STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Sao | SNV-00754 | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục- Modul TH 43,44,45 | Bộ Giáo dục | 04/05/2024 | 15 |
2 | Bùi Thị Sao | SNV-00806 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2-Tập 2 | Bộ Giáo dục | 04/05/2024 | 15 |
3 | Bùi Thị Sao | KHGD-00122 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 12 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 04/05/2024 | 15 |
4 | Bùi Thị Sao | KHGD-00132 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 10 | GS.TS Trần Công Phong | 04/05/2024 | 15 |
5 | Bùi Thị Sao | TGTT-00497 | Thế giới trong ta- Số 509 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 04/05/2024 | 15 |
6 | Bùi Thị Sao | TGTT-00501 | Thế giới trong ta- Số 514 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 04/05/2024 | 15 |
7 | Bùi Thị Sao | SPL-00302 | Luật bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn | Nhiều tác giả | 04/05/2024 | 15 |
8 | Bùi Thị Xim | KHGD-00114 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 3 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 10/05/2024 | 9 |
9 | Bùi Thị Xim | KHGD-00124 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 2 | GS.TS Trần Công Phong | 10/05/2024 | 9 |
10 | Bùi Thị Xim | SPL-00099 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 10/05/2024 | 9 |
11 | Bùi Thị Xim | SPL-00194 | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | Bộ giao thông | 10/05/2024 | 9 |
12 | Bùi Thị Xim | SHCM-00145 | Bút tích và toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Lê Văn | 10/05/2024 | 9 |
13 | Bùi Thị Xim | SNV-01423 | Hướng dẫn dạy học môn tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Đỗ Ngọc Thống | 10/05/2024 | 9 |
14 | Bùi Thị Xim | STKC-01714 | Tại sao các con vật không thể đi giày | Phùng Thị Tường | 10/05/2024 | 9 |
15 | Bùi Thị Xim | STKC-03137 | Tích phúc cải mệnh | Thích Minh Quang | 10/05/2024 | 9 |
16 | Bùi Thị Xim | STKC-02500 | Câu đố dân gian Việt Nam | Thu Hương | 10/05/2024 | 9 |
17 | Bùi Thị Xim | STKC-01267 | Tiếng việt nâng cao TH 1 | Ngô Thu Yến | 10/05/2024 | 9 |
18 | Bùi Thị Xim | SGK1-00639 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
19 | Bùi Thị Xim | SGK1-00657 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
20 | Bùi Thị Xim | SGK1-00629 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
21 | Bùi Thị Xim | SGK1-00548 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
22 | Bùi Thị Xim | SNV-01659 | Tiếng việt 1/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
23 | Bùi Thị Xim | SGK1-00615 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
24 | Bùi Thị Xim | SGK1-00624 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
25 | Bùi Thị Xim | SGK1-00574 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
26 | Bùi Thị Xim | SGK1-00422 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
27 | Bùi Thị Xim | SGK1-00434 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
28 | Bùi Thị Xim | SNV-01447 | Toán 1 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
29 | Bùi Thị Xim | SGK1-00411 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
30 | Bùi Thị Xim | SNV-01671 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/09/2023 | 254 |
31 | Bùi Thị Xim | SGK1-00674 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/09/2023 | 254 |
32 | Bùi Thị Xim | SGK1-00461 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 254 |
33 | Bùi Thị Xim | SGK1-00456 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 254 |
34 | Bùi Thị Xim | SNV-01455 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 254 |
35 | Bùi Thị Xim | SGK1-00502 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 254 |
36 | Bùi Thị Xim | SNV-01557 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
37 | Bùi Thị Xim | SGK1-00584 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
38 | Cao Thị Thu Hoài | SNV-01933 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
39 | Cao Thị Thu Hoài | SGK4-00594 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
40 | Cao Thị Thu Hoài | SNV-01596 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
41 | Đàm Thị Lan | KHGD-00128 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 6 | GS.TS Trần Công Phong | 13/05/2024 | 6 |
42 | Đàm Thị Lan | KHGD-00133 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 11 | GS.TS Trần Công Phong | 13/05/2024 | 6 |
43 | Đàm Thị Lan | SPL-00171 | Luật thanh niên | Phạm Việt | 13/05/2024 | 6 |
44 | Đàm Thị Lan | SPL-00243 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật lao động | Nguyễn Thành Long | 13/05/2024 | 6 |
45 | Đàm Thị Lan | SDD-00159 | Duong chung toi di | Nhieu tac gia | 13/05/2024 | 6 |
46 | Đàm Thị Lan | SDD-00172 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 13/05/2024 | 6 |
47 | Đàm Thị Lan | SDD-00233 | Chung ta la mot gia dinh | Nhieu tac gia | 13/05/2024 | 6 |
48 | Đàm Thị Lan | STKC-01775 | Vì sao không được đá bóng ở đường đi | Phùng Thị Tường | 13/05/2024 | 6 |
49 | Đàm Thị Lan | STKC-00630 | Thế giới động vật có gì lạ | Gia Khánh | 03/05/2024 | 16 |
50 | Đàm Thị Lan | STKC-00889 | Một nghìn một trăm chín mươi câu đố dân gian Việt Nam | Khải Giang | 03/05/2024 | 16 |
51 | Đàm Thị Lan | STKC-00923 | Mỹ thuật Hải Dương | Nhiều tác giả | 03/05/2024 | 16 |
52 | Đàm Thị Lan | STKC-01057 | Tự luyện Violympic toán 3/2 | Phạm Ngọc Định | 03/05/2024 | 16 |
53 | Đàm Thị Lan | STKC-01122 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 03/05/2024 | 16 |
54 | Đàm Thị Lan | STKC-01218 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T22 | Lý Thái Thuận | 03/05/2024 | 16 |
55 | Đàm Thị Lan | STKC-01925 | Sống mòn | Nam Cao | 03/05/2024 | 16 |
56 | Đàm Thị Lan | STKC-02184 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 03/05/2024 | 16 |
57 | Đàm Thị Lan | SGK3-00512 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
58 | Đàm Thị Lan | SGK3-00551 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
59 | Đàm Thị Lan | SGK3-00562 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
60 | Đàm Thị Lan | SGK3-00575 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
61 | Đàm Thị Lan | SGK3-00523 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
62 | Đàm Thị Lan | SGK3-00498 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
63 | Đàm Thị Lan | SGK3-00537 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
64 | Đàm Thị Lan | SGK3-00484 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
65 | Đàm Thị Lan | SGK3-00666 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
66 | Đàm Thị Lan | SGK3-00588 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
67 | Đàm Thị Lan | SGK3-00602 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
68 | Đàm Thị Lan | SGK3-00680 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
69 | Đàm Thị Lan | SGK3-00692 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
70 | Đàm Thị Lan | SGK3-00706 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
71 | Đàm Thị Lan | SNV-01712 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
72 | Đàm Thị Lan | SNV-01751 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
73 | Đàm Thị Lan | SNV-01725 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 29/08/2023 | 264 |
74 | Đàm Thị Lan | SNV-01702 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
75 | Đàm Thị Lan | SNV-01764 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
76 | Đàm Thị Lan | SNV-01777 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
77 | Đàm Thị Lan | SGK3-00654 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
78 | Đàm Thị Lan | SGK3-00640 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
79 | Đỗ Thị Thu Anh | STKC-01110 | Quản lí hiệu quả lớp học | Phạm Trần long | 06/05/2024 | 13 |
80 | Đỗ Thị Thu Anh | STKC-00919 | Bách khoa thư động vật bằng hình | Jinny Jonhson | 06/05/2024 | 13 |
81 | Đỗ Thị Thu Anh | KHGD-00118 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 7 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 06/05/2024 | 13 |
82 | Đỗ Thị Thu Anh | KHGD-00123 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 1 | GS.TS Trần Công Phong | 06/05/2024 | 13 |
83 | Đỗ Thị Thu Anh | KHGD-00127 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 5 | GS.TS Trần Công Phong | 06/05/2024 | 13 |
84 | Đỗ Thị Thu Anh | SPL-00058 | Tìm hiểu luật thanh niên | Nguyễn Văn Thung | 06/05/2024 | 13 |
85 | Đỗ Thị Thu Anh | SPL-00059 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đặng Lục | 06/05/2024 | 13 |
86 | Đỗ Thị Thu Anh | STKC-01800 | Hai chú gấu | Phùng Thị Tường | 06/05/2024 | 13 |
87 | Đỗ Thị Thu Anh | STKC-01647 | Bài tập thực hành tự nhiên & xã hội 2 | Nguyễn Tuyết Nga | 06/05/2024 | 13 |
88 | Đỗ Thị Thu Anh | STKC-01140 | Kính gửi các bậc cha mẹ | Hồ Ngọc Đại | 06/05/2024 | 13 |
89 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01822 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
90 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01925 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
91 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01892 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
92 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01869 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
93 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01862 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
94 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01833 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
95 | Đỗ Thị Thuý | SNV-01907 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
96 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00678 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
97 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00693 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
98 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00542 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
99 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00528 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
100 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00510 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
101 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00496 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
102 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00477 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
103 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
104 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00445 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
105 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00432 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
106 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00622 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
107 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00638 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
108 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00587 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
109 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00607 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
110 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00558 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
