STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đàm Thị Lan | SGK4-00557 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2024 | 243 |
2 | Đàm Thị Lan | SGK4-00573 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2024 | 243 |
3 | Đàm Thị Lan | SNV-01889 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2024 | 243 |
4 | Đàm Thị Lan | SGK4-00605 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 243 |
5 | Đàm Thị Lan | SGK4-00585 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 243 |
6 | Đàm Thị Lan | SNV-01922 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 243 |
7 | Đàm Thị Lan | SGK4-00541 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
8 | Đàm Thị Lan | SGK4-00529 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
9 | Đàm Thị Lan | SGK4-00509 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
10 | Đàm Thị Lan | SGK4-00497 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
11 | Đàm Thị Lan | SNV-01859 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
12 | Đàm Thị Lan | SGK4-00433 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
13 | Đàm Thị Lan | SGK4-00444 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
14 | Đàm Thị Lan | SNV-01817 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
15 | Đàm Thị Lan | SGK4-00465 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
16 | Đàm Thị Lan | SGK4-00476 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
17 | Đàm Thị Lan | SNV-01846 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
18 | Đàm Thị Lan | SGK4-00621 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 243 |
19 | Đàm Thị Lan | SGK4-00637 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 243 |
20 | Đàm Thị Lan | SNV-01868 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 243 |
21 | Đàm Thị Lan | SGK4-00676 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/09/2024 | 243 |
22 | Đàm Thị Lan | SGK4-00691 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/09/2024 | 243 |
23 | Đàm Thị Lan | SNV-01904 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/09/2024 | 243 |
24 | Đàm Thị Lan | STKC-03190 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ Giáo dục | 19/04/2025 | 23 |
25 | Đàm Thị Lan | STKC-03211 | Cửa sổ âm nhạc- Những bài ca đi cùng năm tháng | Nguyễn Thanh Bình | 19/04/2025 | 23 |
26 | Đàm Thị Lan | SHCM-00181 | Những chuyện...Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Phan Tuyết | 19/04/2025 | 23 |
27 | Đàm Thị Lan | SHCM-00232 | Văn hóa ứng xử Hồ Chí Minh | Cao Thị Hải yến | 19/04/2025 | 23 |
28 | Đàm Thị Lan | SDD-00959 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Tình cảm gia đình | Lê Phương Nga | 19/04/2025 | 23 |
29 | Đàm Thị Lan | SDD-00994 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng dũng cảm | Lê Phương Nga | 19/04/2025 | 23 |
30 | Đàm Thị Lan | SDD-01023 | Sống đẹp mỗi ngày- Chuyện về thầy cô và bạn bè | Mai Hương | 19/04/2025 | 23 |
31 | Đàm Thị Lan | SPL-00289 | Luật thi đấu cầu lông | Tổng cục Thể dục thể thao | 19/04/2025 | 23 |
32 | Đàm Thị Lan | SPL-00281 | Luật an toàn, vệ sinh lao động | TS. Hoàng Phong Hà | 19/04/2025 | 23 |
33 | Đàm Thị Lan | SPL-00262 | Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam 2013 | Bùi Việt Bắc | 19/04/2025 | 23 |
34 | Đàm Thị Lan | STKC-03206 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 19/04/2025 | 23 |
35 | Đàm Thị Lan | STKC-03173 | 1000 trò chơi tư duy phát triển trí tuệ | Nhất Ly | 19/04/2025 | 23 |
36 | Đoàn Thị Phương Anh | SNV-01468 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 30/08/2024 | 255 |
37 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00368 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
38 | Đoàn Thị Phương Anh | SNV-01430 | Tiếng Việt 1 tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
39 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00552 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
40 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00620 | Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
41 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00663 | Luyện viết 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
42 | Đoàn Thị Phương Anh | SGK1-00641 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
43 | Đoàn Thị Phương Anh | SNV-01661 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
44 | Lê Thị Kim Thuyên | SGK3-00787 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 245 |
45 | Lê Thị Kim Thuyên | SGK3-00726 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 245 |
46 | Lê Thị Kim Thuyên | SNV-01790 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 245 |
47 | Lương Thị Vàng | SGK1-00511 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 06/12/2024 | 157 |
48 | Lương Thị Vàng | SNV-01458 | Giáo dục thể chất 1 - Sách GV | Đặng Ngọc Quang | 06/12/2024 | 157 |
49 | Lương Thị Vàng | SGK5-00713 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 10/09/2024 | 244 |
50 | Lương Thị Vàng | SNV-02100 | Giáo dục thể chất 5 - Sách GV | Đinh Quang Ngọc | 10/09/2024 | 244 |
51 | Lương Thị Vàng | SGK1-00507 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 10/09/2024 | 244 |
52 | Lương Thị Vàng | SNV-01489 | Giáo dục thể chất 1 - Sách GV | Đặng Ngọc Quang | 10/09/2024 | 244 |
53 | Lương Thị Vàng | SGK3-00737 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 10/09/2024 | 244 |
54 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-03740 | Gia Cát Lượng kẻ trí đa truân | Thẩm Thầm | 05/05/2025 | 7 |
55 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-03717 | Cẩm nang tự vệ cho con bạn | Lâm Trinh | 05/05/2025 | 7 |
56 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-03660 | 65 bài hát thiếu nhi chọn lọc | Hoàng Long- Hoàng Lân | 05/05/2025 | 7 |
57 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-03559 | Bồi dưỡng toán hay và khó 2 | Nguyễn Đức Tấn | 05/05/2025 | 7 |
58 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-03179 | Truyện khôi hài xưa& nay | Phương Thanh | 05/05/2025 | 7 |
59 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02983 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Đức Anh | 05/05/2025 | 7 |
60 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02736 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 05/05/2025 | 7 |
61 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-02546 | Luyện từ và câu 2 | Đặng Mạnh Thường | 05/05/2025 | 7 |
62 | Ng Thị Thùy Trang | SHCM-00241 | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Sơn Tùng | 05/05/2025 | 7 |
