| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Sao | | SDD-00834 | Chắp cánh thiên thần T1 | Duy Tuệ | 10/10/2025 | 17 |
| 2 | Bùi Thị Sao | | SDD-00878 | Truyện đọc giáo dục lối sống- Từ nhà đến sân trường | Phạm Đình Ân | 10/10/2025 | 17 |
| 3 | Bùi Thị Sao | | SHCM-00266 | Những câu chuyện về đạo đức Hồ Chí Minh | Nhiều tác giả | 10/10/2025 | 17 |
| 4 | Bùi Thị Sao | | SHCM-00185 | Có Bác đời ta tươi sáng hơn | Trần Thị Ngân | 10/10/2025 | 17 |
| 5 | Bùi Thị Sao | | STKC-02954 | Hoa nắng sân trường | Nhiều tác giả | 10/10/2025 | 17 |
| 6 | Bùi Thị Sao | | STKC-03015 | Những bức thư đạt giải cuộc thi viết thư UPU | Bộ thông tin | 10/10/2025 | 17 |
| 7 | Bùi Thị Sao | | STKC-03111 | Quà thượng đế | Vũ Minh Thoa | 10/10/2025 | 17 |
| 8 | Bùi Thị Sao | | SPL-00225 | Các văn bản quy định về chế độ tài chính... | Bộ tài chính | 10/10/2025 | 17 |
| 9 | Bùi Thị Sao | | SPL-00302 | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn | Nhiều tác giả | 10/10/2025 | 17 |
| 10 | Bùi Thị Xim | | STKC-01123 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 23/10/2025 | 4 |
| 11 | Bùi Thị Xim | | STKC-00919 | Bách khoa thư động vật bằng hình | Jinny Jonhson | 23/10/2025 | 4 |
| 12 | Bùi Thị Xim | | SDD-00330 | Con Ngo nha cham | Vu Tu Nam | 23/10/2025 | 4 |
| 13 | Bùi Thị Xim | | SDD-00367 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 23/10/2025 | 4 |
| 14 | Bùi Thị Xim | | SDD-00341 | Chi chi chanh chanh | Hieu Minh | 23/10/2025 | 4 |
| 15 | Bùi Thị Xim | | SDD-00229 | Qua tang cuoc song | Nhieu tac gia | 23/10/2025 | 4 |
| 16 | Bùi Thị Xim | | STKC-01653 | Thủ công thực hành lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 23/10/2025 | 4 |
| 17 | Bùi Thị Xim | | STKC-02476 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Trung Đức | 23/10/2025 | 4 |
| 18 | Bùi Thị Xim | | STKC-02491 | Bí sử triều Nguyễn | Minh Châu | 23/10/2025 | 4 |
| 19 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00616 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 20 | Bùi Thị Xim | | SGK1-00389 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 21 | Bùi Thị Xim | | STKC-00925 | Hướng dẫn sử dụng thuốc trong điều trị học các bệnh nhiễm trùng | Phạm Song | 08/10/2025 | 19 |
| 22 | Bùi Thị Xim | | STKC-01122 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 08/10/2025 | 19 |
| 23 | Bùi Thị Xim | | STKC-01154 | Giáo dục tiểu học đầu thế kỉ XXI | Hồ Ngọc Đại | 08/10/2025 | 19 |
| 24 | Bùi Thị Xim | | STKC-01208 | Tủ sách danh nhân thế giới- Anh em nhà Wright ông tổ ngành hàng không | Nguyễn Văn Ái | 08/10/2025 | 19 |
| 25 | Bùi Thị Xim | | STKC-01225 | Bến nhà Rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 08/10/2025 | 19 |
| 26 | Bùi Thị Xim | | STKC-01237 | Con người từ đâu đến | Hoàng Lê Minh | 08/10/2025 | 19 |
| 27 | Bùi Thị Xim | | STKC-01246 | Động vật | Nguyễn Văn Mậu | 08/10/2025 | 19 |
| 28 | Bùi Thị Xim | | STKC-01260 | Ba lăm đề ôn luyện TV1 | Lê Phương Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 29 | Bùi Thị Xim | | STKC-01261 | Truyện đọc 1 | Trần Mạnh Hưởng | 08/10/2025 | 19 |
| 30 | Bùi Thị Xim | | SDD-00619 | Hop mau ve | Nhieu tac gia | 08/10/2025 | 19 |
| 31 | Bùi Thị Xim | | SDD-00627 | Mon qua cua than nu cuoi | Nhieu tac gia | 08/10/2025 | 19 |
| 32 | Bùi Thị Xim | | SDD-00628 | Son Tinh- Thuy Tinh | Tran Tich Thanh | 08/10/2025 | 19 |
| 33 | Bùi Thị Xim | | SDD-00651 | Chu rong vui ve | Tao Bang Ban | 08/10/2025 | 19 |
| 34 | Bùi Thị Xim | | SHCM-00045 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 08/10/2025 | 19 |
| 35 | Bùi Thị Xim | | SHCM-00074 | Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ | Hồng Khanh | 08/10/2025 | 19 |
| 36 | Bùi Thị Xim | | SPL-00119 | Tìm hiểu luật nhà ở | Nguyễn Văn Thung | 08/10/2025 | 19 |
| 37 | Bùi Thị Xim | | SPL-00087 | Luật nghĩa vụ quân sự | Phạm Ngọc Cấp | 08/10/2025 | 19 |
| 38 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-02048 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 39 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01933 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 40 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01766 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 41 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 42 | Cao Thị Thu Hoài | | SNV-01454 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 43 | Đàm Thị Lan | | TCGD-00232 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 11 | TS. Lê Thanh Oai | 17/10/2025 | 10 |
| 44 | Đàm Thị Lan | | TCGD-00261 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 17 | TS. Lê Thanh Oai | 17/10/2025 | 10 |
| 45 | Đàm Thị Lan | | STKC-02479 | Những câu hỏi lí thú và thông minh 3 | Nguyễn Huy Cố | 17/10/2025 | 10 |
| 46 | Đàm Thị Lan | | STKC-02494 | Việt sử giai thoại- Tập 8 | Nguyễn Khắc Thuần | 17/10/2025 | 10 |
| 47 | Đàm Thị Lan | | STKC-02618 | BT cuối tuần toán 5/2 | Đỗ Trung Hiệu | 17/10/2025 | 10 |
| 48 | Đàm Thị Lan | | STKC-02647 | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Ban Tuyên giáo | 17/10/2025 | 10 |
| 49 | Đàm Thị Lan | | STKC-02747 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 17/10/2025 | 10 |
| 50 | Đàm Thị Lan | | STKC-02940 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học.......... | Bộ Giáo dục | 17/10/2025 | 10 |
| 51 | Đàm Thị Lan | | STKC-02951 | Văn xuôi Hải Dương | Hội văn học nghệ thuật HD | 17/10/2025 | 10 |
| 52 | Đàm Thị Lan | | STKC-03022 | Câu đố tuổi thơ | Hà Vượng | 17/10/2025 | 10 |
| 53 | Đàm Thị Lan | | SHCM-00076 | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhiều tác giả | 17/10/2025 | 10 |
| 54 | Đàm Thị Lan | | SHCM-00058 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Dương | 17/10/2025 | 10 |
| 55 | Đàm Thị Lan | | SHCM-00001 | Hồ Chí Minh cứu tinh dân tộc Việt | Nguyễn Ngọc Truyện | 17/10/2025 | 10 |
| 56 | Đàm Thị Lan | | SHCM-00124 | Địa danh Hồ Chí Minh | văn Song | 09/10/2025 | 18 |
| 57 | Đàm Thị Lan | | SHCM-00167 | Những câu chuyện thành bài học lịch sử | Đỗ Hoàng Linh | 09/10/2025 | 18 |
| 58 | Đàm Thị Lan | | SHCM-00217 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống (Dành cho HS lớp 4) | Bộ Giáo dụcvà Đào tạo | 09/10/2025 | 18 |
| 59 | Đàm Thị Lan | | STKC-02560 | TV nâng cao lớp 4 | Lê Phương Nga | 09/10/2025 | 18 |
| 60 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01241 | Ông hoàng hạnh phúc | Ô-Xca Oai- đơ | 21/10/2025 | 6 |
| 61 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01242 | Ông hoàng hạnh phúc | Ô-Xca Oai- đơ | 21/10/2025 | 6 |
| 62 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01243 | Thời thơ ấu | Macxim Gorki | 21/10/2025 | 6 |
| 63 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01244 | Thời thơ ấu | Macxim Gorki | 21/10/2025 | 6 |
| 64 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01245 | Thời thơ ấu | Macxim Gorki | 21/10/2025 | 6 |
| 65 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01246 | Thời thơ ấu | Macxim Gorki | 21/10/2025 | 6 |
| 66 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01247 | Bác sĩ Ai Bô Lít | Cooc-nây Tru-Cốp-Xki | 21/10/2025 | 6 |
| 67 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01248 | Hiệp sĩ ngủ ngày | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 6 |
| 68 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01249 | Kho báu dưới hồ | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 6 |
| 69 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01250 | Kho báu dưới hồ | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 6 |
| 70 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01251 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 21/10/2025 | 6 |
| 71 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01252 | Đất rừng Phương Nam | Đoàn Giỏi | 21/10/2025 | 6 |
| 72 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01253 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Hương | 21/10/2025 | 6 |
| 73 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01254 | Truyện ngắn Vũ Tú Nam | Vũ Tú Nam | 21/10/2025 | 6 |
| 74 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01255 | Truyện ngắn Vũ Tú Nam | Vũ Tú Nam | 21/10/2025 | 6 |
| 75 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01256 | Truyện ngắn Vũ Tú Nam | Vũ Tú Nam | 21/10/2025 | 6 |
| 76 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01257 | Truyện ngắn Kim Lân | Kim Lân | 21/10/2025 | 6 |
| 77 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01258 | Truyện ngắn Kim Lân | Kim Lân | 21/10/2025 | 6 |
| 78 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01259 | Dấu chân trên đồng | Nguyễn Hoài Giang | 21/10/2025 | 6 |
| 79 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01260 | Dấu chân trên đồng | Nguyễn Hoài Giang | 21/10/2025 | 6 |
| 80 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01261 | Dấu chân trên đồng | Nguyễn Hoài Giang | 21/10/2025 | 6 |
| 81 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01262 | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 21/10/2025 | 6 |
| 82 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01263 | Tôn Trung Sơn | Nguyễn Thị Hương Giang | 21/10/2025 | 6 |
| 83 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01264 | Trạng nguyên nhỏ tuổi | Lâm Bằng | 21/10/2025 | 6 |
| 84 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01265 | Chiến công vẻ vang của 11 cô gái sông Hương | Đoàn Thị Tuyết Mai | 21/10/2025 | 6 |
| 85 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01266 | Găng - đi | Trần Tích Thành | 21/10/2025 | 6 |
| 86 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01267 | Anh hùng Nguyễn Phan Vinh | Trần Tích Thành | 21/10/2025 | 6 |
| 87 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01268 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Đoàn Triệu Long | 21/10/2025 | 6 |
| 88 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01269 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 21/10/2025 | 6 |
| 89 | Đặng Bá Gia Bảo | 5 G | STN-01270 | Kinh thành Ăng co | Nguyễn Thị Hương Giang | 21/10/2025 | 6 |
| 90 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00391 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 91 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00392 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 92 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00393 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 93 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00394 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 94 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00395 | Doraemon Vol.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 95 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00396 | Doraemon Vol.24: Nobita ở vương quốc chó mèo | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 96 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00397 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 97 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00398 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 98 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00399 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 99 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00400 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 100 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00401 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 101 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00402 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 102 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00403 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 103 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00404 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 104 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00405 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 105 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00406 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 106 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00407 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 107 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00408 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 108 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00409 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 109 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00410 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 110 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00411 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 111 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00412 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 112 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00413 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 7 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 113 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00414 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 114 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00415 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 115 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00416 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 8 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 116 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00417 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 117 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00418 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 118 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00419 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 119 | Đặng Duy Khang | 3 H | STN-00420 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 21/10/2025 | 6 |
| 120 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-01235 | Bách khoa toàn thư về nhân loại | Diệp Chi | 20/10/2025 | 7 |
| 121 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-01405 | Luyện tập toán 1/1 | Nguyễn Danh Ninh | 20/10/2025 | 7 |
| 122 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-01706 | Bác sĩ chim ri | Phùng Thị Tường | 20/10/2025 | 7 |
| 123 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-01769 | Chuyện của mặt trời | Phùng Thị Tường | 20/10/2025 | 7 |
| 124 | Đặng Thị Xiêm | | STKC-02305 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 1 | Quỹ Unilever Việt Nam | 20/10/2025 | 7 |
| 125 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00697 | Ech ngoi day gieng | Pham Dinh An | 20/10/2025 | 7 |
| 126 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00793 | Lich su Viet Nam thoi Ly | Pham Truong Khang | 20/10/2025 | 7 |
| 127 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00820 | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhiều tác giả | 20/10/2025 | 7 |
| 128 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00881 | Truyện đọc giáo dục lối sống- Khám phá kì tích thế giới | Phạm Đình Ân | 20/10/2025 | 7 |
| 129 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00735 | Truyen ke ve long dung cam | Duong Phong | 20/10/2025 | 7 |
| 130 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00282 | Nhung cau chuyen bo ich va li thu tap 2 | Nhieu tac gia | 20/10/2025 | 7 |
| 131 | Đặng Thị Xiêm | | SDD-00212 | Bi mat cua hanh phuc | Mai Huong | 20/10/2025 | 7 |
| 132 | Đặng Thị Xiêm | | SHCM-00091 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyệt Tú | 20/10/2025 | 7 |
| 133 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00451 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 134 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00452 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 32 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 135 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00453 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 136 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00454 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 33 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 137 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00455 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 34 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 138 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00455 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 34 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 139 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00456 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 34 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 140 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00457 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 141 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00458 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 35 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 142 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00459 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 36 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 143 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00460 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 36 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 144 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00461 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 36 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 145 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00462 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 38 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 146 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00463 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 39 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 147 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00464 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 40 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 148 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00465 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 42 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 149 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00466 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 42 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 150 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00467 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 151 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00468 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 152 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00469 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 153 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00470 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 154 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00471 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 43 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 155 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00472 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 44 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 156 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00473 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 44 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 157 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00474 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 45 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 158 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00475 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 45 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 159 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00476 | Doraemon Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 160 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00477 | Doraemon Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 161 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00478 | Doraemon Tập 9 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 162 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00479 | Doraemon Tập 12 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 163 | Đỗ Hải Nam | 3 I | STN-00480 | Doraemon Tập 17 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 164 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00512 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 06/10/2025 | 21 |
| 165 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00513 | Luyện viết văn miêu tả ở TH T1 | Vũ Khắc Tuân | 06/10/2025 | 21 |
| 166 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00444 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 06/10/2025 | 21 |
| 167 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00403 | 501 câu đố dành cho HSTH | Phạm Thu Yến | 06/10/2025 | 21 |
| 168 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00573 | Phương pháp và kinh nghiệm tuyên truyền giới thiệu sách trong TVTH | Lê Thị Chinh | 06/10/2025 | 21 |
| 169 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00624 | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Minh Đường | 06/10/2025 | 21 |
| 170 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00650 | Sáu trăm năm mươi truyện ngụ ngôn hiện đại Việt Nam | Dương Văn Thoa | 06/10/2025 | 21 |
| 171 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00680 | Tập ca khúc nối vòng tay lớn | Nhiều tác giả | 06/10/2025 | 21 |
| 172 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-00707 | Ba sáu đề ôn luyện TV 2 | Lê Phương Nga | 06/10/2025 | 21 |
| 173 | Đỗ Thị Thu Anh | | TCGD-00229 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 9 | TS. Lê Thanh Oai | 06/10/2025 | 21 |
| 174 | Đỗ Thị Thu Anh | | TCGD-00237 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 17 | TS. Lê Thanh Oai | 06/10/2025 | 21 |
| 175 | Đỗ Thị Thu Anh | | TCGD-00259 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 15 | TS. Lê Thanh Oai | 06/10/2025 | 21 |
| 176 | Đỗ Thị Thu Anh | | STKC-04003 | Giúp con trai học tốt | Pam Wither | 06/10/2025 | 21 |
| 177 | Đỗ Thị Thuý | | TCGD-00225 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 5 | TS. Lê Thanh Oai | 02/10/2025 | 25 |
| 178 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01983 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 179 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02107 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2025 | 31 |
| 180 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02015 | Toán 5 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 181 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00656 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 31 |
| 182 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00608 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2025 | 31 |
| 183 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02038 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2025 | 31 |
| 184 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02022 | Đạo đức 5 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 31 |
| 185 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-01990 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 186 | Đỗ Thị Thuý | | SNV-02053 | Khoa học 5 - Sách GV | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 31 |
| 187 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00544 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 188 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00512 | Toán 5 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 189 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00449 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 190 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00672 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2025 | 31 |
| 191 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00528 | VBT Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/09/2025 | 31 |
| 192 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00592 | VBt Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 31 |
| 193 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00640 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/09/2025 | 31 |
| 194 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00576 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 26/09/2025 | 31 |
| 195 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00480 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/09/2025 | 31 |
| 196 | Đỗ Thị Thuý | | SGK5-00624 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 26/09/2025 | 31 |
| 197 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02715 | 207 đề và bài văn hay 3 | Trần Đức Niềm | 23/09/2025 | 34 |
| 198 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01282 | Bồi dưỡng TVcho HS lớp 3 | Lê Phương Nga | 23/09/2025 | 34 |
| 199 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01286 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 23/09/2025 | 34 |
| 200 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-00984 | Một trăm đề kiểm tra toán lớp 3 | Trần Thị Thanh Nhàn | 23/09/2025 | 34 |
| 201 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01447 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 23/09/2025 | 34 |
| 202 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-02828 | 36 đề ôn luyện toán 3/2 | Vũ Dương Thụy | 23/09/2025 | 34 |
| 203 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01434 | Giúp em củng cố và nâng cao toán 3 | Nguyễn Mạnh Thức | 23/09/2025 | 34 |