111 | Đỗ Thị Thuý | SGK4-00574 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
112 | Đoàn Thị Hằng | SGK4-00704 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 256 |
113 | Đoàn Thị Hằng | SGK4-00648 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2023 | 256 |
114 | Đoàn Thị Hằng | SNV-01936 | Tin học 4 - Sách GV | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2023 | 256 |
115 | Đoàn Thị Hằng | SGK4-00664 | BT Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 06/09/2023 | 256 |
116 | Đoàn Thị Hằng | SGK4-00720 | Vở BT Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 256 |
117 | Đoàn Thị Hằng | SNV-01881 | Công nghệ 4 - Sách GV | Nguyễn Tất Thắng | 06/09/2023 | 256 |
118 | Đoàn Thị Phương Anh | STKC-04023 | Văn hóa ứng xử bí quyết trẻ lâu sống lâu | Thế Hùng | 09/05/2024 | 10 |
119 | Đoàn Thị Phương Anh | STKC-03963 | Bóng của cây sồi | Đỗ Bích Thúy | 09/05/2024 | 10 |
120 | Đoàn Thị Phương Anh | STKC-03781 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 09/05/2024 | 10 |
121 | Đoàn Thị Phương Anh | STKC-03729 | Bách khoa thư an toàn cho lứa tuổi thiếu niên nhi đồng | Nguyễn Thị Vi Khanh | 09/05/2024 | 10 |
122 | Đoàn Thị Phương Anh | STKC-03642 | Luyện tập toán lớp 1/2 | Đỗ Trung Hiệu | 09/05/2024 | 10 |
123 | Đoàn Thị Phương Anh | SDD-00083 | Tinh ban | Nhom nhan van | 09/05/2024 | 10 |
124 | Đoàn Thị Phương Anh | SDD-00155 | Tinh cha | Nhom nhan van | 09/05/2024 | 10 |
125 | Đoàn Thị Phương Anh | SDD-00341 | Chi chi chanh chanh | Hieu Minh | 09/05/2024 | 10 |
126 | Đoàn Thị Phương Anh | SDD-00362 | Ke chuyen dao duc Bac Ho | Le Nguyen Can | 09/05/2024 | 10 |
127 | Đoàn Thị Phương Anh | SDD-00763 | Song dep-Trai tim nhan hau | Nhieu tac gia | 09/05/2024 | 10 |
128 | Đoàn Thị Phương Anh | STKC-03194 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ Giáo dục | 09/05/2024 | 10 |
129 | Đoàn Thị Phương Anh | SNV-01560 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
130 | Đoàn Thị Phương Anh | SNV-01438 | Tiếng Việt 1 tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
131 | Đoàn Thị Phương Anh | SNV-01430 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
132 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00577 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
133 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00661 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
134 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00420 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
135 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00429 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
136 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00583 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
137 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00637 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
138 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00617 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
139 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00552 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
140 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00627 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
141 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
142 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-04040 | Khủng long | Sarah Khan | 04/05/2024 | 15 |
143 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-04022 | Gia đình trẻ hạnh phúc thịnh vượng | Dương tự Đam | 04/05/2024 | 15 |
144 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-04002 | Làm giàu không đợi tuổi | Nhậm Hiến Pháp | 04/05/2024 | 15 |
145 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-03955 | Văn hóa giao thông lớp 3 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 04/05/2024 | 15 |
146 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-03798 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 3/2 | PGS.TS Đỗ Trung Hiệu | 04/05/2024 | 15 |
147 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-03173 | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ | Nhất Ly | 04/05/2024 | 15 |
148 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-02865 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 04/05/2024 | 15 |
149 | Dương Thị Phương Thảo | STKC-02752 | Để học tốt văn TV 5 | Tạ Đức Hiền | 04/05/2024 | 15 |
150 | Dương Thị Phương Thảo | SDD-00048 | Dieu uoc sao bang | Nhieu tac gia | 04/05/2024 | 15 |
151 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01776 | Vì sao không được đá bóng ở đường đi | Phùng Thị Tường | 09/05/2024 | 10 |
152 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01811 | Bé có thể tự làm đồ chơi đấy | Phùng Thị Tường | 09/05/2024 | 10 |
153 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01921 | Tuyển tập Nam Cao | Nguyễn Anh Vũ | 09/05/2024 | 10 |
154 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02469 | Hành trình đi tìm thế giới kì lạ | Vũ Kim Dũng | 09/05/2024 | 10 |
155 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01980 | Phương pháp dạy bơi ban đầu cho trẻ thơ | Nguyễn Văn Trạch | 09/05/2024 | 10 |
156 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01941 | Chữa bệnh trẻ em bằng thuốc nam, thuốc bắc | Vũ Quốc Chung | 09/05/2024 | 10 |
157 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01269 | Truyện đọc 2 | Trần Mạnh Hưởng | 09/05/2024 | 10 |
158 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-00471 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 09/05/2024 | 10 |
159 | Ng Thị Thùy Trang | SDD-00202 | Suy ngam ve cuoc song | Mai Huong | 14/05/2024 | 5 |
160 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01992 | Đảo chìm Trường Sa | Trần Đăng Khoa | 14/05/2024 | 5 |
161 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02473 | Tuyển thơ Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa | 14/05/2024 | 5 |
162 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02616 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 14/05/2024 | 5 |
163 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02653 | Giáo dục học tiểu học | Đặng Vũ Hoạt | 14/05/2024 | 5 |
164 | Ng Thị Thùy Trang | SDD-00122 | Ban hoan toan co the lam duoc dieu do | Mai Kim Dung | 14/05/2024 | 5 |
165 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01686 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/09/2023 | 254 |
166 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01593 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2023 | 254 |
167 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01616 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2023 | 254 |
168 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01564 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 08/09/2023 | 254 |
169 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01622 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 08/09/2023 | 254 |
170 | Ng Thị Thùy Trang | SGK5-00361 | Tiếng Anh 5/2- SHS | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 08/09/2023 | 254 |
171 | Ng Thị Thùy Trang | SGK5-00322 | Học mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 08/09/2023 | 254 |
172 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01645 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
173 | Ng Thị Thùy Trang | SNV-01637 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2023 | 254 |
174 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01550 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
175 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00598 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
176 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01446 | Toán 1 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
177 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01666 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
178 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01555 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
179 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01677 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
180 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01660 | Tiếng việt 1/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
181 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00430 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
182 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00390 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
183 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00611 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
184 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00550 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
185 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00503 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
186 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
187 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00419 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
188 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00587 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
189 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00569 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
190 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00669 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
191 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00684 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 1 | Bộ giáo dục đào tạo | 29/08/2023 | 264 |
192 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00618 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
193 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00401 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
194 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00447 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
195 | Nguyễn Hồng Nhung | TCGD-00217 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 19 | TS. Lê Thanh Oai | 09/05/2024 | 10 |
196 | Nguyễn Hồng Nhung | TCGD-00219 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 23 | TS. Lê Thanh Oai | 09/05/2024 | 10 |
197 | Nguyễn Hồng Nhung | TCGD-00233 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 12 | TS. Lê Thanh Oai | 09/05/2024 | 10 |
198 | Nguyễn Hồng Nhung | SDD-00133 | Bien doi khi hau- Giai thich cho con | Pham Viet Hung | 09/05/2024 | 10 |
199 | Nguyễn Hồng Nhung | STKC-04069 | Thư viện tri thức dành cho học sinh- Những câu chuyện lthiên văn thú vị | Ôn Gia Thắng | 09/05/2024 | 10 |
200 | Nguyễn Hồng Nhung | STKC-04035 | Chìa khóa vàng- Tiềm năng biển cả | Nguyễn Chín | 09/05/2024 | 10 |
201 | Nguyễn Thị Dịu | SNV-01588 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
202 | Nguyễn Thị Dịu | SGK2-00346 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
203 | Nguyễn Thị Dịu | SNV-01797 | Giáo dục thể chất 3 - Sách GV | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
204 | Nguyễn Thị Dịu | SGK3-00737 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 18/08/2023 | 275 |
205 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01642 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
206 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00484 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