63 | Ng Thị Thùy Trang | KHGD-00119 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Số 8 năm 2022 | GS.TS Trần Công Phong | 05/05/2025 | 7 |
64 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01230 | Những câu hỏi kì thú về thế giới quanh ta | Ngọc Hà | 05/05/2025 | 7 |
65 | Ng Thị Thùy Trang | STKC-01165 | Giao thông kì diệu | Dương Minh Hào | 05/05/2025 | 7 |
66 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00569 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 259 |
67 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00409 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 259 |
68 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00489 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 259 |
69 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00611 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
70 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01450 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 259 |
71 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01666 | Tiếng việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
72 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01660 | Tiếng việt 1/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
73 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00401 | VBT Tiếng Việt 1- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
74 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00390 | VBT Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
75 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01446 | Toán 1 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 259 |
76 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00419 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 259 |
77 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00430 | VBT Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 26/08/2024 | 259 |
78 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01555 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 259 |
79 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00587 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 26/08/2024 | 259 |
80 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01550 | Âm nhạc 1 - Sách giáo viên | Lê Anh Tuấn | 26/08/2024 | 259 |
81 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00598 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 26/08/2024 | 259 |
82 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00457 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 259 |
83 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00466 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 259 |
84 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01465 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 26/08/2024 | 259 |
85 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00550 | Luyện viết 1- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
86 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00447 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 259 |
87 | Nguyễn Hồng Nhung | SNV-01677 | Hướng dẫn dạy học- tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 26/08/2024 | 259 |
88 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00503 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 26/08/2024 | 259 |
89 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00669 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 1 | Lương Văn Việt | 26/08/2024 | 259 |
90 | Nguyễn Hồng Nhung | SGK1-00684 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông - Dành cho HS lớp 1 | Bộ giáo dục đào tạo | 26/08/2024 | 259 |
91 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01682 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/09/2024 | 250 |
92 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00444 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 250 |
93 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01592 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 250 |
94 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00526 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
95 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00545 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
96 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01633 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
97 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00455 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
98 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00468 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
99 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00484 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
100 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01642 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
101 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00395 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 250 |
102 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00405 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 250 |
103 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01617 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 250 |
104 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00435 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 250 |
105 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00517 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
106 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01624 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
107 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00419 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 250 |
108 | Nguyễn Thị Hằng | SGK2-00429 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 250 |
109 | Nguyễn Thị Hằng | SNV-01563 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 250 |
110 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00510 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
111 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00496 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
112 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00464 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
113 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00432 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
114 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00542 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
115 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00607 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 248 |