| 204 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01005 | Năm trăm bài tập toán cơ bản và nâng cao 3 | Nguyễn Đức Tấn | 23/09/2025 | 34 |
| 205 | Đoàn Thị Phương Anh | | STKC-01002 | Tuyển tập các bài toán hay& khó 3 | Trần Huỳnh Thống | 23/09/2025 | 34 |
| 206 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01721 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 05/09/2025 | 52 |
| 207 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00517 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 208 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01746 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 52 |
| 209 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00663 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 52 |
| 210 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01695 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 211 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00553 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 212 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00713 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 52 |
| 213 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00530 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 214 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00492 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 215 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00579 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 216 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00609 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 217 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00650 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 52 |
| 218 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 52 |
| 219 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00505 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 220 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00540 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 221 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01785 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 52 |
| 222 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00728 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 05/09/2025 | 52 |
| 223 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00683 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 52 |
| 224 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01773 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 52 |
| 225 | Đoàn Thị Phương Anh | | SNV-01708 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 226 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00670 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 52 |
| 227 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00596 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 228 | Đoàn Thị Phương Anh | | SGK3-00566 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 229 | Dương Thị Phương Thảo | | SHCM-00276 | Chuyện kể Bác Hồ với học sinh | Phan Tuyết | 22/10/2025 | 5 |
| 230 | Dương Thị Phương Thảo | | SHCM-00137 | Nhật Kí trong tù | Hồ Chí Minh | 22/10/2025 | 5 |
| 231 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00334 | Bong mat yeu thuong | Le Anh Dung | 22/10/2025 | 5 |
| 232 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00532 | Tho truyen danh cho be- T2 | Nhieu tac gia | 22/10/2025 | 5 |
| 233 | Dương Thị Phương Thảo | | SDD-00534 | Ke chuyen danh nhan nuoc nha | Nguyen Khac Thuan | 22/10/2025 | 5 |
| 234 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02371 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 22/10/2025 | 5 |
| 235 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02713 | Tuyển tập 150 bài văn hay TH 3 | thái Quang Vinh | 22/10/2025 | 5 |
| 236 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02831 | Luyện giải toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 22/10/2025 | 5 |
| 237 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02559 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 3 | Nhiều tác giả | 22/10/2025 | 5 |
| 238 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02666 | Từ điển chính tả phân biệt L-N | Nguyễn Như Ý | 22/10/2025 | 5 |
| 239 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-02731 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 22/10/2025 | 5 |
| 240 | Dương Thị Phương Thảo | | STKC-03007 | Danh nhân đất Việt | Nguyễn Trang Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 241 | Dương Thị Phương Thảo | | TCGD-00239 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 19 | TS. Lê Thanh Oai | 22/10/2025 | 5 |
| 242 | Dương Thị Phương Thảo | | TCGD-00220 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 24 | TS. Lê Thanh Oai | 22/10/2025 | 5 |
| 243 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00841 | Ô long viện Tập 2 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 244 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00842 | Ô long viện Tập 2 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 245 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00843 | Ô long viện Tập 3 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 246 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00844 | Ô long viện Tập 4 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 247 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00845 | Ô long viện Tập 5 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 248 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00846 | Ô long viện Tập 6 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 249 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00847 | Ô long viện Tập 7 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 250 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00848 | Ô long viện Tập 8 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 251 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00849 | Ô long viện Tập 8 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 252 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00850 | Ô long viện Tập 9 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 253 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00851 | Ô long viện Tập 10 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 254 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00852 | Ô long viện Tập 11 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 255 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00853 | Ô long viện siêu buồn cười Tập 1 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 256 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00854 | Ô long viện siêu buồn cười Tập 1 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 257 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00855 | Ô long viện siêu buồn cười Tập 2 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 258 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00856 | Ô long viện siêu buồn cười Tập 4 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 259 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00857 | Ô long viện gia đình vui Tập 1 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 260 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00858 | Ô long viện gia đình vui Tập 1 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 261 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00859 | Ô long viện gia đình vui Tập 2 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 262 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00860 | Ô long viện gia đình vui Tập 3 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 263 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00861 | Ô long viện đại chiến trường | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 264 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00862 | Ô long viện đại chiến trường | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 265 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00863 | Ô long viện: Vườn thú hiếm | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 266 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00864 | Ô long viện: Vườn thú hiếm | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 267 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00865 | Ô long viện: Vườn thú hiếm | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 268 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00866 | Ô long viện Tập 7 | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 269 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00867 | Ô long viện: Olimpic | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 270 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00868 | Ô long viện: Mực và quyền vương | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 271 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00869 | Ô long viện: Tình huynh đệ | Au, Yao-Hsing | 15/10/2025 | 12 |
| 272 | Dương Vũ Hà An | 4 G | STN-00870 | Cừu vui vẻ và xói xám Tập 2 | La Hàn | 15/10/2025 | 12 |
| 273 | Hà Thị Thanh Thủy | | STKC-01584 | Trò chơi ngón tay | Hồ Lam Hồng | 13/10/2025 | 14 |
| 274 | Hà Thị Thanh Thủy | | STKC-01982 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sĩ Hà | 13/10/2025 | 14 |
| 275 | Hà Thị Thanh Thủy | | STKC-03169 | Lớp học đầu tiên | Thương Huyền | 13/10/2025 | 14 |
| 276 | Hà Thị Thanh Thủy | | STKC-03570 | Truyện vui danh nhân | Nguyễn Áng | 13/10/2025 | 14 |
| 277 | Hà Thị Thanh Thủy | | STKC-03691 | Tỏi chữa bách bệnh | Minh Đức | 13/10/2025 | 14 |
| 278 | Hà Thị Thanh Thủy | | STKC-03936 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 279 | Hà Thị Thanh Thủy | | SDD-00747 | Truyen ke ve nhan cach | Duong Phong | 13/10/2025 | 14 |
| 280 | Hà Thị Thanh Thủy | | SDD-00798 | Cac nu tuong trong lich su Viet Nam | Pham Truong Khang | 13/10/2025 | 14 |
| 281 | Hà Thị Thanh Thủy | | SDD-00970 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Tình đoàn kết | Lê Phương Nga | 13/10/2025 | 14 |
| 282 | Hà Thị Thanh Thủy | | SDD-01005 | Truyện kể về các Trạng Việt Nam | Quang Lân | 13/10/2025 | 14 |
| 283 | Hà Thị Thanh Thủy | | SDD-01110 | EQ trí tuệ cảm xúc- Bồi đắp sự hài hước | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 284 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00601 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 285 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00602 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 286 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00603 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 287 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00604 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 288 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00605 | Hai ông tiến sĩ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 289 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00606 | Hai ông tiến sĩ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 290 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00607 | Hai ông tiến sĩ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 291 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00608 | Hai ông tiến sĩ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 292 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00609 | Hai ông tiến sĩ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 293 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00610 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 294 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00611 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 295 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00612 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 296 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00613 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 297 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00614 | Ba vật thần kì | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 298 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00615 | Sự tích con khỉ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 299 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00616 | Sự tích con khỉ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 300 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00617 | Sự tích con khỉ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 301 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00618 | Sự tích con khỉ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 302 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00619 | Sự tích con khỉ | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 303 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00620 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 304 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00621 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 305 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00622 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 306 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00623 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 307 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00624 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 308 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00625 | Anh em sinh năm | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 309 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00626 | Anh em sinh năm | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 310 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00627 | Anh em sinh năm | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 311 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00628 | Anh em sinh năm | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 312 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00629 | Anh em sinh năm | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 313 | Hoàng Nguyễn An Vy | 3 G | STN-00630 | Có công mài sắt có ngày nên kim | Hồng Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 314 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00361 | Doraemon Vol.7: Nobita và binh đoàn người sắt | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 315 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00362 | Doraemon Vol.8: Nobita và hiệp sĩ rồng | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 316 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00363 | Doraemon Vol.9: Nobita và nước Nhật thời nguyên thủy | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 317 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00364 | Doraemon Vol.9: Nobita và nước Nhật thời nguyên thủy | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 318 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00365 | Doraemon Vol.9: Nobita và nước Nhật thời nguyên thủy | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 319 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00366 | Doraemon Vol.9: Nobita và hành tinh muông thú | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 320 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00367 | Doraemon Vol.9: Nobita và hành tinh muông thú | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 321 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00368 | Doraemon Vol.10: Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 322 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00369 | Doraemon Vol.10: Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 323 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00370 | Doraemon Vol.10: Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 324 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00371 | Doraemon Vol.13: Nobita và mê cung thiếc | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 325 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00372 | Doraemon Vol.14: Nobita và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 326 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00373 | Doraemon Vol.16: Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 327 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00374 | Doraemon Vol.17: Nobita và cuộc phưu lưu ở thành phố dây cót | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 328 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00375 | Doraemon Vol.17: Nobita và cuộc phưu lưu ở thành phố dây cót | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 329 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00376 | Doraemon Vol.18: Nobita du hành biển phương nam | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 330 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00377 | Doraemon Vol.19: Nobita vũ trụ phiêu lưu ký | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 331 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00378 | Doraemon Vol.19: Nobita vũ trụ phiêu lưu ký | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 332 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00379 | Doraemon Vol.19: Nobita vũ trụ phiêu lưu ký | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 333 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00380 | Doraemon Vol.20: Nobita và truyền thuyết vua mặt trời | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 334 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00381 | Doraemon Vol.20: Nobita và truyền thuyết vua mặt trời | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 335 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00382 | Doraemon Vol.20: Nobita và truyền thuyết vua mặt trời | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 336 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00383 | Doraemon Vol.20: Nobita và truyền thuyết vua mặt trời | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 337 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00384 | Doraemon Vol.21: Nobita và những dũng sĩ có cánh | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 338 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00385 | Doraemon Vol.21: Nobita và những dũng sĩ có cánh | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 339 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00386 | Doraemon Vol.21: Nobita và những dũng sĩ có cánh | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 340 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00387 | Doraemon Vol.21: Nobita và những dũng sĩ có cánh | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 341 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00388 | Doraemon Vol.22: Nobita và vương quốc robot | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 342 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00389 | Doraemon Vol.22: Nobita và vương quốc robot | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 343 | Hoàng Nguyễn Bảo Anh | 3 A | STN-00390 | Doraemon Vol.22: Nobita và vương quốc robot | Fujiko.F.Fujio | 20/10/2025 | 7 |
| 344 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01501 | Chú mèo đi hia | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 345 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01502 | Sợi rơm vàng | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 346 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01503 | Sợi rơm vàng | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 347 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01504 | Sợi rơm vàng | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 348 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01505 | Người thổi sáo ở thị trấn Sa - mê - lin | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 349 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01506 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 350 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01507 | Han - Sơn và Gờ - Re - Ten | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 351 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01508 | Người đẹp ngủ trong rừng | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 352 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01509 | Nàng Tô Thị | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 353 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01510 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 354 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01511 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 355 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01512 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 356 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01513 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 357 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01514 | Lợn và cừu | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 358 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01515 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 359 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01516 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 360 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01517 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 361 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01518 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 362 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01519 | Cóc kiện trời | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 363 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01520 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 364 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01521 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 365 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01522 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 366 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01523 | Người bán mũ rong | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 367 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01524 | Hên - Xen và Grê -Ten | Phạm Quang Vinh | 15/10/2025 | 12 |
| 368 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01525 | Cô bé tóc vàng | Phạm Quang Vinh | 15/10/2025 | 12 |
| 369 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01526 | Người đẹp và quái vật | Phạm Quang Vinh | 15/10/2025 | 12 |
| 370 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01527 | Cô bé tí hon | Phạm Quang Vinh | 15/10/2025 | 12 |
| 371 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01528 | Bão ghê quá | Đoàn Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 372 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01529 | Chú sóc Croquenoix | Đoàn Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 373 | Hoàng Thị Thùy Dương | 2 G | STN-01530 | Con thỏ và con hổ | Tô Hoài | 15/10/2025 | 12 |
| 374 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01540 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Đặng Tấn Hướng | 14/10/2025 | 13 |
| 375 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01541 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Đặng Tấn Hướng | 14/10/2025 | 13 |
| 376 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01542 | Ông vua tự cho mình thông minh | Hoàng Chương | 14/10/2025 | 13 |
| 377 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01543 | Vương Thập xuống âm phủ | Hoàng Chương | 14/10/2025 | 13 |
| 378 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01544 | Sự tích núi non nước | Hoàng Chương | 14/10/2025 | 13 |
| 379 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01545 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Chương | 14/10/2025 | 13 |
| 380 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01546 | Sự tích cái chân sau con chó | Hoàng Chương | 14/10/2025 | 13 |
| 381 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01547 | Cáo và ngựa | Hoàng Chương | 14/10/2025 | 13 |
| 382 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01548 | Cây tre trăm đốt | Đặng Tấn Hướng | 14/10/2025 | 13 |
| 383 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01549 | Câu chuyện về chim Bách Linh | Ngọc Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 384 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01550 | Cuộc gặp gỡ kì lạ của người kéo thừng | Ngọc Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 385 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01551 | Hoàng tử của rừng xanh | Lê Hoàng | 14/10/2025 | 13 |
| 386 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01552 | Câu chuyện người tuyết | Lê Hoàng | 14/10/2025 | 13 |
| 387 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01553 | Hoàng tử ếch | Ngô Văn | 14/10/2025 | 13 |
| 388 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01554 | Cô bé bán diêm | Ngô Văn | 14/10/2025 | 13 |
| 389 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01555 | Alibaba và 40 tên cướp | Ngô Văn | 14/10/2025 | 13 |
| 390 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01556 | Công chúa ngủ trong rừng | Ngô Văn | 14/10/2025 | 13 |
| 391 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01557 | Cô bé lọ lem | Nhiều tác giả | 14/10/2025 | 13 |
| 392 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01558 | Nàng tiên cá | Nhiều tác giả | 14/10/2025 | 13 |
| 393 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01559 | Nàng tiên cá | Nhiều tác giả | 14/10/2025 | 13 |