207 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00468 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
208 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01617 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
209 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00405 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
210 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00395 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2023 | 256 |
211 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 256 |
212 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00435 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 256 |
213 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00444 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2023 | 256 |
214 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00429 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 256 |
215 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01563 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 256 |
216 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00419 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 06/09/2023 | 256 |
217 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00517 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
218 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00538 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
219 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00455 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
220 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01633 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
221 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01682 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 06/09/2023 | 256 |
222 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00545 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
223 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01624 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
224 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00526 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2023 | 256 |
225 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00505 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
226 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00710 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
227 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00554 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
228 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00515 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
229 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01697 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
230 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01775 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
231 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01788 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2023 | 272 |
232 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01762 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
233 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00723 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 21/08/2023 | 272 |
234 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00606 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
235 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00502 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
236 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00684 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
237 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00658 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
238 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00528 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
239 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01710 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
240 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00541 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
241 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01723 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 21/08/2023 | 272 |
242 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00593 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
243 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00489 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
244 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00698 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
245 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00567 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
246 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00645 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
247 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00671 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
248 | Nguyễn Thị Hoa | SNV-01749 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
249 | Nguyễn Thị Hoa | SGK3-00580 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
250 | Nguyễn Thị Hoa | SDD-00322 | Dong dao Viet Nam | Tran Gia Linh | 10/05/2024 | 9 |
251 | Nguyễn Thị Hoa | SDD-00641 | Truyen no than | To Hoai | 10/05/2024 | 9 |
252 | Nguyễn Thị Hoa | SDD-00726 | Truyen ke ve nhung tam guong dao duc | Duong Phong | 10/05/2024 | 9 |
253 | Nguyễn Thị Hoa | SDD-00908 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Sự kiên cường | Ngọc Linh | 10/05/2024 | 9 |
254 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-04291 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho học sinh tiểu học) | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 10/05/2024 | 9 |
255 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-02998 | Rèn kĩ năng sống dành cho HS | Trần Đại Vi | 10/05/2024 | 9 |
256 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-02940 | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học.......... | Bộ Giáo dục | 10/05/2024 | 9 |
257 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-01999 | Một trăm câu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | Ban tuyên giáo trung ương | 10/05/2024 | 9 |
258 | Nguyễn Thị Hoa | STKC-01983 | Bơi lội cho trẻ em | Nguyễn Sĩ Hà | 10/05/2024 | 9 |
259 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-00025 | Sao khuê lấp lánh tiểu thuyết lịch sử | Nguyễn Đức Hiển | 10/05/2024 | 9 |
260 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-00047 | Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Đỗ Việt Hùng | 10/05/2024 | 9 |
261 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-00116 | Phương pháp công tác Đội TNTPHCM | Nhiều tác giả | 10/05/2024 | 9 |
262 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-01142 | Tuyển tập truyện kí giáo dục Việt Nam | Nhiều tác giả | 10/05/2024 | 9 |
263 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-01200 | Sổ tay kiến thức địa lí TH | Nguyễn Đức Vũ | 10/05/2024 | 9 |
264 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-01214 | Thế giới trong mắt em- Động thực vật | Quỳnh Tân | 10/05/2024 | 9 |
265 | Nguyễn Thị Hoa 4 | STKC-01606 | Tư liệu dạy lịch sử 4 | Nguyễn Thị Côi | 10/05/2024 | 9 |
266 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00639 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
267 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00653 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
268 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01728 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 29/08/2023 | 264 |
269 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00667 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
270 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00681 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
271 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00603 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
272 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00589 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
273 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00655 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
274 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00641 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
275 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00555 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
276 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00513 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
277 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00538 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
278 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00524 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
279 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00499 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
280 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00485 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
281 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00563 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
282 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00576 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
283 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00693 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
284 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK3-00707 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
285 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01755 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2023 | 264 |
286 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01714 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
287 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01703 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
288 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01767 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
289 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01780 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
290 | Nguyễn Thị Hoa 4 | TCGD-00218 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 20 | TS. Lê Thanh Oai | 25/04/2024 | 24 |
291 | Nguyễn Thị Hoa 4 | TCGD-00220 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 24 | TS. Lê Thanh Oai | 25/04/2024 | 24 |
292 | Nguyễn Thị Hoa 4 | TGTT-00506 | Thế giới trong ta- Số 519 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 25/04/2024 | 24 |
293 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-00738 | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục- Modul TH 17,18,19 | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
294 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-00744 | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục- Modul TH 29,30 | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
295 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-00878 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền VN | Phạm Vĩnh Thông | 25/04/2024 | 24 |
296 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-00923 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong hoạt động GD ngoài giờ lên lớp cấp TH | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