116 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00528 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
117 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01862 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
118 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01822 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
119 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00638 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 248 |
120 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00693 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 248 |
121 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00622 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 248 |
122 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00574 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 248 |
123 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00558 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 248 |
124 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01892 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 248 |
125 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00587 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 248 |
126 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00445 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
127 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01869 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 248 |
128 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00477 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
129 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01833 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
130 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SGK4-00678 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 248 |
131 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01925 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 248 |
132 | Nguyễn Thị Hoa 4 | SNV-01907 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 248 |
133 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00850 | Từ điển chính tả phân biệt S&X | Nguyễn Như Ý | 28/04/2025 | 14 |
134 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00834 | Từ điển chính tả phân biệt D- Gi-R | Nguyễn Như Ý | 28/04/2025 | 14 |
135 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00892 | Trần Đăng Khoa- Góc sân & khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 28/04/2025 | 14 |
136 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01080 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và các bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 28/04/2025 | 14 |
137 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01081 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán suy luận và các bài toán vui | Nguyễn Văn Nho | 28/04/2025 | 14 |
138 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01224 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T32 | Lý Thái Thuận | 28/04/2025 | 14 |
139 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01280 | Giúp em thực hành Tập làm văn 3 | Trần Thị Hiền Lương | 28/04/2025 | 14 |
140 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01927 | Chí Phèo | Nam Cao | 28/04/2025 | 14 |
141 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01952 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Nhiều tác giả | 28/04/2025 | 14 |
142 | Nguyễn Thị Huế | STKC-02469 | Hành trình đi tìm thế giới kì lạ | Vũ Kim Dũng | 28/04/2025 | 14 |
143 | Nguyễn Thị Huế | STKC-02533 | Hướng dẫn em làm văn miêu tả | Nguyễn Thị Hải Yến | 28/04/2025 | 14 |
144 | Nguyễn Thị Huế | STKC-03149 | Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Trần Trí Dõi | 19/04/2025 | 23 |
145 | Nguyễn Thị Huế | STKC-03096 | Giải BT toán 3/2 | Cao Thiện | 19/04/2025 | 23 |
146 | Nguyễn Thị Huế | STKC-03075 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 tập 1 | Trần Thị Thìn | 19/04/2025 | 23 |
147 | Nguyễn Thị Huế | STKC-03026 | Làm sao để nhớ lâu | Hạnh Hương | 19/04/2025 | 23 |
148 | Nguyễn Thị Huế | STKC-03008 | Nhà điêu khắc Mikenlangielo | Song Mai | 19/04/2025 | 23 |
149 | Nguyễn Thị Huế | SHCM-00236 | Hồ Chí Minh trí tuệ và văn hóa | PGS.TS Bùi Đình Phong | 19/04/2025 | 23 |
150 | Nguyễn Thị Huế | SHCM-00248 | Phong cách quần chúng của Bác Hồ | Phan Tuyết | 19/04/2025 | 23 |
151 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01696 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
152 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01761 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 242 |
153 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01709 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
154 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01722 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 12/09/2024 | 242 |
155 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00722 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2024 | 242 |
156 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01787 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 12/09/2024 | 242 |
157 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01728 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 12/09/2024 | 242 |
158 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00681 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 242 |
159 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00655 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 242 |
160 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00499 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
161 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00576 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 242 |
162 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00538 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
163 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00603 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 242 |
164 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00555 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
165 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00672 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 242 |
166 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00500 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
167 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01748 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 242 |
168 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00656 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 242 |
