạm Quang Vinh | 10/11/2025 | 6 |
| 737 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01526 | Người đẹp và quái vật | Phạm Quang Vinh | 10/11/2025 | 6 |
| 738 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01527 | Cô bé tí hon | Phạm Quang Vinh | 10/11/2025 | 6 |
| 739 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01528 | Bão ghê quá | Đoàn Hà | 10/11/2025 | 6 |
| 740 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01529 | Chú sóc Croquenoix | Đoàn Hà | 10/11/2025 | 6 |
| 741 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-01530 | Con thỏ và con hổ | Tô Hoài | 10/11/2025 | 6 |
| 742 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01819 | Tiểu Pudding thời đại khủng long | Linh Chi | 12/11/2025 | 4 |
| 743 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01820 | Ranma | Tuyết Nhung | 12/11/2025 | 4 |
| 744 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01791 | Mị Châu Trọng Thủy | Bùi Việt Bắc | 12/11/2025 | 4 |
| 745 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01792 | Nổ tung | Dương Thanh | 12/11/2025 | 4 |
| 746 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01793 | Người thổ dân da đỏ cuối cùng | Dương Minh Hào | 12/11/2025 | 4 |
| 747 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01794 | Con lừa và cái bóng của nó | Nguyễn Văn Cừ | 12/11/2025 | 4 |
| 748 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01795 | Cáo khỉ và muôn loài | Cô Thanh Đam | 12/11/2025 | 4 |
| 749 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01796 | Ánh đèn đom đóm | Khang Việt | 12/11/2025 | 4 |
| 750 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01797 | Chú voi trượt Pa tanh | Nguyễn Quốc Hùng | 12/11/2025 | 4 |
| 751 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01798 | Phạm Hồng Thái và tiếng bom sa diện | Lê Như Hạnh | 12/11/2025 | 4 |
| 752 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01799 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể........ | Bùi Việt Bắc | 12/11/2025 | 4 |
| 753 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01800 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hồng Hà | 12/11/2025 | 4 |
| 754 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01801 | Tại sao bác gấu không ngủ | Thu Quỳnh | 12/11/2025 | 4 |
| 755 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01802 | Kiến và ve | Nguyễn Minh Nhật | 12/11/2025 | 4 |
| 756 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01803 | Năm hũ vàng | Thụy Anh | 12/11/2025 | 4 |
| 757 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01804 | Chú bé tí hon timoti | Thu Thủy | 12/11/2025 | 4 |
| 758 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01805 | Những câu chuyện ngộ nghĩnh | Bích Khoa | 12/11/2025 | 4 |
| 759 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01806 | Đi xứ sang Tàu | Xuân Tùng | 12/11/2025 | 4 |
| 760 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01807 | Yêu tinh và người thợ đóng giày | Ngân Giang | 12/11/2025 | 4 |
| 761 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01808 | Yêu tinh và người thợ đóng giày | Ngân Giang | 12/11/2025 | 4 |
| 762 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01809 | Công chúa bé nhỏ | Ngân Giang | 12/11/2025 | 4 |
| 763 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01810 | Cedric tương tư | Tố Châu | 12/11/2025 | 4 |
| 764 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01811 | Nhân tài nước Nam | Nguyễn Đình Bổn | 12/11/2025 | 4 |
| 765 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01812 | Công chúa xứ hoa | Phạm Quang Vinh | 12/11/2025 | 4 |
| 766 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01813 | Hiệp sĩ giấy | Ngọc Tiền | 12/11/2025 | 4 |
| 767 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01814 | Bí ẩn sau hậu liêu | Thảo Lâm | 12/11/2025 | 4 |
| 768 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01815 | Án hành ngự sử | Hồ Phương | 12/11/2025 | 4 |
| 769 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01816 | Lãng tử | Buid Quang Huy | 12/11/2025 | 4 |
| 770 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01817 | Viên ngọc tâm hồn | Ngọc Tiên | 12/11/2025 | 4 |
| 771 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01818 | Totochan cô bé bên cửa sổ | Anh Thư | 12/11/2025 | 4 |
| 772 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00811 | Chuyện của mùa xuân | Trần Ngọc Hải | 13/11/2025 | 3 |
| 773 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00812 | Chuyện của mùa xuân | Trần Ngọc Hải | 13/11/2025 | 3 |
| 774 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00813 | Những con chó cứu hỏa | Lê Vân | 13/11/2025 | 3 |
| 775 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00814 | Những con chó cứu hỏa | Lê Vân | 13/11/2025 | 3 |
| 776 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00815 | Những con chó cứu hỏa | Lê Vân | 13/11/2025 | 3 |
| 777 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00816 | Những con chó cứu hỏa | Lê Vân | 13/11/2025 | 3 |
| 778 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00817 | Những con chó cứu hỏa | Lê Vân | 13/11/2025 | 3 |
| 779 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00818 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 13/11/2025 | 3 |
| 780 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00819 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 13/11/2025 | 3 |
| 781 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00820 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 13/11/2025 | 3 |
| 782 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00821 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 13/11/2025 | 3 |
| 783 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00822 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 13/11/2025 | 3 |
| 784 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00823 | Tam quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 13/11/2025 | 3 |
| 785 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00824 | Tam quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 13/11/2025 | 3 |
| 786 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00825 | Tam quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 13/11/2025 | 3 |
| 787 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00826 | Tam quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 13/11/2025 | 3 |
| 788 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00827 | Tam quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 13/11/2025 | 3 |
| 789 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00828 | Tam quốc diễn nghĩa | La Quán Trung | 13/11/2025 | 3 |
| 790 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00829 | Tôn Ngộ Không | Trịnh Uyên Khiết | 13/11/2025 | 3 |
| 791 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00830 | Tôn Ngộ Không | Trịnh Uyên Khiết | 13/11/2025 | 3 |
| 792 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00831 | Tôn Ngộ Không | Trịnh Uyên Khiết | 13/11/2025 | 3 |
| 793 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00832 | Tôn Ngộ Không | Trịnh Uyên Khiết | 13/11/2025 | 3 |
| 794 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00833 | Tôn Ngộ Không | Trịnh Uyên Khiết | 13/11/2025 | 3 |
| 795 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00834 | Tôn Ngộ Không | Trịnh Uyên Khiết | 13/11/2025 | 3 |
| 796 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00835 | Sự tích hồ Gươm | Trần Hà | 13/11/2025 | 3 |
| 797 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00836 | Thời thơ ấu của các thiên tài | Sin Ueng Seop | 13/11/2025 | 3 |
| 798 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00837 | Tiểu sử mới của Tam Mao | Nhiều tác giả | 13/11/2025 | 3 |
| 799 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00838 | Cuộc đời lưu lạc của Tam Mao | Nhiều tác giả | 13/11/2025 | 3 |
| 800 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00839 | Ô long viện Tập 1 | Au, Yao-Hsing | 13/11/2025 | 3 |
| 801 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-00840 | Ô long viện Tập 2 | Au, Yao-Hsing | 13/11/2025 | 3 |
| 802 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01531 | Bé thần đồng | Tô Hoài | 12/11/2025 | 4 |
| 803 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01532 | Sự tích chú cuội cung trăng | Tô Hoài | 12/11/2025 | 4 |
| 804 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01533 | Nàng tiên cá | Bùi Việt Bắc | 12/11/2025 | 4 |
| 805 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01534 | Cô dâu thực sự | Ngô Minh Vân | 12/11/2025 | 4 |
| 806 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01535 | Hai nàng công chúa | Ngô Minh Vân | 12/11/2025 | 4 |
| 807 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01536 | Công chúa tóc vàng | Ngô Minh Vân | 12/11/2025 | 4 |
| 808 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01537 | Người đẹp và con thú | Ngô Minh Vân | 12/11/2025 | 4 |
| 809 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01539 | Công chúa ngủ trong rừng | Ngô Minh Vân | 12/11/2025 | 4 |
| 810 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01538 | Hồ thiên nga | Ngô Minh Vân | 12/11/2025 | 4 |
| 811 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01540 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Đặng Tấn Hướng | 12/11/2025 | 4 |
| 812 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01541 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Đặng Tấn Hướng | 12/11/2025 | 4 |
| 813 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01542 | Ông vua tự cho mình thông minh | Hoàng Chương | 12/11/2025 | 4 |
| 814 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01543 | Vương Thập xuống âm phủ | Hoàng Chương | 12/11/2025 | 4 |
| 815 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01544 | Sự tích núi non nước | Hoàng Chương | 12/11/2025 | 4 |
| 816 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01545 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Chương | 12/11/2025 | 4 |
| 817 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01546 | Sự tích cái chân sau con chó | Hoàng Chương | 12/11/2025 | 4 |
| 818 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01547 | Cáo và ngựa | Hoàng Chương | 12/11/2025 | 4 |
| 819 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01548 | Cây tre trăm đốt | Đặng Tấn Hướng | 12/11/2025 | 4 |
| 820 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01549 | Câu chuyện về chim Bách Linh | Ngọc Hà | 12/11/2025 | 4 |
| 821 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01550 | Cuộc gặp gỡ kì lạ của người kéo thừng | Ngọc Hà | 12/11/2025 | 4 |
| 822 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01551 | Hoàng tử của rừng xanh | Lê Hoàng | 12/11/2025 | 4 |
| 823 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01552 | Câu chuyện người tuyết | Lê Hoàng | 12/11/2025 | 4 |
| 824 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01553 | Hoàng tử ếch | Ngô Văn | 12/11/2025 | 4 |
| 825 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01554 | Cô bé bán diêm | Ngô Văn | 12/11/2025 | 4 |
| 826 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01555 | Alibaba và 40 tên cướp | Ngô Văn | 12/11/2025 | 4 |
| 827 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01556 | Công chúa ngủ trong rừng | Ngô Văn | 12/11/2025 | 4 |
| 828 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01557 | Cô bé lọ lem | Nhiều tác giả | 12/11/2025 | 4 |
| 829 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01558 | Nàng tiên cá | Nhiều tác giả | 12/11/2025 | 4 |