297 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-00986 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông ở trường TH | Bộ Giáo dục | 25/04/2024 | 24 |
298 | Nguyễn Thị Hồng | SGK5-00323 | Học mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/09/2023 | 256 |
299 | Nguyễn Thị Hồng | SGK5-00137 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 256 |
300 | Nguyễn Thị Hồng | SGK5-00065 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
301 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01916 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
302 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01820 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
303 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01887 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
304 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01920 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
305 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01864 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
306 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01843 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
307 | Nguyễn Thị Hồng | SNV-01856 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
308 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00673 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
309 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00688 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
310 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00537 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
311 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00533 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
312 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00505 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
313 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00501 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
314 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00473 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
315 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00469 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
316 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00440 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
317 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00437 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
318 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00617 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
319 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00633 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
320 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00553 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
321 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00569 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
322 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00597 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
323 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00601 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
324 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00487 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
325 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00526 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
326 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00672 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
327 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00568 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
328 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01709 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
329 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00643 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
330 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00722 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 18/08/2023 | 275 |
331 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00695 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
332 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00591 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
333 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00685 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
334 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00542 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
335 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00500 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
336 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00656 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
337 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01748 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
338 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01722 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 18/08/2023 | 275 |
339 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01787 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 18/08/2023 | 275 |
340 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01761 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
341 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01774 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
342 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00605 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
343 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00708 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
344 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00581 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
345 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01696 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
346 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00163 | Mot cuoc dua | Nhieu tac gia | 08/05/2024 | 11 |
347 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00168 | Dua con cua loai cay | Nhieu tac gia | 08/05/2024 | 11 |
348 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00470 | Thoi nien thieu cua cac danh nhan nuoc Viet- T3 | Le Ba Hien | 08/05/2024 | 11 |
349 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00542 | Lam the nao de tre tho tiep nhan giao duc pham duc | Thai Le Huc | 08/05/2024 | 11 |
350 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00409 | Giúp em giỏi toán 3 | Trần Ngọc Lan | 08/05/2024 | 11 |
351 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00654 | Chín chín thắng cảnh nổi tiếng Châu Á | Đức Hiếu | 08/05/2024 | 11 |
352 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00833 | Từ điển chính tả phân biệt D- Gi-R | Nguyễn Như Ý | 08/05/2024 | 11 |
353 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00893 | Trần Đăng Khoa- Góc sân & khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 08/05/2024 | 11 |
354 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00921 | Bác Hồ ở Pháp | Hồng Hà | 08/05/2024 | 11 |
355 | Nguyễn Thị Huế | TCGD-00205 | Tạp chí giáo dục - Tập 22- Số 7 | TS. Lê Thanh Oai | 08/05/2024 | 11 |
356 | Nguyễn Thị Huế | TCGD-00221 | Tạp chí giáo dục - Tập 23- Số 1 | TS. Lê Thanh Oai | 08/05/2024 | 11 |
357 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00176 | Giup do | Nhom nhan van | 14/05/2024 | 5 |
358 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00193 | Bau troi co muon van vi sao | Minh Phuong | 14/05/2024 | 5 |
359 | Nguyễn Thị Huế | SDD-00255 | Tinh cha bong ca cuoc doi | Ky Thu | 14/05/2024 | 5 |
360 | Nguyễn Thị Huế | SPL-00093 | Hỏi và đáp luật thi đua khen thưởng | Nguyễn Ngọc Dũng | 14/05/2024 | 5 |
361 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00753 | Ôn luyện toán 3 theo chuẩn KTKN | Đỗ Tiến Đạt | 14/05/2024 | 5 |
362 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00530 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 29/08/2023 | 264 |
363 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00482 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
364 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00501 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
365 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00593 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
366 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01904 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
367 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01819 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
368 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01922 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
369 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01889 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
370 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01866 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
371 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01858 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
372 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01845 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
373 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00675 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
374 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00690 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
375 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00539 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
376 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00531 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
377 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00507 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
378 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00499 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
379 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00474 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
380 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00467 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
381 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00442 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
382 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00435 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
383 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00619 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
384 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00635 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
385 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00555 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
386 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00571 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
387 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00603 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
388 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00595 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
389 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | STKC-00443 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 09/05/2024 | 10 |
390 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | STKC-00145 | 100 bài làm văn mẫu 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 09/05/2024 | 10 |