| 394 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01560 | Nàng tiên cá | Nhiều tác giả | 14/10/2025 | 13 |
| 395 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01531 | Bé thần đồng | Tô Hoài | 14/10/2025 | 13 |
| 396 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01532 | Sự tích chú cuội cung trăng | Tô Hoài | 14/10/2025 | 13 |
| 397 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01533 | Nàng tiên cá | Bùi Việt Bắc | 14/10/2025 | 13 |
| 398 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01534 | Cô dâu thực sự | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 399 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01535 | Hai nàng công chúa | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 400 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01536 | Công chúa tóc vàng | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 401 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01537 | Người đẹp và con thú | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 402 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01538 | Hồ thiên nga | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 403 | Lê Anh Phương | 4 E | STN-01539 | Công chúa ngủ trong rừng | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 404 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00571 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 405 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00572 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 406 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00573 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 407 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00574 | Doraemon : Tuyển tập truyện tranh màu Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 408 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00575 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 409 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00576 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 410 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00577 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 2 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 411 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00578 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 412 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00579 | Doraemon : Tuyển tập tranh truyện màu Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 413 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00580 | Doraemon Tìm hiểu cơ thể người | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 414 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00581 | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu KTS Tập 1 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 415 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00583 | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu KTS Tập 6 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 416 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00582 | Doraemon: Tuyển tập tranh truyện màu KTS Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 417 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00585 | Doraemon: Tập 3 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 418 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00586 | Doraemon: Tập 4 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 419 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00587 | Doraemon: Tập 14 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 420 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00588 | Doraemon: Tập 14 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 421 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00589 | Doraemon: Tập 16 | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 422 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00590 | Doraemon: Tuyển tập theo chủ đề | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 423 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00591 | Doraemon: Quá khứ và tương lai | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 424 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00592 | Doraemon: Đi tìm miền đất mới | Fujiko.F.Fujio | 14/10/2025 | 13 |
| 425 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00593 | Chiếc áo tàng hình | Minh Quốc | 14/10/2025 | 13 |
| 426 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00594 | Chiếc áo tàng hình | Minh Quốc | 14/10/2025 | 13 |
| 427 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00595 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 428 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00596 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 429 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00597 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 430 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00598 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 431 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00599 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 432 | Lê Bảo Kỳ Nam | 4 A | STN-00600 | Nàng công chúa nhìn xa | Hồng Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 433 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01991 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 434 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01992 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 435 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01993 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 436 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01994 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 437 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01995 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 438 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01996 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 439 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01997 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 440 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01998 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 4 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 441 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-01999 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 442 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02000 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 443 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02001 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 444 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02002 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 445 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02003 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 446 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02004 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 5 | Đoàn Triệu Long | 22/10/2025 | 5 |
| 447 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02005 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 448 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02006 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 449 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02007 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 450 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02008 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 451 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02009 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 452 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02009 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 453 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02010 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 454 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02011 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 455 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02012 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 456 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02013 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 457 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02014 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 458 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02015 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 459 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02016 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 460 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02017 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 461 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02018 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 462 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02019 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 463 | Lê Kim Linh | 5 C | STN-02020 | Tết của em | Đỗ Thị Phấn | 22/10/2025 | 5 |
| 464 | Lê Nho Hào | | SGK1-00598 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 3 |
| 465 | Lê Nho Hào | | SGK2-00379 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 3 |
| 466 | Lê Nho Hào | | SGK3-00773 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 3 |
| 467 | Lê Nho Hào | | SGK4-00758 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 3 |
| 468 | Lê Nho Hào | | SGK5-00720 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 24/10/2025 | 3 |
| 469 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00061 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 9 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 470 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00063 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 15 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 471 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00062 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 13 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 472 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00064 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 19 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 473 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00065 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 20 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 474 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00066 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 21 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 475 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00067 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 21 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 476 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00068 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 22 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 477 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00069 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 22 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 478 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00070 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 23 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 479 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00071 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 27 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 480 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00072 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 30 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 481 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00073 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 31 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 482 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00074 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 32 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 483 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00075 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 35 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 484 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00076 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 36 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 485 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00077 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 36 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 486 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00078 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 37 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 487 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00079 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 37 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 488 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00080 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 38 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 489 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00081 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 39 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 490 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00082 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 39 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 491 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00083 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 41 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 492 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00084 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 42 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 493 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00085 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 42 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 494 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00086 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 42 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 495 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00087 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 45 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 496 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00088 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 45 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 497 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00089 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 46 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 498 | Lê Quỳnh Phương | 3 C | STN-00090 | Shin - Cậu bé bút chì Tập 46 | Yoshito Usui | 20/10/2025 | 7 |
| 499 | Lê Thị Kim Thuyên | | SPL-00322 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 17/10/2025 | 10 |
| 500 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01883 | Bé làm gì để phòng tránh tai nạn | Nguyễn Thị Hồng Thu | 17/10/2025 | 10 |
| 501 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01906 | Ruồi Trâu | Ethel L..Voynich | 17/10/2025 | 10 |
| 502 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01920 | Tất cả các dòng sông đều chảy | Nancy Cato | 17/10/2025 | 10 |
| 503 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01932 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 17/10/2025 | 10 |
| 504 | Lê Thị Kim Thuyên | | STKC-01959 | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | Phạm Thùy Ninh | 17/10/2025 | 10 |
| 505 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00732 | Truyen ke ve long bao dung | Duong Phong | 17/10/2025 | 10 |
| 506 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00767 | Song dep- Nhung cau chuyen bo ich- T6 | Nhieu tac gia | 17/10/2025 | 10 |
| 507 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00708 | Cao muon oai hum | Pham Dinh An | 17/10/2025 | 10 |
| 508 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00823 | Truyện kể về tính tự lập | Dương Phong | 17/10/2025 | 10 |
| 509 | Lê Thị Kim Thuyên | | SDD-00883 | Truyện đọc giáo dục lối sống- Khám phá kì tích thế giới | Phạm Đình Ân | 17/10/2025 | 10 |
| 510 | Lê Thị Kim Thuyên | | KHGD-00126 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 4 | GS.TS Trần Công Phong | 17/10/2025 | 10 |
| 511 | Lương Thị Vàng | | SGK1-00511 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 512 | Lương Thị Vàng | | SNV-01586 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 513 | Lương Thị Vàng | | SGK2-00343 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 08/09/2025 | 49 |
| 514 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01725 | Tuyển tập các nàng công chúa Barbie | Nhiều tác giả | 14/10/2025 | 13 |
| 515 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01726 | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy | Đơn Anh Kỳ | 14/10/2025 | 13 |
| 516 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01727 | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy | Đơn Anh Kỳ | 14/10/2025 | 13 |
| 517 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01728 | Truyện kể về các hoàng tử và công chúa | Nguyên Thảo | 14/10/2025 | 13 |
| 518 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01729 | Nữ hoàng sân khấu | Thu Hiền | 14/10/2025 | 13 |
| 519 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01730 | Nhật ký công chúa | Meg Cabot | 14/10/2025 | 13 |
| 520 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01731 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Tôn Nguyên Vĩ | 14/10/2025 | 13 |
| 521 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01732 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Tôn Nguyên Vĩ | 14/10/2025 | 13 |
| 522 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01733 | Khám phá thể giới thực vật | Trương Mẫn | 14/10/2025 | 13 |
| 523 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01734 | Hoàng tử bé | Trác Phong | 14/10/2025 | 13 |
| 524 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01735 | Elmer và Rose | Ngô Minh Vân | 14/10/2025 | 13 |
| 525 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01736 | Heidi | Trai-Dung | 14/10/2025 | 13 |
| 526 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01737 | Thuyền trưởng đơn vị | Vladimia Liopsin | 14/10/2025 | 13 |
| 527 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01738 | Lý Tự Trọng người thiếu niên dũng cảm | Trung Võ | 14/10/2025 | 13 |
| 528 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01739 | Những người bạn ở xứ sở nhiệt đới | Đinh Thị Liêu | 14/10/2025 | 13 |
| 529 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01740 | Chú thỏ rắc rối | Lý Lan | 14/10/2025 | 13 |
| 530 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01741 | Truyện cổ Andersen | Đinh Đinh | 14/10/2025 | 13 |
| 531 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01742 | Bố đầu nhỏ con đầu to | Phạm Quang Vinh | 14/10/2025 | 13 |
| 532 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01743 | Phát triển trí tuệ cho trẻ nhỏ | Thư Anh | 14/10/2025 | 13 |
| 533 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01744 | Sự tích con khỉ | Phạm Ngọc Tuấn | 14/10/2025 | 13 |
| 534 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01745 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Minh Nhật | 14/10/2025 | 13 |
| 535 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01746 | Chuyện của bé Nem | Võ Thị Xuân Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 536 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01747 | Chuyện của bé Nem | Võ Thị Xuân Hà | 14/10/2025 | 13 |
| 537 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01748 | Cuộc phiêu lưu của Cốm xanh | Phạm Văn Chinh | 14/10/2025 | 13 |
| 538 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01749 | Cuộc phiêu lưu của Cốm xanh | Phạm Văn Chinh | 14/10/2025 | 13 |
| 539 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01750 | Cuộc phiêu lưu của Cốm xanh | Phạm Văn Chinh | 14/10/2025 | 13 |
| 540 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01751 | Cuộc phiêu lưu của Cốm xanh | Phạm Văn Chinh | 14/10/2025 | 13 |
| 541 | Lưu Tuấn Minh | 2 A | STN-01755 | Cô bé lọ lem | Hoàng Chí Dũng | 14/10/2025 | 13 |
| 542 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00398 | Su nhut nhat dang ghet | Bui Thi Thu Ha | 17/10/2025 | 10 |
| 543 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00381 | Mot tram nam muoi tro choi thieu nhi | Bui si Tung | 17/10/2025 | 10 |
| 544 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00427 | Dao lam con | Ly Duc Tu | 17/10/2025 | 10 |
| 545 | Ng Thị Thùy Trang | | SDD-00716 | Than lua ua nang | Pham Dinh An | 17/10/2025 | 10 |
| 546 | Ng Thị Thùy Trang | | TCGD-00227 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 7 | TS. Lê Thanh Oai | 17/10/2025 | 10 |
| 547 | Ng Thị Thùy Trang | | TCGD-00217 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 19 | TS. Lê Thanh Oai | 17/10/2025 | 10 |
| 548 | Ng Thị Thùy Trang | | TCGD-00262 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 18 | TS. Lê Thanh Oai | 17/10/2025 | 10 |
| 549 | Ng Thị Thùy Trang | | SHCM-00190 | Kể chuyện về gia thế Chủ tịch Hồ Chí Minh | Chu Trọng Huyến | 17/10/2025 | 10 |
| 550 | Ng Thị Thùy Trang | | SHCM-00009 | Nguyễn Ái Quốc qua kí ưc của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 17/10/2025 | 10 |
| 551 | Ng Thị Thùy Trang | | SHCM-00094 | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Trần Dương | 17/10/2025 | 10 |
| 552 | Ng Thị Thùy Trang | | STKC-04032 | Những câu hỏi lý thú nhất- Q1 | Ngô Thị Thúy Hồng | 17/10/2025 | 10 |
| 553 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02422 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T28) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 554 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02421 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T27) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 555 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02423 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T28) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 556 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02424 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T28) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 557 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02425 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T29) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 558 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02426 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T29) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 559 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02427 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T29) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 560 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02428 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T30) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 561 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02429 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T30) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 562 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02430 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T30) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 563 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02431 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T31) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 564 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02432 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T31) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 565 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02433 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T31) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 566 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02434 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T32) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 567 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02435 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T32) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 568 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02436 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T32) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 569 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02437 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T33) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 570 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02438 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T33) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 571 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02439 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T33) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 572 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02440 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T34) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 573 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02441 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T34) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 574 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02442 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T34) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 575 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02443 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T35) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 576 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02444 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T35) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 577 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02445 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T35) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 578 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02446 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T36) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 579 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02447 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T36) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 580 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02448 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T36) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 581 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02449 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T37) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 582 | Ngô Khuê An | 5 I | STN-02450 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T37) | Fujiko F Fjio | 22/10/2025 | 5 |