| 830 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01559 | Nàng tiên cá | Nhiều tác giả | 12/11/2025 | 4 |
| 831 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01560 | Nàng tiên cá | Nhiều tác giả | 12/11/2025 | 4 |
| 832 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00721 | Hóa học | Ann Newmark | 10/11/2025 | 6 |
| 833 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00722 | Hóa học | Ann Newmark | 10/11/2025 | 6 |
| 834 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00723 | Hóa học | Ann Newmark | 10/11/2025 | 6 |
| 835 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00724 | Hóa học | Ann Newmark | 10/11/2025 | 6 |
| 836 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00725 | Hóa học | Ann Newmark | 10/11/2025 | 6 |
| 837 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00726 | Thời tiền sử | Michael Benton | 10/11/2025 | 6 |
| 838 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00727 | Trái đất | Susanna Van Rose | 10/11/2025 | 6 |
| 839 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00728 | Trái đất | Susanna Van Rose | 10/11/2025 | 6 |
| 840 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00729 | Trái đất | Susanna Van Rose | 10/11/2025 | 6 |
| 841 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00730 | Thời tiết | Brian Cosgrove | 10/11/2025 | 6 |
| 842 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00731 | Thời tiết | Brian Cosgrove | 10/11/2025 | 6 |
| 843 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00732 | Sông và hồ | Steve Parker | 10/11/2025 | 6 |
| 844 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00733 | Núi lửa và động đất | Susanna Van Rose | 10/11/2025 | 6 |
| 845 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00734 | Sa mạc | Miranda Macquitty | 10/11/2025 | 6 |
| 846 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00735 | Sông và biển | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 847 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00736 | Sông và biển | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 848 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00737 | Sông và biển | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 849 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00738 | Sông và biển | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 850 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00739 | Sông và biển | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 851 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00740 | Sông và biển | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 852 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00741 | Miền nhiệt đới | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 853 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00742 | Miền nhiệt đới | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 854 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00743 | Miền nhiệt đới | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 855 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00744 | Miền nhiệt đới | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 856 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00745 | Bé dâu tây và các bạn | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 857 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00746 | Nghỉ hè | Nguyên Huy | 10/11/2025 | 6 |
| 858 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00747 | Nghỉ hè | Nguyên Huy | 10/11/2025 | 6 |
| 859 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00748 | Nghỉ hè | Nguyên Huy | 10/11/2025 | 6 |
| 860 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00749 | Cá heo và bạch tuộc | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 861 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00750 | Cá heo và bạch tuộc | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 862 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-03872 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng giải quyết vấn đề | Nguyễn Khánh Hà | 22/10/2025 | 25 |
| 863 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-04069 | Thư viện tri thức dành cho học sinh- Những câu chuyện lthiên văn thú vị | Ôn Gia Thắng | 22/10/2025 | 25 |
| 864 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-01215 | Những bí ẩn kì thú- Động thực vật | Phương Trinh | 22/10/2025 | 25 |
| 865 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-00902 | Năm hai câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Ngọc Khánh | 22/10/2025 | 25 |
| 866 | Nguyễn Thị Dịu | | SPL-00116 | Luật điện lực | Nguyễn Văn Thung | 22/10/2025 | 25 |
| 867 | Nguyễn Thị Dịu | | SPL-00294 | Luật thi đấu môn bơi | Tổng cục Thể dục thể thao | 22/10/2025 | 25 |
| 868 | Nguyễn Thị Dịu | | SPL-00321 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 22/10/2025 | 25 |
| 869 | Nguyễn Thị Dịu | | SDD-00378 | Nhung vua chua Viet Nam hay chu | Quoc Chan | 22/10/2025 | 25 |
| 870 | Nguyễn Thị Dịu | | SDD-00517 | Ke chuyen Nguyen Phi Y Lan | Hai Vy | 22/10/2025 | 25 |
| 871 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-01144 | Nghiệp vụ sư phạm | Hồ Ngọc Đại | 28/10/2025 | 19 |
| 872 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-01206 | Tài liệu hướng dẫn kiến thức an toàn giao thông | Honda VN | 28/10/2025 | 19 |
| 873 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-01243 | Từ điển chính tả HS | Nguyễn Như Ý | 28/10/2025 | 19 |
| 874 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00230 | Chung ta la mot gia dinh | Nhieu tac gia | 28/10/2025 | 19 |
| 875 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00253 | Nhung tam long tinh nguyen | Tieu Ngu | 28/10/2025 | 19 |
| 876 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00658 | Nuoc mat ca sau | Pham Dinh An | 28/10/2025 | 19 |
| 877 | Nguyễn Thị Hằng | | SHCM-00248 | Phong cách quần chúng của Bác Hồ | Phan Tuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 878 | Nguyễn Thị Hằng | | SHCM-00166 | Hồ Chí Minh hành trình 79 mùa xuân | Đỗ Hoàng Linh | 28/10/2025 | 19 |
| 879 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-01795 | Tại sao mai rùa có vết rạn | Phùng Thị Tường | 28/10/2025 | 19 |
| 880 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-02114 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 2 | Quỹ Unilever Việt Nam | 28/10/2025 | 19 |
| 881 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00220 | Trai tim nhan hau | Mai Huong | 07/11/2025 | 9 |
| 882 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00307 | Trai dat hanh tinh xanh | Nguyen Huu Danh | 07/11/2025 | 9 |
| 883 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00389 | Em yeu To Quoc Viet Nam | Trinh dinh Bay | 07/11/2025 | 9 |
| 884 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00679 | Tha moi bat bong | Pham Dinh An | 07/11/2025 | 9 |
| 885 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00707 | Ca chep hoa rong | Pham Dinh An | 07/11/2025 | 9 |
| 886 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00749 | Truyen ke ve nhan cach | Duong Phong | 07/11/2025 | 9 |
| 887 | Nguyễn Thị Hiền | | SHCM-00279 | Trường học của Bác | Phan Tuyết | 07/11/2025 | 9 |
| 888 | Nguyễn Thị Hiền | | SHCM-00237 | Hồ Chí Minh trí tuệ và văn hóa | PGS.TS Bùi Đình Phong | 07/11/2025 | 9 |
| 889 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01116 | Tám đổi mới để trở thành người giáo viên giỏi | Lê Văn Canh | 07/11/2025 | 9 |
| 890 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00920 | Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp | Đồng Sĩ Nguyên | 07/11/2025 | 9 |
| 891 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00912 | Sổ tay đạo đức | Vũ Xuân Vinh | 07/11/2025 | 9 |
| 892 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01122 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 07/11/2025 | 9 |
| 893 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01442 | Học bảng nhân ở lớp 2-3 | Đặng Thị Bình | 07/11/2025 | 9 |
| 894 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00445 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 895 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00510 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 896 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01822 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 897 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01862 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 898 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01892 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 72 |
| 899 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00693 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2025 | 72 |
| 900 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01869 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 72 |
| 901 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00607 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 72 |
| 902 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00496 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 903 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01833 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 904 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01907 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2025 | 72 |
| 905 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00638 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 72 |
| 906 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 907 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00574 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 72 |
| 908 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00558 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 72 |
| 909 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00528 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 910 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00542 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 72 |
| 911 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00678 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2025 | 72 |
| 912 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00622 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 72 |
| 913 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00432 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 72 |
| 914 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TCGD-00249 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 5 | TS. Lê Thanh Oai | 04/11/2025 | 12 |
| 915 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TCGD-00230 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 10 | TS. Lê Thanh Oai | 04/11/2025 | 12 |
| 916 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-01120 | Không gục ngã | Ernie Carwile | 04/11/2025 | 12 |
| 917 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-04029 | Từ điển tranh về các con vật | Minh Long | 04/11/2025 | 12 |
| 918 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-02002 | Giới thiệu về biển đảo Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Hà | 04/11/2025 | 12 |
| 919 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SHCM-00256 | Phong cách ứng xử của Bác Hồ | Phan Tuyết | 04/11/2025 | 12 |
| 920 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00796 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 11/11/2025 | 5 |
| 921 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00888 | Thi nhân Việt Nam | Hoài Thanh- Hoài Chân | 11/11/2025 | 5 |
| 922 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-00983 | Một trăm đề kiểm tra toán lớp 3 | Trần Thị Thanh Nhàn | 11/11/2025 | 5 |