391 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SDD-00118 | Nguon goc loai nguoi- Giai thich cho chau | Ha Viet Anh | 09/05/2024 | 10 |
392 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SDD-00171 | Tuc ngu ca dao Viet Nam ve giao duc dao duc | Nguyen Nghia Dan | 09/05/2024 | 10 |
393 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | STKC-00097 | Những đoạn văn hay của học sinh tiểu học | Nhiều tác giả | 09/05/2024 | 10 |
394 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01612 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
395 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01577 | Âm nhạc 2 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
396 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01602 | Mĩ thuật 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/2023 | 157 |
397 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01587 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 14/12/2023 | 157 |
398 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01626 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
399 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01650 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
400 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01636 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
401 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01566 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 14/12/2023 | 157 |
402 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01594 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 14/12/2023 | 157 |
403 | Nguyễn Thị Kiệm | SNV-01681 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 14/12/2023 | 157 |
404 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00569 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 14/12/2023 | 157 |
405 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00347 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 14/12/2023 | 157 |
406 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00358 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 14/12/2023 | 157 |
407 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00381 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
408 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00415 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 14/12/2023 | 157 |
409 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00425 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 14/12/2023 | 157 |
410 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00433 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/12/2023 | 157 |
411 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00451 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 14/12/2023 | 157 |
412 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00397 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
413 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00407 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 14/12/2023 | 157 |
414 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00457 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
415 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00475 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
416 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00462 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
417 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00485 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/12/2023 | 157 |
418 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00537 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
419 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00518 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
420 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00547 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
421 | Nguyễn Thị Kiệm | SGK2-00525 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 14/12/2023 | 157 |
422 | Nguyễn Thị Liên | SHCM-00095 | Bác Hồ và Bác Tôn một tình bạn cao cả | Trần Dương | 08/05/2024 | 11 |
423 | Nguyễn Thị Liên | SHCM-00033 | Bác Hồ với báo Việt Nam độc lập | Vũ Châu Quán | 08/05/2024 | 11 |
424 | Nguyễn Thị Liên | SPL-00299 | Hướng dẫn chi tiết thực hiện luật giáo dục..... | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
425 | Nguyễn Thị Liên | SPL-00298 | Cẩm nang quy chế văn hóa công sở.... | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
426 | Nguyễn Thị Liên | STN-02150 | Làm thế nào để biết tuổi của cá? | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
427 | Nguyễn Thị Liên | STN-02145 | Vì sao thú rừng sợ lửa? | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
428 | Nguyễn Thị Liên | STKC-01094 | Địa chí thành phố Hải Dương T1 | Thành ủy Hải Dương | 08/05/2024 | 11 |
429 | Nguyễn Thị Liên | STKC-01121 | Tâm lí học dạy học | Hồ Ngọc Đại | 08/05/2024 | 11 |
430 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00527 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
431 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00511 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
432 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01627 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
433 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00543 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
434 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00534 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2023 | 264 |
435 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00469 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
436 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00452 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
437 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01639 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
438 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01646 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
439 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00478 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
440 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00560 | VBT Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
441 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00504 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
442 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00497 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2023 | 264 |
443 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00398 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
444 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01614 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
445 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00409 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2023 | 264 |
446 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00439 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
447 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01597 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
448 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00447 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2023 | 264 |
449 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00573 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
450 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01689 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 29/08/2023 | 264 |
451 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SDD-00085 | Long trac an | Nhom nhan van | 06/05/2024 | 13 |
452 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SDD-00132 | Bien doi khi hau- Giai thich cho con | Pham Viet Hung | 06/05/2024 | 13 |
453 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SDD-00158 | Co gai co doi mat huyen | Nhieu tac gia | 06/05/2024 | 13 |
454 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SDD-00229 | Qua tang cuoc song | Nhieu tac gia | 06/05/2024 | 13 |
455 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SHCM-00121 | Đi tới mùa xuân tư tưởng Hồ Chí Minh | Nguyễn Văn Khoan | 06/05/2024 | 13 |
456 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SHCM-00172 | Nhớ lời Bác dạy | Nguyễn Văn Khoan | 06/05/2024 | 13 |
457 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STKC-04066 | Thư viện tri thức dành cho học sinh- Những điều kì thú về trái đất | Ôn Gia Thắng | 06/05/2024 | 13 |
458 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STKC-03714 | Cẩm nang tự vệ cho con bạn | Lâm Trinh | 06/05/2024 | 13 |
459 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STKC-03861 | Phương pháp học tập toàn diện | Bích Phương | 06/05/2024 | 13 |
460 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01817 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
461 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01924 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
462 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01891 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
463 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01868 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
464 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01861 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
465 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01832 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
466 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00677 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
467 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00692 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
468 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00540 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
469 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00530 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
470 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00508 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
471 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00498 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
472 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00475 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
473 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00466 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
474 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00443 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
475 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00434 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
476 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00620 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
477 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00636 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
478 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00556 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
479 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00572 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
480 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00584 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
481 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00604 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