| 583 | Nguyễn Hồng Nhung | | SHCM-00259 | Bác Hồ với những mầm non đất nước | Đỗ Hoàng Linh | 06/10/2025 | 21 |
| 584 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04041 | Thế giới khí tượng thủy văn những điều kì thú | M.I.Lin | 06/10/2025 | 21 |
| 585 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04061 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Chạy trên mặt đất | Nhiều tác giả | 06/10/2025 | 21 |
| 586 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04059 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Ô tô, tên lửa và người máy | Trịnh Diên Tuệ | 06/10/2025 | 21 |
| 587 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04028 | Thông minh để an toàn | Louise Spilsbury | 06/10/2025 | 21 |
| 588 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00308 | Trai dat hanh tinh xanh | Nguyen Huu Danh | 06/10/2025 | 21 |
| 589 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00325 | Hoc lam nguoi | Tran Ngoc An | 06/10/2025 | 21 |
| 590 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00387 | Mot tram nam muoi tro choi thieu nhi | Bui si Tung | 06/10/2025 | 21 |
| 591 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00535 | Ke chuyen danh nhan nuoc nha | Nguyen Khac Thuan | 06/10/2025 | 21 |
| 592 | Nguyễn Hồng Nhung | | SDD-00686 | Thay boi xem voi | Pham Dinh An | 06/10/2025 | 21 |
| 593 | Nguyễn Hồng Nhung | | SHCM-00182 | Những chuyện...Bác Hồ với chiến sĩ | Phan Tuyết | 06/10/2025 | 21 |
| 594 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04039 | Tôi muốn biết khi nào ? | Nhiều tác giả | 06/10/2025 | 21 |
| 595 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04053 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Bùi Minh Nhật | 06/10/2025 | 21 |
| 596 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-04082 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 06/10/2025 | 21 |
| 597 | Nguyễn Hồng Nhung | | STKC-03991 | Truyện thơ câu đố thiếu nhi | Duy Long | 06/10/2025 | 21 |
| 598 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01430 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 599 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00552 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 600 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00419 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 601 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 602 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00503 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 603 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01450 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 604 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00669 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 41 |
| 605 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00684 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 1 | Bộ giáo dục đào tạo | 16/09/2025 | 41 |
| 606 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01677 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 41 |
| 607 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01468 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 41 |
| 608 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00641 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 609 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00569 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 610 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01555 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 611 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00587 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 612 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 613 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00620 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 614 | Nguyễn Hồng Nhung | | SNV-01661 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 615 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00663 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 616 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00466 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 41 |
| 617 | Nguyễn Hồng Nhung | | SGK1-00457 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 41 |
| 618 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01961 | Nhật kí trong tù | Hồ Chí Minh | 13/10/2025 | 14 |
| 619 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01962 | Sự tích hoa Đại | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 620 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01963 | Sự tích hoa Đại | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 621 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01964 | Sự tích hoa Đại | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 622 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01965 | Sự tích hoa Đại | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 623 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01966 | Sự tích hoa Đại | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 624 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01967 | Sự tích hoa hướng dương | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 625 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01968 | Sự tích hoa hướng dương | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 626 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01969 | Sự tích hoa cúc trắng | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 627 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01970 | Sự tích hoa cúc trắng | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 628 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01971 | Sự tích hoa cúc trắng | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 629 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01972 | Sự tích hoa cúc trắng | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 630 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01973 | Sự tích hoa cúc trắng | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 631 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01974 | Sự tích hoa ngọc lan | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 632 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01975 | Sự tích hoa ngọc lan | Phạm Hổ | 13/10/2025 | 14 |
| 633 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01976 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 634 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01977 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 635 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01978 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 636 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01979 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 637 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01980 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 638 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01981 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 1 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 639 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01982 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 640 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01983 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 641 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01984 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 642 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01985 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 643 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01986 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 2 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 644 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01987 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 645 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01988 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 646 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01989 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 647 | Nguyễn Huy Minh Khôi | 2 H | STN-01990 | Truyền thuyết hồ Gươm tập 3 | Đoàn Triệu Long | 13/10/2025 | 14 |
| 648 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01305 | Dương Đình Nghệ | Việt Hưng | 21/10/2025 | 6 |
| 649 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01306 | Chủ tịch HCM | Kim Khánh | 21/10/2025 | 6 |
| 650 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01307 | Tìm mẹ | Nguyễn Công Hoan | 21/10/2025 | 6 |
| 651 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01308 | Viên ngọc ước | Minh Quốc | 21/10/2025 | 6 |
| 652 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01309 | Nàng tiên gạo | Minh Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 653 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01310 | Cây tre trăm đốt | Thảo Hương | 21/10/2025 | 6 |
| 654 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01311 | Sự tích Hồ Gươm | Minh Trang | 21/10/2025 | 6 |
| 655 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01312 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 21/10/2025 | 6 |
| 656 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01313 | Trưng nữ vương | Vũ Kiêm Biên | 21/10/2025 | 6 |
| 657 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01314 | Triệu Việt Vương | Vũ Kiêm Biên | 21/10/2025 | 6 |
| 658 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01315 | Lão phù thủy ở thành Niamina | Lê Văn Mại | 21/10/2025 | 6 |
| 659 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01316 | Công viên khủng long | Reverend W. Awdry | 21/10/2025 | 6 |
| 660 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01317 | Nàng bạch tuyết | Bích Hằng | 21/10/2025 | 6 |
| 661 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01318 | Thỏ và rùa | Ngọc Phượng | 21/10/2025 | 6 |
| 662 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01319 | Mỗi ngày một câu chuyện | Nhiều tác giả | 21/10/2025 | 6 |
| 663 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01320 | Hằng Nga hậu nghệ | Thanh Thanh | 21/10/2025 | 6 |
| 664 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01291 | Yết Kiêu Dã Tượng | Hà Ân | 21/10/2025 | 6 |
| 665 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01292 | Thánh Gióng | Minh Đức | 21/10/2025 | 6 |
| 666 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01293 | Công chúa thủy tề | Hồng Hà | 21/10/2025 | 6 |
| 667 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01294 | Cứu vật vật trả ơn | Thụy Anh | 21/10/2025 | 6 |
| 668 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01295 | Thạch Sanh | Thụy Anh | 21/10/2025 | 6 |
| 669 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01296 | Tiếng sáo và con rắn | Nhiều tác giả | 21/10/2025 | 6 |
| 670 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01297 | Hoa ở Hồ thơm | Nhiều tác giả | 21/10/2025 | 6 |
| 671 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01298 | Tấm Cám | Minh Quốc | 21/10/2025 | 6 |
| 672 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01299 | Tấm Cám | Minh Quốc | 21/10/2025 | 6 |
| 673 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01300 | Con chim khách màu nhiệm | Phạm Ngọc Tuấn | 21/10/2025 | 6 |
| 674 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01301 | Cây khế | Minh Trang | 21/10/2025 | 6 |
| 675 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01302 | Trương Chi | Văn Ốc | 21/10/2025 | 6 |
| 676 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01303 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 21/10/2025 | 6 |
| 677 | Nguyễn Khánh Linh | 5 A | STN-01304 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Anh Chi | 21/10/2025 | 6 |
| 678 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02071 | Thần đồng đất việt- 167 | Phan Thị | 13/10/2025 | 14 |
| 679 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02072 | Thần đồng đất việt- 189 | Phan Thị | 13/10/2025 | 14 |
| 680 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02073 | Ô long viện 7 | Phương Linh | 13/10/2025 | 14 |
| 681 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02074 | Ngụ ngôn Ê dốp | Trịnh Xuân Hoành | 13/10/2025 | 14 |
| 682 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02075 | Aladin và cây đèn thần | Hà Bin | 13/10/2025 | 14 |
| 683 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02076 | Câu chuyện về lòng tự trọng | Hương Giang | 13/10/2025 | 14 |
| 684 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02077 | Truyện cổ tích Việt Nam được yêu thích nhất | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 685 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02078 | Nàng công chúa và con ếch | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 686 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02079 | Hai vạn dặm dưới đáy biển | Jules Verne | 13/10/2025 | 14 |
| 687 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02080 | Thế giới của Liz Climo | Vĩnh An | 13/10/2025 | 14 |
| 688 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02081 | Vết răng cọp chết người | Vĩnh An | 13/10/2025 | 14 |
| 689 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02082 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 690 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02083 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 691 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02084 | Truyện cổ tích Việt Nam -Tục xưa nếp cũ | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 692 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02085 | 365 truyện kể hằng đêm- mùa hè | Lưu Hồng Hà | 13/10/2025 | 14 |
| 693 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02086 | 365 truyện kể hằng đêm- mùa đông | Lưu Hồng Hà | 13/10/2025 | 14 |
| 694 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02087 | Đới Tiểu Kiều và các bạn | Mai Tử Hàm | 13/10/2025 | 14 |
| 695 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02088 | 365 truyện mẹ kể con nghe | Phạm Trường Tam | 13/10/2025 | 14 |
| 696 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02089 | Lincon | Kim Nam Kin | 13/10/2025 | 14 |
| 697 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02090 | Doremon | Fujiko | 13/10/2025 | 14 |
| 698 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02091 | Doremon | Fujiko | 13/10/2025 | 14 |
| 699 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02092 | Doremon | Fujiko | 13/10/2025 | 14 |
| 700 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02093 | Thời đại của các cô gái | Noh Myong Hui | 13/10/2025 | 14 |
| 701 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02095 | Truyện cổ An decxen | Nguyễn Văn Thọ | 13/10/2025 | 14 |
| 702 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02094 | 50 truyện cổ tích thần kì | Nguyễn Trình Lâm | 13/10/2025 | 14 |
| 703 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02096 | Cừu vui vẻ và sói xám tập 19 | La Hàn | 13/10/2025 | 14 |
| 704 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02097 | Tây du kí 4 | Ngô Thừa Ân | 13/10/2025 | 14 |
| 705 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02098 | Bi bo và Kim quy | Quang Toàn | 13/10/2025 | 14 |
| 706 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02099 | Sự tích chú Cuội cung trăng | Quang Toàn | 13/10/2025 | 14 |
| 707 | Nguyễn Lương Bách | 2 E | STN-02100 | Hai Bà Trưng | Lê Thùy Trang | 13/10/2025 | 14 |
| 708 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01497 | Bộ quần áo mới và hoàng đế | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 709 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01498 | Bộ quần áo mới và hoàng đế | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 710 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01499 | Bộ quần áo mới và hoàng đế | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 711 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01500 | Chú mèo đi hia | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 712 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01471 | Bờm và Cuội: Chiếc quạt mo thần kì | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 713 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01472 | Bờm và Cuội: Chiếc quạt mo thần kì | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 714 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01473 | Bờm và Cuội: Chiếc quạt mo thần kì | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 715 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01474 | Bờm và Cuội: Chuyến phiêu lưu trong rừng thẳm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 716 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01475 | Bờm và Cuội: Chuyến phiêu lưu trong rừng thẳm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 717 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01476 | Bờm và Cuội: Chuyến phiêu lưu trong rừng thẳm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 718 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01477 | Bờm và Cuội: Chuyến phiêu lưu trong rừng thẳm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 719 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01478 | Bờm và Cuội: Chuyến phiêu lưu trong rừng thẳm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 720 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01479 | Bờm và Cuội: Gặp chú tễu | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 721 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01480 | Bờm và Cuội: Gặp chú tễu | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 722 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01481 | Bờm và Cuội: Gặp chú tễu | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 723 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01482 | Bờm và Cuội: Gặp chú tễu | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 724 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01483 | Bờm và Cuội: Gặp chú tễu | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 725 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01484 | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu bất đắc dĩ của bờm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 726 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01485 | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu bất đắc dĩ của bờm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 727 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01486 | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu bất đắc dĩ của bờm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 728 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01487 | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu bất đắc dĩ của bờm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 729 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01488 | Bờm và Cuội: Cuộc phiêu lưu bất đắc dĩ của bờm | Đoàn Triệu Long | 15/10/2025 | 12 |
| 730 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01489 | Nàng công chúa và con ếch | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 731 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01490 | Nàng công chúa và con ếch | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 732 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01491 | Nàng công chúa và con ếch | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 733 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01492 | Yêu tinh và bác thợ giày | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 734 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01493 | Yêu tinh và bác thợ giày | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 735 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01494 | Yêu tinh và bác thợ giày | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 736 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01495 | Yêu tinh và bác thợ giày | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 737 | Nguyễn Ngọc Hà Linh | 2 C | STN-01496 | Người đẹp và quái vật | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 738 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01021 | Đồng tiền vạn lịch | Hồng Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 739 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01022 | Truyện cổ tích chọn lọc | Hải Bình | 15/10/2025 | 12 |
| 740 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01023 | Truyện cổ tích bốn phương | Hải Bình | 15/10/2025 | 12 |
| 741 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01024 | Truyện cổ tích về loài vật | Lan Anh | 15/10/2025 | 12 |
| 742 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01025 | Truyện cổ tích chọn lọc | Hải Bình | 15/10/2025 | 12 |
| 743 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01026 | Nghìn lẻ một đêm | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 744 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01027 | Thần thoại Trung Quốc | Phạm Hoàng Minh | 15/10/2025 | 12 |
| 745 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01028 | Truyện đồng thoại Nga | TrầnHải Linh | 15/10/2025 | 12 |
| 746 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01029 | Truyện đồng thoại Bắc Âu | TrầnHải Linh | 15/10/2025 | 12 |
| 747 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01030 | Truyện đồng thoại Anh | TrầnHải Linh | 15/10/2025 | 12 |
| 748 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01031 | Truyện cổ tích VN chọn lọc | Thiên Vương | 15/10/2025 | 12 |
| 749 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01032 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Phúc Thành | 15/10/2025 | 12 |
| 750 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01033 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 751 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01034 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 752 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01035 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 753 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01036 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 754 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01037 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 755 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01038 | Ba điều may mắn | Lý Thu Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 756 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01039 | Ba điều may mắn | Xuân Tùng | 15/10/2025 | 12 |
| 757 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01040 | Thạch Sanh - Lý Thông | Hồng Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 758 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01041 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | Anh Thiên | 15/10/2025 | 12 |
| 759 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01042 | 1001 truyện mẹ kể con nghe | Tuệ Văn | 15/10/2025 | 12 |
| 760 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01043 | Truyện kể tích thế giới hay nhất | Vĩnh Tâm | 15/10/2025 | 12 |
| 761 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01044 | Vườn cổ tích | Thiên Vương | 15/10/2025 | 12 |
| 762 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01045 | Bạch Tuyết và Bảy chú lùn | Hoàng Mai | 15/10/2025 | 12 |
| 763 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01046 | 99 Truyện cổ tích bé gái yêu thích | Thùy Linh | 15/10/2025 | 12 |
| 764 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01047 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 15/10/2025 | 12 |
| 765 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01048 | Thạch Sanh - Lý Thông | Thiên Vương | 15/10/2025 | 12 |
| 766 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01049 | Truyện cổ tích mẹ kể hằng đêm | Ngân Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 767 | Nguyễn Phúc Lâm | 4 D | STN-01050 | Cổ tích về các nàng tiên | Ngọc Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 768 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01411 | Rùa và cáo | Phương Mai | 15/10/2025 | 12 |
| 769 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01412 | Cuộc phiêu lưu của mèo con | Phương Thảo | 15/10/2025 | 12 |