| 923 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00256 | Trong vong tay me | Nhieu tac gia | 11/11/2025 | 5 |
| 924 | Nguyễn Thị Huế | | SDD-00299 | Truyen dao duc tieu hoc | Mai Nguyen | 11/11/2025 | 5 |
| 925 | Nguyễn Thị Hường | | STKC-02659 | Từ điển Anh Việt | Ban biên soạn chuyên từ điển: New era | 14/11/2025 | 2 |
| 926 | Nguyễn Thị Hường | | SPL-00338 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân | Bùi Việt Bắc | 14/11/2025 | 2 |
| 927 | Nguyễn Thị Hường | | SHCM-00282 | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Sơn Tùng | 14/11/2025 | 2 |
| 928 | Nguyễn Thị Hường | | STKC-02997 | Giáo dục kĩ năng sống- Rèn luyện cách sống trung thực cho HS-T4 | Mai Hương | 14/11/2025 | 2 |
| 929 | Nguyễn Thị Hường | | STKC-03001 | Thời gian quí hơn vàng ngọc | Phạm Công Sơn | 14/11/2025 | 2 |
| 930 | Nguyễn Thị Hường | | SGK1-00570 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 931 | Nguyễn Thị Hường | | SNV-01553 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 932 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00511 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 69 |
| 933 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00574 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 69 |
| 934 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00671 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 935 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01720 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 08/09/2025 | 69 |
| 936 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01694 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 69 |
| 937 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01714 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 69 |
| 938 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01754 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 69 |
| 939 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01767 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 940 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00563 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 69 |
| 941 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00589 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 69 |
| 942 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00524 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 69 |
| 943 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00639 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 69 |
| 944 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00702 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 69 |
| 945 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00715 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 69 |
| 946 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00600 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 69 |
| 947 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00550 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 69 |
| 948 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02301 | Shin- Cậu bé bút chì(T16) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 949 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02302 | Shin- Cậu bé bút chì(T16) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 950 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02303 | Shin- Cậu bé bút chì(T17) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 951 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02304 | Shin- Cậu bé bút chì(T17) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 952 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02305 | Shin- Cậu bé bút chì(T18) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 953 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02306 | Shin- Cậu bé bút chì(T18) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 954 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02307 | Shin- Cậu bé bút chì(T19) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 955 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02308 | Shin- Cậu bé bút chì(T19) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 956 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02309 | Shin- Cậu bé bút chì(T20) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 957 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02310 | Shin- Cậu bé bút chì(T20) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 958 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02311 | Shin- Cậu bé bút chì(T21) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 959 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02312 | Shin- Cậu bé bút chì(T21) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 960 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02313 | Shin- Cậu bé bút chì(T22) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 961 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02314 | Shin- Cậu bé bút chì(T22) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 962 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02315 | Shin- Cậu bé bút chì(T23) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 963 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02316 | Shin- Cậu bé bút chì(T23) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 964 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02317 | Shin- Cậu bé bút chì(T24) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 965 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02318 | Shin- Cậu bé bút chì(T24) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 966 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02319 | Shin- Cậu bé bút chì(T25) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 967 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02320 | Shin- Cậu bé bút chì(T25) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 968 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02321 | Shin- Cậu bé bút chì(T26) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 969 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02322 | Shin- Cậu bé bút chì(T26) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 970 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02323 | Shin- Cậu bé bút chì(T27) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 971 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02324 | Shin- Cậu bé bút chì(T27) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 972 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02325 | Shin- Cậu bé bút chì(T28) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 973 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02326 | Shin- Cậu bé bút chì(T28) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 974 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02327 | Shin- Cậu bé bút chì(T29) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 975 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02328 | Shin- Cậu bé bút chì(T29) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 976 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02329 | Shin- Cậu bé bút chì(T30) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 977 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02330 | Shin- Cậu bé bút chì(T30) | Yoshito Usui | 06/11/2025 | 10 |
| 978 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-01902 | Không phải huyền thoại | Hữu Mai | 27/10/2025 | 20 |
| 979 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-01929 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm-lời bình | Thùy Trang | 27/10/2025 | 20 |
| 980 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-01967 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 27/10/2025 | 20 |
| 981 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02018 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Quỹ Unilever Việt Nam | 27/10/2025 | 20 |
| 982 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02488 | Hoa loa kèn | Nguyễn Thị Việt Nga | 27/10/2025 | 20 |
| 983 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02496 | Bình giảng thơ ca truyện dân gian | Vũ Ngọc Khánh | 27/10/2025 | 20 |
| 984 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02529 | Dạy và học Tập viết ở TH | Trần Mạnh Hưởng | 27/10/2025 | 20 |
| 985 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02668 | Giải đáp 88 câu hỏi về giảng dạy Tiếng Việt ở TH | Lê Hữu Tỉnh | 27/10/2025 | 20 |
| 986 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02693 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 27/10/2025 | 20 |
| 987 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02797 | Phát triển và nâng cao toán 2 | Trần Ngọc Lan | 27/10/2025 | 20 |
| 988 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02945 | Tiếng Chim hót trong bụi mận gai | Cleen McCullough | 27/10/2025 | 20 |
| 989 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02961 | Chân trời cũ | Hồ Zếnh | 27/10/2025 | 20 |
| 990 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-02998 | Rèn kĩ năng sống dành cho HS | Trần Đại Vi | 27/10/2025 | 20 |
| 991 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-01254 | Sổ tay công tác nữ công | Tổng liên đoàn lao động VN | 27/10/2025 | 20 |
| 992 | Nguyễn Thị Thanh Hương | | STKC-01764 | Tại sao cây xấu hổ lại xấu hổ | Phùng Thị Tường | 27/10/2025 | 20 |
| 993 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01236 | Khám phá bí ẩn cơ thể người | Diệp Chi | 10/11/2025 | 6 |
| 994 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01480 | Hỏi đáp về dạy học toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 10/11/2025 | 6 |
| 995 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01594 | Hướng dẫn học khoa, sử, địa 5 | Huỳnh Tấn Phương | 10/11/2025 | 6 |
| 996 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01692 | Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho HS lớp 5 T1 | Trần Thời Kiến | 10/11/2025 | 6 |
| 997 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00221 | Bieu hien don gian cua long yeu thuong | Nhieu tac gia | 10/11/2025 | 6 |
| 998 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00257 | Me hat ru con | Nguyen Huu Thu | 10/11/2025 | 6 |
| 999 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00273 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên | 10/11/2025 | 6 |
| 1000 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00178 | Những chuyện....tính thương của Bác | Phan Tuyết | 10/11/2025 | 6 |
| 1001 | Nguyễn Thị Thảo | | TCGD-00246 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 2 | TS. Lê Thanh Oai | 10/11/2025 | 6 |
| 1002 | Nguyễn Thị Thảo | | TCGD-00260 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 16 | TS. Lê Thanh Oai | 10/11/2025 | 6 |
| 1003 | Nguyễn Thị Thảo | | TCGD-00215 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 17 | TS. Lê Thanh Oai | 10/11/2025 | 6 |
| 1004 | Nguyễn Thị Thảo | | TGTT-00526 | Thế giới trong ta- Số 527 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 31/10/2025 | 16 |
| 1005 | Nguyễn Thị Thảo | | TCGD-00257 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 13 | TS. Lê Thanh Oai | 31/10/2025 | 16 |
| 1006 | Nguyễn Thị Thảo | | TCGD-00204 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 6 | TS. Lê Thanh Oai | 31/10/2025 | 16 |
| 1007 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01475 | Tự luyện Violympic toán 4/1 | Phạm Ngọc Định | 31/10/2025 | 16 |
| 1008 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01477 | Tự luyện Violympic toán 4/2 | Phạm Ngọc Định | 31/10/2025 | 16 |