169 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00708 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 242 |
170 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01774 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 242 |
171 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00591 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 242 |
172 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00605 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 242 |
173 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00526 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
174 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00542 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
175 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00695 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 12/09/2024 | 242 |
176 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00643 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 242 |
177 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00581 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 242 |
178 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00487 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 242 |
179 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00568 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 242 |
180 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00519 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
181 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00549 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
182 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00536 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 250 |
183 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00442 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 250 |
184 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01643 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
185 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01569 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 04/09/2024 | 250 |
186 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00502 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
187 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00495 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 250 |
188 | Nguyễn Thị Huệ | SGK2-00567 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/09/2024 | 250 |
189 | Nguyễn Thị Huệ | SNV-01687 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 04/09/2024 | 250 |
190 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00495 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 245 |
191 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00483 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 245 |
192 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00528 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 09/09/2024 | 245 |
193 | Nguyễn Thị Hường | SNV-01466 | Đạo đức 1 - Sách GV | Lưu Thu Thủy | 09/09/2024 | 245 |
194 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00450 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2024 | 245 |
195 | Nguyễn Thị Hường | SGK1-00465 | VBT Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2024 | 245 |
196 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00688 | VBT Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 245 |
197 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00679 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 245 |
198 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00569 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 245 |
199 | Nguyễn Thị Hường | SGK5-00590 | VBt Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 245 |
200 | Nguyễn Thị Hường | SNV-02078 | Công nghệ 5 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 245 |
201 | Nguyễn Thị Hường | SNV-02032 | Đạo đức 5 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 245 |
202 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00511 | VBT Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
203 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00495 | Toán 4- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
204 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00446 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
205 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00431 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
206 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00606 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 248 |
207 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00586 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 248 |
208 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00694 | BT Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 248 |
209 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00679 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 06/09/2024 | 248 |
210 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00478 | VBT Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
211 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00463 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 248 |
212 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00575 | VBT Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 248 |
213 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00559 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 248 |
214 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00639 | VBT Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 248 |
215 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00623 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 248 |
216 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00543 | VBT Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
217 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SGK4-00527 | Toán 4- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 248 |
218 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01923 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 245 |
219 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01890 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 245 |
220 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01905 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2024 | 245 |
221 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01867 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2024 | 245 |
222 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01860 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 245 |