| 770 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01413 | Cuộc phiêu lưu của mèo con | Phương Thảo | 15/10/2025 | 12 |
| 771 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01414 | Cuộc phiêu lưu của mèo con | Phương Thảo | 15/10/2025 | 12 |
| 772 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01415 | Cuộc phiêu lưu của mèo con | Phương Thảo | 15/10/2025 | 12 |
| 773 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01416 | Cuộc phiêu lưu của mèo con | Phương Thảo | 15/10/2025 | 12 |
| 774 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01417 | Chú ngựa nhỏ qua sông | Phạm Mai Chi | 15/10/2025 | 12 |
| 775 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01418 | Chú ngựa nhỏ qua sông | Phạm Mai Chi | 15/10/2025 | 12 |
| 776 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01419 | Chú ngựa nhỏ qua sông | Phạm Mai Chi | 15/10/2025 | 12 |
| 777 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01420 | Chú ngựa nhỏ qua sông | Phạm Mai Chi | 15/10/2025 | 12 |
| 778 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01421 | Chú ngựa nhỏ qua sông | Phạm Mai Chi | 15/10/2025 | 12 |
| 779 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01422 | Câu chuyện trong rừng | Nguyễn Văn Đồng | 15/10/2025 | 12 |
| 780 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01423 | Câu chuyện trong rừng | Nguyễn Văn Đồng | 15/10/2025 | 12 |
| 781 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01424 | Ngôi sao rơi | Nguyễn Văn Đồng | 15/10/2025 | 12 |
| 782 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01425 | Ngôi sao rơi | Nguyễn Văn Đồng | 15/10/2025 | 12 |
| 783 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01426 | Nợ như chúa chổm | Tô Hoài | 15/10/2025 | 12 |
| 784 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01427 | Nợ như chúa chổm | Tô Hoài | 15/10/2025 | 12 |
| 785 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01428 | Nợ như chúa chổm | Tô Hoài | 15/10/2025 | 12 |
| 786 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01429 | Nợ như chúa chổm | Tô Hoài | 15/10/2025 | 12 |
| 787 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01430 | Nợ như chúa chổm | Tô Hoài | 15/10/2025 | 12 |
| 788 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01431 | Truyền kì viên ngọc ánh trăng | Wilkie Collins | 15/10/2025 | 12 |
| 789 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01432 | Truyền kì viên ngọc ánh trăng | Wilkie Collins | 15/10/2025 | 12 |
| 790 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01433 | Truyền kì viên ngọc ánh trăng | Wilkie Collins | 15/10/2025 | 12 |
| 791 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01434 | Rắn thần Anaconda | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 792 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01435 | Rắn thần Anaconda | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 793 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01436 | Rắn thần Anaconda | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 794 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01437 | Rắn thần Anaconda | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 795 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01438 | Rắn thần Anaconda | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 796 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01439 | Chiến binh Inca | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 797 | Nguyễn Phương Linh | 2 D | STN-01440 | Chiến binh Inca | Kim Khánh | 15/10/2025 | 12 |
| 798 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00682 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 799 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00683 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 800 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00684 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 801 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00685 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 802 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00686 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 803 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00687 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 804 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00688 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 805 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00689 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 806 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00690 | Ông tướng canh đền | Thảo Nguyên | 13/10/2025 | 14 |
| 807 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00661 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 13/10/2025 | 14 |
| 808 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00662 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 13/10/2025 | 14 |
| 809 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00663 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 13/10/2025 | 14 |
| 810 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00664 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 13/10/2025 | 14 |
| 811 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00665 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 13/10/2025 | 14 |
| 812 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00666 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 13/10/2025 | 14 |
| 813 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00667 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 13/10/2025 | 14 |
| 814 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00668 | Công chúa Liễu Hạnh | Tuấn Nam | 13/10/2025 | 14 |
| 815 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00669 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 816 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00670 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 817 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00671 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 818 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00672 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 819 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00673 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 820 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00674 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 821 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00675 | Tấm Cám | Minh Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 822 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00676 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 823 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00677 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 824 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00678 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 825 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00679 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 826 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00680 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 827 | Nguyễn Thái Nhật Minh | 4 C | STN-00681 | Mụ Lường | Thành Quốc | 13/10/2025 | 14 |
| 828 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-03872 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng giải quyết vấn đề | Nguyễn Khánh Hà | 22/10/2025 | 5 |
| 829 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-04069 | Thư viện tri thức dành cho học sinh- Những câu chuyện lthiên văn thú vị | Ôn Gia Thắng | 22/10/2025 | 5 |
| 830 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-01215 | Những bí ẩn kì thú- Động thực vật | Phương Trinh | 22/10/2025 | 5 |
| 831 | Nguyễn Thị Dịu | | STKC-00902 | Năm hai câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân | Ngọc Khánh | 22/10/2025 | 5 |
| 832 | Nguyễn Thị Dịu | | SPL-00116 | Luật điện lực | Nguyễn Văn Thung | 22/10/2025 | 5 |
| 833 | Nguyễn Thị Dịu | | SPL-00294 | Luật thi đấu môn bơi | Tổng cục Thể dục thể thao | 22/10/2025 | 5 |
| 834 | Nguyễn Thị Dịu | | SPL-00321 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 22/10/2025 | 5 |
| 835 | Nguyễn Thị Dịu | | SDD-00378 | Nhung vua chua Viet Nam hay chu | Quoc Chan | 22/10/2025 | 5 |
| 836 | Nguyễn Thị Dịu | | SDD-00517 | Ke chuyen Nguyen Phi Y Lan | Hai Vy | 22/10/2025 | 5 |
| 837 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00023 | Dau lang cua rung | Nhieu tac gia | 07/10/2025 | 20 |
| 838 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00054 | Dieu uoc sao bang | Nhieu tac gia | 07/10/2025 | 20 |
| 839 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00076 | Hat nang be con | Nhieu tac gia | 07/10/2025 | 20 |
| 840 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00132 | Bien doi khi hau- Giai thich cho con | Pham Viet Hung | 07/10/2025 | 20 |
| 841 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00241 | Long me that bao dung | Mai Huong | 07/10/2025 | 20 |
| 842 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00246 | A cong ket noi the gioi | Pham Van Tinh | 07/10/2025 | 20 |
| 843 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-03336 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng Việt lớp 2/1 | Lê Phương Nga | 07/10/2025 | 20 |
| 844 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-03519 | Ôn kiến thức rèn kĩ năng tiếng anh 2 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2025 | 20 |
| 845 | Nguyễn Thị Hằng | | STKC-03550 | Giúp em thực hành tập làm văn 2 | Trần Thị Hiền Lương | 07/10/2025 | 20 |
| 846 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00905 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Sự kiên cường | Ngọc Linh | 01/10/2025 | 26 |
| 847 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00679 | Tha moi bat bong | Pham Dinh An | 01/10/2025 | 26 |
| 848 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00515 | Ke chuyen Le Phung Hieu | Hai Vy | 01/10/2025 | 26 |
| 849 | Nguyễn Thị Hằng | | SDD-00480 | Ke chuyen Hoang Hoa Tham | Hai Vy | 01/10/2025 | 26 |
| 850 | Nguyễn Thị Hằng | | SHCM-00171 | Hồ Chí Minh tên Người là cả một niềm thơ | Bùi Ngọc Tạm | 01/10/2025 | 26 |
| 851 | Nguyễn Thị Hằng | | TCGD-00246 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 2 | TS. Lê Thanh Oai | 01/10/2025 | 26 |
| 852 | Nguyễn Thị Hằng | | TCGD-00231 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 11 | TS. Lê Thanh Oai | 01/10/2025 | 26 |
| 853 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02542 | Mẹ dạy con học TV1 tập 2 | Lê Phương Liên | 16/10/2025 | 11 |
| 854 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-01049 | Quà tặng vô giá | Jim Stovall | 16/10/2025 | 11 |
| 855 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-01058 | Hạt giống tâm hồn - Những trải nghiệm cuộc sống | Nhiều tác giả | 16/10/2025 | 11 |
| 856 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-01112 | Bố mẹ đã cưa đổ tớ | Đỗ Nhật Nam | 16/10/2025 | 11 |
| 857 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00198 | Mon qua cua ong gia Noel | Nhieu tac gia | 16/10/2025 | 11 |
| 858 | Nguyễn Thị Hiền | | SDD-00342 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 16/10/2025 | 11 |
| 859 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01872 | Ăn đúng cách | Đỗ Bảo Đông | 16/10/2025 | 11 |
| 860 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01942 | Chữa bệnh trẻ em bằng thuốc nam, thuốc bắc | Vũ Quốc Chung | 16/10/2025 | 11 |
| 861 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01944 | Những bài thuốc dân gian kì diệu | Nguyễn Kiều Liên | 16/10/2025 | 11 |
| 862 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02015 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Quỹ Unilever Việt Nam | 16/10/2025 | 11 |
| 863 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02346 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 2 | Quỹ Unilever Việt Nam | 16/10/2025 | 11 |
| 864 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02501 | 30 thực đơn nấu ăn hàng ngày | Đỗ Thị Hồng Nho | 16/10/2025 | 11 |
| 865 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-02541 | Trò chơi học âm - vần TV | Vũ Khắc Tuân | 16/10/2025 | 11 |
| 866 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-00289 | Truyen dao duc tieu hoc | Vu Xuan Vinh | 07/10/2025 | 20 |
| 867 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-00338 | Trieu Viet Vuong | Vu Kim Bien | 07/10/2025 | 20 |
| 868 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-00396 | Vu dieu dong xu | Tran Huyen Trang | 07/10/2025 | 20 |
| 869 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-00641 | Truyen no than | To Hoai | 07/10/2025 | 20 |
| 870 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-00731 | Truyen ke ve su thong minh tai tri | Duong Phong | 07/10/2025 | 20 |
| 871 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SDD-00819 | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Nhiều tác giả | 07/10/2025 | 20 |
| 872 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-03113 | Theo bước chân Người | Dương Tuấn Hoa | 07/10/2025 | 20 |
| 873 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00445 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 874 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00510 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 875 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01822 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 876 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01862 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 877 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01892 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 52 |
| 878 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00693 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2025 | 52 |
| 879 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01869 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 52 |
| 880 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00607 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2025 | 52 |
| 881 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00496 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 882 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01833 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 883 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SNV-01907 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2025 | 52 |
| 884 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00638 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 52 |
| 885 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 886 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00574 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 52 |
| 887 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00558 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2025 | 52 |
| 888 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00528 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 889 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00542 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2025 | 52 |
| 890 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00678 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 05/09/2025 | 52 |
| 891 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00622 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2025 | 52 |
| 892 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SGK4-00432 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2025 | 52 |
| 893 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SHCM-00062 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Dương | 16/10/2025 | 11 |
| 894 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SHCM-00067 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 16/10/2025 | 11 |
| 895 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SHCM-00118 | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | Cao Ngọc Thắng | 16/10/2025 | 11 |
| 896 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | KHGD-00132 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 10 | GS.TS Trần Công Phong | 16/10/2025 | 11 |
| 897 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | SPL-00344 | Pháp lệnh Thư viện | Bùi Việt Bắc | 16/10/2025 | 11 |
| 898 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-02581 | Từ điển TV | Nguyễn Như Ý | 16/10/2025 | 11 |
| 899 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-02644 | Cẩm nang giáo dục kĩ năng sống cho HSTH | Ngô Thị Tuyên | 16/10/2025 | 11 |
| 900 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-02670 | Dạy và học từ láy ở trường phổ thông | Hà Quang Năng | 16/10/2025 | 11 |
| 901 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-02878 | Giải bằng nhiều cách các bài toán 4 | Trần Thị Kim Cương | 16/10/2025 | 11 |
| 902 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-03021 | 555 câu đố luyện trí thông minh | Xuân Tùng | 16/10/2025 | 11 |
| 903 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-03197 | Biển của mỗi người | Nguyễn Ngọc Tư | 16/10/2025 | 11 |
| 904 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | STKC-03625 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 16/10/2025 | 11 |
| 905 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TGTT-00459 | Thế giới trong ta- Số 493 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 16/10/2025 | 11 |
| 906 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | TGTT-00470 | Thế giới trong ta- Số 500 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 16/10/2025 | 11 |
| 907 | Nguyễn Thị Hoa 4 | | KHGD-00127 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 5 | GS.TS Trần Công Phong | 16/10/2025 | 11 |
| 908 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-02984 | 10 vạn câu hỏi vì sao-- Khoa học quanh ta | Ngọc Linh | 10/10/2025 | 17 |
| 909 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-02989 | Ai và Ky ở xứ sở những con số tàng hình | Ngô Bảo Châu | 10/10/2025 | 17 |
| 910 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-03001 | Thời gian quí hơn vàng ngọc | Phạm Công Sơn | 10/10/2025 | 17 |
| 911 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-03116 | Truyện Kiều | Nguyễn Du | 10/10/2025 | 17 |
| 912 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-03478 | Ôn kiến thức rèn kĩ năng toán 4 | Trần Thị Kim Cương | 10/10/2025 | 17 |
| 913 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01702 | Cẩm nang kĩ năng dã ngoại | Dương Vũ | 10/10/2025 | 17 |
| 914 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01941 | Chữa bệnh trẻ em bằng thuốc nam, thuốc bắc | Vũ Quốc Chung | 10/10/2025 | 17 |
| 915 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01956 | Ba lăm câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | Trần Hữu Trung | 10/10/2025 | 17 |
| 916 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-02498 | Những gương mặt không thể nào quên | Nhiều tác giả | 10/10/2025 | 17 |
| 917 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-02514 | Thơ mẹ và con | Lâm Thị Mỹ Dạ | 10/10/2025 | 17 |
| 918 | Nguyễn Thị Huế | | SPL-00212 | Tìm hiểu luật bảo hiểm xã hội | Nguyễn Thành Long | 10/10/2025 | 17 |
| 919 | Nguyễn Thị Huệ | | SHCM-00240 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 15/10/2025 | 12 |
| 920 | Nguyễn Thị Huệ | | TGTT-00521 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 222 (Tháng 9 /2022) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 15/10/2025 | 12 |
| 921 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03700 | Để trở thành người phụ nữ đảm đang | Quỳnh Anh | 15/10/2025 | 12 |
| 922 | Nguyễn Thị Huệ | | SHCM-00126 | Chiếc áo Bác Hồ | Ngọc Châu | 15/10/2025 | 12 |
| 923 | Nguyễn Thị Huệ | | SHCM-00015 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn Thanh Mai | 15/10/2025 | 12 |
| 924 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03684 | Hà Nội 36 phố phường | Thạch Lam | 15/10/2025 | 12 |
| 925 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03886 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng đặt mục tiêu | Nguyễn Khánh Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 926 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-04051 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Thực vật | Đức Anh | 15/10/2025 | 12 |
| 927 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-04025 | Từ cô bé đến cô nàng | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 928 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00007 | Canh dieu doi gio | Nhieu tac gia | 22/10/2025 | 5 |
| 929 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00154 | Hieu hoc | Nhom nhan van | 22/10/2025 | 5 |
| 930 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00225 | Dung bao gio tu bo uoc mo | Nhieu tac gia | 22/10/2025 | 5 |
| 931 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03571 | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | Nguyễn Áng | 22/10/2025 | 5 |
| 932 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03676 | Chị Sáu ở Côn Đảo | Lê Quangh Vịnh | 22/10/2025 | 5 |
| 933 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03688 | Hà Nội 36 phố phường | Thạch Lam | 22/10/2025 | 5 |
| 934 | Nguyễn Thị Huệ | | SPL-00097 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 22/10/2025 | 5 |
| 935 | Nguyễn Thị Huệ | | SPL-00011 | Sổ tay kiến thức pháp luật | Trần văn thắng | 22/10/2025 | 5 |
| 936 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03986 | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó | Luis Sepulveda | 13/10/2025 | 14 |
| 937 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-04010 | Bí mật của thân nhiệt | Kawwori Takata | 13/10/2025 | 14 |
| 938 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03893 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực | Nguyễn Khánh Phương | 13/10/2025 | 14 |
| 939 | Nguyễn Thị Huệ | | STKC-03724 | Cẩm nang ứng xử cho con bạn | Lâm Trinh | 13/10/2025 | 14 |
| 940 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00824 | Bà huyện thanh Quan | Quỳnh Cư | 13/10/2025 | 14 |
| 941 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00791 | Lich su Viet Nam thoi Ly | Pham Truong Khang | 13/10/2025 | 14 |
| 942 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00407 | Ong va chau | Chu Huy | 13/10/2025 | 14 |
| 943 | Nguyễn Thị Huệ | | SHCM-00132 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 13/10/2025 | 14 |
| 944 | Nguyễn Thị Huệ | | TCGD-00201 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 3 | TS. Lê Thanh Oai | 13/10/2025 | 14 |
| 945 | Nguyễn Thị Huệ | | TCGD-00208 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 10 | TS. Lê Thanh Oai | 13/10/2025 | 14 |
| 946 | Nguyễn Thị Huệ | | TGTT-00522 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 223 (Tháng 10 /2022) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 13/10/2025 | 14 |
| 947 | Nguyễn Thị Huệ | | SPL-00115 | Hỏi và đáp về luật bảo vệ, chăm sóc, gia đình trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 13/10/2025 | 14 |
| 948 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00148 | Tinh me | Nhom nhan van | 13/10/2025 | 14 |
| 949 | Nguyễn Thị Huệ | | SDD-00471 | Tap truyen ngan danh cho tuoi nhi dong | Phong Thu | 13/10/2025 | 14 |
| 950 | Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00012 | Nguyễn Ái Quốc qua kí ưc của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 06/10/2025 | 21 |
| 951 | Nguyễn Thị Hương | | SHCM-00063 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 06/10/2025 | 21 |
| 952 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00094 | Hỏi và đáp luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Ngọc Dũng | 06/10/2025 | 21 |
| 953 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00245 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em | Nguyễn Thành Long | 06/10/2025 | 21 |
| 954 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-03698 | Giáo dục lối sống nhân bản văn minh | Vũ Đình Bẩy | 06/10/2025 | 21 |
| 955 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00192 | Chế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | Hà Tất Thắng | 16/10/2025 | 11 |
| 956 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00327 | Luật trẻ em | Kim Thanh | 16/10/2025 | 11 |
| 957 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-01652 | Thủ công thực hành lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 16/10/2025 | 11 |
| 958 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-01764 | Tại sao cây xấu hổ lại xấu hổ | Phùng Thị Tường | 16/10/2025 | 11 |
| 959 | Nguyễn Thị Hương | | STKC-01773 | Vì sao nhà mình cần tiết kiệm điện | Phùng Thị Tường | 16/10/2025 | 11 |
| 960 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-00757 | Truyen ke ve duc tinh khiem ton | Duong Phong | 16/10/2025 | 11 |
| 961 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-00840 | Kiến thức cho thiếu nhi | Trịnh Thanh Xuân | 16/10/2025 | 11 |
| 962 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-00973 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Tình đoàn kết | Lê Phương Nga | 16/10/2025 | 11 |
| 963 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-01119 | Gieo mầm tính cách- Thật thà | Hà Yên | 16/10/2025 | 11 |
| 964 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-01111 | Hóa ra mình cũng tuyệt đấy chứ | Lee Hye Jin | 16/10/2025 | 11 |