| 1009 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01684 | Hai lăm đề luyện thi Olympic tiếng anh TH | Phạm Trí Thiện | 31/10/2025 | 16 |
| 1010 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00049 | Hoa râm bụt | Sn Tùng | 31/10/2025 | 16 |
| 1011 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00105 | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Bá Ngọc | 31/10/2025 | 16 |
| 1012 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-02487 | Lời thần rùa | Trần Xuân | 31/10/2025 | 16 |
| 1013 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-02885 | Bồi dưỡng toán TH4 | Lê Hải Châu | 31/10/2025 | 16 |
| 1014 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-02927 | Các dạng toán bồi dưỡng HSTH 5 | Nguyễn Văn Nho | 31/10/2025 | 16 |
| 1015 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-03015 | Những bức thư đạt giải cuộc thi viết thư UPU | Bộ thông tin | 31/10/2025 | 16 |
| 1016 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-03174 | 779 câu đó luyện trí thông minh | Nguyễn Bích Hằng | 31/10/2025 | 16 |
| 1017 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-03177 | Câu đố tuổi thơ | Nguyễn Bích Hằng | 31/10/2025 | 16 |
| 1018 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-03564 | Tuyển chọn các bài toán đố 4 nâng cao | Huỳnh Quốc Hùng | 31/10/2025 | 16 |
| 1019 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK5-00669 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 1020 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK2-00413 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 69 |
| 1021 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK2-00423 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 69 |
| 1022 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK1-00455 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 69 |
| 1023 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-02037 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 69 |
| 1024 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01465 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 69 |
| 1025 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK1-00464 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 69 |
| 1026 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01569 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 69 |
| 1027 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-02021 | Đạo đức 5 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 1028 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01596 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 03/11/2025 | 13 |
| 1029 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-01163 | Đại dương kì diệu | Dương Minh Hào | 14/11/2025 | 2 |
| 1030 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-01874 | Ăn đúng cách | Đỗ Bảo Đông | 14/11/2025 | 2 |
| 1031 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-01875 | Ngủ ngoan | Đỗ Bảo Đông | 14/11/2025 | 2 |
| 1032 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00223 | Dung bao gio tu bo uoc mo | Nhieu tac gia | 14/11/2025 | 2 |
| 1033 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00314 | Trai dat hanh tinh xanh | Nguyen Huu Danh | 14/11/2025 | 2 |
| 1034 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00443 | Dao lam con | Ly Duc Tu | 14/11/2025 | 2 |
| 1035 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00493 | Ke chuyen Bui Thi Xuan | Hai Vy | 14/11/2025 | 2 |
| 1036 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-01017 | Câu chuyện nhỏ cuộc sống lớn | Nguyễn Thị Vi Khanh | 14/11/2025 | 2 |
| 1037 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-01071 | Kể chuyện gương hiếu học | Phương Thùy- Hoàng Trang | 14/11/2025 | 2 |
| 1038 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-01119 | Gieo mầm tính cách- Thật thà | Hà Yên | 14/11/2025 | 2 |
| 1039 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SHCM-00091 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyệt Tú | 14/11/2025 | 2 |
| 1040 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SHCM-00038 | Bác Hồ trên đất nước Lê-nin | Hồng Hà | 14/11/2025 | 2 |
| 1041 | Nguyễn Thị Thu Hà | | KHGD-00131 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 9 | GS.TS Trần Công Phong | 14/11/2025 | 2 |
| 1042 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00110 | Van hoa- Giai thich cho con | Nguyen The Cong | 24/10/2025 | 23 |
| 1043 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00331 | Con Ngo nha cham | Vu Tu Nam | 24/10/2025 | 23 |
| 1044 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00827 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 24/10/2025 | 23 |
| 1045 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00837 | Chắp cánh thiên thần T3 | Duy Tuệ | 24/10/2025 | 23 |
| 1046 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00929 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Học cách cho & nhận | Ngọc Linh | 24/10/2025 | 23 |
| 1047 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00994 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng dũng cảm | Lê Phương Nga | 24/10/2025 | 23 |
| 1048 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SHCM-00274 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên | 24/10/2025 | 23 |
| 1049 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SHCM-00129 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Dương | 24/10/2025 | 23 |
| 1050 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01897 | Giáo dục trẻ em bằng phương pháp dự phòng T1 | Bùi Văn Trực | 10/11/2025 | 6 |
| 1051 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01926 | Sống mòn | Nam Cao | 10/11/2025 | 6 |
| 1052 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-01950 | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 1053 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-02469 | Hành trình đi tìm thế giới kì lạ | Vũ Kim Dũng | 10/11/2025 | 6 |
| 1054 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-02515 | Quạt mát cho đời | Nguyễn Văn Thắng | 10/11/2025 | 6 |
| 1055 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-02539 | Bồi dưỡng học sinh giỏi TV ở TH | Lê Phương Nga | 10/11/2025 | 6 |
| 1056 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-02663 | Từ điển Đồng âm Tiếng Việt | Vũ Trang | 10/11/2025 | 6 |
| 1057 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-02990 | Ai và Ky ở xứ sở những con số tàng hình | Ngô Bảo Châu | 10/11/2025 | 6 |
| 1058 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-03011 | Kiến trúc triều Nguyễn và Huế xưa | Nguyễn Đắc Xuân | 10/11/2025 | 6 |
| 1059 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-03108 | Thơ thiếu nhi chọn lọc | Long An | 10/11/2025 | 6 |
| 1060 | Nguyễn Thị Vân | | STKC-03163 | 101 điều em muốn biết | Lưu Sướng | 10/11/2025 | 6 |
| 1061 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | TGTT-00507 | Thế giới trong ta- Số 520 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 13/11/2025 | 3 |
| 1062 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | TGTT-00502 | Thế giới trong ta- Số 515 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 13/11/2025 | 3 |
| 1063 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SDD-00783 | Cuoc song co muon van loi di | Nhieu tac gia | 13/11/2025 | 3 |
| 1064 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SDD-00692 | Ech ngoi day gieng | Pham Dinh An | 13/11/2025 | 3 |
| 1065 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SDD-00652 | Ho con xinh dep | Tao Bang Ban | 13/11/2025 | 3 |
| 1066 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-03151 | Những lễ hội VN tiêu biểu | Ngô Thị Kim Doan | 13/11/2025 | 3 |
| 1067 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-03175 | Tám người khiêng một mâm xương | Nhiều tác giả | 13/11/2025 | 3 |
| 1068 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01726 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 03/11/2025 | 13 |
| 1069 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01702 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 1070 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01707 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 1071 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01779 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 1072 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SNV-01753 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 1073 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00010 | Tí quậy Tập 2 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1074 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00002 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1075 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00001 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1076 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00003 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1077 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00004 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1078 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00005 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1079 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00006 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1080 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00007 | Tí quậy Tập 1 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1081 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00008 | Tí quậy Tập 2 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1082 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00009 | Tí quậy Tập 2 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1083 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00011 | Tí quậy Tập 2 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1084 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00012 | Tí quậy Tập 2 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1085 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00013 | Tí quậy Tập 2 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1086 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00014 | Tí quậy Tập 3 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1087 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00015 | Tí quậy Tập 3 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1088 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00016 | Tí quậy Tập 3 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1089 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00017 | Tí quậy Tập 3 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1090 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00018 | Tí quậy Tập 3 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1091 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00019 | Tí quậy Tập 4 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1092 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00020 | Tí quậy Tập 4 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1093 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00021 | Tí quậy Tập 4 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1094 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00022 | Tí quậy Tập 4 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1095 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00023 | Tí quậy Tập 4 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1096 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00024 | Tí quậy Tập 4 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1097 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00025 | Tí quậy Tập 5 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1098 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00026 | Tí quậy Tập 5 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1099 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00027 | Tí quậy Tập 5 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1100 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00028 | Tí quậy Tập 5 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1101 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00029 | Tí quậy Tập 5 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1102 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-00030 | Tí quậy Tập 5 | Đào Hải | 03/11/2025 | 13 |