223 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01842 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 245 |
224 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | SNV-01819 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 245 |
225 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00512 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
226 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00551 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
227 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01788 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 243 |
228 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00723 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 243 |
229 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00786 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2024 | 243 |
230 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01749 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2024 | 243 |
231 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01723 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 11/09/2024 | 243 |
232 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01775 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 243 |
233 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01762 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 243 |
234 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01697 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
235 | Nguyễn Thị Liên | SNV-01710 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
236 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00707 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 243 |
237 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00698 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2024 | 243 |
238 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00523 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
239 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00537 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
240 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00666 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 243 |
241 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00680 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2024 | 243 |
242 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00562 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
243 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00575 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
244 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00484 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
245 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00498 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2024 | 243 |
246 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00588 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
247 | Nguyễn Thị Liên | SGK3-00602 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2024 | 243 |
248 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STKC-02716 | Tiếng Việt 3 nâng cao | Đặng Thị Lanh | 04/09/2024 | 250 |
249 | Nguyễn Thị Thanh Hương | STKC-02781 | Tuyển chọn 502 bài toán hay và khó 2 | Đức Trọng | 04/09/2024 | 250 |
250 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00534 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 255 |
251 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00511 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 255 |
252 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00543 | VBT Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 255 |
253 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00527 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 255 |
254 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00452 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
255 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01639 | Tiếng việt 2/1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
256 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00478 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
257 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01646 | Tiếng việt 2/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
258 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00560 | VBT Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
259 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00469 | Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
260 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00417 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 255 |
261 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00427 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 255 |
262 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01561 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 255 |
263 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01627 | Toán 2 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 255 |
264 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00439 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 255 |
265 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00447 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 255 |
266 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01597 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 255 |
267 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01689 | Hướng dẫn dạy học- Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 255 |
268 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00573 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương- Lớp 2 | Lương Văn Việt | 30/08/2024 | 255 |
269 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00398 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 255 |
270 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SNV-01614 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 255 |
271 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00409 | VBT Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 255 |
272 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00497 | Luyện viết 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
273 | Nguyễn Thị Thanh Hương | SGK2-00504 | Luyện viết 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 255 |
274 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01924 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 16/09/2024 | 238 |
275 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01866 | Khoa học 4 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 16/09/2024 | 238 |