482 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01906 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
483 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01773 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 269 |
484 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01721 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 24/08/2023 | 269 |
485 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00596 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
486 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00566 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
487 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00579 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
488 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00609 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 269 |
489 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00650 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 269 |
490 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00663 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 269 |
491 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01746 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 269 |
492 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00670 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 269 |
493 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 269 |
494 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00683 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 269 |
495 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00700 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 269 |
496 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00530 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
497 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00492 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
498 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00540 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
499 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00505 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
500 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01695 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
501 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01708 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
502 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00517 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
503 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00553 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 269 |
504 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00728 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/08/2023 | 269 |
505 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01785 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 24/08/2023 | 269 |
506 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00713 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 269 |
507 | Nguyễn Thị Toán | SNV-00891 | Đổi mới ứng dụng công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | Minh Huệ | 07/05/2024 | 12 |
508 | Nguyễn Thị Toán | SNV-00918 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí cấp TH | Bộ Giáo dục | 07/05/2024 | 12 |
509 | Nguyễn Thị Toán | STKC-01498 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán về hình vuông, hình chữ nhật và hình tam giác | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 12 |
510 | Nguyễn Thị Toán | SDD-00195 | Song vi moi nguoi | Nguyen Kim Dan | 07/05/2024 | 12 |
511 | Nguyễn Thị Toán | SDD-00500 | Ke chuyen Ho Xuan Huong | Hai Vy | 07/05/2024 | 12 |
512 | Nguyễn Thị Toán | STKC-01511 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân số và hỗn số | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 12 |
513 | Nguyễn Thị Toán | STKC-01554 | Các bài toán về số và chữ số T2 | Đỗ Như Thiên | 07/05/2024 | 12 |
514 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01143 | Nghiệp vụ sư phạm | Hồ Ngọc Đại | 07/05/2024 | 12 |
515 | Nguyễn Thị Vân | STKC-01082 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và các bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 07/05/2024 | 12 |
516 | Nguyễn Thị Vân | KHGD-00121 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 11 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 07/05/2024 | 12 |
517 | Nguyễn Thị Vân | KHGD-00129 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 7 | GS.TS Trần Công Phong | 07/05/2024 | 12 |
518 | Nguyễn Thị Vân | SPL-00060 | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Nguyễn Đình Đặng Lục | 07/05/2024 | 12 |
519 | Nguyễn Thị Vân | SPL-00098 | Tìm hiểu luật bảo vệ chăm sóc trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | 07/05/2024 | 12 |
520 | Nguyễn Thị Vân | SPL-00219 | Một số văn bản quy phạm pháp luật và văn bản của ngành hướng dẫn thực hiện bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | 07/05/2024 | 12 |
521 | Nguyễn Thị Vân | SDD-00700 | Ca chep hoa rong | Pham Dinh An | 07/05/2024 | 12 |
522 | Nguyễn Thị Vân | SDD-00806 | Lich su Viet Nam thoi Dinh | Pham Truong Khang | 07/05/2024 | 12 |
523 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00847 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | Nguyễn Như Ý | 07/05/2024 | 12 |
524 | Nguyễn Thị Vân | STKC-00326 | Những nền văn minh thế giới | Trần Kiết Hùng | 07/05/2024 | 12 |
525 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00019 | BT Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 257 |
526 | Nguyễn Thị Vân B | STKC-01557 | Các bài toán về số và chữ số T3 | Đỗ Như Thiên | 05/09/2023 | 257 |
527 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00005 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 257 |
528 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00084 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
529 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00142 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 05/09/2023 | 257 |
530 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00079 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
531 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00199 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 257 |
532 | Nguyễn Thị Vân B | SGK5-00265 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 05/09/2023 | 257 |
533 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-01334 | Thiết kế bài giảng Toán 5/1 | Nguyễn Tuấn | 05/09/2023 | 257 |
534 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-01339 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | Nguyễn Tuấn | 05/09/2023 | 257 |
535 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00262 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 257 |
536 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00452 | Lịch sử và địa lí 5-SGV | Nguyễn Anh Dũng | 05/09/2023 | 257 |
537 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00454 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 05/09/2023 | 257 |
538 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00459 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 05/09/2023 | 257 |
539 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00361 | Đạo đức 5 -SGV | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 257 |
540 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00408 | Khoa học 5 _SGV | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 257 |
541 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00180 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 05/09/2023 | 257 |
542 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-01289 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 05/09/2023 | 257 |
543 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00155 | Tiếng việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
544 | Nguyễn Thị Vân B | SNV-00171 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 257 |
545 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00541 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
546 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00529 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
547 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00509 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
548 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00497 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
549 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00476 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
550 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00465 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
551 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00444 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
552 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00433 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
553 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00637 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
554 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00621 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
555 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00557 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
556 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00573 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
557 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00585 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
558 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00605 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
559 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01905 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
560 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00691 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
561 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01818 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
562 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01923 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
563 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01890 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
564 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01867 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
565 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01859 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
566 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01842 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
567 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01860 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
568 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SNV-01846 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
569 | Nguyễn Thị Vũ Hạnh | SGK4-00676 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
570 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01823 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
571 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01926 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
572 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01893 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