| 1103 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00571 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1104 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00572 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1105 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00573 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1106 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00574 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1107 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00575 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1108 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00576 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1109 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00577 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1110 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00578 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1111 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00579 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1112 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00580 | Doraemon Tìm hiểu cơ thể người | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1113 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00581 | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu KTS Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1114 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00582 | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu KTS Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1115 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00583 | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu KTS Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1116 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00584 | Doraemon: Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1117 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00585 | Doraemon: Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1118 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00586 | Doraemon: Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1119 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00587 | Doraemon: Tập 14 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1120 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00588 | Doraemon: Tập 14 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1121 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00589 | Doraemon: Tập 16 | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1122 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00590 | Doraemon: Tuyển tập theo chủ đề | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1123 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00591 | Doraemon: Quá khứ và tương lai | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1124 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00592 | Doraemon: Đi tìm miền đất mới | Fujiko.F.Fujio | 05/11/2025 | 11 |
| 1125 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00593 | Chiếc áo tàng hình | Minh Quốc | 05/11/2025 | 11 |
| 1126 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00594 | Chiếc áo tàng hình | Minh Quốc | 05/11/2025 | 11 |
| 1127 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00595 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 1128 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00596 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 1129 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00597 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 1130 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00598 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 1131 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00599 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 1132 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00600 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 05/11/2025 | 11 |
| 1133 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00751 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 10/11/2025 | 6 |
| 1134 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00752 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 10/11/2025 | 6 |
| 1135 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00753 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 10/11/2025 | 6 |
| 1136 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00754 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 10/11/2025 | 6 |
| 1137 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00755 | Ngày đầu tiên đi học | Nguyên Huy | 10/11/2025 | 6 |
| 1138 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00756 | Ngày đầu tiên đi học | Nguyên Huy | 10/11/2025 | 6 |
| 1139 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00757 | Ngày đầu tiên đi học | Nguyên Huy | 10/11/2025 | 6 |
| 1140 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00758 | Màu xanh diệu kì | Phạm Văn Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 1141 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00759 | Màu xanh diệu kì | Phạm Văn Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 1142 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00760 | Màu xanh diệu kì | Phạm Văn Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 1143 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00761 | Cú mèo không ngủ đêm | Phạm Văn Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 1144 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00762 | Cú mèo không ngủ đêm | Phạm Văn Chính | 10/11/2025 | 6 |
| 1145 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00763 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 10/11/2025 | 6 |
| 1146 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00764 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 10/11/2025 | 6 |
| 1147 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00765 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 10/11/2025 | 6 |
| 1148 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00766 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 10/11/2025 | 6 |
| 1149 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00767 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 10/11/2025 | 6 |
| 1150 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00768 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 10/11/2025 | 6 |
| 1151 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00769 | Chuyện về bà Nhím Tiggy-Winkle | Beatrix Potter | 10/11/2025 | 6 |
| 1152 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00770 | Người đẹp và quái vật | Madame De Villeneuve | 10/11/2025 | 6 |
| 1153 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00771 | Hố vàng hố bạc | Minh Quốc | 10/11/2025 | 6 |
| 1154 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00772 | Tôn Ngộ Không | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 1155 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00773 | Anh - Xtanh | Han- Kiên | 10/11/2025 | 6 |
| 1156 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00774 | Fa-Brê | Nhiều tác giả | 10/11/2025 | 6 |
| 1157 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00775 | Ba người lính ngự lâm | A. Đuyma | 10/11/2025 | 6 |
| 1158 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00776 | Mari Quyri | Kim Nam Kin | 10/11/2025 | 6 |
| 1159 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00777 | Mari Quyri | Kim Nam Kin | 10/11/2025 | 6 |
| 1160 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00778 | Fabrê | Han Kiên | 10/11/2025 | 6 |
| 1161 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00779 | Su Tơ | Han Kiên | 10/11/2025 | 6 |
| 1162 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00780 | Su Tơ | Han Kiên | 10/11/2025 | 6 |
| 1163 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00520 | Doraemon :Hành trình qua dải ngân hà | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1164 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00521 | Doraemon : Hành trình qua dải ngân hà | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1165 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00522 | Doraemon : Truyền thuyết về vua mặt trời Nobita | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1166 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00523 | Cuộc phiêu lưu đến đảo giấu vàng | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1167 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00524 | Doraemon thêm : Đại chiến thuật côn trùng | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1168 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00525 | Doraemon thêm : Chuyến tàu lửa tốc hành | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1169 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00526 | Doraemon thêm : Siêu đạo chích Dorepin và lá thư thách đấu | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1170 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00527 | Doraemon học tập: Thiên thể | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1171 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00528 | Doraemon học tập: Cách giải toán nhanh nhất | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 1172 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00529 | Doraemon học tập: Cộng trừ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 1173 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00530 | Doraemon học tập: Cộng trừ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 1174 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00531 | Doraemon học tập: Những bài toán thường gặp | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 1175 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00532 | Doraemon học tập: Làm quen với biểu đồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 1176 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00533 | Doraemon học tiếng anh | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 12 |
