Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00001
| Hoài An | 100 kì quan thế giới | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2001 | 371 | 140000 |
2 |
STKC-00002
| Hoài An | Văn hóa Phương Đông Những huyền thoại | Mỹ thuật | Hà Nội | 2002 | 371 | 60000 |
3 |
STKC-00003
| Hứa Văn Ân | Truyền thông tôn sư trọng đạo | Trẻ | Hồ Chí Minh | 2001 | 371 | 24000 |
4 |
STKC-00004
| Duy Phi | Đối đáp thông minh | Văn học | Hà Nội | 2001 | 371 | 18000 |
5 |
STKC-00005
| Nguyễn Thị Hiền Hòa | Hoa cau | Văn học | Hà Nội | 2003 | 371 | 32000 |
6 |
STKC-00006
| Nhiều tác giả | Một số vấn đề cơ bản về GD dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1995 | 371 | 32000 |
7 |
STKC-00007
| Nhiều tác giả | Một số vấn đề cơ bản về GD dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1995 | 371 | 32000 |
8 |
STKC-00008
| Nhiều tác giả | Một số vấn đề cơ bản về GD dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1995 | 371 | 32000 |
9 |
STKC-00009
| Nhiều tác giả | Một số vấn đề cơ bản về GD dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1995 | 371 | 32000 |
10 |
STKC-00010
| Đặng Tiến Huy | Trò chơi vui khỏe thông minh | VHTT | Hà Nội | 2002 | 371 | 90000 |
|