STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho học sinh tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 328 |
2 | Tự nhiên xã hội | Bùi Phương Nga | 154 |
3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 108 |
4 | Tập bài hát | Hoàng Long | 103 |
5 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 67 |
6 | Tiếng Việt 1/1 | Hồ Ngọc Đại | 52 |
7 | VBT Đạo Đức | Lưu Thu Thuỷ | 46 |
8 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 44 |
9 | An toàn giao thông lớp 1 | Ban An toàn giao thông | 43 |
10 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 42 |
11 | Tiếng Việt - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 38 |
12 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Quỹ Unilever Việt Nam | 37 |
13 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 37 |
14 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 5 | Quỹ Unilever Việt Nam | 35 |
15 | Tiếng Việt - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 35 |
16 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 1 | Quỹ Unilever Việt Nam | 34 |
17 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 1 | Quỹ Unilever Việt Nam | 34 |
18 | An toàn giao thông | Nguyễn Thị Nhung | 34 |
19 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 34 |
20 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 2 | Quỹ Unilever Việt Nam | 33 |
21 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 32 |
22 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 2 | Quỹ Unilever Việt Nam | 31 |
23 | Tập viết- tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 31 |
24 | tập viết- tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 31 |
25 | An toàn giao thông lớp 5 | Ủy ban an toàn giao thông | 30 |
26 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 30 |
27 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 5 | Quỹ Unilever Việt Nam | 30 |
28 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 30 |
29 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 30 |
30 | VBT Tự nhiên xã hội | Bùi Phương Nga | 30 |
31 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 4 | Quỹ Unilever Việt Nam | 26 |
32 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
33 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
34 | An toàn giao thông | Đỗ Trọng Văn | 23 |
35 | An toàn giao thông lớp 4 | Ủy ban an toàn giao thông | 23 |
36 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22 |
37 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 4 | Bộ giáo dục đào tạo | 22 |
38 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 1 | Bộ giáo dục đào tạo | 22 |
39 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
40 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 22 |
41 | Văn học tuổi trẻ (Số 3/ 2014) | Mạc Văn Thiện | 22 |
42 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 21 |
43 | Lịch sử & Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 21 |
44 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 4 | Quỹ Unilever Việt Nam | 21 |
45 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 5 | Bộ giáo dục đào tạo | 21 |
46 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 3 | Bộ giáo dục đào tạo | 21 |
47 | VBT Toán 5/2 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
48 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20 |
49 | TH Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 19 |
50 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 19 |
51 | TH Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 19 |
52 | Thiết kế tiếng Việt lớp 1 tập 3- Công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 18 |
53 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 2 | Bộ giáo dục đào tạo | 18 |
54 | VBT Tiếng Việt - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
55 | VBT Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 18 |
56 | Văn học tuổi trẻ (Số 1/ 2014) | Mạc Văn Thiện | 17 |
57 | BT Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
58 | Hoạt động trải nghiệm sáng tạo dành cho học sinh lớp 4 | Đinh Thị Kim Thoa | 16 |
59 | VBT Toán - tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
60 | VBT Toán 5/1 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
61 | Âm nhạc 5 - Sách GV | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 16 |
62 | Tiếng Việt 1/2 | Hồ Ngọc Đại | 16 |
63 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 16 |
64 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 16 |
65 | Văn học tuổi trẻ (Số 12./ 2013) | Mạc Văn Thiện | 16 |
66 | Văn học tuổi trẻ (Số 2/ 2014) | Mạc Văn Thiện | 16 |
67 | VBT Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 16 |
68 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 15 |
69 | Vở BT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15 |
70 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15 |
71 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
72 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
73 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
74 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 15 |
75 | Thiết kế tiếng Việt lớp 1 tập 2- Công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 15 |
76 | Em tập vết 1/1 | Hồ Ngọc Đại | 15 |
77 | Em tập vết 1/2 | Hồ Ngọc Đại | 15 |
78 | Em tập vết 1/3 | Hồ Ngọc Đại | 15 |
79 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 15 |
80 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
81 | VBT Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 15 |
82 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 14 |
83 | Thiết kế tiếng Việt lớp 1 tập 1- Công nghệ giáo dục | Hồ Ngọc Đại | 14 |
84 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
85 | VBT Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
86 | VBT Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
87 | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường TH | Nhiều tác giả | 14 |
88 | Vở thực hành mĩ thuật 5 | Trịnh Đức Minh | 14 |
89 | Dao lam con | Ly Duc Tu | 13 |
90 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
91 | VBT Tiếng Việt - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
92 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
93 | VBT Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 13 |
94 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13 |
95 | BT Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
96 | Âm nhạc 4- SGV | Bộ Giáo dục | 13 |
97 | Âm nhạc 5- SGV | Bộ Giáo dục | 13 |
98 | Mĩ thuật 4-SGV | Bộ Giáo dục | 13 |
99 | Mĩ thuật 5 -SGV | Bộ Giáo dục | 13 |
100 | Kĩ thuật 4-SGV | Bộ Giáo dục | 12 |
|