276 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01891 | Đạo đức 4 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2024 | 238 |
277 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01840 | Tiếng Việt 4- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 238 |
278 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01915 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 16/09/2024 | 238 |
279 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01825 | Tiếng Việt 4- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2024 | 238 |
280 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01854 | Toán 4 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 16/09/2024 | 238 |
281 | Nguyễn Thị Thảo | STKC-02562 | Bồi dưỡng học sinh giỏi TV lớp 5 | Nhiều tác giả | 29/04/2025 | 13 |
282 | Nguyễn Thị Thảo | STKC-02532 | 30 đề ôn luyện TV cuối bậc TH | Nhiều tác giả | 29/04/2025 | 13 |
283 | Nguyễn Thị Thảo | STKC-01097 | Nghiệp vụ sư phạm hiện đại T2 | Hồ Ngọc Đại | 29/04/2025 | 13 |
284 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00966 | Kể chuyện thành ngữ, tục ngữ- Lòng trung thực | Lê Phương Nga | 28/04/2025 | 14 |
285 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00948 | Không gì là không thể | George Matthew Adams | 28/04/2025 | 14 |
286 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00843 | Hạt giống tâm hồn cho lòng dũng cảm | Nhiều tác giả | 28/04/2025 | 14 |
287 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00820 | Kể chuyện Nguyễn Trung Trực | Nhiều tác giả | 28/04/2025 | 14 |
288 | Nguyễn Thị Thu Hà | SDD-00611 | Chiec guong cua chuot nhat | Nhieu tac gia | 28/04/2025 | 14 |
289 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-03144 | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn | Nguyễn Viết Kế | 28/04/2025 | 14 |
290 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-03123 | Những trang viết lạ | Nhiều tác giả | 28/04/2025 | 14 |
291 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02978 | 55 cách để trở thành người giỏi giao tiếp | Nguyễn Thu Hương | 28/04/2025 | 14 |
292 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02530 | Bồi dưỡng văn tiểu học | Nguyễn Quốc Siêu | 28/04/2025 | 14 |
293 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02474 | Mười vạn câu hỏi vì sao- Con người | Ngọc Hà | 28/04/2025 | 14 |
294 | Nguyễn Thị Thu Hà | STKC-02363 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe Dành cho học sinh Lớp 3 | Quỹ Unilever Việt Nam | 28/04/2025 | 14 |
295 | Nguyễn Thị Thu Hà | SPL-00275 | Luật tài nguyên, môi trường biển hải đảo | TS. Hoàng Phong Hà | 28/04/2025 | 14 |
296 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01773 | Tự nhiên và xã hội 3 - Sách GV | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 258 |
297 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01746 | Đạo đức 3 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2024 | 258 |
298 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01695 | Tiếng Việt 3 tập 1 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
299 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01721 | Toán 3 - Sách GV | Đỗ Đức thái | 27/08/2024 | 258 |
300 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01708 | Tiếng Việt 3 tập 2 - Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
301 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00609 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 258 |
302 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00579 | VBT Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 258 |
303 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00683 | Vở TH Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 258 |
304 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00663 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2024 | 258 |
305 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01760 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 258 |
306 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00713 | VBT Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 258 |
307 | Nguyễn Thị Thu Hà | SNV-01785 | Công nghệ 3 - Sách GV | Nguyễn Trọng Khanh | 27/08/2024 | 258 |
308 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00728 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 27/08/2024 | 258 |
309 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00553 | Luyện viết 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
310 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00517 | Luyện viết 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
311 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00505 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
312 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00540 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
313 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00530 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
314 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00566 | Toán 3- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 258 |
315 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00650 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/08/2024 | 258 |
316 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00700 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 258 |
317 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00492 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 258 |
318 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00670 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 258 |
319 | Nguyễn Thị Thu Hà | SGK3-00596 | Toán 3- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 258 |
320 | Nguyễn Thị Toán | STKC-02994 | 81 bí kíp thần tốc nâng cao chỉ số IQ- CQ | Thái Hà | 19/04/2025 | 23 |
321 | Nguyễn Thị Toán | STKC-02967 | Trên con tàu hướng tới bình minh | Hồng Vân | 19/04/2025 | 23 |
322 | Nguyễn Thị Toán | SPL-00243 | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo Bộ luật lao động | Nguyễn Thành Long | 19/04/2025 | 23 |
323 | Nguyễn Thị Toán | SDD-01000 | Truyện kể về gương hiếu thảo | Hoài Thương | 19/04/2025 | 23 |
324 | Nguyễn Thị Toán | SDD-01100 | Chắp cánh thiên thần - Tập 4 | Duy Tuệ | 19/04/2025 | 23 |
325 | Nguyễn Thị Toán | SPL-00236 | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Nguyễn Duy Hùng | 19/04/2025 | 23 |
326 | Nguyễn Thị Toán | SHCM-00280 | Trường học của Bác | Phan Tuyết | 19/04/2025 | 23 |
327 | Nguyễn Thị Toán | STKC-02953 | Hoa nắng sân trường | Nhiều tác giả | 19/04/2025 | 23 |