573 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01870 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
574 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01848 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
575 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01834 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
576 | Nguyễn Văn Luận | SNV-01908 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
577 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00679 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
578 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00694 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2023 | 272 |
579 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00543 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
580 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00527 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
581 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00511 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
582 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00495 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2023 | 272 |
583 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00478 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
584 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00463 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
585 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00446 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
586 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00431 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 272 |
587 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00639 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
588 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00623 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 21/08/2023 | 272 |
589 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00586 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
590 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00606 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2023 | 272 |
591 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00575 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
592 | Nguyễn Văn Luận | SGK4-00559 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 272 |
593 | Nguyễn Văn Luận | STKC-01971 | Những bài tập bóng đá thiếu niên | Bernhard Bruggmann | 13/05/2024 | 6 |
594 | Nguyễn Văn Luận | STKC-01956 | Ba lăm câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam | Trần Hữu Trung | 13/05/2024 | 6 |
595 | Nguyễn Văn Luận | STKC-01908 | SherLock Holmes (Tập 1) | Arthur Conan Doyle | 13/05/2024 | 6 |
596 | Nguyễn Văn Luận | SHCM-00132 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | Bá Ngọc | 13/05/2024 | 6 |
597 | Phạm Thị Minh Nhàn | STKC-03730 | Bách khoa thư an toàn cho lứa tuổi thiếu niên nhi đồng | Nguyễn Thị Vi Khanh | 09/05/2024 | 10 |
598 | Phạm Thị Minh Nhàn | STKC-03710 | Dạy con nên người trước tuổi 15 | Đỗ Hồng Thanh | 09/05/2024 | 10 |
599 | Phạm Thị Minh Nhàn | SDD-00518 | Ke chuyen Nguyen Khuyen | Hai Vy | 09/05/2024 | 10 |
600 | Phạm Thị Minh Nhàn | SDD-00553 | Hanh trinh vao xu so cuoi | Vu Ngoc Khanh | 09/05/2024 | 10 |
601 | Phạm Thị Minh Nhàn | SDD-00786 | Hay giu nhung uoc mo | Nhieu tac gia | 09/05/2024 | 10 |
602 | Phạm Thị Minh Nhàn | SDD-00925 | Kỹ năng sống dành cho học sinh- Học cách cho & nhận | Ngọc Linh | 09/05/2024 | 10 |
603 | Phạm Thị Minh Nhàn | SDD-01111 | Hóa ra mình cũng tuyệt đấy chứ | Lee Hye Jin | 09/05/2024 | 10 |
604 | Phạm Thị Minh Nhàn | SDD-01118 | Bài học về tính kiên nhẫn- Đã đến lúc Zara lớn khôn | Nhiều tác giả | 09/05/2024 | 10 |
605 | Phạm Thị Minh Nhàn | STKC-04057 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Mặt trời mặt trăng và gió mưa | Trịnh Diên Tuệ | 09/05/2024 | 10 |
606 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00608 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
607 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00588 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
608 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00544 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
609 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00520 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
610 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00640 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
611 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00624 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
612 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00424 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
613 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00479 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
614 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00456 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
615 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00576 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 255 |
616 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01824 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
617 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01921 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
618 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01865 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
619 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01888 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
620 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00447 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
621 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00564 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 255 |
622 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00695 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 07/09/2023 | 255 |
623 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00680 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 07/09/2023 | 255 |
624 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00512 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
625 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00488 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
626 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01914 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 07/09/2023 | 255 |
627 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01853 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 07/09/2023 | 255 |
628 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01839 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
629 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01899 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/09/2023 | 255 |
630 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01876 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 07/09/2023 | 255 |
631 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01826 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 255 |
632 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01928 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 255 |
633 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01857 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
634 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01844 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
635 | Phạm Thị Minh Nhàn | SNV-01903 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
636 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00674 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
637 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00689 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
638 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00538 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
639 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00532 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
640 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00506 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
641 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00500 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
642 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00486 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
643 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00468 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
644 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00441 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
645 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00436 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
646 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00554 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
647 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00570 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
648 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00618 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
649 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00634 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
650 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00602 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
651 | Phạm Thị Minh Nhàn | SGK4-00596 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
652 | Phạm Thị Thu Hà | SDD-00725 | Con duong dat den nhan sinh hanh phuc- T4 | TS. Thai Le Huc | 03/05/2024 | 16 |
653 | Phạm Thị Thu Hà | SDD-00795 | Cac cong chua trong lich su Viet Nam | Pham Truong Khang | 03/05/2024 | 16 |
654 | Phạm Thị Thu Hà | SDD-00848 | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Dương Phong | 03/05/2024 | 16 |
655 | Phạm Thị Thu Hà | SDD-00960 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng tự trọng | Phạm Đình Ân | 03/05/2024 | 16 |
656 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-03740 | Gia Cát Lượng kẻ trí đa truân | Thẩm Thầm | 03/05/2024 | 16 |
657 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-03775 | Đề kiểm tra học kì môn tiếng Việt, Toán, khoa, sử , địa 5/2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/05/2024 | 16 |
658 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-03866 | Người thông minh không làm việc một mình | Rodd Wagner & Gale Muller | 03/05/2024 | 16 |
659 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-03944 | Phong Thu - Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 03/05/2024 | 16 |
660 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-03864 | Không bao giờ là thất bại! Tất cả là thử thách | Chung Ju Yung | 08/04/2024 | 41 |
661 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-03940 | Tây Thi | Lợi Bảo | 08/04/2024 | 41 |
662 | Phạm Thị Thu Hà | STKC-04013 | Những nhân vật lịch sử thời Đinh Lê | Trương Đình Tưởng | 08/04/2024 | 41 |
663 | Phạm Văn Ngọc | SGK4-00803 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
664 | Phạm Văn Ngọc | SGK2-00351 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |
665 | Phạm Văn Ngọc | SNV-01945 | Giáo dục thể chất 4 - Sách GV | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 256 |
666 | Phạm Văn Ngọc | SNV-01589 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 06/09/2023 | 256 |