| 1177 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00534 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1178 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00535 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1179 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00536 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1180 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00537 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1181 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00538 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1182 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00539 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1183 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00540 | Doraemon: Đội quân Doraemon đặc biệt Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1184 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00511 | Doraemon Bóng chày Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1185 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00512 | Doraemon Bóng chày Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1186 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00513 | Doraemon Bóng chày Tập 15 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1187 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00514 | Doraemon Thêm Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1188 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00515 | Doraemon Thêm Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1189 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00516 | Doraemon Thêm Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1190 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00517 | Doraemon Thêm Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1191 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00518 | Doraemon Thêm Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1192 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-00519 | Doraemon : Đi tìm miền đất mới | Fujiko.F.Fujio | 04/11/2025 | 12 |
| 1193 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02410 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1194 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02411 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1195 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02412 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1196 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02413 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T25) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1197 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02415 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T25) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1198 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02414 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T25) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1199 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02416 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T26) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1200 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02417 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T26) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1201 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02418 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T26) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1202 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02419 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T27) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1203 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02420 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T27) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1204 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02391 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1205 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02392 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1206 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02393 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1207 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02394 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1208 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02395 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1209 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02396 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1210 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02397 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1211 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02398 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1212 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02399 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1213 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02400 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1214 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02401 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1215 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02402 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1216 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02403 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1217 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02404 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1218 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02405 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1219 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02406 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1220 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02407 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T23) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1221 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02408 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T23) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1222 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02409 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 06/11/2025 | 10 |
| 1223 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SHCM-00189 | Du tích Bác Hồ ở Kim Liên | Nguyễn Xuân Thủy | 14/11/2025 | 2 |
| 1224 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SHCM-00239 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề học tập | Vũ Kim Yến | 14/11/2025 | 2 |
| 1225 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-00217 | Dạy và học từ láy | Hà Quang Năng | 14/11/2025 | 2 |
| 1226 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-00234 | Những đoạn văn hay của học sinh TH | Trần Hòa Bình | 14/11/2025 | 2 |
| 1227 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-00267 | Các bài toán lý thú ở tiểu học | Trương Công Thành | 14/11/2025 | 2 |
| 1228 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-00454 | Luyện TLV 5 | Đặng Mạnh Thường | 14/11/2025 | 2 |
| 1229 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01072 | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Ngọc Khánh | 14/11/2025 | 2 |
| 1230 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01035 | Sống đẹp mỗi ngày- Tình cha ấm áp | Mai Hương | 14/11/2025 | 2 |
| 1231 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01048 | Quà tặng diệu kì | Spencer Johnson | 14/11/2025 | 2 |
| 1232 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01105 | Những câu chuyện vàng- Cái đẹp chân chính | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 2 |
| 1233 | Phạm Thị Minh Nhàn | | SDD-01114 | Cuộc sống là thế đó- Lu lu Mình sợ bị điểm kém | Nhiều tác giả | 14/11/2025 | 2 |
| 1234 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-00618 | Sông Đông êm đềm T1 | Mikhain Solokhop | 14/11/2025 | 2 |
| 1235 | Phạm Thị Minh Nhàn | | STKC-00646 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 14/11/2025 | 2 |
| 1236 | Phạm Thị Ngọc Minh | | STKC-03665 | Con cái chúng ta đều giỏi | Trần Đăng Khoa | 31/10/2025 | 16 |
| 1237 | Phạm Thị Ngọc Minh | | STKC-03694 | Tớ đã học tiếng Anh như thế nào? | Đỗ Nhật Nam | 31/10/2025 | 16 |
| 1238 | Phạm Thị Ngọc Minh | | STKC-03937 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Nhiều tác giả | 31/10/2025 | 16 |
| 1239 | Phạm Thị Ngọc Minh | | STKC-03967 | Thi nhân Việt Nam | Hoài Thanh- Hoài Chân | 31/10/2025 | 16 |
| 1240 | Phạm Thị Ngọc Minh | | STKC-04127 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 31/10/2025 | 16 |
| 1241 | Phạm Thị Ngọc Minh | | SPL-00056 | Tìm hiểu luật thanh niên | Nguyễn Văn Thung | 31/10/2025 | 16 |
| 1242 | Phạm Thị Ngọc Minh | | SDD-00404 | Ba lam tac pham duoc giai | Nhieu tac gia | 31/10/2025 | 16 |
| 1243 | Phạm Thị Ngọc Minh | | SDD-00491 | Ke chuyen Yet Kieu | Hai Vy | 31/10/2025 | 16 |
| 1244 | Phạm Thị Ngọc Minh | | SDD-00916 | Kỹ năng sống dành cho học sinh-Học cách sống | Ngọc Linh | 31/10/2025 | 16 |
| 1245 | Phạm Thị Ngọc Minh | | SDD-00928 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Học cách cho & nhận | Ngọc Linh | 31/10/2025 | 16 |
| 1246 | Phạm Thị Ngọc Minh | | SDD-01024 | Sống đẹp mỗi ngày- Chuyện về thầy cô và bạn bè | Mai Hương | 31/10/2025 | 16 |
| 1247 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03217 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội Cựu giáo chức Việt Nam | 13/10/2025 | 34 |
| 1248 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03433 | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 5 | Trần Mạnh Hải | 13/10/2025 | 34 |
| 1249 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03747 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack London | 13/10/2025 | 34 |
| 1250 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00456 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 13/10/2025 | 34 |
| 1251 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00458 | Giải bài tập toán 5 quyển1 | Đỗ Như Thiên | 13/10/2025 | 34 |
| 1252 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00317 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 34 |
| 1253 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00073 | Để học tốt Toán lớp 4+5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 13/10/2025 | 34 |
| 1254 | Phạm Thị Thu Hà | | SHCM-00110 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào TĐYN | Lê Quang Thiệu | 13/10/2025 | 34 |
| 1255 | Phạm Thị Thu Hà | | TTUT-00001 | Toán tuổi thơ - Số 279 | Hoàng Lê Bách | 13/10/2025 | 34 |
| 1256 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00507 | Ke chuyen Nguyen Xi | Hai Vy | 13/10/2025 | 34 |
| 1257 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-01118 | Bài học về tính kiên nhẫn- Đã đến lúc Zara lớn khôn | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 34 |
| 1258 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00282 | Các bài toán phát triển trí tuệ T2 | Nguyễn Văn Nho | 13/10/2025 | 34 |
| 1259 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00134 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tập 1 | Trần Diên Hiển | 13/10/2025 | 34 |
| 1260 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-01989 | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa- Trường Sa | Trần Hữu Trung | 07/11/2025 | 9 |
| 1261 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-02465 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 5 | Quỹ Unilever Việt Nam | 07/11/2025 | 9 |
| 1262 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-02495 | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới | Đặng Đức An | 07/11/2025 | 9 |
| 1263 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-02645 | Giới thiệu một số tác phẩm của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Ban Tuyên giáo | 07/11/2025 | 9 |
| 1264 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03113 | Theo bước chân Người | Dương Tuấn Hoa | 07/11/2025 | 9 |
| 1265 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03196 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ Giáo dục | 07/11/2025 | 9 |
| 1266 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03479 | Ôn kiến thức rèn kĩ năng toán 5 | Trần Thị Kim Cương | 07/11/2025 | 9 |
| 1267 | Phạm Thị Thu Hà | | TCGD-00226 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 6 | TS. Lê Thanh Oai | 07/11/2025 | 9 |
| 1268 | Phạm Thị Thu Hà | | TCGD-00252 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 8 | TS. Lê Thanh Oai | 07/11/2025 | 9 |
| 1269 | Phạm Thị Thu Hà | | SPL-00301 | Bộ luật lao động | Bộ lao động thương binh và xã hội | 07/11/2025 | 9 |