328 | Nguyễn Thị Toán | STKC-02937 | Đề kiểm tra học kì cấp TH- Lớp 5/2 | Bộ Giáo dục | 19/04/2025 | 23 |
329 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00441 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 245 |
330 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00456 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 245 |
331 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00638 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 245 |
332 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00648 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/09/2024 | 245 |
333 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00536 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 245 |
334 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00552 | VBT Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 245 |
335 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00568 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/09/2024 | 245 |
336 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00600 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2024 | 245 |
337 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00616 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 09/09/2024 | 245 |
338 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00664 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2024 | 245 |
339 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00510 | Toán 5 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 245 |
340 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00526 | VBT Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 245 |
341 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00472 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 245 |
342 | Nguyễn Thị Vân | SGK5-00488 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 245 |
343 | Nguyễn Văn Luận | TGTT-00528 | Thế giới trong ta- Số 529 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 28/04/2025 | 14 |
344 | Nguyễn Văn Luận | TGTT-00504 | Thế giới trong ta- Số 517 | GS.VS Phạm Minh Hạc | 28/04/2025 | 14 |
345 | Nguyễn Văn Luận | SHCM-00238 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề học tập | Vũ Kim Yến | 28/04/2025 | 14 |
346 | Nguyễn Văn Luận | SHCM-00187 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Trần Thị Ngân | 28/04/2025 | 14 |
347 | Nguyễn Văn Luận | SHCM-00272 | Những anh hùng tuổi trẻ thời đại Hồ Chí Minh | Đỗ Hoàng Linh | 28/04/2025 | 14 |
348 | Nguyễn Văn Luận | TCGD-00259 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 15 | TS. Lê Thanh Oai | 28/04/2025 | 14 |
349 | Nguyễn Văn Luận | TCGD-00252 | Tạp chí giáo dục - Tập 24- Số 8 | TS. Lê Thanh Oai | 28/04/2025 | 14 |
350 | Nguyễn Văn Luận | SDD-00735 | Truyen ke ve long dung cam | Duong Phong | 28/04/2025 | 14 |
351 | Nguyễn Văn Luận | SDD-00826 | Truyện cổ tích Anh | Trần Bích Thoa | 28/04/2025 | 14 |
352 | Nguyễn Văn Luận | SDD-00900 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Hồng Thanh | 28/04/2025 | 14 |
353 | Nguyễn Văn Luận | STKC-01934 | Mảnh đất lắm người nhiều ma | Nguyễn Khắc Trường | 28/04/2025 | 14 |
354 | Nguyễn Văn Luận | STKC-01242 | Điều kì diệu quanh em- Khám phá cuộc sống | Nhiều tác giả | 28/04/2025 | 14 |
355 | Nguyễn Văn Luận | STKC-01219 | Theo dòng lịch sử Việt Nam T24 | Lý Thái Thuận | 28/04/2025 | 14 |
356 | Nguyễn Văn Luận | STKC-00960 | Ôn luyện TV 5 theo chuẩn KTKN | Lê Phương Nga | 28/04/2025 | 14 |
357 | Nguyễn Văn Luận | SPL-00026 | Hỏi và đáp về luật xây dựng | Vũ Liêm Chính | 28/04/2025 | 14 |
358 | Nguyễn Văn Luận | KHGD-00126 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam- Tập 19- Số 4 | GS.TS Trần Công Phong | 28/04/2025 | 14 |
359 | Nguyễn Văn Luận | STKC-00890 | Một nghìn một trăm chín mươi câu đố dân gian Việt Nam | Khải Giang | 28/04/2025 | 14 |
360 | Phạm Văn Ngọc | SGK1-00509 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 30/10/2024 | 194 |
361 | Phạm Văn Ngọc | SGK2-00344 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 30/10/2024 | 194 |
362 | Phạm Văn Ngọc | SGK4-00803 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 30/10/2024 | 194 |
363 | Trần Thị Lương | SGK5-00583 | VBt Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2024 | 264 |
364 | Trần Thị Lương | SGK5-00567 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2024 | 264 |
365 | Trần Thị Lương | SGK5-00551 | VBT Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 264 |
366 | Trần Thị Lương | SGK5-00535 | Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 264 |
367 | Trần Thị Lương | SGK5-00647 | VBT Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21/08/2024 | 264 |
368 | Trần Thị Lương | SGK5-00631 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21/08/2024 | 264 |
369 | Trần Thị Lương | SGK5-00455 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 264 |
370 | Trần Thị Lương | SGK5-00440 | Tiếng Việt 5- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 264 |
371 | Trần Thị Lương | SGK5-00487 | VBT Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 264 |
372 | Trần Thị Lương | SGK5-00471 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 264 |
373 | Trần Thị Lương | SGK5-00519 | VBT Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 264 |
374 | Trần Thị Lương | SGK5-00503 | Toán 5 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 264 |
375 | Trần Thị Lương | SGK5-00663 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2024 | 264 |
376 | Trần Thị Lương | SGK5-00615 | VBT Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2024 | 264 |
377 | Trần Thị Lương | SGK5-00599 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2024 | 264 |
378 | Trần Thị Lương | SNV-02010 | Toán 5 - Sách GV | Đỗ Đức Thái | 21/08/2024 | 264 |
379 | Trần Thị Lương | SNV-01978 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 264 |
380 | Trần Thị Lương | SNV-02001 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Sách GV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2024 | 264 |
381 | Trần Thị Lương | SNV-02118 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách GV | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 21/08/2024 | 264 |
382 | Trần Thị Lương | SNV-02033 | Đạo đức 5 - Sách GV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2024 | 264 |
383 | Trần Thị Lương | SNV-02049 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách GV | Nguyễn Dục Quang | 21/08/2024 | 264 |
384 | Trần Thị Lương | SNV-02064 | Khoa học 5 - Sách GV | Bùi Phương Nga | 21/08/2024 | 264 |