| 965 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-00906 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Sự kiên cường | Ngọc Linh | 16/10/2025 | 11 |
| 966 | Nguyễn Thị Hương | | SDD-00960 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng tự trọng | Phạm Đình Ân | 16/10/2025 | 11 |
| 967 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-01736 | Hai chị em cún bông | Phùng Thị Tường | 09/10/2025 | 18 |
| 968 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-01802 | Hai chú gấu | Phùng Thị Tường | 09/10/2025 | 18 |
| 969 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-01827 | Hoa đồng hồ | Phùng Thị Tường | 09/10/2025 | 18 |
| 970 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-01922 | Hòn đất | Anh Đức | 09/10/2025 | 18 |
| 971 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-01935 | Mùa lá rụng trong vườn | Ma Văn Kháng | 09/10/2025 | 18 |
| 972 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | STKC-01972 | Những bài tập bóng đá thiếu niên | Bernhard Bruggmann | 09/10/2025 | 18 |
| 973 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | SDD-00255 | Tinh cha bong ca cuoc doi | Ky Thu | 09/10/2025 | 18 |
| 974 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | TCGD-00236 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 16 | TS. Lê Thanh Oai | 09/10/2025 | 18 |
| 975 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | TCGD-00253 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 9 | TS. Lê Thanh Oai | 09/10/2025 | 18 |
| 976 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | | TCGD-00260 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 16 | TS. Lê Thanh Oai | 09/10/2025 | 18 |
| 977 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00511 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 978 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00574 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 49 |
| 979 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00671 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 980 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01720 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 08/09/2025 | 49 |
| 981 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01694 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 982 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01714 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 983 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01754 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 49 |
| 984 | Nguyễn Thị Liên | | SNV-01767 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 985 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00563 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 49 |
| 986 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00589 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 49 |
| 987 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00524 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 988 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00639 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 49 |
| 989 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00702 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 49 |
| 990 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00715 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 49 |
| 991 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00600 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 49 |
| 992 | Nguyễn Thị Liên | | SGK3-00550 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 49 |
| 993 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01433 | Giúp em củng cố và nâng cao toán 3 | Nguyễn Mạnh Thức | 08/10/2025 | 19 |
| 994 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01572 | Để dạy tốt các môn học lớp 3 | Trần Hoàng Túy | 08/10/2025 | 19 |
| 995 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01650 | Bài tập thực hành tự nhiên & xã hội 3 | Nguyễn Tuyết Nga | 08/10/2025 | 19 |
| 996 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01799 | Tại sao mai rùa có vết rạn | Phùng Thị Tường | 08/10/2025 | 19 |
| 997 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01896 | Tổ chức bài học kĩ năng sống bằng trò chơi lớn | Bùi Văn Trực | 08/10/2025 | 19 |
| 998 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01951 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 08/10/2025 | 19 |
| 999 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-02174 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 08/10/2025 | 19 |
| 1000 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-02472 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 08/10/2025 | 19 |
| 1001 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-02685 | Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách TVTH | Tạ Đức Hiền | 08/10/2025 | 19 |
| 1002 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-03451 | Hướng dẫn ôn luyện tiếng Việt 3/1 | TS. Lê Hữu Tỉnh | 08/10/2025 | 19 |
| 1003 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-03543 | Từ điển tiếng Anh qua hình ảnh | Chi Mai | 08/10/2025 | 19 |
| 1004 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-03976 | Ngày thơ dại | Trịnh Thanh Phong | 08/10/2025 | 19 |
| 1005 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-01119 | Nghệ thuật và khoa học dạy học | Nguyễn Hữu Châu | 20/10/2025 | 7 |
| 1006 | Nguyễn Thị Liên | | TCGD-00202 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 4 | TS. Lê Thanh Oai | 20/10/2025 | 7 |
| 1007 | Nguyễn Thị Liên | | TCGD-00213 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 15 | TS. Lê Thanh Oai | 20/10/2025 | 7 |
| 1008 | Nguyễn Thị Liên | | TCGD-00233 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 12 | TS. Lê Thanh Oai | 20/10/2025 | 7 |
| 1009 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00004 | Đối đáp thông minh | Duy Phi | 20/10/2025 | 7 |
| 1010 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00208 | Tiếng Việt lí thú | Trịnh Mạnh | 20/10/2025 | 7 |
| 1011 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00587 | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Quốc Chấn | 20/10/2025 | 7 |
| 1012 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00595 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hội cựu giáo chức Hải Dương | 20/10/2025 | 7 |
| 1013 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00643 | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 20/10/2025 | 7 |
| 1014 | Nguyễn Thị Liên | | STKC-00647 | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Hà Văn Thư | 20/10/2025 | 7 |
| 1015 | Nguyễn Thị Liên | | SHCM-00122 | Địa danh Hồ Chí Minh | văn Song | 20/10/2025 | 7 |
| 1016 | Nguyễn Thị Liên | | SHCM-00241 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 20/10/2025 | 7 |
| 1017 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-01700 | Một số vấn đề dạy hội thoại cho HSTH | Nguyễn Trí | 17/10/2025 | 10 |
| 1018 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-01928 | Nguyễn Công Hoan tác phẩm-lời bình | Thùy Trang | 17/10/2025 | 10 |
| 1019 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-02496 | Bình giảng thơ ca truyện dân gian | Vũ Ngọc Khánh | 17/10/2025 | 10 |
| 1020 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-02512 | Lửa mát | Nguyễn Hoa | 17/10/2025 | 10 |
| 1021 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-02968 | Thơ tình người lính | Hà Trọng Đạm | 17/10/2025 | 10 |
| 1022 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-02988 | Tớ đã học tiếng anh như thế nào? | Đỗ Nhật Nam | 17/10/2025 | 10 |
| 1023 | Nguyễn Thị Ngà | | STKC-03205 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 17/10/2025 | 10 |
| 1024 | Nguyễn Thị Ngà | | SDD-00799 | Cac nu tuong trong lich su Viet Nam | Pham Truong Khang | 17/10/2025 | 10 |
| 1025 | Nguyễn Thị Ngà | | SDD-00826 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 17/10/2025 | 10 |
| 1026 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02414 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T25) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1027 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02415 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T25) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1028 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02416 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T26) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1029 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02417 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T26) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1030 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02418 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T26) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1031 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02419 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T27) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1032 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02420 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T27) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1033 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02391 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T17) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1034 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02392 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1035 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02393 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1036 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02394 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T18) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1037 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02395 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1038 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02396 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1039 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02397 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T19) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1040 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02398 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1041 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02399 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1042 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02400 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T20) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1043 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02401 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1044 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02402 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1045 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02403 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T21) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1046 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02404 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1047 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02405 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1048 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02406 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T22) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1049 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02407 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T23) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1050 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02408 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T23) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1051 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02409 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1052 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02410 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1053 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02411 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1054 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02412 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T24) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1055 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 5 H | STN-02413 | Doraemon- Chú mèo máy đến từ tương lai (T25) | Fujiko F Fjio | 23/10/2025 | 4 |
| 1056 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-00890 | Một nghìn một trăm chín mươi câu đố dân gian Việt Nam | Khải Giang | 23/10/2025 | 4 |
| 1057 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-00908 | Từ điển tranh về các loài củ, quả | Lê Quang Long | 23/10/2025 | 4 |
| 1058 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00055 | Dieu uoc sao bang | Nhieu tac gia | 23/10/2025 | 4 |
| 1059 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00107 | Nhan dao- Giai thich cho con | Pham Thi Kieu Ly | 23/10/2025 | 4 |
| 1060 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00185 | Nhung cau chuyen ve nguoi thay | Nhom Nhan van | 23/10/2025 | 4 |
| 1061 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00256 | Trong vong tay me | Nhieu tac gia | 23/10/2025 | 4 |
| 1062 | Nguyễn Thị Thảo | | SPL-00235 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Nguyễn Duy Hùng | 23/10/2025 | 4 |
| 1063 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00176 | Bác Hồ dạy chúng ta | Nguyễn Văn Khoan | 23/10/2025 | 4 |
| 1064 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00257 | Những câu chuyện nhỏ bài học lớn từ Bác Hồ | Đoàn Huyền Trang | 23/10/2025 | 4 |
| 1065 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00215 | Nhung cau chuyen cam dong | Mai Huong | 20/10/2025 | 7 |
| 1066 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00259 | Dong dao va cac tro choi dan gian tre em | Duy Long | 20/10/2025 | 7 |
| 1067 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00309 | Trai dat hanh tinh xanh | Nguyen Huu Danh | 20/10/2025 | 7 |
| 1068 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00376 | Hoc ma vui- T4 | Vu Kim Dung | 20/10/2025 | 7 |
| 1069 | Nguyễn Thị Thảo | | SDD-00484 | Ke chuyen Luong The Vinh | Hai Vy | 20/10/2025 | 7 |
| 1070 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01131 | Bài học là gì? | Hồ Ngọc Đại | 20/10/2025 | 7 |
| 1071 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01140 | Kính gửi các bậc cha mẹ | Hồ Ngọc Đại | 20/10/2025 | 7 |
| 1072 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01161 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới -Đại dương | Miranda | 20/10/2025 | 7 |
| 1073 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01250 | Khoa học môi trường | Nguyễn Văn Mậu | 20/10/2025 | 7 |
| 1074 | Nguyễn Thị Thảo | | STKC-01597 | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử & địa lí 4 | Nguyễn Trại | 20/10/2025 | 7 |
| 1075 | Nguyễn Thị Thảo | | SPL-00077 | Pháp lênh cán bộ công chức | Nguyễn Ngọc Dũng | 20/10/2025 | 7 |
| 1076 | Nguyễn Thị Thảo | | SPL-00048 | Điều lệ Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh | Nguyễn Tiến Thăng | 20/10/2025 | 7 |
| 1077 | Nguyễn Thị Thảo | | KHGD-00125 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 3 | GS.TS Trần Công Phong | 20/10/2025 | 7 |
| 1078 | Nguyễn Thị Thảo | | VHTT-00211 | Văn tuổi thơ - Số tháng 4/2024 | Hoàng Lê Bách | 20/10/2025 | 7 |
| 1079 | Nguyễn Thị Thảo | | SHCM-00283 | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Sơn Tùng | 20/10/2025 | 7 |
| 1080 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK5-00669 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 1081 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK2-00413 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 49 |
| 1082 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK2-00423 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 49 |
| 1083 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK1-00455 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 49 |
| 1084 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-02037 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 49 |
| 1085 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01465 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 49 |
| 1086 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SGK1-00464 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 49 |
| 1087 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SNV-01569 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2025 | 49 |
| 1088 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00247 | Ao don mua ret | Nhieu tac gia | 06/10/2025 | 21 |
| 1089 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00260 | Dong dao va cac tro choi dan gian tre em | Duy Long | 06/10/2025 | 21 |
| 1090 | Nguyễn Thị Thu Hà | | SDD-00275 | Nhung cau chuyen bo ich va li thu tap 1 | Nhieu tac gia | 06/10/2025 | 21 |
| 1091 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03147 | Kể chuyện cung đình Trung Hoa | Tạ Duy Chân | 06/10/2025 | 21 |
| 1092 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03148 | Bí ẩn đời người và 12 con giáp | Nhiều tác giả | 06/10/2025 | 21 |
| 1093 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03190 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ Giáo dục | 06/10/2025 | 21 |
| 1094 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03657 | Từ điển tiếng Việt | Kỳ Duyên- Đức Sơn | 06/10/2025 | 21 |
| 1095 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03686 | Hà Nội 36 phố phường | Thạch Lam | 06/10/2025 | 21 |
| 1096 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03780 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 06/10/2025 | 21 |
| 1097 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03881 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng kiểm soát cảm xúc | Nguyễn Thanh Lâm | 06/10/2025 | 21 |
| 1098 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-03945 | Kim Lân tuyển tập | La Kim Liên | 06/10/2025 | 21 |
| 1099 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-04006 | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Adam Khoo | 06/10/2025 | 21 |
| 1100 | Nguyễn Thị Thu Hà | | STKC-04048 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Khám phá thế gới vi sinh vật | Tôn Nguyên Vĩ | 06/10/2025 | 21 |
| 1101 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00110 | Van hoa- Giai thich cho con | Nguyen The Cong | 24/10/2025 | 3 |
| 1102 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00331 | Con Ngo nha cham | Vu Tu Nam | 24/10/2025 | 3 |
| 1103 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00827 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 24/10/2025 | 3 |
| 1104 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00837 | Chắp cánh thiên thần T3 | Duy Tuệ | 24/10/2025 | 3 |
| 1105 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00929 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Học cách cho & nhận | Ngọc Linh | 24/10/2025 | 3 |
| 1106 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SDD-00994 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng dũng cảm | Lê Phương Nga | 24/10/2025 | 3 |
| 1107 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SHCM-00274 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên | 24/10/2025 | 3 |
| 1108 | Nguyễn Thị Thu Xuân | | SHCM-00129 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Trần Dương | 24/10/2025 | 3 |
| 1109 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01357 | Giúp em thực hành Tập làm văn 5 | Trần Thị Hiền Lương | 24/10/2025 | 3 |
| 1110 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01483 | Phát triển và nâng cao toán 5 | Trần Ngọc Lan | 24/10/2025 | 3 |
| 1111 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01898 | Giáo dục trẻ em bằng phương pháp dự phòng T2 | Bùi Văn Trực | 24/10/2025 | 3 |
| 1112 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01923 | Hòn đất | Anh Đức | 24/10/2025 | 3 |
| 1113 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01958 | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | Phạm Thùy Ninh | 24/10/2025 | 3 |
| 1114 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-02439 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 5 | Quỹ Unilever Việt Nam | 24/10/2025 | 3 |
| 1115 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03122 | Dế mèn phưu lưu kí | Tô hoài | 24/10/2025 | 3 |
| 1116 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03171 | Bí quyết thành công dành cho HSTH | Thanh Ngân | 24/10/2025 | 3 |
| 1117 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03517 | Em thực hành an toàn giao thông lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 24/10/2025 | 3 |
| 1118 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03572 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 24/10/2025 | 3 |
| 1119 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03635 | Văn miêu tả lớp 5 | Tạ Thanh Sơn | 24/10/2025 | 3 |
| 1120 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03745 | Quê nội | Võ Quảng | 24/10/2025 | 3 |
| 1121 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-03862 | Phương pháp học tập toàn diện | Bích Phương | 24/10/2025 | 3 |
| 1122 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-04054 | Mười vạn câu hỏi vì sao | Bùi Minh Nhật | 24/10/2025 | 3 |
| 1123 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-04034 | Chìa khóa vàng- Động vật | Trần Thị Nguyệt Thu | 24/10/2025 | 3 |
| 1124 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01957 | Các sản vật ngành nghề và văn hóa lễ hội biển Việt Nam | Phạm Thùy Ninh | 10/10/2025 | 17 |
| 1125 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-01990 | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa- Trường Sa | Trần Hữu Trung | 10/10/2025 | 17 |
| 1126 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-02488 | Hoa loa kèn | Nguyễn Thị Việt Nga | 10/10/2025 | 17 |
| 1127 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-02511 | Tuyển tập truyện thơ thiếu nhi | Phạm Đông Hưng | 10/10/2025 | 17 |
| 1128 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-02561 | Bài tập nâng cao TV 5 tập 1 | Nhiều tác giả | 10/10/2025 | 17 |
| 1129 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-02562 | Bồi dưỡng học sinh giỏi TV lớp 5 | Nhiều tác giả | 10/10/2025 | 17 |
| 1130 | Nguyễn Thị Toán | | STKC-02957 | Đất rừng phương Nam | Đoàn Giỏi | 10/10/2025 | 17 |
| 1131 | Nguyễn Thị Toán | | SPL-00195 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | Bộ giao thông | 10/10/2025 | 17 |
| 1132 | Nguyễn Thị Toán | | SPL-00337 | Tìm hiểu luật thuế thu nhập cá nhân | Bùi Việt Bắc | 10/10/2025 | 17 |
| 1133 | Nguyễn Thị Toán | | TGTT-00512 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 208 (Tháng 2 /2021) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 10/10/2025 | 17 |
| 1134 | Nguyễn Thị Toán | | SHCM-00039 | Bác Hồ trên đất nước Lê-nin | Hồng Hà | 10/10/2025 | 17 |
| 1135 | Nguyễn Thị Toán | | TCGD-00234 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 13 | TS. Lê Thanh Oai | 10/10/2025 | 17 |
| 1136 | Nguyễn Thị Toán | | SPL-00120 | Tìm hiểu luật nhà ở | Nguyễn Văn Thung | 20/10/2025 | 7 |
| 1137 | Nguyễn Thị Toán | | SPL-00211 | Tìm hiểu luật bảo hiểm xã hội | Nguyễn Thành Long | 20/10/2025 | 7 |
| 1138 | Nguyễn Thị Toán | | SDD-00175 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 20/10/2025 | 7 |
| 1139 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-01940 | Xuân Quỳnh- Tác phẩm & lời bình | Nguyễn Anh VŨ | 15/10/2025 | 12 |
| 1140 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-01964 | Trong giông gió Trường Sa | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1141 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-02357 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 15/10/2025 | 12 |
| 1142 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-02507 | Cô giáo trẻ | Xuân Vũ | 15/10/2025 | 12 |
| 1143 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SDD-00301 | Truyen dao duc tieu hoc | Mai Nguyen | 15/10/2025 | 12 |
| 1144 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SDD-00465 | Danh tuong Viet nam- T4 | Nguyen Khac Thuan | 15/10/2025 | 12 |
| 1145 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SDD-00779 | Tam hon cao thuong | Nhieu tac gia | 15/10/2025 | 12 |
| 1146 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | KHGD-00112 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 1 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 15/10/2025 | 12 |
| 1147 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | KHGD-00128 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 6 | GS.TS Trần Công Phong | 15/10/2025 | 12 |
| 1148 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SHCM-00154 | Thư kí Bác Hồ kể chuyện- Tập 1 | Vũ Kỳ | 15/10/2025 | 12 |
| 1149 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | SHCM-00138 | Nhật Kí trong tù | Hồ Chí Minh | 15/10/2025 | 12 |
| 1150 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-01455 | Luyện tập toán 3/1 | Nguyễn Danh Ninh | 15/10/2025 | 12 |
| 1151 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-01456 | Luyện tập toán 3/2 | Nguyễn Danh Ninh | 15/10/2025 | 12 |
| 1152 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-01701 | Một số vấn đề dạy hội thoại cho HSTH | Nguyễn Trí | 15/10/2025 | 12 |