| 1270 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00183 | Nhung cau chuyen ve nguoi thay | Nhom Nhan van | 11/11/2025 | 5 |
| 1271 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00176 | Giup do | Nhom nhan van | 11/11/2025 | 5 |
| 1272 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00151 | Mot thoi de nho | Nhieu tac gia | 11/11/2025 | 5 |
| 1273 | Phạm Thị Xuân | | SHCM-00263 | Ngày Bác trở về (1941- 1969) | Phan Tuyết | 11/11/2025 | 5 |
| 1274 | Phạm Thị Xuân | | SHCM-00243 | Bác Hồ viên ngọc quý của mọi thời đại | TS. Nguyễn Văn Khoan | 11/11/2025 | 5 |
| 1275 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00853 | Từ điển chính tả phân biệt S&X | Nguyễn Như Ý | 11/11/2025 | 5 |
| 1276 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00857 | Từ điển chính tả phân biệt TR-CH-GI | Nguyễn Như Ý | 11/11/2025 | 5 |
| 1277 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00075 | Hat nang be con | Nhieu tac gia | 11/11/2025 | 5 |
| 1278 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00046 | Con gai nguoi linh dao | Nhieu tac gia | 11/11/2025 | 5 |
| 1279 | Phạm Thị Xuân | | SPL-00100 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 11/11/2025 | 5 |
| 1280 | Phạm Thị Xuân | | TCGD-00219 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 23 | TS. Lê Thanh Oai | 11/11/2025 | 5 |
| 1281 | Phạm Thị Xuân | | TCGD-00210 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 12 | TS. Lê Thanh Oai | 11/11/2025 | 5 |
| 1282 | Phạm Thị Xuân | | TCGD-00244 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 24 | TS. Lê Thanh Oai | 11/11/2025 | 5 |
| 1283 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00216 | Nhung cau chuyen cam dong | Mai Huong | 03/11/2025 | 13 |
| 1284 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00461 | Danh tuong Viet Nam - T2 | Nguyen Khac Thuan | 03/11/2025 | 13 |
| 1285 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00588 | Bach Dang day song | Nguyen Thu Huong | 03/11/2025 | 13 |
| 1286 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00634 | Lo nuoc than | To Hoai | 03/11/2025 | 13 |
| 1287 | Phạm Thị Xuân | | SDD-00672 | Deo cay giua duong | Pham Dinh An | 03/11/2025 | 13 |
| 1288 | Phạm Thị Xuân | | SHCM-00187 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Trần Thị Ngân | 03/11/2025 | 13 |
| 1289 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00915 | Năm mươi bài hát nhi đồng được yêu thích | Nhiều tác giả | 03/11/2025 | 13 |
| 1290 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00848 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Nguyễn Như Ý | 03/11/2025 | 13 |
| 1291 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00514 | Luyện viết văn miêu tả ở TH T2 | Vũ Khắc Tuân | 03/11/2025 | 13 |
| 1292 | Phạm Thị Xuân | | STKC-00081 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 03/11/2025 | 13 |
| 1293 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00495 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 54 |
| 1294 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00519 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 54 |
| 1295 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00460 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 54 |
| 1296 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00502 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 54 |
| 1297 | Phạm Thị Xuân | | SNV-01643 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 54 |
| 1298 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00536 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 54 |
| 1299 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00549 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 54 |
| 1300 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00477 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 54 |
| 1301 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00482 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 54 |
| 1302 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00442 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 54 |
| 1303 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01864 | Truyền nhân Atula 18 | Quang lập | 03/11/2025 | 13 |
| 1304 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01865 | Lưỡi câu vàng 2 | Phạm Quang Vinh | 03/11/2025 | 13 |
| 1305 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01866 | Lưỡi câu vàng 3 | Phạm Quang Vinh | 03/11/2025 | 13 |
| 1306 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01867 | Lưỡi câu vàng 5 | Phạm Quang Vinh | 03/11/2025 | 13 |
| 1307 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01868 | Vũ điệu trên băng 7 | Phạm Quang Vinh | 03/11/2025 | 13 |
| 1308 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01869 | Hoàng tử cọp | Hoàng Mỹ | 03/11/2025 | 13 |
| 1309 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01870 | Túp lều bác Tôm | Lê Hồng Mai | 03/11/2025 | 13 |
| 1310 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01841 | Animorphs 2 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1311 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01842 | Animorphs 8 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1312 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01843 | Animorphs 10 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1313 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01844 | Animorphs 12 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1314 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01845 | Nguyễn Đình Chiểu | Bùi Việt Bắc | 03/11/2025 | 13 |
| 1315 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01846 | Animorphs 3 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1316 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01847 | Animorphs 5 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1317 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01848 | Animorphs 12 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1318 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01849 | Animorphs 41 | Anh Việt | 03/11/2025 | 13 |
| 1319 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01850 | Onepiece 5 | Huyền Trang | 03/11/2025 | 13 |
| 1320 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01851 | Onepiece 6 | Huyền Trang | 03/11/2025 | 13 |
| 1321 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01852 | Onepiece 7 | Huyền Trang | 03/11/2025 | 13 |
| 1322 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01853 | Onepiece 8 | Huyền Trang | 03/11/2025 | 13 |
| 1323 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01854 | Onepiece 10 | Huyền Trang | 03/11/2025 | 13 |
| 1324 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01855 | Onepiece 11 | Huyền Trang | 03/11/2025 | 13 |
| 1325 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01856 | Conan 75 | Nguyễn Hương Giang | 03/11/2025 | 13 |
| 1326 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01857 | Conan 76 | Nguyễn Hương Giang | 03/11/2025 | 13 |
| 1327 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01858 | Conan 68 | Nguyễn Hương Giang | 03/11/2025 | 13 |
| 1328 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01859 | Viên đạn thần linh 1 | Lê Xuân Hoàng Vy | 03/11/2025 | 13 |
| 1329 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01860 | Viên đạn thần linh 2 | Lê Xuân Hoàng Vy | 03/11/2025 | 13 |
| 1330 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01861 | Viên đạn thần linh 5 | Lê Xuân Hoàng Vy | 03/11/2025 | 13 |
| 1331 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01862 | Truyền nhân Atula 9 | Quang lập | 03/11/2025 | 13 |
| 1332 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01863 | Truyền nhân Atula 14 | Quang lập | 03/11/2025 | 13 |
| 1333 | Phạm Văn Ngọc | | SGK1-00514 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 12/09/2025 | 65 |
| 1334 | Phạm Văn Ngọc | | SGK3-00737 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 12/09/2025 | 65 |
| 1335 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00391 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1336 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00392 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1337 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00393 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1338 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00394 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1339 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00395 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1340 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00396 | Doraemon Vol.24: Nobita ở vương quốc chó mèo | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1341 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00397 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1342 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00398 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1343 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00399 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1344 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00400 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1345 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00401 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1346 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00402 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1347 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00403 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1348 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00404 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1349 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00405 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1350 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00406 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1351 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00407 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1352 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00408 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1353 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00409 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1354 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00410 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1355 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00411 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1356 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00412 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1357 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00413 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1358 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00414 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1359 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00415 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1360 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00416 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1361 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00417 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1362 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00418 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1363 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00419 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1364 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00420 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 06/11/2025 | 10 |