667 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-00327 | Làng Tuyên Q1 | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 5 |
668 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-00361 | Bách khoa thư Hồ Chí Minh sơ giản | Phan Ngọc Liên | 14/05/2024 | 5 |
669 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-00597 | Văn miếu Mao Điền trấn Hải Dương | UBND Tỉnh Hải Dương | 14/05/2024 | 5 |
670 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-01221 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T26 | Lý Thái Thuận | 14/05/2024 | 5 |
671 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-01489 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán về hình thoi, hình thang, hình tròn, hình hộp chữ nhật | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 5 |
672 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-01512 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề phân số và hỗn số | Nguyễn Văn Nho | 14/05/2024 | 5 |
673 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-01950 | Pháp luật về biển và các quan điểm của Đảng, nhà nước Việt Nam về chủ quyền biển đảo | Nhiều tác giả | 14/05/2024 | 5 |
674 | Phan Thị Thúy Nga | SHCM-00237 | Hồ Chí Minh trí tuệ và văn hóa | PGS.TS Bùi Đình Phong | 14/05/2024 | 5 |
675 | Phan Thị Thúy Nga | SHCM-00275 | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | Trần Dân Tiên | 14/05/2024 | 5 |
676 | Phan Thị Thúy Nga | SHCM-00151 | Hồ Chí Minh về nâng cao đạo đức cách mạng | Ngọc Quýnh | 07/05/2024 | 12 |
677 | Phan Thị Thúy Nga | SHCM-00168 | Những câu chuyện thành bài học lịch sử | Đỗ Hoàng Linh | 07/05/2024 | 12 |
678 | Phan Thị Thúy Nga | SHCM-00282 | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh | Sơn Tùng | 07/05/2024 | 12 |
679 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-03860 | Tôi học tốt - bạn cũng thế | Lâm Phu | 07/05/2024 | 12 |
680 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-03421 | Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn tiếng anh lớp 5/2 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 07/05/2024 | 12 |
681 | Phan Thị Thúy Nga | SDD-00205 | Khi cung nhau vuot qua bao to | Mai Huong | 07/05/2024 | 12 |
682 | Phan Thị Thúy Nga | SDD-00220 | Trai tim nhan hau | Mai Huong | 07/05/2024 | 12 |
683 | Phan Thị Thúy Nga | SDD-00338 | Trieu Viet Vuong | Vu Kim Bien | 07/05/2024 | 12 |
684 | Phan Thị Thúy Nga | STKC-01201 | Sổ tay kiến thức lịch sử TH | Nguyễn Đức Vũ | 07/05/2024 | 12 |
685 | Trần Thị Lương | SNV-00158 | Tiếng việt 5 tập 1- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
686 | Trần Thị Lương | SNV-00166 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2023 | 256 |
687 | Trần Thị Lương | SNV-01287 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5/1 | Phạm Thị Thu Hà | 06/09/2023 | 256 |
688 | Trần Thị Lương | SNV-01294 | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 5/2 | Phạm Thị Thu Hà | 06/09/2023 | 256 |
689 | Trần Thị Lương | SNV-00407 | Khoa học 5 _SGV | Bùi Phương Nga | 06/09/2023 | 256 |
690 | Trần Thị Lương | SGK5-00135 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 256 |
691 | Trần Thị Lương | SNV-00256 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 06/09/2023 | 256 |
692 | Trần Thị Lương | SNV-00453 | Lịch sử và địa lí 5-SGV | Nguyễn Anh Dũng | 06/09/2023 | 256 |
693 | Trần Thị Lương | SHCM-00188 | Chuyện kể Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Trần Thị Ngân | 10/04/2024 | 39 |
694 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00463 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 04/09/2023 | 258 |
695 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00179 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/09/2023 | 258 |
696 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00167 | Tiếng việt 5 tập 2- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 258 |
697 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00258 | Toán 5 Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 258 |
698 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00364 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 04/09/2023 | 258 |
699 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00141 | Lịch sử & Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 258 |
700 | Trần Thị Minh Thu | STKC-02748 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 04/09/2023 | 258 |
701 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00200 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 258 |
702 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00426 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 tập 2 | Phạm Thị Thu Hà | 04/09/2023 | 258 |
703 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00085 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2023 | 258 |
704 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00385 | Toán 5 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 04/09/2023 | 258 |
705 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00383 | VBT Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 04/09/2023 | 258 |
706 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00382 | VBT Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 04/09/2023 | 258 |
707 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00380 | VBT Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 258 |
708 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00379 | Đạo đức 5 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 04/09/2023 | 258 |
709 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00028 | BT Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 04/09/2023 | 258 |
710 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00266 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 04/09/2023 | 258 |
711 | Trần Thị Minh Thu | SGK5-00211 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 04/09/2023 | 258 |
712 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00451 | Lịch sử và địa lí 5-SGV | Nguyễn Anh Dũng | 04/09/2023 | 258 |
713 | Trần Thị Minh Thu | SNV-00455 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 04/09/2023 | 258 |
714 | Vũ Thị Phương | STKC-03198 | Mênh mông biển Việt- T1 | Nguyễn Quốc Tín | 09/05/2024 | 10 |
715 | Vũ Thị Phương | STKC-03019 | 652 câu đố tuổi thơ | Anh Tú | 09/05/2024 | 10 |
716 | Vũ Thị Phương | STKC-02943 | Hướng dẫn học khoa-sử -địa 5 | Huỳnh Tấn Phương | 09/05/2024 | 10 |
717 | Vũ Thị Phương | STKC-02619 | 500 bài toán điển hình nâng cao 5 | Đỗ Trung Hiệu | 09/05/2024 | 10 |
718 | Vũ Thị Phương | STKC-02620 | Toán chuyên đề hình học lớp 5 | Phạm Đình Thực | 09/05/2024 | 10 |
719 | Vũ Thị Phương | TGTT-00513 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 213 (Tháng 10 /2021) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 09/05/2024 | 10 |
720 | Vũ Thị Phương | TGTT-00496 | Thế giới trong ta- Chuyên đề 212 (Tháng 6 /2021) | GS.VS Phạm Minh Hạc | 09/05/2024 | 10 |
721 | Vũ Thị Phương | TGTT-00504 | Thế giới trong ta- Số 517 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 09/05/2024 | 10 |
722 | Vũ Thị Phương | SPL-00137 | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới | Nguyễn Văn Thung | 09/05/2024 | 10 |
723 | Vũ Vân Anh | STKC-01202 | Sổ tay đạo đức TH | Vũ Xuân Vinh | 08/05/2024 | 11 |
724 | Vũ Vân Anh | STKC-01223 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T31 | Lý Thái Thuận | 08/05/2024 | 11 |
725 | Vũ Vân Anh | STKC-01284 | Bồi dưỡng TVcho HS lớp 3 | Lê Phương Nga | 08/05/2024 | 11 |
726 | Vũ Vân Anh | STKC-01442 | Học bảng nhân ở lớp 2-3 | Đặng Thị Bình | 08/05/2024 | 11 |
727 | Vũ Vân Anh | STKC-01452 | Ôn luyện kiến thức phát triển kĩ năng Toán 3 | Mai Bá Bắc | 08/05/2024 | 11 |
728 | Vũ Vân Anh | STKC-01951 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
729 | Vũ Vân Anh | STKC-02484 | Ba tách trà | Đỗ Kiện Ảnh | 08/05/2024 | 11 |
730 | Vũ Vân Anh | STKC-02838 | Bồi dưỡng toán 3 TH | Lê Hải Châu | 08/05/2024 | 11 |
731 | Vũ Vân Anh | SDD-00509 | Ke chuyen Doan Thi Diem | Hai Vy | 08/05/2024 | 11 |
732 | Vũ Vân Anh | SDD-00819 | Kể chuyện Lê Quý Đôn | Nhiều tác giả | 08/05/2024 | 11 |
733 | Vũ Vân Anh | STKC-04012 | Giai thoại anh hùng đất Việt | Vũ Hồng An | 02/05/2024 | 17 |
734 | Vũ Vân Anh | STKC-04019 | Cờ vua những bài học đầu tiên | Lương Trọng Minh | 02/05/2024 | 17 |
735 | Vũ Vân Anh | STKC-03971 | Hữu Ước một con người | Nguyễn Phan Hách | 02/05/2024 | 17 |
736 | Vũ Vân Anh | STKC-03936 | 100 ca khúc dùng trong sinh hoạt tập thể | Nhiều tác giả | 02/05/2024 | 17 |
737 | Vũ Vân Anh | STKC-03904 | Rèn kĩ năng sống cho học sinh- Kĩ năng làm chủ bản thân | Nguyễn Thanh Lâm | 02/05/2024 | 17 |
738 | Vũ Vân Anh | STKC-03788 | Học tốt tiếng Anh 3 | Phạm Mỹ Trang | 02/05/2024 | 17 |
739 | Vũ Vân Anh | STKC-03780 | Một số biện pháp giúp học sinh viết đúng chính tả | Lê Phương Liên | 02/05/2024 | 17 |
740 | Vũ Vân Anh | SHCM-00047 | Những lời dạy của chủ tịch Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ | 02/05/2024 | 17 |
741 | Vũ Vân Anh | SHCM-00092 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Nguyệt Tú | 02/05/2024 | 17 |
742 | Vương Bích Nga | SGK4-00672 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
743 | Vương Bích Nga | SGK4-00687 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
744 | Vương Bích Nga | SGK4-00536 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
745 | Vương Bích Nga | SGK4-00534 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
746 | Vương Bích Nga | SGK4-00504 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
747 | Vương Bích Nga | SGK4-00502 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
748 | Vương Bích Nga | SGK4-00472 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
749 | Vương Bích Nga | SGK4-00470 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
750 | Vương Bích Nga | SGK4-00454 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
751 | Vương Bích Nga | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
752 | Vương Bích Nga | SGK4-00632 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
753 | Vương Bích Nga | SGK4-00616 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |
754 | Vương Bích Nga | SGK4-00552 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
755 | Vương Bích Nga | SGK4-00568 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
756 | Vương Bích Nga | SGK4-00600 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
757 | Vương Bích Nga | SGK4-00598 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
758 | Vương Bích Nga | SNV-01919 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 18/08/2023 | 275 |
759 | Vương Bích Nga | SNV-01855 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 18/08/2023 | 275 |
760 | Vương Bích Nga | SNV-01841 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
761 | Vương Bích Nga | SNV-01821 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/08/2023 | 275 |
762 | Vương Bích Nga | SNV-01917 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 18/08/2023 | 275 |
763 | Vương Bích Nga | SNV-01901 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/08/2023 | 275 |
764 | Vương Bích Nga | SNV-01878 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 18/08/2023 | 275 |