| 1153 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | | STKC-01911 | Những người khốn khổ T1 | Victor Hugo | 15/10/2025 | 12 |
| 1154 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01051 | 60 truyện cổ tích VN đặc sắc | Quang Minh | 20/10/2025 | 7 |
| 1155 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01052 | 100 truyện cổ tích VN đặc sắc | Bảo Tiên | 20/10/2025 | 7 |
| 1156 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01053 | 365 chuyện kể hàng đêm | Nhiều tác giả | 20/10/2025 | 7 |
| 1157 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01054 | Truyện cổ tích VN | Hoàng Hương | 20/10/2025 | 7 |
| 1158 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01055 | Kho tàng truyện cổ tích VN | Đức Thành | 20/10/2025 | 7 |
| 1159 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01056 | Truyện cổ tích phiêu lưu kì thú | Thanh Hường | 20/10/2025 | 7 |
| 1160 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01057 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 20/10/2025 | 7 |
| 1161 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01058 | Sự tích về các loài vật | Rudyard Kipling | 20/10/2025 | 7 |
| 1162 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01059 | Truyện cổ tích về những tấm lòng nhân hậu | Lan Anh | 20/10/2025 | 7 |
| 1163 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01060 | Những truyện hay nhất mẹ kể con nghe | Minh Huyền | 20/10/2025 | 7 |
| 1164 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01061 | 50 chuyện mẹ kể con nghe | Thái Đắc Xuân | 20/10/2025 | 7 |
| 1165 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01062 | Vườn cổ tích: Người dì ghẻ độc ác | Thiên Vương | 20/10/2025 | 7 |
| 1166 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01063 | Vườn cổ tích: Người dì ghẻ độc ác | Thiên Vương | 20/10/2025 | 7 |
| 1167 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01064 | Mẹ kể con nghe | Nhiệm Tú | 20/10/2025 | 7 |
| 1168 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01065 | 365 truyện mẹ kể con nghe | Ngọc Khánh | 20/10/2025 | 7 |
| 1169 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01066 | Truyện kể về những nàng công chúa dũng cảm | Thanh Huyền | 20/10/2025 | 7 |
| 1170 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01067 | Truyện cổ Vân Kiều Trạng Quý | Mai Văn Tấn | 20/10/2025 | 7 |
| 1171 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01068 | Truyện cổ tích hay nhất thế giới | Hoàng Anh | 20/10/2025 | 7 |
| 1172 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01069 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Giao Cư | 20/10/2025 | 7 |
| 1173 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01070 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | Nhóm Thiên - Địa - Nhân | 20/10/2025 | 7 |
| 1174 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01071 | 50 sự tích Việt Nam hay nhất | Tuấn Anh | 20/10/2025 | 7 |
| 1175 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01072 | 100 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Bảo Tiên | 20/10/2025 | 7 |
| 1176 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01073 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Thanh Thanh | 20/10/2025 | 7 |
| 1177 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01074 | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Ngọc Hà | 20/10/2025 | 7 |
| 1178 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01075 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 20/10/2025 | 7 |
| 1179 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01076 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 20/10/2025 | 7 |
| 1180 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01077 | Truyện cổ tích VN chọn lọc | Quang Minh | 20/10/2025 | 7 |
| 1181 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01078 | Truyện cổ tích VN hay nhất | Ngọc Hà | 20/10/2025 | 7 |
| 1182 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01079 | 100 Truyện cổ tích VN hay nhất | Thái Đắc Xuân | 20/10/2025 | 7 |
| 1183 | Nguyễn Thùy Dương | 5 D | STN-01080 | 100 Truyện cổ tích VN | Phan Thùy | 20/10/2025 | 7 |
| 1184 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00751 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 22/10/2025 | 5 |
| 1185 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00752 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 22/10/2025 | 5 |
| 1186 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00753 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 22/10/2025 | 5 |
| 1187 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00754 | Bác thợ may thành phố Gloucester | Beatrix Potter | 22/10/2025 | 5 |
| 1188 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00755 | Ngày đầu tiên đi học | Nguyên Huy | 22/10/2025 | 5 |
| 1189 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00756 | Ngày đầu tiên đi học | Nguyên Huy | 22/10/2025 | 5 |
| 1190 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00757 | Ngày đầu tiên đi học | Nguyên Huy | 22/10/2025 | 5 |
| 1191 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00758 | Màu xanh diệu kì | Phạm Văn Chính | 22/10/2025 | 5 |
| 1192 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00759 | Màu xanh diệu kì | Phạm Văn Chính | 22/10/2025 | 5 |
| 1193 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00760 | Màu xanh diệu kì | Phạm Văn Chính | 22/10/2025 | 5 |
| 1194 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00761 | Cú mèo không ngủ đêm | Phạm Văn Chính | 22/10/2025 | 5 |
| 1195 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00762 | Cú mèo không ngủ đêm | Phạm Văn Chính | 22/10/2025 | 5 |
| 1196 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00763 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 1197 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00764 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 1198 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00765 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 1199 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00766 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 1200 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00767 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 1201 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00768 | Tháng sáu kể chuyện | Hoàng Hương | 22/10/2025 | 5 |
| 1202 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00769 | Chuyện về bà Nhím Tiggy-Winkle | Beatrix Potter | 22/10/2025 | 5 |
| 1203 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00770 | Người đẹp và quái vật | Madame De Villeneuve | 22/10/2025 | 5 |
| 1204 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00771 | Hố vàng hố bạc | Minh Quốc | 22/10/2025 | 5 |
| 1205 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00772 | Tôn Ngộ Không | Nhiều tác giả | 22/10/2025 | 5 |
| 1206 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00773 | Anh - Xtanh | Han- Kiên | 22/10/2025 | 5 |
| 1207 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00774 | Fa-Brê | Nhiều tác giả | 22/10/2025 | 5 |
| 1208 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00775 | Ba người lính ngự lâm | A. Đuyma | 22/10/2025 | 5 |
| 1209 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00776 | Mari Quyri | Kim Nam Kin | 22/10/2025 | 5 |
| 1210 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00777 | Mari Quyri | Kim Nam Kin | 22/10/2025 | 5 |
| 1211 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00778 | Fabrê | Han Kiên | 22/10/2025 | 5 |
| 1212 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00779 | Su Tơ | Han Kiên | 22/10/2025 | 5 |
| 1213 | Nguyễn Trần Nhã Phương | 3 E | STN-00780 | Su Tơ | Han Kiên | 22/10/2025 | 5 |
| 1214 | Nguyễn Văn Luận | | SHCM-00263 | Ngày Bác trở về (1941- 1969) | Phan Tuyết | 10/10/2025 | 17 |
| 1215 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-00724 | Con duong dat den nhan sinh hanh phuc- T4 | TS. Thai Le Huc | 10/10/2025 | 17 |
| 1216 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-00774 | Song dep- Nhung cau chuyen bo ich- T9 | Nhieu tac gia | 10/10/2025 | 17 |
| 1217 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-00806 | Lich su Viet Nam thoi Dinh | Pham Truong Khang | 10/10/2025 | 17 |
| 1218 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-00958 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Tình cảm gia đình | Lê Phương Nga | 10/10/2025 | 17 |
| 1219 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-00993 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng dũng cảm | Lê Phương Nga | 10/10/2025 | 17 |
| 1220 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-01038 | Sống đẹp mỗi ngày- Hành trang cuộc sống | Mai Hương | 10/10/2025 | 17 |
| 1221 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-01050 | Tình yêu không bằng lời nói | Mai Hương- Vĩnh Thắng | 10/10/2025 | 17 |
| 1222 | Nguyễn Văn Luận | | SDD-01115 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Ký | 10/10/2025 | 17 |
| 1223 | Nguyễn Văn Luận | | STKC-01904 | Putin từ trung tá KGB đến tổng thống Liên bang Nga | Lý Cảnh Long | 10/10/2025 | 17 |
| 1224 | Nguyễn Văn Luận | | STKC-01916 | Chiến tranh và hòa bình T1 | L.Tonxtoi | 10/10/2025 | 17 |
| 1225 | Ôn Thị Minh Hoan | | STKC-03123 | Những trang viết lạ | Nhiều tác giả | 07/10/2025 | 20 |
| 1226 | Ôn Thị Minh Hoan | | STKC-03146 | Nguyễn Thị Duệ nữ tiến sĩ đầu tiên của nước ta | Nhiều tác giả | 07/10/2025 | 20 |
| 1227 | Ôn Thị Minh Hoan | | STKC-03173 | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ | Nhất Ly | 07/10/2025 | 20 |
| 1228 | Ôn Thị Minh Hoan | | STKC-03227 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán 1/1 | Trần Diên Hiển | 07/10/2025 | 20 |
| 1229 | Ôn Thị Minh Hoan | | SHCM-00010 | Nguyễn Ái Quốc qua kí ưc của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 07/10/2025 | 20 |
| 1230 | Ôn Thị Minh Hoan | | SHCM-00051 | Hoa râm bụt | Sn Tùng | 07/10/2025 | 20 |
| 1231 | Ôn Thị Minh Hoan | | SDD-00328 | Con Ngo nha cham | Vu Tu Nam | 07/10/2025 | 20 |
| 1232 | Ôn Thị Minh Hoan | | SDD-00388 | Em yeu To Quoc Viet Nam | Trinh dinh Bay | 07/10/2025 | 20 |
| 1233 | Ôn Thị Minh Hoan | | SDD-00475 | Ke chuyen than dong Viet Nam | Nguyen Phuong Bao An | 07/10/2025 | 20 |
| 1234 | Ôn Thị Minh Hoan | | SDD-00595 | Hai chu ga trong va ga cao gia | Pham Thu Ha | 07/10/2025 | 20 |
| 1235 | Ôn Thị Minh Hoan | | SDD-00602 | Chuyen ke o vuong quoc hinh dang | Nhieu tac gia | 07/10/2025 | 20 |
| 1236 | Ôn Thị Minh Hoan | | SDD-00637 | Su tich chu Cuoi cung trang | To Hoai | 07/10/2025 | 20 |
| 1237 | Ôn Thị Minh Hoan | | TGTT-00527 | Thế giới trong ta- Số 528 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 07/10/2025 | 20 |
| 1238 | Ôn Thị Minh Hoan | | STKC-03106 | Tháng 5 còn mãi | Nhiều tác giả | 07/10/2025 | 20 |
| 1239 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00796 | Hê len | Pắc Chông Quan | 13/10/2025 | 14 |
| 1240 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00797 | Mari Quyri | Kim Nam Kin | 13/10/2025 | 14 |
| 1241 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00798 | Bá tước Môntê Critsxto | Kim Nam Kin | 13/10/2025 | 14 |
| 1242 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00799 | Andersen & Mark Twain | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 1243 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00800 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1244 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00801 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1245 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00802 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1246 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00803 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1247 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00804 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1248 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00805 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1249 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00806 | Tháng ba kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1250 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00807 | Tháng hai kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1251 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00808 | Tháng hai kể chuyện | Hoàng Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1252 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00809 | Chuyện của mùa xuân | Trần Ngọc Hải | 13/10/2025 | 14 |
| 1253 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00810 | Chuyện của mùa xuân | Trần Ngọc Hải | 13/10/2025 | 14 |
| 1254 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00781 | Nô Ben | Han Kiên | 13/10/2025 | 14 |
| 1255 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00782 | Nô Ben | Han Kiên | 13/10/2025 | 14 |
| 1256 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00783 | Nô Ben | Han Kiên | 13/10/2025 | 14 |
| 1257 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00784 | Hê Len | Pắc Chông Quan | 13/10/2025 | 14 |
| 1258 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00785 | Na Pô Lê Ông | Na Ly Thê | 13/10/2025 | 14 |
| 1259 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00786 | Niu Tơn | Ly Sơn My | 13/10/2025 | 14 |
| 1260 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00787 | Anhxtanh | Han Kiên | 13/10/2025 | 14 |
| 1261 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00788 | Thằng gù nhà thờ Đức Bà | Victo Huygo | 13/10/2025 | 14 |
| 1262 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00789 | Niu tơn | Ly Sơn My | 13/10/2025 | 14 |
| 1263 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00790 | Fabrê | Han Kiên | 13/10/2025 | 14 |
| 1264 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00794 | Ô li vơ tuýt | Sác lơ Đickenx | 13/10/2025 | 14 |
| 1265 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00791 | Hăm Lét | W. Sếchxpia | 13/10/2025 | 14 |
| 1266 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00792 | Hăm Lét | W. Sếchxpia | 13/10/2025 | 14 |
| 1267 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00793 | Ô li vơ tuýt | Sác lơ Đickenx | 13/10/2025 | 14 |
| 1268 | Phạm Hà Phương Linh | 4 B | STN-00795 | Tội ác và trừng phạt | Pắc Chông Quan | 13/10/2025 | 14 |
| 1269 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01591 | Cô gái ngón tay cái | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1270 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01592 | Cô gái ngón tay cái | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1271 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01593 | Ba vị hòa thượng | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1272 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01594 | Ba vị hòa thượng | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1273 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01595 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1274 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01596 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1275 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01597 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1276 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01598 | Người đẹp và quái vật | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1277 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01599 | Người đẹp và quái vật | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1278 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01600 | Cuộc phiêu lưu của chú bé người gỗ | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1279 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01601 | Cuộc phiêu lưu của chú bé người gỗ | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1280 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01602 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1281 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01603 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1282 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01604 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1283 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01605 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1284 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01606 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1285 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01607 | Bộ quần áo mới của Hoàng đế | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1286 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01608 | Khỉ và cá sấu | Cồ Thanh Đam | 21/10/2025 | 6 |
| 1287 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01609 | Cây tre trăm đốt | Mai Thời Chính | 21/10/2025 | 6 |
| 1288 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01610 | Dê con nhanh trí | Mai Thời Chính | 21/10/2025 | 6 |
| 1289 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01611 | Cậu bé nhanh trí | Trịnh Xuân Hoành | 21/10/2025 | 6 |
| 1290 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01612 | Công chúa tỏa sáng | Trịnh Xuân Hoành | 21/10/2025 | 6 |
| 1291 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01613 | Pinokio | Trịnh Xuân Hoành | 21/10/2025 | 6 |
| 1292 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01614 | Chú chó tình nghĩa | Trịnh Xuân Hoành | 21/10/2025 | 6 |
| 1293 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01615 | Ba chiếc lông chim | Trịnh Xuân Hoành | 21/10/2025 | 6 |
| 1294 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01616 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 21/10/2025 | 6 |
| 1295 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01617 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 21/10/2025 | 6 |
| 1296 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01618 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Verne | 21/10/2025 | 6 |
| 1297 | Phạm Ngân Dương | 3 D | STN-01619 | Đảo giấu vàng | Robert Louis Stevenson | 21/10/2025 | 6 |
| 1298 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02301 | Shin- Cậu bé bút chì(T16) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1299 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02302 | Shin- Cậu bé bút chì(T16) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1300 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02303 | Shin- Cậu bé bút chì(T17) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1301 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02304 | Shin- Cậu bé bút chì(T17) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1302 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02305 | Shin- Cậu bé bút chì(T18) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1303 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02306 | Shin- Cậu bé bút chì(T18) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1304 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02307 | Shin- Cậu bé bút chì(T19) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1305 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02308 | Shin- Cậu bé bút chì(T19) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1306 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02309 | Shin- Cậu bé bút chì(T20) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1307 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02310 | Shin- Cậu bé bút chì(T20) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1308 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02311 | Shin- Cậu bé bút chì(T21) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1309 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02312 | Shin- Cậu bé bút chì(T21) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1310 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02313 | Shin- Cậu bé bút chì(T22) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1311 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02314 | Shin- Cậu bé bút chì(T22) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1312 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02315 | Shin- Cậu bé bút chì(T23) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1313 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02316 | Shin- Cậu bé bút chì(T23) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1314 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02317 | Shin- Cậu bé bút chì(T24) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1315 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02318 | Shin- Cậu bé bút chì(T24) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1316 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02319 | Shin- Cậu bé bút chì(T25) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1317 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02320 | Shin- Cậu bé bút chì(T25) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1318 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02321 | Shin- Cậu bé bút chì(T26) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1319 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02322 | Shin- Cậu bé bút chì(T26) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1320 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02323 | Shin- Cậu bé bút chì(T27) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1321 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02324 | Shin- Cậu bé bút chì(T27) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1322 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02325 | Shin- Cậu bé bút chì(T28) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1323 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02326 | Shin- Cậu bé bút chì(T28) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1324 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02327 | Shin- Cậu bé bút chì(T29) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1325 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02328 | Shin- Cậu bé bút chì(T29) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1326 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02329 | Shin- Cậu bé bút chì(T30) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1327 | Phạm Phương Linh | 5 E | STN-02330 | Shin- Cậu bé bút chì(T30) | Yoshito Usui | 23/10/2025 | 4 |
| 1328 | Phạm Thị Biên | | TCGD-00256 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 12 | TS. Lê Thanh Oai | 13/10/2025 | 14 |
| 1329 | Phạm Thị Biên | | STKC-00202 | Những bài mẫu trang trí hình vuông | Ngô Túy Phương | 13/10/2025 | 14 |
| 1330 | Phạm Thị Biên | | STKC-00446 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Thùy Trâm | 13/10/2025 | 14 |
| 1331 | Phạm Thị Biên | | STKC-00586 | Tự học chơi cờ vua | Mai Luân | 13/10/2025 | 14 |
| 1332 | Phạm Thị Biên | | STKC-00667 | Khéo tay làm bếp- Vào bếp với món hải sản | Uyển Minh | 13/10/2025 | 14 |
| 1333 | Phạm Thị Biên | | STKC-00876 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | Collen Mc Cullough | 13/10/2025 | 14 |
| 1334 | Phạm Thị Biên | | STKC-01248 | Thực vật | Lê Thanh Hương | 13/10/2025 | 14 |
| 1335 | Phạm Thị Biên | | STKC-02505 | Thơ Mai Ngọc Thanh | Anh Chi | 13/10/2025 | 14 |
| 1336 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03217 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội Cựu giáo chức Việt Nam | 13/10/2025 | 14 |
| 1337 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03433 | Bài tập trắc nghiệm kể chuyện theo tranh lớp 5 | Trần Mạnh Hải | 13/10/2025 | 14 |
| 1338 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03747 | Tiếng gọi nơi hoang dã | Jack London | 13/10/2025 | 14 |
| 1339 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00456 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 13/10/2025 | 14 |
| 1340 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00458 | Giải bài tập toán 5 quyển1 | Đỗ Như Thiên | 13/10/2025 | 14 |
| 1341 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00317 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 1342 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00073 | Để học tốt Toán lớp 4+5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 13/10/2025 | 14 |
| 1343 | Phạm Thị Thu Hà | | SHCM-00110 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào TĐYN | Lê Quang Thiệu | 13/10/2025 | 14 |
| 1344 | Phạm Thị Thu Hà | | TTUT-00001 | Toán tuổi thơ - Số 279 | Hoàng Lê Bách | 13/10/2025 | 14 |
| 1345 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00507 | Ke chuyen Nguyen Xi | Hai Vy | 13/10/2025 | 14 |
| 1346 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-01118 | Bài học về tính kiên nhẫn- Đã đến lúc Zara lớn khôn | Nhiều tác giả | 13/10/2025 | 14 |
| 1347 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00282 | Các bài toán phát triển trí tuệ T2 | Nguyễn Văn Nho | 13/10/2025 | 14 |
| 1348 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-00134 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán tập 1 | Trần Diên Hiển | 13/10/2025 | 14 |
| 1349 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03121 | Anh em Nguyễn Tường Tam- Nhất Linh ánh sáng& bóng tối | Khúc Hà Linh | 17/10/2025 | 10 |
| 1350 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03150 | 54 dân tộc VN & các tên gọi khác | Bùi Thiết | 17/10/2025 | 10 |
| 1351 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03163 | 101 điều em muốn biết | Lưu Sướng | 17/10/2025 | 10 |