| 1365 | Vũ Thị Phương | | STKC-01093 | Tuyển chọn 10 năm toán tuổi thơ | Vũ Kim Thủy | 27/10/2025 | 20 |
| 1366 | Vũ Thị Phương | | STKC-01168 | Kiến trúc kì diệu | Dương Minh Hào | 27/10/2025 | 20 |
| 1367 | Vũ Thị Phương | | STKC-01189 | Một thời bụi phấn - Tập thơ nhà giáo | Hội cựu giáo chức Hải Dương | 27/10/2025 | 20 |
| 1368 | Vũ Thị Phương | | STKC-01211 | Napoleon và các nhà khoa học | Đoàn Như Kim | 27/10/2025 | 20 |
| 1369 | Vũ Thị Phương | | STKC-01227 | Mười vạn câu hỏi vì sao? | Thái Hà | 27/10/2025 | 20 |
| 1370 | Vũ Thị Phương | | STKC-01250 | Khoa học môi trường | Nguyễn Văn Mậu | 27/10/2025 | 20 |
| 1371 | Vũ Thị Phương | | SDD-00179 | Nhung cau chuyen cua ba | Nguyen Thi Bich Nga | 27/10/2025 | 20 |
| 1372 | Vũ Thị Phương | | SDD-00164 | Co mot tinh yeu khong noi | Nhieu tac gia | 27/10/2025 | 20 |
| 1373 | Vũ Thị Phương | | SDD-00142 | Dao li- Giai thich cho moi nguoi | Le Thu Lam | 27/10/2025 | 20 |
| 1374 | Vũ Thị Phương | | SHCM-00249 | Phong cách quần chúng của Bác Hồ | Phan Tuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 1375 | Vũ Thị Phương | | SHCM-00180 | Theo dấu chân Người | Nguyễn Ngọc Phúc | 27/10/2025 | 20 |
| 1376 | Vũ Thị Phương | | SNV-00886 | Sổ tay GV dành cho GVTH | Nguyễn Đào Quý Châu | 27/10/2025 | 20 |
| 1377 | Vũ Thị Phương | | SPL-00090 | Hỏi và đáp luật an ninh quốc gia | Nguyễn Văn Thung | 03/11/2025 | 13 |
| 1378 | Vũ Thị Phương | | SPL-00149 | Quy định mới về bảo vệ và chăm sóc trẻ em | Lê Minh Nghĩa | 03/11/2025 | 13 |
| 1379 | Vũ Thị Phương | | VHTT-00212 | Văn tuổi thơ - Số tháng 5/2024 | Hoàng Lê Bách | 03/11/2025 | 13 |
| 1380 | Vũ Thị Phương | | STKC-00211 | Tiếng Việt lí thú | Trịnh Mạnh | 03/11/2025 | 13 |
| 1381 | Vũ Thị Phương | | STKC-00230 | Những đoạn văn hay của học sinh TH | Trần Hòa Bình | 03/11/2025 | 13 |
| 1382 | Vũ Thị Phương | | STKC-00363 | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới GDTH | Bộ GD&ĐT | 03/11/2025 | 13 |
| 1383 | Vũ Thị Phương | | STKC-00452 | Những bài văn đạt giải quốc gia cấp Th | Tạ Thanh Sơn | 03/11/2025 | 13 |
| 1384 | Vũ Thị Phương | | SDD-00771 | Song dep- Nhung cau chuyen bo ich- T8 | Nhieu tac gia | 03/11/2025 | 13 |
| 1385 | Vũ Thị Phương | | SDD-01014 | Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn | Nguyễn Thị Vi Khanh | 03/11/2025 | 13 |
| 1386 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01773 | Đảo giấu vàng | Trần Sinh Quân | 11/11/2025 | 5 |
| 1387 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01774 | Tangled công chúa tóc mây | Văn Hoàng | 11/11/2025 | 5 |
| 1388 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01775 | Phù thủy xui xẻo | Hồng Vân | 11/11/2025 | 5 |
| 1389 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01776 | Alibaba và 40 tên cướp | Hoàng Mai | 11/11/2025 | 5 |
| 1390 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01777 | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ | Minh Châu | 11/11/2025 | 5 |
| 1391 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01778 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 11/11/2025 | 5 |
| 1392 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01779 | Shin cậu bé bút chì 5 | Phạm Quang Vinh | 11/11/2025 | 5 |
| 1393 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01780 | Học sinh chân kinh 12 | Bùi Thị Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 1394 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01781 | Mã Tiểu Khiêu tinh nghịch | Dương Hồng Anh | 11/11/2025 | 5 |
| 1395 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01782 | Gadget | Trịnh Thu Giang | 11/11/2025 | 5 |
| 1396 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01783 | Đất Việt | Hoàng Sơn | 11/11/2025 | 5 |
| 1397 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01784 | Những trận bóng siêu phàm | Lạc An | 11/11/2025 | 5 |
| 1398 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01785 | Những trận bóng siêu phàm | Lạc An | 11/11/2025 | 5 |
| 1399 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01786 | Nổ tung | Tiến Thành | 11/11/2025 | 5 |
| 1400 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01787 | Những câu chuyện cổ | Nguyễn Văn Cừ | 11/11/2025 | 5 |
| 1401 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01788 | Chiến thắng Chi lăng Xương Giang | Lương Duyên | 11/11/2025 | 5 |
| 1402 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01789 | Y-Éc-Xanh nhà khoa học gắn bó với VN | Nguyễn Thị Thu Hương | 11/11/2025 | 5 |
| 1403 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01790 | Lý Nam Đế | Đức Thụ | 11/11/2025 | 5 |
| 1404 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01756 | Cô bé lọ lem | Hoàng Chí Dũng | 11/11/2025 | 5 |
| 1405 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01757 | Khỉ và Cua | Huỳnh Trung Thống | 11/11/2025 | 5 |
| 1406 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01758 | Chú bé trong quả đào | Huỳnh Trung Thống | 11/11/2025 | 5 |
| 1407 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01759 | Nàng tiên giữa rừng xanh | Minh Quang | 11/11/2025 | 5 |
| 1408 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01760 | Chuyện những chiếc răng | Hoàng Xuân Vinh | 11/11/2025 | 5 |
| 1409 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01761 | Chú mèo con món quà trong ngày lễ giáng sinh | Elicom | 11/11/2025 | 5 |
| 1410 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01762 | Đracula truyền thuyết về ma cà rồng | Kiều Oanh | 11/11/2025 | 5 |
| 1411 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01763 | Tý quậy 2 | Đào Hải | 11/11/2025 | 5 |
| 1412 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01764 | Đường đua thần tốc 5 | Tuệ Văn | 11/11/2025 | 5 |
| 1413 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01765 | Đường đua thần tốc 7 | Tuệ Văn | 11/11/2025 | 5 |
| 1414 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01766 | Mười hai vị thần tháng | Song Trường | 11/11/2025 | 5 |
| 1415 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01767 | Học viện bóng đá | Bách Lê | 11/11/2025 | 5 |
| 1416 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01768 | Bác sĩ Aibolit | Bùi Việt Bắc | 11/11/2025 | 5 |
| 1417 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01769 | Siêu nhân vui vẻ | Đặng Thị Bích Ngân | 11/11/2025 | 5 |
| 1418 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01770 | Kì nghỉ hè của Red | Hồng Thắm | 11/11/2025 | 5 |
| 1419 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01771 | Sự tích chú Cuội cung trăng | Hồng Hà | 11/11/2025 | 5 |
| 1420 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-01772 | Lão kẹo gôm và con gấu nhảy múa | Đặng Bích Ngân | 11/11/2025 | 5 |
| 1421 | Vũ Vân Anh | | STKC-01142 | Tuyển tập truyện kí giáo dục Việt Nam | Nhiều tác giả | 31/10/2025 | 16 |
| 1422 | Vũ Vân Anh | | STKC-01162 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới -Đại dương | Miranda | 31/10/2025 | 16 |
| 1423 | Vũ Vân Anh | | STKC-01222 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T27 | Lý Thái Thuận | 31/10/2025 | 16 |
| 1424 | Vũ Vân Anh | | STKC-01251 | Khoa học vũ trụ | Nguyễn Văn Mậu | 31/10/2025 | 16 |
| 1425 | Vũ Vân Anh | | SDD-00222 | Dieu uoc cua cha | Mai Huong | 31/10/2025 | 16 |
| 1426 | Vũ Vân Anh | | SDD-00254 | Ca dao Viet Nam | Nhieu tac gia | 31/10/2025 | 16 |
| 1427 | Vũ Vân Anh | | SDD-00332 | Con Ngo nha cham | Vu Tu Nam | 31/10/2025 | 16 |
| 1428 | Vũ Vân Anh | | SDD-00359 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 31/10/2025 | 16 |
| 1429 | Vũ Vân Anh | | SDD-00385 | Mot tram nam muoi tro choi thieu nhi | Bui si Tung | 31/10/2025 | 16 |
| 1430 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00201 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống (Dành cho HS lớp 3) | Bộ Giáo dụcvà Đào tạo | 31/10/2025 | 16 |
| 1431 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00006 | Nhật kí trong tù- số phận và lịch sử | Hoàng Quảng Uyên | 31/10/2025 | 16 |
| 1432 | Vũ Vân Anh | | STKC-02600 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 23/10/2025 | 24 |
| 1433 | Vũ Vân Anh | | STKC-02669 | Dạy học chính tả ở TH | Hoàng Văn Thung | 23/10/2025 | 24 |
| 1434 | Vũ Vân Anh | | STKC-02966 | Charlie và nhà máy socola | Dương Tường | 23/10/2025 | 24 |
| 1435 | Vũ Vân Anh | | STKC-03664 | Con cái chúng ta đều giỏi | Trần Đăng Khoa | 23/10/2025 | 24 |
| 1436 | Vũ Vân Anh | | STKC-03692 | Tỏi chữa bách bệnh | Minh Đức | 23/10/2025 | 24 |
| 1437 | Vũ Vân Anh | | STKC-03912 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt ! | AIJA MAYROCK | 23/10/2025 | 24 |
| 1438 | Vũ Vân Anh | | STKC-04100 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 23/10/2025 | 24 |
| 1439 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00247 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Phạm Hoàng Điệp | 23/10/2025 | 24 |
| 1440 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00046 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 23/10/2025 | 24 |
| 1441 | Vũ Vân Anh | | TCGD-00221 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 1 | TS. Lê Thanh Oai | 23/10/2025 | 24 |
| 1442 | Vũ Vân Anh | | TCGD-00250 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 6 | TS. Lê Thanh Oai | 23/10/2025 | 24 |
| 1443 | Vũ Vân Anh | | KHGD-00133 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 11 | GS.TS Trần Công Phong | 23/10/2025 | 24 |
| 1444 | Vũ Vân Anh | | STKC-01280 | Giúp em thực hành Tập làm văn 3 | Trần Thị Hiền Lương | 23/10/2025 | 24 |
| 1445 | Vương Bích Nga | | SGK4-00552 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 61 |
| 1446 | Vương Bích Nga | | SGK4-00568 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 61 |
| 1447 | Vương Bích Nga | | SGK4-00598 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 61 |
| 1448 | Vương Bích Nga | | SNV-01917 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2025 | 61 |
| 1449 | Vương Bích Nga | | SGK4-00534 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 61 |
| 1450 | Vương Bích Nga | | SGK4-00502 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 61 |
| 1451 | Vương Bích Nga | | SGK4-00672 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2025 | 61 |
| 1452 | Vương Bích Nga | | SGK4-00687 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2025 | 61 |
| 1453 | Vương Bích Nga | | SNV-01855 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 61 |
| 1454 | Vương Bích Nga | | SGK4-00536 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 61 |
| 1455 | Vương Bích Nga | | SGK4-00504 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 61 |
| 1456 | Vương Bích Nga | | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 1457 | Vương Bích Nga | | SGK4-00470 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 1458 | Vương Bích Nga | | SGK4-00454 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 1459 | Vương Bích Nga | | SGK4-00472 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 1460 | Vương Bích Nga | | SGK4-00654 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2025 | 61 |
| 1461 | Vương Bích Nga | | SNV-01878 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 61 |
| 1462 | Vương Bích Nga | | SGK4-00632 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 61 |
| 1463 | Vương Bích Nga | | SGK4-00616 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 61 |
| 1464 | Vương Bích Nga | | SNV-01841 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 1465 | Vương Bích Nga | | SNV-01821 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 61 |
| 1466 | Vương Bích Nga | | SNV-01901 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 61 |