| 1352 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03212 | Cửa sổ âm nhạc- Những bài ca đi cùng năm tháng | Nguyễn Thanh Bình | 17/10/2025 | 10 |
| 1353 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03817 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 5/1 | PGS.TS Đỗ Trung Hiệu | 17/10/2025 | 10 |
| 1354 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03861 | Phương pháp học tập toàn diện | Bích Phương | 17/10/2025 | 10 |
| 1355 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03970 | Cô gái áo xanh những chuyện kỳ bí của làng | Nguyễn Quang Thiều | 17/10/2025 | 10 |
| 1356 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03981 | Đào Du Kỳ- Thơ văn | Nhiều tác giả | 17/10/2025 | 10 |
| 1357 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-04042 | Thiên nhiên kì thú | Dư Diệu Đông | 17/10/2025 | 10 |
| 1358 | Phạm Thị Thu Hà | | KHGD-00131 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 9 | GS.TS Trần Công Phong | 17/10/2025 | 10 |
| 1359 | Phạm Thị Thu Hà | | TTUT-00002 | Toán tuổi thơ - Số 280+281 | Hoàng Lê Bách | 06/10/2025 | 21 |
| 1360 | Phạm Thị Thu Hà | | KHGD-00111 | Tạp chí Khoa học giáo dục - Số 47 | GS.TS Trần Công Phong | 06/10/2025 | 21 |
| 1361 | Phạm Thị Thu Hà | | KHGD-00116 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 5 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 06/10/2025 | 21 |
| 1362 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03112 | Tuyển tập truyện ngắn | Tô Hoài | 06/10/2025 | 21 |
| 1363 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03120 | Mùa quả chín | Lê Xuân Đạm | 06/10/2025 | 21 |
| 1364 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03136 | Học cách học tập | Chu Nam Chiếu | 06/10/2025 | 21 |
| 1365 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03175 | Tám người khiêng một mâm xương | Nhiều tác giả | 06/10/2025 | 21 |
| 1366 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03650 | 50 đề thi toán học sinh giỏi tiểu học | Nguyễn Áng | 06/10/2025 | 21 |
| 1367 | Phạm Thị Thu Hà | | STKC-03669 | Đồi gió hú | Mạnh Chương | 06/10/2025 | 21 |
| 1368 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00291 | Truyen dao duc tieu hoc | Vu Xuan Vinh | 06/10/2025 | 21 |
| 1369 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00371 | Hoc ma vui- T3 | Vu Kim Dung | 06/10/2025 | 21 |
| 1370 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00372 | Hoc ma vui- T4 | Vu Kim Dung | 06/10/2025 | 21 |
| 1371 | Phạm Thị Thu Hà | | SDD-00485 | Ke chuyen Tran Hung Dao | Hai Vy | 06/10/2025 | 21 |
| 1372 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00495 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 1373 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00519 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 1374 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00460 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 1375 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00502 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 1376 | Phạm Thị Xuân | | SNV-01643 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 1377 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00536 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 1378 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00549 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 23/09/2025 | 34 |
| 1379 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00477 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 1380 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00482 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/09/2025 | 34 |
| 1381 | Phạm Thị Xuân | | SGK2-00442 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 23/09/2025 | 34 |
| 1382 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01811 | Nhân tài nước Nam | Nguyễn Đình Bổn | 20/10/2025 | 7 |
| 1383 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01812 | Công chúa xứ hoa | Phạm Quang Vinh | 20/10/2025 | 7 |
| 1384 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01813 | Hiệp sĩ giấy | Ngọc Tiền | 20/10/2025 | 7 |
| 1385 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01814 | Bí ẩn sau hậu liêu | Thảo Lâm | 20/10/2025 | 7 |
| 1386 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01815 | Án hành ngự sử | Hồ Phương | 20/10/2025 | 7 |
| 1387 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01816 | Lãng tử | Buid Quang Huy | 20/10/2025 | 7 |
| 1388 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01817 | Viên ngọc tâm hồn | Ngọc Tiên | 20/10/2025 | 7 |
| 1389 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01818 | Totochan cô bé bên cửa sổ | Anh Thư | 20/10/2025 | 7 |
| 1390 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01819 | Tiểu Pudding thời đại khủng long | Linh Chi | 20/10/2025 | 7 |
| 1391 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01820 | Ranma | Tuyết Nhung | 20/10/2025 | 7 |
| 1392 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01821 | Dragonball: Phép lạ Pô ta ra | Phạm Quang Vinh | 20/10/2025 | 7 |
| 1393 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01822 | Siêu nhân mì ăn liền | Trần Trà My | 20/10/2025 | 7 |
| 1394 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01823 | Chân sút vàng | Bùi Việt Bắc | 20/10/2025 | 7 |
| 1395 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01824 | Lạc long quân Âu cơ | Thiên Thiên | 20/10/2025 | 7 |
| 1396 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01825 | Vua trò chơi | Mạnh Hùng | 20/10/2025 | 7 |
| 1397 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01826 | Học viện pháp thuật | Phạm Thị Thịnh | 20/10/2025 | 7 |
| 1398 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01827 | Công chúa Juline | Mai Trang | 20/10/2025 | 7 |
| 1399 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01828 | Rurouni Kenhsin | Lê Hoàng | 20/10/2025 | 7 |
| 1400 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01829 | Những chàng trai điệu nghệ | Phạm Quang Vinh | 20/10/2025 | 7 |
| 1401 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01830 | Ánh đèn rực rỡ | Võ Văn Đáng | 20/10/2025 | 7 |
| 1402 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01831 | Hoàng tử bé con | Thanh Danh | 20/10/2025 | 7 |
| 1403 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01832 | Sự tích trầu cau | Thiên Thiên | 20/10/2025 | 7 |
| 1404 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01833 | Tìm vợ cho quan phủ | Vương Trung Hiéu | 20/10/2025 | 7 |
| 1405 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01834 | Những người bạn kì lạ | Thủy Nguyệt | 20/10/2025 | 7 |
| 1406 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01835 | Áo giáp vàng | Tuyết Nhung | 20/10/2025 | 7 |
| 1407 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01836 | Tiểu quỷ siêu quậy | Trần Nhật Mỹ | 20/10/2025 | 7 |
| 1408 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01837 | Cô bé tinh nghịch Asari | Lê Tiến Dũng | 20/10/2025 | 7 |
| 1409 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01838 | Nửa vầng trăng 2 | Hoàng Quyền | 20/10/2025 | 7 |
| 1410 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01839 | Nửa vầng trăng 3 | Hoàng Quyền | 20/10/2025 | 7 |
| 1411 | Phạm Tuấn Phong | 5 B | STN-01840 | Người X | Nguyễn Thoa | 20/10/2025 | 7 |
| 1412 | Phạm Văn Ngọc | | SGK1-00514 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 12/09/2025 | 45 |
| 1413 | Phạm Văn Ngọc | | SGK3-00737 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 12/09/2025 | 45 |
| 1414 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-03574 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 07/10/2025 | 20 |
| 1415 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-03659 | Từ điển tiếng Việt | Kỳ Duyên- Đức Sơn | 07/10/2025 | 20 |
| 1416 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-03162 | 10 vạn câu hỏi vì sao- những loài vật chạy trên mặt đất | Minh Đức | 07/10/2025 | 20 |
| 1417 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-03479 | Ôn kiến thức rèn kĩ năng toán 5 | Trần Thị Kim Cương | 07/10/2025 | 20 |
| 1418 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01185 | Một thời bụi phấn - Tập thơ nhà giáo | Hội cựu giáo chức Hải Dương | 21/10/2025 | 6 |
| 1419 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01216 | Một trăm câu chuyện lí thú về động vật | Khúc Thắng Huy | 21/10/2025 | 6 |
| 1420 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01245 | Từ điển từ đồng âm TV | Nguyễn Hữu Quỳnh | 21/10/2025 | 6 |
| 1421 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01219 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T24 | Lý Thái Thuận | 21/10/2025 | 6 |
| 1422 | Phan Thị Thúy Nga | | STKC-01496 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 21/10/2025 | 6 |
| 1423 | Trần Thị Lương | | STKC-01905 | Putin sự trỗi dậy của một con người | Trương Dự | 15/10/2025 | 12 |
| 1424 | Trần Thị Lương | | STKC-02481 | Tám trăm mẹo văt trong cuộc sống | Đới Trị Bình | 15/10/2025 | 12 |
| 1425 | Trần Thị Lương | | STKC-02750 | 60 đề kiểm tra & đề thi TV 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 15/10/2025 | 12 |
| 1426 | Trần Thị Lương | | STKC-03114 | Những mẩu chuyện lí thú về học hành thời xưa | Trịnh Mạnh | 15/10/2025 | 12 |
| 1427 | Trần Thị Lương | | STKC-03176 | 150 truyện tiếu lâm VN | Hùng Danh | 15/10/2025 | 12 |
| 1428 | Trần Thị Lương | | SDD-00740 | Truyen ke ve niem tin va hy vong | Duong Phong | 15/10/2025 | 12 |
| 1429 | Trần Thị Lương | | SDD-00591 | Kim Dong -Nguoi chien si lien lac tre tuoi | Nguyen Thu Huong | 15/10/2025 | 12 |
| 1430 | Trần Thị Lương | | SDD-00516 | Ke chuyen Tran Binh Trong | Hai Vy | 15/10/2025 | 12 |
| 1431 | Trần Thị Lương | | SDD-00340 | Nung nung na na cau hat yeu thuong | Hieu Minh | 15/10/2025 | 12 |
| 1432 | Trần Thị Lương | | SDD-00242 | Long me that bao dung | Mai Huong | 15/10/2025 | 12 |
| 1433 | Trần Thị Lương | | SHCM-00005 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 15/10/2025 | 12 |
| 1434 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01220 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T25 | Lý Thái Thuận | 22/10/2025 | 5 |
| 1435 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01354 | Ba lăm đề ôn luyện TV 5 | Lê Phương Nga | 22/10/2025 | 5 |
| 1436 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01386 | Bồi dưỡng HS giỏi TV ở TH | Lê Phương Nga | 22/10/2025 | 5 |
| 1437 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01588 | Tổ chức cho HSTH vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 22/10/2025 | 5 |
| 1438 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01617 | Hỏi đáp dạy học khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22/10/2025 | 5 |
| 1439 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01618 | Thực hành khoa học 5 | Lê Ngọc Điệp | 22/10/2025 | 5 |
| 1440 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01899 | Tập bài giảng kĩ năng sống T1 | Bùi Văn Trực | 22/10/2025 | 5 |
| 1441 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-01992 | Đảo chìm Trường Sa | Trần Đăng Khoa | 22/10/2025 | 5 |
| 1442 | Trần Thị Minh Thu | | STKC-03008 | Nhà điêu khắc Mikenlangielo | Song Mai | 22/10/2025 | 5 |
| 1443 | Trần Thị Minh Thu | | SDD-00219 | Dieu gian di | Mai Thuy | 22/10/2025 | 5 |
| 1444 | Trần Thị Minh Thu | | SDD-00305 | Day mon dao duc o tieu hoc | Le Thi Thanh Chung | 22/10/2025 | 5 |
| 1445 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00421 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1446 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00422 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 10 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1447 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00423 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 12 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1448 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00424 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 12 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1449 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00425 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 13 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1450 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00426 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 14 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1451 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00427 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 15 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1452 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00428 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 16 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1453 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00429 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 16 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1454 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00430 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 16 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1455 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00431 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 17 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1456 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00432 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 18 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1457 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00433 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 18 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1458 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00434 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 19 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1459 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00435 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 19 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1460 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00436 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 20 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1461 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00437 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 21 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1462 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00438 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 22 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1463 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00439 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 23 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1464 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00440 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 24 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1465 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00441 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 25 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1466 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00442 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 26 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1467 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00443 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 26 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1468 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00444 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 26 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1469 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00445 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 27 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1470 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00446 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 27 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1471 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00447 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 28 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1472 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00448 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 28 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1473 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00449 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 29 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1474 | Trần Vũ Đức Phúc | 3 B | STN-00450 | Doraemon Chú mèo máy đến từ tương lai Tập 29 | Fujiko.F.Fujio | 23/10/2025 | 4 |
| 1475 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00691 | Người vợ thông minh | Trần Ngọc | 14/10/2025 | 13 |
| 1476 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00692 | Người vợ thông minh | Trần Ngọc | 14/10/2025 | 13 |
| 1477 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00693 | Người vợ thông minh | Trần Ngọc | 14/10/2025 | 13 |
| 1478 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00694 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 14/10/2025 | 13 |
| 1479 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00695 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 14/10/2025 | 13 |
| 1480 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00696 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 14/10/2025 | 13 |
| 1481 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00697 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 14/10/2025 | 13 |
| 1482 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00698 | Sự tích con dã tràng | Diêm Điền | 14/10/2025 | 13 |
| 1483 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00699 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 14/10/2025 | 13 |
| 1484 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00700 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 14/10/2025 | 13 |
| 1485 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00701 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 14/10/2025 | 13 |
| 1486 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00702 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 14/10/2025 | 13 |
| 1487 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00703 | Nàng tiên gạo | Phúc Thành | 15/10/2025 | 12 |
| 1488 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00704 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 15/10/2025 | 12 |
| 1489 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00705 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 15/10/2025 | 12 |
| 1490 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00706 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 15/10/2025 | 12 |
| 1491 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00707 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 15/10/2025 | 12 |
| 1492 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00708 | Động vật nuôi con | Roger B.Hirschland | 15/10/2025 | 12 |
| 1493 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00709 | Pa - Xtơ | Jean Marie Le Guevellou | 15/10/2025 | 12 |
| 1494 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00710 | Pa - Xtơ | Jean Marie Le Guevellou | 15/10/2025 | 12 |
| 1495 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00711 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1496 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00712 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1497 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00713 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1498 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00714 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1499 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00715 | Những phát minh thiên tài táo bạo | Nhiều tác giả | 15/10/2025 | 12 |
| 1500 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00716 | Thám hiểm | Rupert Matthews | 15/10/2025 | 12 |
| 1501 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00717 | Thám hiểm | Rupert Matthews | 15/10/2025 | 12 |
| 1502 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00718 | Thám hiểm | Rupert Matthews | 15/10/2025 | 12 |
| 1503 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00719 | Thám hiểm | Rupert Matthews | 15/10/2025 | 12 |
| 1504 | Vũ Tú Đan | 2 B | STN-00720 | Thám hiểm | Rupert Matthews | 15/10/2025 | 12 |
| 1505 | Vũ Vân Anh | | STKC-02600 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 23/10/2025 | 4 |
| 1506 | Vũ Vân Anh | | STKC-02669 | Dạy học chính tả ở TH | Hoàng Văn Thung | 23/10/2025 | 4 |
| 1507 | Vũ Vân Anh | | STKC-02966 | Charlie và nhà máy socola | Dương Tường | 23/10/2025 | 4 |
| 1508 | Vũ Vân Anh | | STKC-03664 | Con cái chúng ta đều giỏi | Trần Đăng Khoa | 23/10/2025 | 4 |
| 1509 | Vũ Vân Anh | | STKC-03692 | Tỏi chữa bách bệnh | Minh Đức | 23/10/2025 | 4 |
| 1510 | Vũ Vân Anh | | STKC-03912 | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt ! | AIJA MAYROCK | 23/10/2025 | 4 |
| 1511 | Vũ Vân Anh | | STKC-04100 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 23/10/2025 | 4 |
| 1512 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00247 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ | Phạm Hoàng Điệp | 23/10/2025 | 4 |
| 1513 | Vũ Vân Anh | | SHCM-00046 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 23/10/2025 | 4 |
| 1514 | Vũ Vân Anh | | TCGD-00221 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 1 | TS. Lê Thanh Oai | 23/10/2025 | 4 |
| 1515 | Vũ Vân Anh | | TCGD-00250 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 6 | TS. Lê Thanh Oai | 23/10/2025 | 4 |
| 1516 | Vũ Vân Anh | | KHGD-00133 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 11 | GS.TS Trần Công Phong | 23/10/2025 | 4 |
| 1517 | Vũ Vân Anh | | STKC-01280 | Giúp em thực hành Tập làm văn 3 | Trần Thị Hiền Lương | 23/10/2025 | 4 |
| 1518 | Vương Bích Nga | | SGK4-00654 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 16/09/2025 | 41 |
| 1519 | Vương Bích Nga | | SNV-01878 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 1520 | Vương Bích Nga | | SGK4-00632 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 1521 | Vương Bích Nga | | SGK4-00616 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2025 | 41 |
| 1522 | Vương Bích Nga | | SNV-01841 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 1523 | Vương Bích Nga | | SNV-01821 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 1524 | Vương Bích Nga | | SNV-01901 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 41 |
| 1525 | Vương Bích Nga | | SDD-00173 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 15/10/2025 | 12 |
| 1526 | Vương Bích Nga | | SDD-00153 | Tinh than ai | Nhom nhan van | 15/10/2025 | 12 |
| 1527 | Vương Bích Nga | | SDD-00136 | Trong nam khinh nu- Giai thich cho em | Pham Thi Kieu Ly | 15/10/2025 | 12 |
| 1528 | Vương Bích Nga | | SDD-00235 | Trai tim nhan hau | Mai Huong | 15/10/2025 | 12 |
| 1529 | Vương Bích Nga | | TCGD-00235 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 15 | TS. Lê Thanh Oai | 15/10/2025 | 12 |
| 1530 | Vương Bích Nga | | TCGD-00244 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 24 | TS. Lê Thanh Oai | 15/10/2025 | 12 |
| 1531 | Vương Bích Nga | | TCGD-00207 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 9 | TS. Lê Thanh Oai | 15/10/2025 | 12 |
| 1532 | Vương Bích Nga | | SDD-00295 | Bac Ho kinh yeu cua chung em | Tran Viet Luu | 15/10/2025 | 12 |
| 1533 | Vương Bích Nga | | STKC-00838 | Từ điển chính tả phân biệt hỏi & ngã | Nguyễn Như Ý | 15/10/2025 | 12 |
| 1534 | Vương Bích Nga | | STKC-00849 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Nguyễn Như Ý | 15/10/2025 | 12 |
| 1535 | Vương Bích Nga | | STKC-01130 | Bài học là gì? | Hồ Ngọc Đại | 15/10/2025 | 12 |
| 1536 | Vương Bích Nga | | SPL-00339 | Luật hòa giải cơ sở | Bùi Việt Bắc | 15/10/2025 | 12 |
| 1537 | Vương Bích Nga | | SPL-00362 | Luật thừa kế | Võ Thị Kim Thanh | 15/10/2025 | 12 |
| 1538 | Vương Bích Nga | | SGK4-00552 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 41 |
| 1539 | Vương Bích Nga | | SGK4-00568 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 41 |
| 1540 | Vương Bích Nga | | SGK4-00598 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2025 | 41 |
| 1541 | Vương Bích Nga | | SNV-01917 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2025 | 41 |
| 1542 | Vương Bích Nga | | SGK4-00534 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 1543 | Vương Bích Nga | | SGK4-00502 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 1544 | Vương Bích Nga | | SGK4-00672 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2025 | 41 |
| 1545 | Vương Bích Nga | | SGK4-00687 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2025 | 41 |
| 1546 | Vương Bích Nga | | SNV-01855 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 1547 | Vương Bích Nga | | SGK4-00536 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 1548 | Vương Bích Nga | | SGK4-00504 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 41 |
| 1549 | Vương Bích Nga | | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 1550 | Vương Bích Nga | | SGK4-00470 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 1551 | Vương Bích Nga | | SGK4-00454 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |
| 1552 | Vương Bích Nga | | SGK4-00472 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 41 |